Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng anh (toeic_vocabulary)1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.66 KB, 2 trang )

UNIT 2
1. Auxiliary (adj) : hổ trợ

auxiliaries (n): người giúp đỡ, vật hỗ trợ

2. Recommend [,rekə'mend] (v): giới thiệu

recommendation [,rekəmen'dei∫n] (n):sự giới thiệu. sự

tiến cử
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.


24.
25.
26.
27.

28.
29.
30.
31.
32.

Position [pə'zi∫n] (n) : vị trí
Essential [i'sen∫əl] (adj) :cần thiết
essentially [i'sen∫əli] (adv) : về bản chất, về cơ bản
Submit [səb'mit] (v) :trình, đưa ra để xem xét
Errand ['erənd] (n) : việc vặt. sự sai vặt
Owe [ou] (v) : nợ
owing ['ouiη] :còn nợ, còn phải trả
Damage (n) : sự hư hại
damaging (v) : gây hư hại, làm tổn thất
Instead of : thay vì
As soon as : ngay khi, vừa mới
End of the year : kết thúc năm
Spreadsheets ['spred∫i:t] (n) : bảng tính
Range [reindʒ] (n) : phạm vi
ranging (v) : mở rộng
Mathematics program [,mæθə'mætiks 'prougræm] (v) : chương trình toán học
Appreciate [ə'pri:∫ieit] (v) : đánh giá
appreciation [ə,pri:∫i'ei∫n] (n) : sự đánh giá
Purchase ['pə:t∫əs] (n) : mua, vật mua được = buy

Superstore ['su:pəstɔ:] (n) : của hàng lớn
Utensil [ju:'tensl] (n) : đồ dung, dụng cụ (chủ yếu là trong gia đình)
Stapler ['steiplə] (n) : cái dập ghim, người xếp loại theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
Redeem [ri'di:m] (v) : mua lại, chuộc lại
Paper clip ['peipə klip] (n) : cái kẹp giấy
Facility [fə'siliti] (n) : khả năng học hoặc làm 1 việc gì đó dễ dàng
facilities (n) : những tiện nghi
Court [kɔ:t] (n) : sân nhà
Leisure ['leʒə] (n) : thời gian rảnh rỗi
leisure (adj)
Fancy ['fænsi] (n) : sức tưởng tượng, cái được tưởng tượng
Private ['praivit] (adj) : riêng tư
Reasonable ['ri:znəbl] (adj) : có hợp lý, hợp lý
reasonableness ['ri:znəblnis] (n) : tính hợp lý , sự
biết điều
reasonably ['ri:znəbli] (adv) : hợp lý, vừa phải
Purpose ['pə:pəs] (n) : mục đích , ý định
for the purpose of…. : nhằm mục đích
Promote [prə'mout] (v) : thăng chức, thăng cấp
Categorize ['kætigəraiz] (n) : phân loại, chia loại
Affordable [ə'fɔ:dəbl] (adj) : (giá cả) phải chăng, vừa phải
Tournament ['tɔ:nəmənt] (n) : vòng thi đấu




×