Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.31 KB, 5 trang )
Từ vựng tiếng Anh về chữa cháy
và giải thoát
1. ladder
/ˈlæd.əʳ/ - cái
thang
2. fire engine
/faɪəʳ ˈen.dʒɪn/ -
xe chữa cháy
3. fire truck /fa
ɪəʳ
trʌk/ - xe chữa
cháy
4. fire escape
5. fire /faɪəʳ/ -
6. ambulance
/faɪəʳ ɪˈskeɪp/
- tang thoát hiểm
đám cháy /ˈæm.bjʊ.lənts/
- xe cứu thương
7. paramedic