TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỊNH HÒA
Môn toán lớp 1
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số cho phù hợp với từng dãy sau:
70
70
71
72 73
73
74
75
76
77
78
79 8080
80
80
81
82 83
83
84
85
86
87 88
89 9090
91
93
94
95
96 97
97
98 9999
89 90
90
92
Viết (theo mẫu):
- Số 95 gồm …9chục và đơn vị … 5
- Số 83 gồm …8chục và đơn vị … 3
- Số 90 gồm …9chục và đơn vị … 0
Toán:
So sánh các số có hai chữ số
<
65
>
62
62
65
65 > 62
So sánh các số có hai chữ số
63
>
58
<
N4
Toán:
63
58
58 < 63
Thực hành
Bài 1 /142
>
<
=
34 . .<. 38
55 . <
. . 57
90 . =
. . 90
36 . .>. 30
55 . =
. . 55
97 . >
. . 92
37 . .=. 37
55 . .>. 51
92 . <
. . 97
25 . .<. 30
85 . <
. . 95
48 . >
. . 42
Thực hành
2 Khoanh vào số lớn nhất
a) 72 , 68 , 80
b) 91 , 87 , 69
Thực hành
3 Khoanh vào số bé nhất
a) 38 , 48 , 18
b) 76 , 78 , 75
Toán:
So sánh các số có hai chữ số
Thực hành
Bài 4/ 143:
Viết các số 72, 38, 64:
38, 64, 72
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................
72, 64, 38
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................
N4
1
44 < 54
2
3
89 = 89
62 > 26
5
4
32 = 32
6
76 > 69
59 < 89