Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

campuchia xuất khẩu việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.5 KB, 2 trang )

2004
429.7
7

2005
1325.
24

2006
11390
.24

2007
79426
.28

2008
11333.
29

2009
13788
.27

2010
6469.
42

2011
9918.4
9



2012
5814.
75

2013
10909
.07

2014
3376.
55

Han
g
tiêu
dùng

1812.
39

2756.
07

8710.
03

6781.
48


3678

4950.
06

11689
.65

9984.4
4

19315
.77

25998
.91

29881
.83

Han
g
hóa
trung
gian

9678.
92

11044

.41

16639
.4

17279
.07

7866.3
8

10436
.79

12081
.83

10281.
48

12654
.73

21938
.73

17920
.88

Ngu

yên
liệu
thô

30462
.55

30969
.33

38353
.75

13402
.74

14741
9.27

76882
.12

65235
.13

11820
1.47

76917
.12


48331
.15

45614
.99

Súc
vật

93.14

36.24

41.6

41722
.05

14.89

80.52

104.5
2

185.95

242.3
9


359.4
7

42.38

Hóa
phẩ
m

39.34

1.01

9.09

9.04

4.13

24.96

223.8
9

689.87

92.72

14.87


28.5

Lươ
ng
thực

579.9
2

1936.
77

1551.
66

74.96

1438.6
2

2098.
89

5596.
63

6904.4
9


8803.
75

15785
.69

31502
.12

Giầy
dép

41.88

71.85

83.35

1933.
91

99.34

178.7
2

672.1
4

1264.3

9

776.8

409.9
2

216.7
5

Da
thuộ
c

20.54

420.0
4

1131.
64

433.6
6

178.16

138.4
5


309.3
7

317.82

629.7
9

1759.
1

300.9
8

Bo
mạc
h
điện
tử

197.2
2

741.6
7

10410
.92

204.5

8

761.61

4562.
53

1437.
2

2008.7
5

3457.
57

4316.
16

3503.
65

Kim
loại

73.84

51.26

829.5

7

1721.
75

3681.9
5

4819.
25

4012.
3

178.42

1516.
73

1421.
1

1883.
92

Han

219.5

162


244.9

3968.

11636

32963

14.29

7.03

14.11

1665.

130.2


liệu
sản
xuất


g
hóa
tổng
hợp


1

11

9.11

.18

79

7

Nhự
a và
cao
su

32239
.3

31089
.71

39738
.02

2335.
41

592.12


9435.
11

772.8
8

571.84

1581.
23

46983
.03

44050
.37

Thủy
tinh

61.73

9.82

47.74

301.0
3


28885.
2

41356
.86

62126
.02

11178
8.09

76511
.42

16068
.12

144.8
4

Vải
vóc
quần
áo

1176.
65

2876.

97

7005.
04

37835
.9

2.13

78.26

13.16

2423.4
9

114.6
6

14809
.11

9856.
74

Phươ
ng
tiện
di

chuy
ển

104.2
4

800.1
5

3194.
28

63.2

1997.7
1

1126.
46

1490.
69

11106.
65

6458.
75

849.5

4

216.6
4

Rau
củ

1059.
78

1033.
41

4121.
27

8043.
05

11107.
37

9715.
31

10200
.73

8188.6

4

10475
.11

3612.
26

512.3
7

Gỗ

6482.
28

6874.
91

6684.
7

11615
.59

2719.0
2

2290.
81


4797.
51

3189.3
9

2485.
99

10909
.07

4411.
94



×