Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn và Thức uống

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (463.96 KB, 5 trang )

VOCABULARY ABOUT FOOD AND DRINKS
( TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
 Kinds of food( các loại thức ăn)
Các món ăn từ thịt
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Các món ăn từ cá
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

1


– anchovy: cá trồng
– cod: cá tuyết
– haddock: cá êfin


– herring: cá trích
– kipper: cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
– mackerel: cá thu
– pilchard: cá mòi cơm
– salmon: cá hồi (nước mặn và to hơn)
– smoked salmon: cá hồi hun khói
– sole: cá bơn
– trout: cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
– tuna: cá ngừ
Các sản phẩm từ sữa
– butter: bơ
– cream: kem
– cheese: phô mai
– blue cheese: phô mai xanh
– cottage cheese: phô mai tươi
– goats cheese: phô mai dê
– crème fraîche: kem lên men
– eggs: trứng
– free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên
– margarine: bơ thực vật
– full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

2


– semi-skimmed milk: sữa ít béo
– skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
– sour cream: kem chua
– yoghurt: sữa chua

Một số từ vựng tiếng Anh khác
– fast food: đồ ăn nhanh
– bun: bánh bao nhân nho
– patty: miếng chả nhỏ
– hamburger: bánh kẹp
– French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp
– hotdog: xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
– wiener: lạp xường
– condiments: đồ gia vị
– ketchup: nước sốt cà chua nấm
– mustard: mù tạt
– mayonnaise: nước sốt mayonne
– pickle: hoa quả dầm
– popsicle: kem que
– crust: vỏ bánh
– pizza: bánh pizza
– sandwich: bánh kẹp
– potato chip: cà chua chiên
– popcorn: ngô rang
– pie: bánh nướng
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

3


– donut: bánh rán
– gum: kẹo cao su
– candy bar: thanh kẹo
 Kinds of drinks( Các loại thức uống)
– beer: bia

– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

4


– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

5



×