Giáo viên h ng d n: TS. Võ V n ướ ẫ ă
Giáo viên h ng d n: TS. Võ V n ướ ẫ ă
Toàn
Toàn
Ng i th c hi n: Nguy n Hoàng ườ ự ệ ễ
Ng i th c hi n: Nguy n Hoàng ườ ự ệ ễ
Lan Anh
Lan Anh
L p : Cao h c Sinh K10ớ ọ
L p : Cao h c Sinh K10ớ ọ
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
I. Gi i thi u chungớ ệ
1. Ph n ng oxy hóa khả ứ ử
2. Chu i v n chuy n đi n t trong hô ỗ ậ ể ệ ử
h pấ
II. Các ph n ng trong chu i hô h p t bàoả ứ ỗ ấ ế
1. S di chuy n c a đi n t và proton qua các ự ể ủ ệ ử
ph c h c a chu i hô h pứ ệ ủ ỗ ấ
2. Các ph n ng oxy hóa kh x y ra trong ả ứ ử ả
chu i hô h p t bàoỗ ấ ế
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
Ph n ng oxy hóa kh đ c đ nh ngh a: s v n chuy n ả ứ ử ượ ị ĩ ự ậ ể
đi n t t ch t cho đ n ch t nh n đi n t .ệ ử ừ ấ ế ấ ậ ệ ử
Ví d : A:H + B = A + B:Hụ
Ch t choấ ch t nh nấ ậ
Ch t cho đi n t (ch t kh ) b n thân nó b oxy hóaấ ệ ử ấ ử ả ị
Ch t nh n đi n t (ch t oxy hóa) nó b khấ ậ ệ ử ấ ị ử
I. Gi i thi u chungớ ệ :
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
* Khái ni m:ệ
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
Theo quan đi m hi n đ i, ng i ta cho r ng oxy hóa ể ệ ạ ườ ằ
sinh h c là oxy hóa hydro đã tách ra t nh ng ch t b oxy ọ ừ ữ ấ ị
hóa đ t o thành n c. ể ạ ướ
Oxy hóa là s tách đi n t ra kh i c ch t, còn kh là ự ệ ử ỏ ơ ấ ử
s g n đi n t vào c ch t. Do đó, m i quá trình oxy hóa ự ắ ệ ử ơ ấ ỗ
bao gi c ng đi kèm v i quá trình kh . ờ ũ ớ ử
* Oxy hóa sinh h c:ọ
* B n ch t c a quá trình oxy ả ấ ủ
hóa:
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
T t c các ch t tham gia vào quá trình oxy hóa kh ấ ả ấ ử
trong c th s ng đ u có kh n ng nh ng ho c thu đi n ơ ể ố ề ả ă ườ ặ ệ
t .ử
A:H A
A:H A
Reductant Oxidant + e-
B B:H
B B:H
Oxidant + e- Reductant
(acceptor) (donor)
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
i l ng đ c tr ng cho kh n ng oxy hóa kh c a m i Đạ ượ ặ ư ả ă ử ủ ỗ
ch t g i là th n ng oxy hóa kh . i n t chuy n t ph c ấ ọ ế ă ử Đ ệ ử ể ừ ứ
h này sang ph c h khác d a vào th oxy hóa kh . ệ ứ ệ ự ế ử
i n t luôn di chuy n t ch t có th n ng kh th p Đ ệ ử ể ừ ấ ế ă ử ấ
h n sang ch t có th n ng kh cao h nơ ấ ế ă ử ơ
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
M t ch t luôn có xu h ng m t ho c nh n đi n t .ộ ấ ướ ấ ặ ậ ệ ử
+ E
0
’ cao, đ c tr ng cho ch t nh n đi n t t t – ch t ặ ư ấ ậ ệ ử ố ấ
oxy hóa m nh. ạ Ví dụ: oxy (O
2-
)
+ E
0
’ th p, đ c tr ng cho ch t cho đi n t t t – ch t ấ ặ ư ấ ệ ử ố ấ
kh m nh. ử ạ Ví dụ: hydro (H
+
)
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Chênh l ch th n ng oxy hóa kh có vai trò r t quan ệ ế ă ử ấ
tr ng. S chênh l ch th oxy hóa kh càng l n, ph n ng ọ ự ệ ế ử ớ ả ứ
càng d x y raễ ả
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Th n ng oxy hóa kh đ c tính b ng công th c sau:ế ă ử ượ ằ ứ
R: h ng s khí (1,987cal/mol.K)ằ ố
T: nhi t đ (K)ệ ộ
N: s đi n t (e-) đ c trao đ i trong ph n ng ố ệ ử ượ ổ ả ứ
F: h ng s Faraday (23,062cal/mol.K)ằ ố
RT [d ng oxy hóa]ạ
E’ = E
0
’ + ln
nF [d ng kh ] ạ ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
1. Ph n ng oxy hóa ả ứ
kh :ử
* Th n ng oxy hóa kh :ế ă ử
Th oxy hóa kh có quan h v i s chuy n hóa n ng ế ử ệ ớ ự ể ă
l ng t do c a ph n ng theo công th c sau:ượ ự ủ ả ứ ứ
∆
∆
Gº
Gº
′
′
= -n
= -n
F
F
∆
∆
Eº
Eº
′
′
n: s đi n t trao đ iố ệ ử ổ
n: s đi n t trao đ iố ệ ử ổ
F: h ng s Faraday, F = 96,5kj/voltằ ố
F: h ng s Faraday, F = 96,5kj/voltằ ố
D ng kh c a c p oxy hóa kh s kh (nh ng đi n t ) ạ ử ủ ặ ử ẽ ử ườ ệ ử
cho d ng oxy hóa c a b t k c p oxy hóa kh n m sau nó ạ ủ ấ ỳ ặ ử ằ
trong b ng th n ng oxy hóa kh .ả ế ă ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
B ng 1: Th n ng oxy hóa kh c a m t s h oxy hóa kh sinh ả ế ă ử ủ ộ ố ệ ử
h cọ
H th ng oxy hóa kh Th oxy hóa kh ệ ố ử ế ử
tiêu chu nẩ
(E
0
’)
2H
+
+ 2e
-
H
2
- 0.42
NAD
+
+ H
+
+ 2e
-
NADH - 0.32
FAD
+
+ 2H
+
+ 2e
-
FADH
2
- 0.22
Fumarate + 2H
+
+ 2e
-
sucsinate - 0.031
Ubiquinone + 2H
+
+ 2e
-
ubiquinol - 0.045
Cytochrom b (Fe
3+
) + e
-
cytochrom b (Fe
2+
) +0.075
Cytochrom c
1
(Fe
3+
) + e
-
cytochrom c
1
(Fe
2+
) +0.22
Cytochrom c (Fe
3+
) + e
-
cytochrom c (Fe
2+
) +0.235
Cytochrom a (Fe
3+
) + e
-
cytochrom a (Fe
2+
) +0.29
Cytochrom a
3
(Fe
3+
) + e
-
cytochrom a
3
(Fe
2+
) +0.55
1/2O
2
+ 2H
+
+ 2e
-
H
2
O +0.82
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
2. Chu i v n chuy n điên t trong hô ỗ ậ ể ử
h p:ấ
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
CÁC PH N NG OXY HÓA KH Ả Ứ Ử
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
TRONG CHU I HÔ H P T BÀOỖ Ấ Ế
2. Chu i v n chuy n đi n t trong hô ỗ ậ ể ệ ử
h p:ấ
Chu i v n chuy n đi n t trong hô h p t bào (g i t t ỗ ậ ể ệ ử ấ ế ọ ắ
là chu i hô h p t bào) là h th ng các enzim đ c s p ỗ ấ ế ệ ố ượ ắ
x p có th t trên màng trong ti th .ế ứ ự ể
Nó có ch c n ng v n chuy n đi n t và proton t s ứ ă ậ ể ệ ử ừ ự
oxy hóa các phân t NADH và FADHử
2
(s n ph m c a quá ả ẩ ủ
trình đ ng phân và chu trình Krebs).ườ
* Khái ni m và ch c ệ ứ
n ng:ă
i n t tách ra t s oxy hóa các phân t NADH và Đ ệ ử ừ ự ử
FADH
2
đ c v n chuy n qua các chu i hô h p t bào s ượ ậ ể ỗ ấ ế ẽ
gi i phóng t ng ph n n ng l ng giúp cho quá trình b m ả ừ ầ ă ượ ơ
H
+
t n i ch t vào không gian gi a hai màng ti th .ừ ộ ấ ữ ể