Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Dạng thức của động từ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.43 KB, 8 trang )

Dạng thức của động từ: Verb + V-ing
admit (chấp nhận)
advise (khuyên)

The man admitted having stolen a car.
We'd advise packing up your suitcases at least six hours
before the departure.

allow (cho phép)

We never allow smoking in this restaurant.

avoid (tránh)

You should avoid mentioning the death of her son.

can't face (không chịu
được)
can't help (không tránh
khỏi)

I can't face working with him.
When I see him, I can't help laughing.

consider (xem xét)

John has considered going to America again.

delay (trì hoãn)

We delay paying the rent until next week.



deny (từ chối)

The boy denied having stolen the bag.

detest (ghét)

I detest working with such an arrogant, self-satisfied man.

discuss (thảo luận)

We'll discuss building a new school for this town next week.

dislike (ghét)

Many people dislike living in high buildings.

enjoy (thích)

We enjoy walking together for hours on the beach.

fancy (mong ước)

Do you fancy going out somewhere?

finish (kết thúc)

Linda finished writing the annual report for her company
yesterday.


give up (từ bỏ)

Many people gain weight after they give up smoking.

imagine (tưởng tượng)

He imagined living with her in a beautiful villa by the sea.

involve (bao gồm)

The exam involves writing two essays and answering five
questions.

justify (bào chữa)

He can't justify neglecting his wife and children.

keep (on) (tiếp tục)

We kept (on) walking for hours under the sun.

mind (bận tâm đến)

I don't mind walking if it's fine.

miss (nhỡ)

The goalkeeper just missed stopping the ball.

postpone (hoãn lại)


The company postponed signing the contract due to lack of
information.

practise (luyện tập)

She practises playing the piano two hours a day.

put off (hoãn lại)

He put off going to the doctor.

quit (từ bỏ)

The doctor advised him to quit smoking.

recollect (nhớ lại)

I don't recollect meeting him before.


recommend (khuyên)

We recommend checking the battery at least once a month.

report (báo cáo)

The witnesses reported seeing the aircraft burst into flames.

resist (chống lại)


The parliament resisted increasing income tax.

resent (bực tức)

They resented being treated as criminals.

resume (bắt đầu lại)

He resumed reading after a while.

risk (liều)

He risked being arrested when he stayed in his house.

suggest (đề nghị)

They suggest going by train because of safety reasons.


Các cụm từ lóng, thông dụng trong giao tiếp hàng ngày (phần 1)
A
According to .... : Theo.....
Anyway...dù sao đi nữa...
As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,..
B
Be of my age : Cỡ tuổi tôi
Beat it : Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
C
Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
D
Dead End : Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out : Thất bại hoàn toàn
Down the hill : Già
For what : Để làm gì?
What for? : Để làm gì?
Don't bother : Đừng bận tâm
Do you mind : Làm phiền
Don't be nosy : Đừng nhiều chuyện


F
For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu
J
Just for fun : Giỡn chơi thôi
Just looking : Chỉ xem chơi thôi
Just kidding / just joking : Nói chơi thôi
G
Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows : Trời biết
Go for it : Hãy thử xem
K
Keep out of touch : Đừng đụng đến
H
Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
Hold it : Khoan
Help yourself : Tự nhiên
Take it easy : Từ từ
I
I see : Tôi hiểu
It's all the same : Cũng vậy thôi mà
I 'm afraid : Rất tiếc tôi...
It beats me : Tôi chịu (không biết)
L
Last but not least : Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little : Từng li, từng tý
Let me go : Để tôi đi
Let me be : Kệ tôi


Long time no see :Lâu quá không gặp
M
Make yourself at home : Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
My pleasure : Hân hạnh
O
out of order: Hư, hỏng
out of luck : Không may

out of question: Không thể được
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
out of touch : Không còn liên lạc
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác
P
Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing : Thật tội nghiệp
N
Nothing : Không có gì
Nothing at all : Không có gì cả
No choice : Hết cách,
No hard feeling : Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém


No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business :Không phải chuyện của anh
No way : Còn lâu
No problem : Dễ thôi
No offense: Không phản đối
S
So? : Vậy thì sao?
So So : Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?

Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay
T
That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : Thiệt khó tin
Too bad : Ráng chiụ
The sooner the better : Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
Y
You see: Anh thấy đó
W
Well? : Sao hả?
Well Then : Như vậy thì


Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?
White lie : Ba xạo
- From time to time (occasionally): thỉnh thoảng.
We visit the museum from time to time (Thỉnh thoảng chúng tôi đến thăm viện bảo tàng.)
- Out of town (away): đi vắng, đi khỏi thành phố.
I can not see her this week because she's out of town. (Tuần này tôi không thể gặp cô ấy vì
cô ấy đã đi khỏi thành phố.)
- Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn.
Don't use that dictionary. I'ts out of date.
(Đừng dùng cuốn từ điển đó, nó lỗi thời rồi.)

- Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp.
I've been out of work for long.
(Tôi đã bị thất nghiệp lâu rồi.)
- Out of the question (impossible): không thể được.
Your request for an extension of credit is out of question.
(Yêu cầu kéo dài thời gian tín dụng của anh thì không thể được.)
- Out of order (not functioning): hư, không hoạt động.
Our telephone is out of order.
(Điện thoại của chúng tôi bị hư.)
- By then: vào lúc đó.
He'll graduate in 2009. By then, he hope to have found a job.
(Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2009. Vào lúc đó , anh ấy hi vọng đã tìm được một việc làm.)
- By way of (via): ngang qua, qua ngả.
We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge.
(Chúng tôi sẽ lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge.)
- By the way (incidentally): tiện thể, nhân tiện
By the way, I've got two tickets for Saturday's game. Would you like to go with me?


(Tôi có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi không?)
- By far (considerably): rất, rất nhiều.
This book is by far the best on the subject.
(Cuốn sách này rất hay về đề tài đó.)
- By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.
Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put into the computer
by accident.
(Không ai sẽ nhận được bưu phiếu vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa
vào máy điện toán.)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×