Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Bài giảng Toán 2 bài So sánh các số có 3 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (614.71 KB, 13 trang )

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ

TaiLieu.VN


Toán
* Đọc cỏc số sau:
450; 315; 728; 262; 516
169; 274; 305; 620; 810

*Viết các số sau:
Một trăm hai mươi sáu : 126
Bốn trăm năm mươi hai : 452

TaiLieu.VN


Toán
1.Bài học
Ví dụ 1:

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ

234 < 235
235 > 234

2 34 <
=<

TaiLieu.VN


235


Toán
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
1.Bài học
Ví dụ 2:
1 9 4 > 13 9
139 < 194

194

>
=>

TaiLieu.VN

139


Toán

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
1.Bài học
Ví dụ 3:

1 9 9 < 21 5
21 5 >1 9 9
1 99 < 2 15
<


TaiLieu.VN


Toán
1.Bài học

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
2 34 < 2 3 5
2 35 > 2 34

2 34 < 2 35
1 94 > 1 39
1 39 < 1 94

1 9 4 > 1 39
199 < 2 15
2 15 > 1 99
TaiLieu.VN

19 9 < 215


Toán
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
1.Bài học
Ghi nhớ: Khi so sánh các số có ba chữ số ta lần lượt:
- So sỏnh chữ số hàng trăm trước. Số nào cú chữ số hàng trăm
lớn hơn thỡ số đú lớn hơn. ( Khụng cần xột đến chữ số hàng chục
và chữ số hàng đơn vị nữa .)

- Nếu hai số cú cựng chữ số hàng trăm thỡ xột tiếp chữ số hàng
chục. Số nào cú chữ số hàng chục lớn hơn thỡ số đú lớn hơn.
(Khụng cần xột đến chữ số hàng đơn vị nữa).
- Nếu hai số cú cựng chữ số hàng trăm và chữ số hàng chục thỡ xột
chữ số hàng đơn vị . Số nào cú chữ số hàng đơn vị lớn hơn thỡ số đú
lớn hơn.
TaiLieu.VN


Toán
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
2.Thực hành:
Bài 1 :
>
<
=

TaiLieu.VN

> 121
127 …

865 …
= 865

124 …
< 129

648 …
< 684


< 192
182 …

749 …> 549

?


Toán
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
2.Thực hành:
Bài 2: Tìm số lớn nhất trong các số sau
a) 3 95;

6 95 ; 3 75 ;

b) 8 73 ; 9 7 3 ; 9 7 9 ;
Bài 3: Số?

971 972 973

974 975 976 977

981 982

984 985 986 987 988

TaiLieu.VN


983

978 979 980
989 990


Toán

1

Điền dấu < , >, =
vào chỗ chấm
156…159
156 < 159
Điền dấu >, <, =
vào chỗ chấm
612…612
612 = 612
TaiLieu.VN

2

Điền dấu >, <, =
vào chỗ chấm
262…326
3

262 < 326
4


Điền dấu >, <, =
Vào chỗ chấm
892…829
892 > 829


TaiLieu.VN


Toán
1.Bài học

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
2 34 < 2 3 5
2 35 > 2 34

2 34 < 2 35
1 94 > 1 39
1 39 < 1 94

1 9 4 > 1 39
199 < 2 15
2 15 > 1 99
TaiLieu.VN

19 9 < 215


Toán
SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ

Dặn dò:
Về nhà các em làm bài tập 2( câu c) ; bài tập 3( dòng 3).

TaiLieu.VN



×