Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

100 từ vựng chủ đề chứng khoán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133 KB, 2 trang )

100 từ vựng chủ đề chứng khoán
Trong những năm trở lại đây, chứng khoán là cụm từ có không xa lạ gì đối với người dân Việt Nam.
Những ai đang làm trong công ty của Nhật Bản về lĩnh vực này, chắc hẳn rất phân vân vì không có
đủ từ vựng chuyên ngành cần thiết. Trong bài viết này, Nhật ngữ Kosei xin giới thiệu 100 từ vựng
chủ đề chứng khoán. Hi vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn.
1

証券保管振替機構

Trung tâm lưu giữ chứng khoán

2

外証証替市場

Thị trường ngoại hối

3

前証うひよう

Chi phí trả trước

4

証造株券

Cổ phiếu giả

5


預金市場

Thị trường nợ

6

優先株式

Cổ phiếu ưu đãi

7

証質株主報告

Báo cáo cổ đông thực chất

8

株主証証

Hội đồng cổ đông

9

利益幅

Biên lợi nhuận

10


償還手形

Hối phiếu hoàn trả

11

証資産利益率

Hệ số thu nhập trên tài sản

12

額面株式

Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa

13

株主資本利益率/自己資本利益率

Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần

14

株主代表訴訟

Luật tố tụng bòi thường của cổ đông

15


投下資本利益率

Hệ sồ thu nhập trên đầu tư

16

新株証行

Phát hành cổ phần mới

17

自己株式

Cổ phiếu quĩ

18

安定株主

Cổ đông ổn định

19

貿易決証協定

Hiệp định mua bán và thanh toán

20


サイレント株主

Cổ đông im lặng

21

倉荷証券

Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho

22

一株株主

Cổ đông nắm 1 cổ phiếu

23

船荷証券

Vận đơn

24

利潤証券

Chứng khoán sinh lãi

25


新株予約証

Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định

26

証替手形

Hối phiếu

27

新株引受証付社債

Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu

28

有証証券

chứng khoán có giá


29

ストックオプション

Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành

30


割引料

phí chiết khấu

31

市場自由流通株券

Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường

32

証換社債

Trái phiếu có thể chuyển đổi

33

無額面株式

Cổ phiếu không mệnh giá

34

証券取引委員証

Ủy ban giao dịch chứng khoán

35


額面株

Giá trị cổ phiếu

36

紙切れになった株券

Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)

37

株証指証

Chỉ số chứng khoán

38

証行証株式証証

Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường

39

生命保証証券

Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ

40


授証株式証

Số cổ phiếu ủy quyền

41

株式公開

Cổ phiếu công khai

42

公社債ブロ-カ-

Người môi giới trái phiếu

43

延長公社債

Trái phiếu gia hạn

44

株証の急激な上昇

Giá cổ phiếu tăng đột biến

45


公社債の評証

Đánh giá về trái phiếu

46

株式取引で証生した損失

Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ
phiếu

47

日本公社債証究所

Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản

48

株で儲ける(損する)

Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)

49

株式(証行)市場

Thị trường (phát hành) cổ phiếu


50

一般公債

Trái phiếu thông thường



×