Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.75 KB, 1 trang )
1. 顔 かお kao Mặt
2. 髪 かみ kami Tóc
3. 頭 あたま atama Đầu
4. 耳 みみ mimi Tai
5. 頬 ほお/ほほ hoo/hoho Má
6. 額 ひたい hitai Trán
7. 目 め me Mắt
8. 鼻 はな hana Mũi
9. 口 くち kuchi Miệng
10. 顎 あご ago Cằm
11. 体 からだ karada Cơ thể
12. 首 くび kubi Cổ
13. 肩 かた kata Vai
14. 腕 うで ude Tay
15. 手 て te Bàn tay
16. 胸 むね mune Ngực
17. お腹 おなか onaka Bụng
18. 腰 こし koshi Hông
19. 太股 ふともも futomomo Đùi
20. 背中 せなか senaka Lưng