Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN ÔN THI THPT QUỐC GIA 2017 CÓ ĐÁP ÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.76 KB, 7 trang )

-1-

BÀI TẬP TRẮ NGHIỆM CHƯƠNG 1
I. Bài 1: Cho hàm số: y = x + 3x − 4
Câu 1. Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số có hai cực trị.
B. Hàm số đạt cực trị tại x =0.
C. Đồ thị hàm số đi qua M(0; 4).
D. Hàm số đạt cực đại tại x = - 2.
Câu 2. Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hàm số đạt cực đại bằng 0 tại x = -2
B. Hàm số đạt cực trị bằng 0 tại x = -2
C. Hàm số đạt cực đại bằng -4 tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu bằng -4 tại x = 0
Câu 3. Giới hạn tại dương vô cực của hàm số là:
A. +∞
B. 1
C. −∞
D. ±∞
Câu 4. Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hàm số có 1 cực đại
B. Hàm số có 2 cực trị
C. Hàm số có 1 cực trị
D. Hàm số có 1 cực tiểu
Câu 5. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm nào?
A. (0; −4)
B. (−4; 0)
C. (0; 4)
D. (−2; 0)
Câu 6. Hàm số đạt cực đại tại điểm:
A. x = −2


B. x = 2
C. x = 0
D. x = 1
Câu 7. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng y = -2 là:
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
Câu 8. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
A. x = 0
B. x = −2
C. x = 1
D. x = 1 & x = −2
3

2

3
2
Câu 9. Số nghiệm của phương trình: m = x + 3x − 4 với m < -4 là:

A. 2
B. 3
Câu 10. Hàm số đạt cực trị tại:
x = 0
A. x = 2


x=0
B. x = −2



Câu 11. Các giá trị của x để y > 0
A. x < −2 ∪ x > 0
//
Câu 12. Nghiệm của phương trình y = 0

C. 1

D. 0

 x =1
C. x = −2


x= 2
D. x = −1


B. x < −2

C. −2 < x < 0 D. x > 0

/

A. x = 3
B. x = 0
C. x = 2
D. x = −1
Câu 13. Khoảng cách giữa 2 điểm cực đại và cực tiểu là:

A. 2 5
B. 20
C. 5 2
D. 5
Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
Câu 15. Đường tiệm cận của đồ thị hàm số là:
A. x = 1
B. không có tiệm cận.
C. y= x D. y= -2
Câu 16. Điểm cực tiểu cuả đồ thị hàm số là
A. (−2; 0)
B. (−1; 2)
C. (−2; 2)
D. (0; −4)
Câu 17. Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số có 2 cực trị
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có 1 cực trị
D. Hàm số có 3 cực trị


-2-

Câu 18. Giới hạn tại âm vô cực của hàm số là:
A. −5
B. +∞

C. −∞
D. ±∞
Câu 19. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số có tọa độ là:
A. (1; −2)
B. (−1; 2)
C. (1; 2)
D. (−1; −2)
Câu 20. Đồ thị hàm số không đi qua điểm nào?
A. (0; −4)
B. (1; 0)
C. (−2; 0)
D. (2; 7)
Câu 21. Hàm số đồng biến trên khoảng:
A. (−∞; −2)
B. (0; +∞)
C. (−∞; 2)
D. A & B
Câu 22. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm nào?
A. (0; −4)
B. (−4; 0)
C. (−2; 0)
D. (0; 4)
Câu 23. Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y = -4 tại:
A. x = 2
B. x = -3
C. x = -2
D. x = 1
/
Câu 24. Bình phương của tổng 2 nghiệm của phương trình y = 0 có giá trị là:
A. 2

B. 1
C. 3
D. 4
Câu 25. Chọn phát biểu đúng:
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
B. Hàm số có 2 cực đại.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0.
//
Câu 26. Nghiệm của bất phương trình 12 − y < 0
A. x > 1
B. x > −1
C. x < −1
D. x < 1
Câu 27. Nghiệm của phương trình y/ = 0 là x1;x2 . Hãy chọn phương án đúng
2
2
A. x1 + x2 = 3

2
2
B. x1 + x2 = 4

2
2
C. x1 + x2 = −1

Câu 28. Điểm cực đại cuả đồ thị hàm số là
A. (−1; 2)
B. (−2; 2)

C. (−2; 0)
Câu 29. Điểm cực trị cuả đồ thị hàm số là
A. (−2; 0) & (0; −4)
B. (−2; 2)
C. (0; −4)
Câu 30. Đồ thị hàm số đi qua những điểm nào?
A. (−2; 0)
B. (0; −4)
C. (1; 0)
Câu 31. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là:
A. 0
B. 1
C. 3
Câu 32. Hàm số nghịch biến trên khoảng:
A. (−2; 0)
B. (−∞; 2)
C. (−∞; −2)
Câu 33. Các giá trị của x để y < 0
A. x > 0
B. x < −2 ∪ x > 0
C. x < −2
Câu 34. Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục hoành là:
A. 1
B. 2
C. 3

2
2
D. x1 + x2 = 5


D. (0; −4)
D. (−2; 0)
D. Cả A;B;C
D. 2
D. (0; +∞)

/

D. −2 < x < 0
D. 0

II. Cho hàm số y = − x − 3x − 2
Câu 35. Chọn phát biểu đúng:
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm.B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
3


-3-

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0.
D. Hàm số có 2 cực đại.
Câu 36. Chọn phát biểu sai:
A. Đồ thị hàm số không đi qua M(1; -6). B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Đồ thị nhận I(0;-2) là tâm đối xứng.
Câu 37. Trên khoảng (−∞; −2) hàm số trên:
A. Luôn đồng biến
B. Luôn nghịch biến C. Có 2 cực trị.
D. Có 1 cực trị.
Câu 38. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là:

A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
Câu 39. Hàm số nghịch biến trên :
A. (0; +∞)
B. (−∞; −2)
C. ¡
D. (−∞; 2)
Câu 40. Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Hàm số có 3 cực trịB. Hàm số có 1 cực trị C. Hàm số có 2 cực trị
D. Hàm số không
có cực trị
3
2
III. Cho hàm số y = x − 3x + 3x − 4
Câu 41. Các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x =1
D. Hàm số đạt cực trị tại x = 1
Câu 42. Hàm số đồng biến trên :
A. (−∞;1)
B. ¡ \{1}
C. (1; +∞)
D. ¡
Câu 43. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số là:
A. 0
B. 3
C. 2

D. 1
Câu 44. Chọn phát biểu đúng:
A. Đồ thị hàm số đi qua M(1; -6).
B. Đồ thị của hàm số không có điểm cực trị
C. Hàm số có 1 cực trị
D. Hàm số nghịch biến trên R.
IV. ĐIỂM CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
3
2
Câu 45. Điểm cực đại của hàm số y = x − 12 x + 12 là:
A. x=2
B. x=0.
C. x=-2
3
2
Câu 46. Điểm cực tiểu của hàm số y = x − 12 x + 12 là:
A. x=2
B. x= 8
C. x=0.
3
Câu 47. Điểm cực trị của hàm số y = x − 3x là:
A. x=1
B. x=-1
C. x = ±2 .
3
2
Câu 48. Điểm cực đại của hàm số y = x − 3x + 2 là:
A. x=0
B. x=-2.
C. x=2, x=-2

3
2
Câu 49. Điểm cực trị của hàm số y = x − 3x + 2 là:
A. x=0.
B. x=2, x=-2
C. x=-2
3
Câu 50. Điểm cực đại của hàm số y = −4 x + 3x là:
1

A. x = ± 2

1

C. x = 2 .

B. x = ±1

Câu 51. Điểm cực tiểu của hàm số y = x − 6 x + 9 x là:
A. x = 1
B. x = 3 .
C. x = 1, x=3
3
2
Câu 52. Điểm cực trị của hàm số y = x − 12 x + 12 là:
3

D. x = ±2
D. x = ±2
D. x = ±1

D. x=0, x=2
D. x=0, x=2
1

D. x = − 2

2

D. x = ±3


-4-

A. x=-2
B. x=0.
C. x=2
3
2
Câu 53. Điểm cực tiểu của hàm số y = x − 3x + 2 là:
A. x=2
B. x=0.
C. x=0, x=2
3
Câu 54. Điểm cực đại của hàm số y = x − 3x là:
A. x = ±1
B. x=1
C. x = ±2 .
3
2
Câu 55. Điểm cực trị của hàm số y = x − 6 x + 9 x là:

A. x = 1, x=3
B. x = 1
C. x = 3 .
3
Câu 56. Điểm cực trị của hàm số y = −4 x + 3x là:
1

1

A. x = 2 .

1

B. x = − 2

C. x = ± 2

D. x = ±2
D. x=2, x=-2
D. x=-1
D. x = ±3
D. x = ±1

3
Câu 57. Điểm cực tiểu của hàm số y = −4 x + 3x là:

1

1


B. x = ± 2

A. x = ±1

1

C. x = 2 .

D. x = − 2

Câu 58. Điểm cực đại của hàm số y = x − 6 x + 9 x là:
A. x = 1, x=3
C. x = 1
3
Câu 59. Điểm cực tiểu của hàm số y = x − 3x là:
A. x=-1
B. x = ±1
C. x = ±2 .
3

2

B. x = ±3
D. x = 3 .
D. x=1

V. ĐIỂM CỰC TRỊ CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ
3
2
Câu 60. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x − x + 2 là:

A. ( 0; 2 )

 2 50 

 50 3 

C.  3 ; 27 ÷



B. ( 2;0 )

D.  27 ; 2 ÷.



3
2
Câu 61. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x − 3x + 2 x là:



3

2 3

B. 1 + 2 ; − 9 ÷÷.




A. 0;1
( )



3 2 3

D. 1 − 2 ; 9 ÷÷



C. 1;0
( )

3
2
Câu 62. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x − 5 x + 7 x − 3 là:

 7 −32 

A.  3 ; 27 ÷



B. ( 0;1)

 7 32 

D.  3 ; 27 ÷.




C. ( 1;0 )

3
Câu 63. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = 3x − 4 x là:

1 



B.  − 2 ;1÷



 1

1

A.  2 ;1÷





C.  − 2 ; −1÷



1


3
2
Câu 64. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x − 3x + 2 x là:



3 2 3

A. 1 − 2 ; 9 ÷÷





3

2 3

B. 1 + 2 ; − 9 ÷÷.



C. 1;0
( )



D.  2 ; −1÷




D. 0;1
( )


-53
2
Câu 65. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x − x + 2 là:
 50 3 

 2 50 

A.  27 ; 2 ÷.



B.  3 ; 27 ÷



C. ( 0; 2 )

D. ( 2;0 )

3
2
Câu 66. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x − 5 x + 7 x − 3 là:

 7 −32 


A.  3 ; 27 ÷



 7 32 

C.  3 ; 27 ÷.



B. ( 1;0 )

D. ( 0;1)

3
2
Câu 67. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x − 6 x + 9 x là:

A. ( 4;1) .

B. ( 0;3)

C. ( 1; 4 )

D. ( 3;0 )

3
2
Câu 68. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x − 6 x + 9 x là:


A. ( 1; 4 )

B. ( 0;3)

C. ( 4;1) .

D. ( 3;0 )

3
Câu 69. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x − 12 x + 12 là:

A. ( 2; −4 )

B. ( −2; 28)

C. ( 4; 28 )

D. ( −2; 2 ) .

3
Câu 70. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = x − 12 x + 12 là:

A. ( 2; −4 )

B. ( −2; 28)

C. ( −2; 2 ) .

D. ( 4; 28 )


3
Câu 71. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y = 3x − 4 x là:

1 

1



 1

B.  2 ; −1÷



A.  2 ;1÷ .







D.  − 2 ;1÷


1

C.  − 2 ; −1÷




VI. GTLN-GTNN CỦA HÀM SỐ
3
Câu 72. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 3x + 2
A.

max y = 2, min y = −1
[ −2;0]

[ −2;0]

B.

max y = 4, min y = −1
[ −2;0]

[ −2;0]

C.

max y = 4, min y = 0
[ −2;0]

D.

[ −2;0]

max y = 2, min y = 0

[ −2;0]

[ −2;0]

3
2
Câu 73. Cho hàm số y = − x + 3x − 4 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau

A.

max y = −4

B.

[ 0;2]

min y = −2, max y = 0
[ −1;1]

[ −1;1]

C.

min y = −4

D.

[ 0;2]

max y = −2

[ −1;1]

3
2
Câu 74. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 3x + 2 .

A.

max y = 2, min y = −1
[ −1;1]

[ −1;1]

B.

max y = 0, min y = −2
[ −1;1]

[ −1;1]

C.

max y = 2, min y = −2
[ −1;1]

[ −1;1]

D.

max y = 2, min y = 0

[ −1;1]

3
Câu 75. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = − x + 3x + 5 .

A.

max y = 3
[ −1;1]

B.

min y = 3
[ 0;2]

C.

min y = 7
[ −1;1]

VII. Tính đơn điệu của hàm số
3
2
Câu 76. Hàm số y = − x + 3x + 9 x + 4 đồng biến trên khoảng nào ?
A. (−∞; −3)
B. (-3;1)
C. (3; +∞)

D.


max y = 5
[ 0;2]

D. (-1;3)

[ −1;1]


-61

4
3
2
Câu 77. Hàm số y = 4 x − x − 2 x + 12 x − 1 nghịch biến trên khoảng nàò

A. (−2; 2) ∪ (3; +∞)

B. (−∞; −2) ∪ (2;3)

C. ( −∞; −2 )

Câu 78. Khoảng nào sau đây là khoảng nghịch biến của hàm số y =

D. (2;3)
x2 − x + 1
x2 + x + 1
D. (−∞; −1)

A. (1; +∞)
B. (-1;1)

C. (−∞; −1) ∪ (1; +∞)
4
2
Câu 79. Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số y = x + 4 x + 2 :
A. Đạt cực tiểu tại x = 0
B. Có cực đại, không có cực
tiểu
C. Không có cực trị.
D. Có cực đại và cực tiểu
Câu 80. Trong các khẳng định sau về hàm số

y=

x2
,
x −1

hãy tìm khẳng định đúng?

A. Hàm số có 1 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu;
B. Hàm số nghịch biến trên
từng khoảng xác định.
C. Hàm số có một điểm cực trị;
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định;
Câu 81. ** Hàm số
A. −2 ≤ m ≤ −1

1
y = x 3 + (m + 1) x 2 − (m + 1) x + 1
3


B. m > 4

đồng biến trên tập xác định của nó khi :
C. 2 < m ≤ 4

D. m < 2

B. m ≠ 0 và m ≠ 2

C. m=0 hay m=2

3
2
2
Câu 82. Cho hàm số f ( x) = x − 3mx + 3 ( m − 1) x . Tìm m để f đạt cực đại tại x0=1

A. m=2

3
Câu 83. Hàm số y = x − mx + 1 có 2 cực trị khi :
A. m ≠ 0
B. m < 0
C. m = 0
3
2
Câu 84. Hàm số y = x − 3x + mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi :
A. m < 0
B. m = 0
C. m ≠ 0


D. m > 0
D. m > 0

D. m=0


-7-

Đáp án
01. - / - -

22. - - - ~

43. ; - - -

64. ; - - -

02. ; - - -

23. - / - -

44. - / - -

65. - / - -

03. ; - - -

24. - - - ~


45. - / - -

66. - / - -

04. - - = -

25. - - = -

46. - / - -

67. - - = -

05. - - - ~

26. - - = -

47. - - - ~

68. - - - ~

06. ; - - -

27. - / - -

48. ; - - -

69. - / - -

07. - - = -


28. - - = -

49. - - - ~

70. ; - - -

08. ; - - -

29. - - = -

50. - - = -

71. - - = -

09. - - = -

30. - - - ~

51. - / - -

72. - - = -

10. - / - -

31. - - - ~

52. - / - -

73. - - = -


11. ; - - -

32. ; - - -

53. ; - - -

74. - - = -

12. - - - ~

33. - / - -

54. - - - ~

75. - / - -

13. ; - - -

34. - / - -

55. ; - - -

76. - / - -

14. - - - ~

35. ; - - -

56. - - = -


77. - - = -

15. - / - -

36. - - = -

57. - - - ~

78. - / - -

16. - - - ~

37. - / - -

58. - - = -

79. ; - - -

17. ; - - -

38. - / - -

59. - - - ~

80. ; - - -

18. - - = -

39. - - = -


60. ; - - -

81. ; - - -

19. - - - ~

40. - - - ~

61. - / - -

82. ; - - -

20. - - - ~

41. ; - - -

62. ; - - -

83. - - - ~

21. - - - ~

42. - - - ~

63. ; - - -

84. - / - -




×