Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1 MB, 12 trang )


Lớp:

1

TOÁN

CÁC SỐ TRÒN CHỤC


Bài cũ
Tóm tắt:

Bài giải:

Đoạn thẳng AB : 3 cm

Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:

Đoạn thẳng BC : 6 cm
Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ?

12
+
3
15

17
3
14


3 + 6 = 9 (cm)
Đáp số: 9 cm

19 – 5 – 4 = 10


Toán
Các số tròn chục

chôc

ViÕt sè §äc sè

1 chục

10

Mười

2 chục

20

Hai mươi

3 chục

30

Ba mươi


4 chục

40

Bốn mươi

5 chục

50

Năm mươi

6 chục

60

Sáu mươi

7 chục

70

Bảy mươi

8 chục

80

Tám mươi


9 chục

90

Chín mươi


Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)

a)

VI ẾT S Ố

ĐỌC S Ố

ĐỌC S Ố

VI ẾT S Ố

20

hai m­¬i

S¸u m­¬i

60


10

mười

T¸m m­¬i

80

90

chín mươi

N¨m m­¬i

50

70

bảy mươi

Ba m­¬i

30


Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)

b)


c)

Ba chục : 30

Bốn chục :.........
40

80
Tám chục :........

60
Sáu chục :........

10
Một chục :........

50
Năm chục :........

20 : hai chục

năm chục
50 :...............

bảychục
70 : .....

tám chục
80 :...............


90 : chín
..... chục

ba chục
30 :...............


Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 2: Số tròn chục?

a)
10

20

30

40

50

60

80

70


b)
90

80

70

60

50

40

30

20

10

90


Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 3:

>
<

=

?

20........10
>

40........80
<

90........60
>

< 40
30........

80........
> 40

60........
< 90

< 70
50........

= 40
40........

= 90
90........



Toán
Các số tròn chục
Bài 1: Viết (theo mẫu)
Bài 2: Số tròn chục?
Bài 3:

> < =

Bài 4: nối

?

với số thích hợp

< 20

10

< 50

30

40

20
<
70



214035
Ai nhanh - Ai đúng ?
1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO
THỨ TỰ TĂNG DẦN

30
20
10
40


214035
Ai nhanh - Ai đúng ?
1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO
THỨ TỰ TĂNG DẦN

40
30
20
10
2.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO
THỨ TỰ GIẢM DẦN

70

80

60


90


Toán
Các số tròn chục

chôc

ViÕt sè §äc sè

1 chục

10

Mười

2 chục

20

Hai mươi

3 chục

30

Ba mươi

4 chục


40

Bốn mươi

5 chục

50

Năm mươi

6 chục

60

Sáu mươi

7 chục

70

Bảy mươi

8 chục

80

Tám mươi

9 chục


90

Chín mươi




×