82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
Câu 1: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin 2 x cos 2 3x 1
(B) sin 2 x cos 2 x 1
Câu 2: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
sin x
cos 2 x
(A) tan x
(B) co t x
cos x
sin x
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
1
1
(A) 1 tan 2 x
(B) 1 tan 2 x
2
sin x
cos 2 x
Câu 4: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(B) sin 2 x sin x 2
(A) sin 2 x (sin x ) 2
Câu 5: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) cos 2 x cos x 2
(B) cos 2 x (cos x )2
Câu 6: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(B) sin x
(A) sin x 1;1
(C) sin 2 2 x cos 2 2 x 1
(C) cos x
co t x
sin x
(C) 1 co t 2 x
1
sin 2 x
(D) sin 2 x cos 2 x 1
(D) tan x
cos x
sin x
(D)1 co t 2 x
1
cos 2 x
(C) sin x 2 (sin x ) 2
(D) sin x 2 sin .x 2
(C) cos 3x 3cos x
(D) cos3 x 3cos x 4 cos 3 x
(C) sin x 0;1
(D) sin x 0;
Câu 7: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(C) tan x
(A) tan x 1;1
(B) tan x 0;1
(D) co t x 1;1
Câu 8: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin( a b) sin a sin b
(B) sin(a b) sin a.sin b cos a.cos b
(C) sin(a b) sin a.cos b cos a.sin b
(D) sin(a b) sin a.cos b cos a.sin b
Câu 9: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) cos( a b) cos a cos b
(B) cos( a b) cos a.cos b sin a.sin b
(C) cos( a b) cos a.cos b sin a.sin b
(D) cos( a b) sin a.cos b cos a.sin b
Câu 10: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
tan a tan b
tan a tan b
(A) tan( a b)
(B) tan( a b)
1 tan a.tan b
1 tan a.tan b
tana tanb
1 cota .cotb
(C) tan( a b)
(D) cot( a b)
1 tan a.tan b
cot b cot a
Câu 11: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin(2a ) 2.sin a
(B) cos 2a 1 2 cos 2 a
(D) sin(2a) 2.sin a.cos a
(C) cos 3a 3cos a 4 cos3 a
Câu 12: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
1
1
(A) cos a.cos b cos(a b) cos(a b)
(B) sin a.sin b cos( a b) cos( a b)
2
2
1
1
(C) sin a.cos b sin( a b) sin(a b)
(D) cos a.sin b sin( a b) sin(a b)
2
2
Câu 13: Chọn đáp án sai trong các câu sau:
1 cos 2 x
1 cos 2 x
(A) cos 2 x
(B) sin 2 x
2
2
3
1
3
1
(C) sin 3 x sin x sin 3x
(D) cos3 x cos x cos 3x
4
4
4
4
Câu 14: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian:
x y k .2
x y k .
(A) sin x sin y
(B) sin x sin y
x y k .2
x y k .
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 1
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
x y k .2
x y k .3600
(D) sin x sin y
(C) sin x sin y
0
0
x y k .2
x 180 y k .360
Câu 15: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian:
x y k .2
x y k .
(A) cos x cos y
(B) cos x cos y
x y k .2
x y k .
x y k .2
x y k .3600
(D)
cos
x
cos
y
(C) cos x cos y
x y k .2
0
x y k .360
Câu 16: Chọn đáp án đúng trong các câu sau với y có đơn vị là radian:
(A) tan x tan y x y k .2
(B) tan x tan y x y k .1800
(C) cot x cot y x y k .2
(D) tan x tan y x y k .
Câu 17: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin x 1 x k
(B) sin x 1 x 2k
2
2
(C) sin x 1 x k 2
(D) sin x 1 x k 2
Câu 18: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin x 1 x k
(B) sin x 1 x 2k
2
2
(C) sin x 1 x k 2
(D) sin x 1 x k 2
Câu 19: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(A) sin x 0 x k
(B) sin x 0 x 2 k
(D) sin x 0 x k 2
(C) sin x 0 x k 2
2
Câu 20: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(B) cos x 1 x 2 k
(A) cos x 1 x k 2
2
(C) cos x 1 x k 2
(D) cos x 1 x k
2
Câu 21: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(B) cos x 1 x 2k
(A) cos x 1 x k 2
2
(C) cos x 1 x k 2
(D) cos x 1 x k
2
Câu 22: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
(B) cos x 0 x 2 k
(A) cos x 0 x k 2
2
(C) cos x 0 x k 2
(D) cos x 0 x k
2
Câu 23: Chọn đáp án sai trong các câu sau:
(A) tan x 1 x k .
(B) tan x 1 x k .
4
4
(C) tan x 0 x k .
(D) cot x 0 x k .2
Câu 24: Điều kiện để phương trình : a.sinx + b. cosx = c có nghiệm là:
(A) a 2 b 2 c 2
(B) a 2 b 2 c 2
(C) a 2 b 2 c 2
(D) a 2 b 2 c 2
Câu 25: Hàm số y = cosx đồng biến trong khoảng :
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 2
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
(A) ( 0 ; )
(B) ( ; 2 )
Câu 26: Hàm số y = sinx đồng biến trong khoảng:
(A) ( 0 ; )
(B) ( ; 2 )
Câu 27: Tập xác định của hàm số y = cot2x là :
(A) D = R \ { k } , k Z
2
(C) D = R \ { k } , k Z
2
Câu 28: Tập xác định của hàm sốy = tan2x là :
(A) D = R \ { k } , k Z
2
(C) D = R \ { k } , k Z
4
2
Câu 29: Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
A). x k 2 , x
(C) x k 2 , x
2
2
k , x
4
k , x
k .
4
k
(C) (
;)
2
(D) ( 0 ;
)
2
(C) (
;)
2
(D) ( 0 ;
)
2
(B) D = R \ { k 2 } , k Z
(D) D = R \ {
k } , k Z
4
(B) D = R \ { k 2 } , k Z
(D) D = R \ {
k } , k Z
4
(B) x k 2 , x
(D) x k , x
2
k , x
k , x
2
4
4
k 2
k
Câu 30: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.
A). x k 2 , x
(C) x k 2 , x
4
4
k .
(B) x k 2 , x
k 2
(D) x k 2 , x
2
k , x
4
4
k 2
k
Câu 31: Giải phương trình sin2 x + sin2 x.tan2x = 3.
A). x
(C) x
6
k .
(B) x
k
(D) x
3
6
3
k 2
k 2
Câu 32: Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2 x = 0 tương đương với phương trình.
A). cosx.(cosx + cos3x) = 0..
(B) cosx.(cosx - cos2x) = 0.
(C) sinx.(cosx + cos2x) = 0.
(D) cosx.(cosx + cos2x) = 0.
Câu 33: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2 x = 0.
A). x
2
k 2 .
(C) x k 2
(B) x
2
k 2
(D) x k 2
Câu 34: Giải phương trình 4(sin6 x + cos6x) + 2(sin4 x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
A). x
C). x
3
12
k
2
k
2
B). x
.
.
D). x
24
6
k
2
k
2
.
.
Câu 35: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với phương trình
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 3
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
A). sinx = 0 v sinx =
1
2
.
B). sinx = 0 v sinx = 1.
C). sinx = 0 v sinx = - 1.
D). sinx = 0 v sinx = -
1
2
.
Câu 36: Giải phương trình 1 - 5sinx + 2cos2x = 0.
2
A). x k 2
B). x k 2 , x
k 2
6
3
3
5
C). x k 2 , x
k 2
D). x k 2
6
6
3
sin x cos x
Câu 37: Phương trình
3 tương đương với phương trình .
sin x - cos x
A). cot( x ) 3
B). tan( x ) 3
C). tan( x ) 3
D). cot ( x ) 3
4
4
4
4
3
3
5
5
Câu 38: Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos x).
A). x
C). x
4
4
B). x
k 2 .
D). x
x y
Câu 39: Giải hệ phương trình
.
3
cos x - cos y 1
x 6 k 2
A).
y k 2
6
2
x 3 k 2
C).
y k 2
3
tan x sin x
2
Câu 40: Giải phương trình
.
sin x cot x
2
A). x
C). x
k .
4
4
4
k
2
4
.
k 2 .
2
x 3 k 2
B).
y k 2
3
x 2 k 2
D).
y k 2
6
k
B). x
k 2
D). x
3
4
3
4
k 2
k
cos x (cos x 2 sin x ) 3sin x (sin x 2 )
1.
sin 2 x 1
k 2
B). x k
4
3
k 2 , x
k 2
D). x k 2
4
4
Câu 41: Giải phương trình
4
C). x
4
A). x
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 4
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
Câu 42: Giải phương trình sin2 x + sin23x - 2cos22x = 0.
A). x
C). x
2
2
k , x
k , x
k
8
4
k
8
D). x k , x
2
Câu 43: Giải phương trình
A). x
B). x k , x
8
8
k
4
k
2
tan x sin x
1
.
3
sin x
cos x
B). x k 2
k
2
D). x
C). Vô nghiệm.
k
2
Câu 44: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x.
A). x
C). x
2
2
k , x
6
k , x
3
k
B). x
k 2
D). x
2
2
k , x
k , x
k 2
6
k
3
Câu 45: Giải phương trình sin2 x + sin23x = cos2x + cos23x.
A). x
C). x
4
4
k 2
k
2
,x
B). x
8
k
Câu 46: Giải phương trình
A). x
D). x
4
4
4
k
2
k
,x
,x
2
8
4
k
4
k
2
1 sin x
1 sin x
4
với x (0; ) .
1 - sin x
1 sin x
2
3
B). x
12
C). x
4
D). x
3
6
2
Câu 47: Giải phương trình 3 - 4cos x = sinx(1 + 2sinx).
A). x
2
C). x
k 2 , x
2
6
k 2 , x
k 2 , x
6
5
k 2
6
5
k 2 , x
6
k 2
x y
Câu 48: Giải hệ phương trình
.
3
sin x sin y 1
x 6 k 2
x 6 k 2
A).
B).
y k 2
y k 2
6
6
1
sin x. cos y - 4
Câu 49: Giải hệ phương trình
.
3
cos x.sin y
4
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
B). x
2
D). x
k 2 , x
2
6
k 2 , x
x 3 k 2
C).
y m2
6
k 2 , x
3
5
6
k 2 , x
k 2
2
3
k 2
x 6 k 2
D).
y k 2
3
Trang 5
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
5
x 6 k 2 x 6 (k l)
x 6 (k l ) x 6 (k l )
A).
v
B).
v
y k 2 y 2 (k l )
y (k l)
y 2 (k l )
3
3
3
3
5
x 6 (k l ) x 6 (k l)
x 6 (k l ) x 6 (k l)
C).
v
D).
v
2
y (k l) y
y (k l)
y 2 (k l )
(k l )
3
3
3
3
x y 3
Câu 50: Giải hệ phương trình
.
2
3
tan x tan y
3
2
x
k
x k 2
x 6 k
x k
3
6
A).
B).
C).
D).
3
y k
y k
y k
y k 2
6
3
6
2
2
cos x sin x
Câu 51: Giải phương trình 4 cot 2 x
.
cos6 x sin 6 x
A). x
4
k 2 .
B). x
4
k .
C). x
4
k 2 .
D). x
4
k
2
.
Câu 52: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
A). x
C). x
k
3
k
, x k 2
3
B). x
k
,x
3
k 2
2
D). x k 2
Câu 53: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với phương trình.
A). 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
B). 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
C). 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
D). 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
3
cos x .cos y 4
Câu 54: Giải hệ phương trình
.
sin x.sin y 1
4
x 6 (k l ) x 6 (k l )
x 6 (k l ) x 6 (k l )
A).
v
B).
v
y (k l) y (k l)
y (k l ) y (k l )
6
6
6
6
x 3 (k l ) x 6 (k l )
x 3 (k l ) x 3 (k l )
C).
v
D).
v
y (k l) y (k l)
y (k l) y (k l)
6
3
3
3
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 6
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
x y 3
Câu 55: Tìm m để hệ phương trình
có nghiệm.
cos x.cos y m
4
A). - 2 m 2.
B). - 1 m 3.
C). - 1 m 1.
3
3
D). - 3 m 3.
Câu 56: Giải phương trình tan( x ). tan( 2 x ) 1 .
A). x k .
6
B). x k .
3
C). x
k .
6
D). Vô nghiệm.
1
2
2
sin x sin y 2
Câu 57: Giải hệ phương trình
.
x y
3
2
x 2 k
x 6 k
x 3 k
A).
B).
C).
y k
y k
y k
6
6
3
2
2
(cos x sin x ).sin 2 x
Câu 58: Giải phương trình 8cot 2 x
.
cos6 x sin 6 x
A). x
4
k
B). x
k
4
2
2
3
3
Câu 59: Phương tình tan x tan( x ) tan( x
3.
B). cot3x = 3 .
1 sin 2 x
Câu 60: Giải phương trình
tg 2 x 4 .
2
1 sin x
A). cotx =
A). x
3
k 2
C). x
B). x
6
k 2
x k
D).
3
y k
k
4
D). x
4
k
2
) 3 3 tương đương với phương trình.
3
C). tanx =
C). x
3
D). tan3x =
k
D). x
6
3.
k
Câu 61: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A). x
C). x
2
2
k , x k 2
B). x
k , x k 2
D). x
Câu 62: Giải phương trình
A). x k 2 , x
C). x
2
2
2
2
k , x
3
k 2
k 2 , x k 2
sin10 x cos10 x
sin 6 x cos6 x
.
4
4 cos2 2 x sin 2 2 x
k 2
B). x
k
k
2
.
D). x k , x
3
3
2
k 2 .
Câu 63: Giải phương trình cos( x ) cos( x ) 1 .
A). x
k 2
3
.
B). x k 2 .
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
C). x
k
3
.
D). x
k 2
3
3
Trang 7
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
2
x y
Câu 64: Giải hệ phương trình
.
3
tan x. tan y 3
x k
A).
y 3 k
Câu 65: Giải phương trình
A). x
C). x
6
6
2
k
x
B).
3
y k
x
k
3
C).
y k
3
5
x
k
6
D).
y k
6
cos x (1 - 2 sin x )
3.
2 cos2 x sin x - 1
k 2
B). x
k 2
D). x
6
6
k 2
k 2 , x
2
k 2
sin x
1 cos x
4
tương đương với các phương trình.
1 cos x
sin x
3
A). sin x 3 cos x 3 v 3 sin x cos x 1
B). sin x 3 cos x 1 v 3 sin x cos x 3
C). sin x - 3 cos x 3 v 3 sin x - cos x 1
D). sin x - 3 cos x 1 v 3 sin x - cos x 3
sin 3 x cos3 x
Câu 67: Giải phương trình 5 sin x
cos 2 x 3 .
1 2 sin 2 x
Câu 66: Phương trình
A). x
3
k 2
B). x
6
k 2
C). x
3
k
D). x
6
k
Câu 68: Giải phương trình sin x.cos x (1 tgx )(1 cot gx ) 1 .
A). Vô nghiệm.
Câu 69: Giải phương trình
A). x
3
k .
B). x k 2
C). x
k
D). x k
2
sin 2 x cos2 x cos4 x
9.
cos2 x sin 2 x sin 4 x
B). x
3
k 2 .
C). x
6
k .
D). x
3
Câu 70: Tìm m để phương trình cos2x - (2m +1)cosx + m +1 = 0 có nghiệm x ( ;
2
A). - 1 m < 0.
B). 0 < m 1.
6
k 2 .
).
2
C). 0 m < 1.
D). - 1 < m < 0.
2
Câu 71: Tìm m để phương trình (cosx + 1)(cos2x - mcosx) = msin2 x có đúng 2 nghiệm x 0; .
3
1
1
1
A). -1 < m 1
B). 0 < m .
C). -1 < m .
D). < m 1
2
2
2
Câu 72: Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
5
1
5
A). m .
B). m 1.
C). m 1.
4
4
4
Câu 73: Phương trình 3sinx – 4cosx = m có nghiệm khi
A). 5 m 5.
B). m 5 hoặc m –5 C). m 5.
Câu 74: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
D).
5
m - 1.
4
D). m –5
Trang 8
82 câu trắc nghiệm chuyên đề: Lượng giác
9
9
A). m 2
B). m 1
8
8
C). m
9
8
D).
5
m2
8
Câu 75: Tìm m để phương trình 2sin2 x - (2m + 1)sinx + m = 0 có nghiệm x ( ; 0) .
2
A). - 1 m < 0.
B). 1 < m < 2.
C). - 1 < m < 0.
D). 0 < m 1.
Câu 76: Tìm m để phương trình 2sinx + mcosx = 1- m có nghiệm x ; .
2 2
A). - 3 m 1
B). - 2 m 6
C). 1 m 3
D). - 1 m 3
Câu 77: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A). m 12.
B). m 6
C). m 24
D). m 3
Câu 78: Tìm m để phương trình cos2x + 2(m + 1)sinx - 2m - 1 = 0 có đúng 3 nghiệm x (0; ).
A). -1 < m < 1
B). 0 < m 1
C). 0 m < 1
D). 0 < m < 1
Câu 79: Tìm m để phương trình cos2x - (2m - 1)cosx - m + 1 = 0 có đúng 2 nghiệm x ; .
2 2
A). - 1 < m 0
B). 0 m < 1.
C). 0 m 1
D). - 1 < m < 1
Câu 79: Chu kỳ của hàm số y sin(2 x 3) là
A). T 2
B). T .
C). T
D). T 4
2
Câu 80: Chu kỳ của hàm số y sin 2 x là
A). T 2
B). T .
C). T
D). T 4
2
Câu 81: Chu kỳ của hàm số y tan(3 x 5) là
A). T 2
B). T .
C). T
D). T 4
3
Câu 82: Chọn đáp án sai
A)Hàm số y = sin x là hàm số lẻ
B) Hàm số y = cos x là hàm số chẵn.
C)Hàm số y = tan x là hàm số lẻ
D) Hàm số y = cot x là hàm số chẵn.
GV: Nguyễn Đức Mạnh THPT C Kim Bảng
Trang 9