TÀI LIỆU
DẠY CHO HỌC SINH LỚP 9 CHƯA ĐẠT CHUẨN KIẾN THỨC, KỸ NĂNG
MÔN TOÁN
( LƯU HÀNH NỘI BỘ)
I.PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
Nội dung
Tiết thứ
CHUYÊN ĐỀ 1: BIẾN ĐỔI PHÂN THỨC ĐẠI SỐ (12 tiết)
Tính chất cơ bản của phân thức
1-2
Phân tích đa thức thành nhân tử
3-4
Quy đồng mẫu nhiều phân thức
5-6
Phép cộng, trừ các phân thức đại số
7
Phép nhân, chia các phân thức đại số
8
Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
9 - 10
Bài tập
11
Kiểm tra 1 tiết
12
CHUYÊN ĐỀ 2: PHƯƠNG TRÌNH (13 tiết)
PHẦN I: PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT
Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải.
13
Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0.
14
Phương trình tích.
15
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.
16
PHẦN II: PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Phương trình bậc hai một ẩn.
17
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai.
18
Công thức nghiệm thu gọn.
19
Hệ thức Vi-ét.
20
Ứng dụng hệ thức Vi-ét giải bài toán tìm hai số biết tổng và tích.
21
Tìm điều kiện xác định của một phương trình.
22
2
Phương trình chứa ẩn ở mẫu.
23
Phương trình trùng phương.
24
Kiểm tra 1 tiết (Chọn một trong 2 Đề).
25
Chuyên đề 3: HỆ PHƯƠNG TRÌNH (9 tiết)
Khái niệm về PT bậc nhất hai ẩn - Hệ hai phương trình bậc nhất hai
ẩn
26
Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế
27 - 28
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
29 - 30
Giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn số bằng chương trình gài sẵn
trên máy tính bỏ túi
Bài tập tổng hợp về giải hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
Kiểm tra 1 tiết
31
32 - 33
34
CHUYÊN ĐỀ 4:
GIẢI BÀI TOÁN BẰNG CÁCH LẬP PHƯƠNG TRÌNH
VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH (12 tiết)
I. GIẢI BÀI TOÁN BẰNG CÁCH LẬP HỆ PHƯƠNG TRÌNH
35
Dạng toán số - chữ số
Dạng toán chuyển động
36 - 37
Dạng toán năng suất
38 - 39
II.GIẢI BÀI TOÁN BẰNG CÁCH LẬP PHƯƠNG TRÌNH
40
Dạng toán số - chữ số
Dạng toán chuyển động
41 - 42
Dạng toán năng suất
43 - 44
Dạng toán có nội dung Hình học - Hóa học
45
Kiểm tra theo chuyên đề
46
HÌNH HỌC
CHUYÊN ĐỀ 1: GIẢI CÁC BÀI TOÁN VỀ tam gi¸c
Tam gi¸c
1
C¸c tr-êng hîp b»ng nhau cña tam gi¸c
2
3
Tính chất các đ-ờng đồng quy trong tam giác
3
Tam giác đồng dạng
4
Các tr-ờng hợp đồng dạng của tam giác
5
Các tr-ờng hợp đồng dạng của tam giác vuông
6
Một số hệ thức về cạnh và đ-ờng cao trong tam giác vuông
7
Tỉ số l-ợng giác của góc nhọn
8
Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông
9
Kiểm tra
10
CHUYấN 2: GII CC BI TON V T GIC
Tứ giác
11
Hình thang - Hình thang cân
12 - 13
Hình bình hành - Hình chữ nhật
14 - 15
Hình thoi, hình vuông
16 - 17
Diện tích tứ giác
18
Ôn tập
19
Kiểm tra
20
CHUYấN 3: GII CC BI TON V NG TRềN
Xỏc nh ng trũn
21
Tớnh cht i xng ca ng trũn
22
Dõy cung v khong cỏch n tõm.
V trớ tng i ca ng thng v ng trũn
23
V trớ tng i ca hai ng trũn
24
Gúc tõm, s o cung.
Liờn h gia cung v dõy
25
Tip tuyn ca ng trũn
26
Gúc ni tip.
Mi liờn h gia gúc ni tip v cung b chn
27
Gúc to bi tip tuyn v dõy cung
28
4
Góc có đỉnh ở bên trong đường tròn, góc có đỉnh ở bên ngoài đường
tròn.Cung chứa góc
29
Tứ giác nội tiếp
30
Độ dài đường tròn, diện tích hình tròn
31
Kiểm tra
32
This document was truncated here because it was created using Aspose.Words in Evaluation
Mode.
5