Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Từ vựng tiếng nhật chủ đề xe máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.25 KB, 2 trang )

T ừv ựng v ềxe máy バイクについて
Bình xăng ガソリンタンク
Yên trướ c  シート/パッド
Yên sau ピリアン
Xi nhan ターンシグナル
Chắn bùn sau 泥よけ(どろよけ)
Lò xo giảm xóc カウンタースプリング
Ống bô マフラー
Chân trống スタンド
Hộp số  ー速ー置(へんそくそうち)
Nan hoa, vành bánh xe スポーク、クラウン
Phit tông, heo dầu ピストン
Lốp xe タイヤ
Giảm xóc trướ c カウンタースプリング
Chắn bùn trướ c 泥よけ(どろよけ)
Đèn pha ヘッドライト
Tay lái, tay ga  ハンドル
Công tắc máy スイッチ
Kim phun インジェクタ
Bộ cảm biến センサ
Cảm biến ECT ECT センサ
Cảm biến CKF CKF センサ
Cảm biến OXI OXI センサ
Bơm xăng ガソリンポンプ
Tiết chế, chỉnh lưu ー流(せいりゅう)
Xem bản dịch





×