Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 20: Các số có hai chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (378.38 KB, 9 trang )

MÔN : Toán
Lớp : 1B


Toán:
BC

Bài cũ:

1/ Đọc
Viếtcác
số có
chữ 55,
số từ
2/
số hai
sau:51,
64,6069đến 69:


Toán:

Các số có hai chữ số ( tt)
Chục Đơn Viết Đọc số
Vị số

7

2 72

8



4

9

84

5 95

Bảy mươi hai

Tám mươi tư
Chín mươi lăm

70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79,


Toán:

Các số có hai chữ số ( tt)

1/ Viết số:

Bảy mươi, bảy mươi mốt, bảy mươi hai,
bảy mươi ba, bảy mươi tư, bảy mươi
lăm, bảy mươi sáu, bảy mươi bảy, bảy
mươi tám, bảy mươi chín, tám mươi.


Toán:

2

Các số có hai chữ số ( tt)

Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:
a)

80

81

82 83

b)

89

90 91

92

84

85

86 87

88

89


93

94 95

96

97

98 99

90


Toán:

Các số có hai chữ số ( tt)

3/ Viết (theo mẫu):
7
6
a/ Số 76 gồm.......chục
và ....đơn
vị
5
9
b) Số 95 gồm .....chục
và .....đơn
vị
3

8
c) Số 83 gồm ......chục
và .....đơn
vị
9 chục và.....
0 đơn vị
d) Số 90 gồm.....


Toán:
4

Các số có hai chữ số ( tt)
Trong hình vẽ có bao nhiêu cái bát ?

Trong số đó có mấy chục và mấy đơn vị ?

?

33
3
Số…..gồm….chục
3
và….đơn
vị


Toán:

Các số có hai chữ số ( tt)

Đúng ghi Đ sai ghi S

A/ Tám mươi sáu viết là 806

S

B/Tám mươi sáu viết là 86

Đ

D/ 99 gồm 9 chục và 9 đơn vị

Đ

C/ 99 gồm 9 và 9

S




×