Đinh Lan Anh
1
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
Môn: Toán lớp 2
Bài 6: CÁC SỐ CÓ BA
CHỮ SỐ
2
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm Chục Đợn vị Viết số Đọc số
2
4 3 243
hai trăm
bốn mươi
ba
2 3 5 235
hai trăm
ba mươi
năm
3 1 0 310
ba trăm
mười
2 0 4 204
hai trăm
linh bốn
3
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 186
135 125
199 200
123 124
129 120
136 136
4
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm:
186 186
135 125
199 200
123 124
129 120
136 136
<
>
=
<
=
>
5
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm Chục Đợn vị Viết số Đọc số
2
4 3 243
hai trăm
bốn mươi
ba
2 3 5 235
hai trăm
ba mươi
năm
3 1 0 310
ba trăm
mười
2 0 4 204
hai trăm
linh bốn
6
Để đọc đúng các số có ba chữ số phải chú ý điều gì?
Ngoài việc dựa vào số hàng trăm.
Chú ý dựa vào hai số sau cùng để
suy ra cách đọcsố có ba chữ số.
7
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm Chục Đợn vị Viết số Đọc số
2
4 3 243
hai trăm
bốn mươi
ba
2 3 5 235
hai trăm
ba mươi
năm
3 1 0 310
ba trăm
mười
2 0 4 204
hai trăm
linh bốn
8
Thực hành:
1.Mỗi số sau chỉ số ô vuông trong hình nào?
c
d
e
a
b
110 205 310 132 123
310
132
123110205
9
2. Mỗi số sau ứng với cách đọc nào?
Câu hỏi
Trả lời
a. Bốn trăm linh năm
b. Bốn trăm năm mươi
c. Ba trăm mười một
d. Ba trăm mười lắm
e. Năm trăm hai mươi mốt
g. Ba trăm hai mươi hai
Câu hỏi
Trả lời
a. Bốn trăm linh năm
405
b. Bốn trăm năm mươi
450
c. Ba trăm mười một
311
d. Ba trăm mười lắm
315
e. Năm trăm hai mươi mốt
521
g. Ba trăm hai mươi hai
322
10
Hôm nay cô dạy các
con bài gì?
11
Hãy cho một ví dụ về
số có ba chữ số?
12
CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ
Trăm Chục Đợn vị Viết số Đọc số
2
4 3 243
hai trăm
bốn mươi
ba
2 3 5 235
hai trăm
ba mươi
năm
3 1 0 310
ba trăm
mười
2 0 4 204
hai trăm
linh bốn
Đinh Lan Anh
13
Tám trăm hai mươi Chín trăm mười một
Sáu trăm bảy mươi ba Bảy trăm linh tám
820
911
673
708
Tiết học đến đây là kết thúc
Hẹn gặp lại
14