Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 22: Bảng các số từ 1 đến 100

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.77 KB, 11 trang )

BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ

MƠN: TỐN 1


Mơn:

Tốn

Kiểm tra bài cũ:
1/ Điền vào chỗ chấm: ( <, >, = )
vào chỗ chấm:b. 47 … 45
< 50
a. 2/34Viết

>
59 gồm …
đơn
5 chục và81…9…
78 … 69
82vị.

>

<

2 chục và ...0 đơn vị.
20 gồm …


Mơn : Tốn


Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
98
1/ Số liền sau của 97 là …
99
Số liền sau của 98 là …
100
Số liền sau của 99 là …


Mơn : Tốn
Bài : Bảng các số từ 1 đến 100
100 đọc là một trăm


2/ Viết số cịn thiếu vào ơ trống trong bảng các số từ 1 đến
100:
1
11
21
31
41
51
61
71
81
91

2
12
22

32
42
52
62
72
82
92

3
13
23
33
43
53
63
73
83
93

4
14
24
34
44
54
64
74
84
94


5
15
25
35
45
55
65
75
85
95

6
16
26
36
46
56
66
76
86
96

7
17
27
37
47
57
67
77

87
97

8
18
28
38
48
58
68
78
88
98

9
19
29
39
49
59
69
79
89
99

10
20
30
40
50

60
70
80
90
100


Bảng các số từ 1 đến 100

1
11
21
31
41
51
61
71
81
91

2
12
22
32
42
52
62
72
82
92


3
13
23
33
43
53
63
73
83
93

4
14
24
34
44
54
64
74
84
94

5
15
25
35
45
55
65

75
85
95

6
16
26
36
46
56
66
76
86
96

7
17
27
37
47
57
67
77

87
97

8
18
28

38
48
58
68
78
88
98

9 10
19 20
29 30
39 40
49 50
59 60
69 70
79 80
89 90
99 100


Mơn :
Bài :

Tốn
Bảng các số từ 1 đến 100

3/ Trong bảng các số từ 1 đến 100:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
a, Các số có một chữ số là: ……………………………..
b, Các số trịn chục có hai chữ số là:……………………………..

10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
10
c, Số bé nhất có hai chữ số là:…………………………..
99
d, Số lớn nhất có hai chữ số là:…………………………
33 , 44 ,
đ, Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22, ..…........
55, 66, 77,
…………………………………………………………...
88, 99.


Bảng các số từ 1 đến 100

1
11
21
31
41
51
61
71
81
91

2
12
22
32
42

52
62
72
82
92

3
13
23
33
43
53
63
73
83
93

4
14
24
34
44
54
64
74
84
94

5
15

25
35
45
55
65
75
85
95

6
16
26
36
46
56
66
76
86
96

7
17
27
37
47
57
67
77
87
97


8
18
28
38
48
58
68
78
88
98

9 10
19 20
29 30
39 40
49 50
59 60
69 70
79 80
89 90
99 100


TRỊ CHƠI
ĐỐ BẠN ĐỐN ĐÚNG ?


Bảng các số từ 1 đến 100


1
11
21
31
41
51
61
71
81
91

2
12
22
32
42
52
62
72
82
92

3
13
23
33
43
53
63
73

83
93

4
14
24
34
44
54
64
74
84
94

5
15
25
35
45
55
65
75
85
95

6
16
26
36
46

56
66
76
86
96

7
17
27
37
47
57
67
77
87
97

8
18
28
38
48
58
68
78
88
98

9 10
19 20

29 30
39 40
49 50
59 60
69 70
79 80
89 90
99 100


KÍNH CHÚC CÁC THẦY CƠ GIÁO SỨC KHỎE



×