Tải bản đầy đủ (.docx) (48 trang)

iCo - THUYET MINH DO AN NEN MONG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (722.53 KB, 48 trang )

LỜI MỞ ĐẦU
Cùng hòa chung với sự phát triển không ngừng của xã hội, ngành xây
dựng đã có những bước phát triển vượt bậc.Ngày nay các công trình xây
dựng có quy mô lớn ngày càng nhiều, nền móng của các công trình phức tạp
đòi hỏi người kỹ sư xây dựng phải có kiến thức sâu rộng để đáp ứng yêu cầu
công việc . Chính vì vậy mà kiến thức về nền móng là một điều không thể
thiếu đối với mỗi người kỹ sư xây dựng.
Trong thời gian học tập tại trường, mỗi sinh viên ngành xây dựng đều được
trang bị những kiến thức cơ bản về địa chất công trình, cơ học đất và được
giảng dạy chuyên sâu về nền móng. Ngoài những tiết lý thuyết để giảng dạy
cho sinh viên những kiến thức cơ bản, sinh viên còn được trực tiếp thực hiện
đồ án nền móng nhằm bổ sung và áp dụng những kiến thức mình đã được
học.
Trong quá trình thực hiện đồ án nền móng, ngoài nỗ lực của bản thân còn
có sự chỉ dẫn nhiệt tình của thầy. Em xin chân thành cám ơn thầy đã giúp em
bổ sung và hệ thống lại những kiến thức đã được học trên lớp để có thể vận
dụng được trong thực tế.
Tp. Hồ Chí Minh, ngày …… tháng ….. năm …..
Sinh viên


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

CHƯƠNG 1. SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT
1.1. MÔ TẢ CÁC LỚP ĐỊA CHẤT
Lớp số 1
(dày 1.5m)

-



Bùn sét, xám xanh đen
Trạng thái chảy

Lớp số 2
(dày 7.0m)

-

Sét vàng, xám trắng
Trạng thái dẻo cứng

Lớp số 3
(dày 8.0m)

-

Sét xám, nâu
Trạng thái dẻo mềm

Lớp số 4
(dày 30m)

-

Cát pha, xám đen
Trạng thái dẻo

1.2. BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT


ST
T

Dung
trongtựnhiên
γ

Dung trọngđẩynổi
γ'

(kN/m3)

(kN/m3)

Lớ
p
γtc

1

1

14,7
5

2

2

19,6

9

3

3

18,4
8

4

4

20,0
3

γI

γII

14,5
2
14,9
8
19,4
5
19,9
3
18,0
9

18,8
7
19,9
7
20,0
8

14,6
1
14,8
9
19,5
5
19,8
3
19,9
9
18,7
1
19,9
9
20,0
6

γ'tc

γ'I

γ'II


4,80

4,89

5,24

5,16

9,71

9,82

10,2
3

10,1
2

8,38

8,52

5,02

9,97

Lựcdính C
(kN/m2)
Ctc


(độ)

CI

CII

4,61

5,16

7,56

7,02

29,1
2
43,7
5
10,9
3
21,4
4
21,1
7
40,9
7

31,9
1
40,9

6
12,9
3
19,4
4
24,8
5
37,2
9

6,09

8,73

10,5
4

Góc ma sáttrong
φ

9,09

8,94

10,4
4
10,6
5

10,4

8
10,6
1

36,4
4

16,1
8

31,0
7

φtc

φI

φII

2,49

2,90

4,66

4,26

11,1
5
14,8

4

11,8
6
14,1
4

6,75

7,47

3,58

13,0
1

8,65

19,6
0

10,5
3
17,0
9
22,0
4

1.3. SỐ LIỆU THÍ NGHIỆM NÉN CỐ KẾT



Lớp 1: Bùn sét, xám xanh đen, trạng thái chảy
P
(kN/m2)
e

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

0

25

50

100

200

2,54
1

2,3
72

2,19
2

1,99
0


1,7
25

2

9,82
18,0
3
21,1
4


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG






Lớp 2: Sét vàng, xám trắng, trạng thái dẻo cứng
P (kN/m2)

0

100

200


400

800

e

0,685

0,653

0,630

0,597

0,554

Lớp 3: Sét xám, nâu, trạng thái dẻo mềm
P (kN/m2)

0

50

100

200

400


e

0,943

0,863

0,823

0,775

0,716

Lớp 4: Cát pha, xám đen, trạng thái dẻo
P (kN/m2)

0

100

200

400

800

e

0,614

0,570


0,550

0,530

0,506

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

3


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

CHƯƠNG 2. THIẾT KẾ MÓNG BĂNG CÓ SƯỜN
2.1. SỐ LIỆU TÍNH TOÁN VÀ THIẾT KẾ MÓNG

2.1.1. LỰA CHỌN VẬT LIỆU
-

Bê tông cấp độ bền B20: Rb = 11.5 MPa; Rbt = 0.9 MPa ; Eb = 27.103MPa
Thép AII: Rs = Rsc = 280 MPa; Rsw = 225 MPa.

2.1.2. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC

Cột
8A

8B
8C
8D
8E
Tổng:

Ntt(kN) Mtt(kN.m)
600.00
465.00
700.00
601.00
680.00
645.00
680.00
510.00
660.00
445.00
3320.00 2666.00

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

Htt(kN)
55.70
90.90
81.30
54.80
46.90
329.60


4

Ntc(kN) Mtc(kN.m) Htc(kN)
521.74
404.35
48.43
608.70
522.61
79.04
591.30
560.87
70.70
591.30
443.48
47.65
573.91
386.96
40.78
2886.96
2318.26
286.61


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

2.2. CHỌN CHIỀU SÂU CHÔN MÓNG

-


Chọn chiều sâu đặt móng Df =2m.
Móng được đặt lên lớp 2 có các tính chất cơ lý:
o Dung trọng tự nhiên : γw=19.69kN/m3
o Lực dính đơn vị

: c = 36.34 kN/m2

o Góc ma sát trong

: ϕ =13.01º

2.3. XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC MÓNG BĂNG
-

Chiều dài mỗi đầu thừa : lthừa=1/4lnhịp÷1/3 lnhịp =1m÷1,3m Chọn lthừa = 1m.
Tổng chiều dài móng băng: L=22m
Giả sử bề rộng móng băng: b=1.8m

2.4. KIỂM TRA ỔN ĐỊNH NỀN DƯỚI ĐÁY MÓNG
-

Sức chịu tải tiêu chuẩn của đất nền (mục 4.6.9 TCVN 9362:2012):

Trong đó:
o Lực dính: c = 36.44 kN/m2
o Chiều sâu đặt móng: Df =2m
o Tra bảng 14 TCVN 9362 dựa vào φ=13.01º ta được: A=0.2349; B=1.9397;
D=4.4208
o m: hệ số điều kiện làm việc của nền đất (bảng 15 TCVN 9362 m1 = 1.1, m2=1).

o ktc = 1.0 (số liệu lấy từ thí nghiệm)
o γ = 9.97 kN/m3 : dung trọng đẩy nổi của đất dưới đáy móng

o

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

kN/m3 : dung trọng đẩy nổi của đất trên đáy móng

5


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

-

Kiểm tra điều kiện ổn định:
Giả sử hmóng = 1m.

ĐIỀU KIỆN:

2.5. KIỂM TRA LÚN NỀN DƯỚI ĐÁY MÓNG
-

Dùng phương pháp cộng lún từng lớp phân tố.
Ứng suất gây lún:


-

Chia đất nền dưới đáy móng thành các lớp có chiều dày.
hi = 0.4B = 0.4 x 1.8 = 0.72m, chọn hi = 0.5 (m)

-

Áp lực bản thân của đất tại đáy móng:

-

Ứng suất gây lún phân bố theo độ sâu:

-

Xác định ứng suất:
Từ đường cong nén lún e-p tính:
o e1i tương ứng p1i
o e2i tương ứng p2i

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

6


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG


-

Tổng độ lún:

ÑIEÅ
M

Z
(m)

ko

0

0.00

1.000

1
2
3
4
5
6
7
8

0.50
1.00
1.50

2.00
2.50
3.00
3.50
4.00

0.947
0.783
0.625
0.507
0.422
0.360
0.313
0.276

σ zgl
(T/m2)

10.40
9.85
8.14
6.50
5.28
4.39
3.74
3.25
2.87

γ
(T/m²)


σ bt
(T/m2
)

1.00

1.26

1.00

P2i
(T/m²)

e1i

e2i

Si
(cm)

1.51

11.64

0.684

0.64
3


1.21

2.01

11.01

0.678

0.64
4

1.01

2.51

9.83

0.674

0.64
6

0.82

3.00

8.89

0.670


0.64
8

0.65

3.50

8.34

0.667

0.65
0

0.52

4.00

8.07

0.664

0.65
0

0.42

4.50

8.00


0.662

0.65
0

0.35

5.00

8.06

0.660

0.65
0

0.29

5.50

8.21

0.658

6.00

8.43

0.656


1.76

1.00

2.26

1.00

2.76

1.00

3.25

1.00

3.75

1.00

4.25

1.00

4.75

1.00

5.25


9

4.50

0.246

2.56

1.00

5.75

10

5.00

0.222

2.31

1.00

6.25

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

P1i
(T/m²

)

7

0.65
0
0.64
9

0.24
0.21


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

11
12
13

5.50
6.00
6.50

0.201
0.184
0.169

2.09

1.91
1.76

1.00

8.69

0.655

6.99

9.00

0.653

7.49

9.33

0.652

7.99

9.68

0.650

6.74

1.00


7.24

1.00

7.74

Ta có:

Vậy móng thỏa độ lún cho phép

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

6.49

8

0.64
9
0.64
8
0.64
7
0.64
7

0.18
0.15
0.13

0.12


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

Hình

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

2.1 Biểu đồ ứng suất bản thân và ứng suất gây lún

9


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

2.6. KIỂM TRA XUYÊN THỦNG MÓNG
-

Chọn bd = 0.4m (do

-

Chiều cao móng
Chọn chiều cao bản móng hb = 0.45m


-

Lớp bê tông bảo vệ a =5cm:
Kiểm tra điều kiện xuyên thủng cho 1m dài móng:

)

, chọn h = 0.7m

2.7. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG
-

Hệ số nền:

-

Chia nhỏ chiều dài móng bang thành các phần tử có khoảng cách là 0.1m
o Độ cứng lò xo giữa:

-

o Độ cứng lò xo biên:
Sử dụng phần mềm SAP2000 để tính toán nội lực:
o Bước 1: khai báo vật liệu

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

10



GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

o Bước 2: khai báo tiết diện

o Bước 3: mô hình
SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

11


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

o Bước 4: gán liên kết lò xo và tải trọng

o Bước 6: xác định nội lực

Biểu đồ momen

Biểu đồ lực cắt

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325


12


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

2.8. TÍNH TOÁN CỐT THÉP
2.8.1. TÍNH THÉP THEO PHƯƠNG NGANG
a) Sơ đồ tính

-

Chiều dài cánh tay đòn:

-

Momen lớn nhất:
b) Tính toán và bố trí cốt thép

Bố trí 6φ12a200 dọc 1m dài móng
2.8.2. TÍNH THÉP THEO PHƯƠNG DỌC
Bảng giá trị nội lực
Frame
Text
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Station
m
0
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.7

SVTH: iCo

Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

13

P
KN
0
0
0
0
-8
-8
-8
-8
8
8
16
16
16
16
16

V2
KN

-7.155
-5.134
-19.409
-17.388
-31.651
-29.63
-43.882
-41.861
-56.101
-54.079
-68.308
-66.287
-80.503
-78.482
-92.687

M3
KN-m
0
0.6145
0.6145
2.4543
2.4543
5.5184
5.5184
9.8056
9.8056
15.3146
15.3146
22.0443

22.0443
29.9935
29.9935


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
1
1
1
1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

Station
m
0.8

0.8
0.9
0.9
1
0
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.7
0.8
0.8
0.9
0.9
1
1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.3

1.3
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
1.9
2
2

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

14

P

KN
16
8
8
16
16
-56
-56
-32
-32
-32
-32
-16
-16
-32
-32
-32
-32
-16
-16
-8
-8
-8
-8
0
0
8
8
16
16

16
16
16
16
16
16
0
0
-8
-8
-24
-24
-32
-32
-40
-40
-40

V2
KN
-90.666
-104.859
-102.838
-117.019
-114.998
470.832
472.854
458.697
460.718
446.574

448.595
434.465
436.487
422.371
424.392
410.29
412.311
398.224
400.246
386.174
388.195
374.138
376.159
362.117
364.139
350.112
352.134
338.123
340.144
326.149
328.17
314.19
316.212
302.247
304.269
290.32
292.341
278.408
280.429
266.512

268.533
254.63
256.652
242.764
244.785
230.913

M3
KN-m
39.1612
39.1612
49.546
49.546
61.1469
526.1469
478.9626
478.9626
432.9919
432.9919
388.2334
388.2334
344.6858
344.6858
302.3477
302.3477
261.2176
261.2176
221.2941
221.2941
182.5757

182.5757
145.0608
145.0608
108.748
108.748
73.6357
73.6357
39.7224
39.7224
7.0065
7.0065
-24.5136
-24.5136
-54.8394
-54.8394
-83.9725
-83.9725
-111.9144
-111.9144
-138.6666
-138.6666
-164.2307
-164.2307
-188.6081
-188.6081


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

Frame
Text
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

Station
m
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4
2.5

2.5
2.6
2.6
2.7
2.7
2.8
2.8
2.9
2.9
3
3
3.1
3.1
3.2
3.2
3.3
3.3
3.4
3.4
3.5
3.5
3.6
3.6
3.7
3.7
3.8
3.8
3.9
3.9
4

4
4.1
4.1
4.2
4.2
4.3
4.3

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD


CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

15

P
KN
-40
-32
-32
-48
-48
-40
-40

-24
-24
-24
-24
-24
-24
-16
-16
-8
-8
-24
-24
-32
-32
-24
-24
-40
-40
-32
-32
-32
-32
-40
-40
-48
-48
-72
-72
-80
-80

-64
-64
-56
-56
-56
-56
-32
-32
-48

V2
KN
232.934
219.076
221.097
207.254
209.275
195.446
197.467
183.652
185.673
171.872
173.893
160.105
162.126
148.351
150.372
136.61
138.631
124.881

126.902
113.164
115.185
101.459
103.48
89.765
91.786
78.081
80.103
66.409
68.43
54.746
56.767
43.092
45.114
31.448
33.469
19.813
21.834
8.186
10.207
-3.434
-1.413
-15.046
-13.025
-26.651
-24.63
-38.25

M3

KN-m
-211.8005
-211.8005
-233.8091
-233.8091
-254.6356
-254.6356
-274.2812
-274.2812
-292.7475
-292.7475
-310.0357
-310.0357
-326.1473
-326.1473
-341.0834
-341.0834
-354.8455
-354.8455
-367.4346
-367.4346
-378.8521
-378.8521
-389.099
-389.099
-398.1765
-398.1765
-406.0857
-406.0857
-412.8276

-412.8276
-418.4033
-418.4033
-422.8136
-422.8136
-426.0595
-426.0595
-428.1418
-428.1418
-429.0614
-429.0614
-428.8191
-428.8191
-427.4156
-427.4156
-424.8515
-424.8515


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

Station
m
4.4
4.4
4.5
4.5
4.6
4.6
4.7
4.7
4.8
4.8
4.9
4.9
5
5
5.1
5.1
5.2

5.2
5.3
5.3
5.4
5.4
5.5
5.5
5.6
5.6
5.7
5.7
5.8
5.8
5.9
5.9
6
0
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6


SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

16

P
KN
-48
-56
-56
-56
-56
-56
-56
-40
-40
-40
-40
-48
-48
-56
-56

-56
-56
-40
-40
-40
-40
-56
-56
-56
-56
-48
-48
-40
-40
-48
-48
-48
-48
-152
-152
-152
-152
-144
-144
-152
-152
-152
-152
-144
-144

-136

V2
KN
-36.228
-49.842
-47.821
-61.429
-59.408
-73.011
-70.99
-84.588
-82.567
-96.161
-94.139
-107.729
-105.708
-119.294
-117.273
-130.856
-128.835
-142.415
-140.394
-153.972
-151.951
-165.527
-163.506
-177.08
-175.059
-188.631

-186.61
-200.182
-198.16
-211.731
-209.71
-223.28
-221.259
465.171
467.193
453.624
455.645
442.079
444.1
430.535
432.556
418.994
421.015
407.454
409.476
395.918

M3
KN-m
-421.1276
-421.1276
-416.2445
-416.2445
-410.2026
-410.2026
-403.0026

-403.0026
-394.6448
-394.6448
-385.1298
-385.1298
-374.458
-374.458
-362.6296
-362.6296
-349.645
-349.645
-335.5046
-335.5046
-320.2084
-320.2084
-303.7568
-303.7568
-286.1499
-286.1499
-267.3878
-267.3878
-247.4707
-247.4707
-226.3986
-226.3986
-204.1717
396.8283
350.2101
350.2101
304.7466

304.7466
260.4377
260.4377
217.2831
217.2831
175.2827
175.2827
134.4362
134.4362


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

3
3

Station
m
0.7
0.7
0.8
0.8
0.9
0.9
1
1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9

1.9
2
2
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4
2.5
2.5
2.6
2.6
2.7
2.7
2.8
2.8
2.9
2.9

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic

17

P
KN
-136
-120
-120
-136
-136
-136
-136
-128
-128
-136
-136
-136
-136
-120
-120
-104
-104
-112
-112
-112
-112
-120
-120

-112
-112
-120
-120
-128
-128
-128
-128
-112
-112
-112
-112
-120
-120
-128
-128
-128
-128
-104
-104
-112
-112
-120

V2
KN
397.939
384.384
386.405
372.853

374.874
361.325
363.346
349.799
351.82
338.276
340.298
326.756
328.777
315.239
317.26
303.724
305.745
292.211
294.232
280.7
282.721
269.191
271.213
257.684
259.706
246.178
248.2
234.674
236.695
223.17
225.191
211.666
213.687
200.162

202.183
188.658
190.679
177.153
179.174
165.647
167.668
154.139
156.16
142.629
144.65
131.116

M3
KN-m
94.7433
94.7433
56.2038
56.2038
18.8175
18.8175
-17.416
-17.416
-52.497
-52.497
-86.4257
-86.4257
-119.2024
-119.2024
-150.8273

-150.8273
-181.3008
-181.3008
-210.6229
-210.6229
-238.794
-238.794
-265.8142
-265.8142
-291.6837
-291.6837
-316.4026
-316.4026
-339.971
-339.971
-362.389
-362.389
-383.6567
-383.6567
-403.774
-403.774
-422.7408
-422.7408
-440.5572
-440.5572
-457.2229
-457.2229
-472.7379
-472.7379
-487.1018

-487.1018


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3

Station
m
3
3
3.1

3.1
3.2
3.2
3.3
3.3
3.4
3.4
3.5
3.5
3.6
3.6
3.7
3.7
3.8
3.8
3.9
3.9
4
4
4.1
4.1
4.2
4.2
4.3
4.3
4.4
4.4
4.5
4.5
4.6

4.6
4.7
4.7
4.8
4.8
4.9
4.9
5
5
5.1
5.1
5.2
5.2

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

18

P
KN
-120

-128
-128
-128
-128
-104
-104
-112
-112
-112
-112
-136
-136
-120
-120
-112
-112
-104
-104
-104
-104
-128
-128
-120
-120
-96
-96
-112
-112
-120
-120

-128
-128
-120
-120
-104
-104
-104
-104
-120
-120
-128
-128
-120
-120
-112

V2
KN
133.137
119.6
121.621
108.08
110.102
96.556
98.578
85.028
87.049
73.494
75.515
61.954

63.975
50.408
52.429
38.855
40.876
27.295
29.316
15.726
17.747
4.148
6.17
-7.438
-5.417
-19.035
-17.013
-30.642
-28.62
-42.26
-40.238
-53.889
-51.868
-65.531
-63.509
-77.185
-75.164
-88.853
-86.831
-100.534
-98.513
-112.23

-110.209
-123.941
-121.919
-135.667

M3
KN-m
-500.3145
-500.3145
-512.3755
-512.3755
-523.2846
-523.2846
-533.0413
-533.0413
-541.6451
-541.6451
-549.0956
-549.0956
-555.3921
-555.3921
-560.534
-560.534
-564.5205
-564.5205
-567.3511
-567.3511
-569.0247
-569.0247
-569.5406

-569.5406
-568.8978
-568.8978
-567.0954
-567.0954
-564.1323
-564.1323
-560.0074
-560.0074
-554.7196
-554.7196
-548.2676
-548.2676
-540.6502
-540.6502
-531.866
-531.866
-521.9136
-521.9136
-510.7917
-510.7917
-498.4986
-498.4986


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text

3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

Station
m
5.3
5.3
5.4
5.4
5.5
5.5
5.6
5.6
5.7
5.7
5.8

5.8
5.9
5.9
6
0
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.7
0.8
0.8
0.9
0.9
1
1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.3

1.3
1.4
1.4
1.5
1.5

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

19

P
KN
-112
-112
-112
-120
-120
-128
-128
-120
-120

-120
-120
-128
-128
-144
-144
-208
-208
-216
-216
-208
-208
-216
-216
-224
-224
-232
-232
-256
-256
-256
-256
-256
-256
-264
-264
-264
-264
-272
-272

-256
-256
-272
-272
-272
-272
-264

V2
KN
-133.646
-147.409
-145.388
-159.168
-157.146
-170.943
-168.922
-182.736
-180.715
-194.547
-192.525
-206.375
-204.354
-218.223
-216.202
449.91
451.932
438.025
440.047
426.122

428.144
414.202
416.223
402.263
404.284
390.307
392.328
378.333
380.354
366.342
368.363
354.333
356.354
342.307
344.328
330.263
332.284
318.201
320.222
306.121
308.142
294.023
296.044
281.906
283.927
269.771

M3
KN-m
-485.033

-485.033
-470.3932
-470.3932
-454.5775
-454.5775
-437.5842
-437.5842
-419.4117
-419.4117
-400.0581
-400.0581
-379.5217
-379.5217
-357.8004
287.1996
242.1075
242.1075
198.2039
198.2039
155.4906
155.4906
113.9694
113.9694
73.642
73.642
34.5103
34.5103
-3.4241
-3.4241
-40.1594

-40.1594
-75.6937
-75.6937
-110.0255
-110.0255
-143.1528
-143.1528
-175.0739
-175.0739
-205.7871
-205.7871
-235.2904
-235.2904
-263.5821
-263.5821


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4

Station
m
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9
1.9
2
2
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4
2.5

2.5
2.6
2.6
2.7
2.7
2.8
2.8
2.9
2.9
3
3
3.1
3.1
3.2
3.2
3.3
3.3
3.4
3.4
3.5
3.5
3.6
3.6
3.7
3.7
3.8
3.8

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325


OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

20

P
KN
-264
-256
-256
-256
-256
-256
-256
-256
-256
-248
-248
-248
-248
-248
-248
-240
-240

-256
-256
-240
-240
-248
-248
-224
-224
-240
-240
-248
-248
-240
-240
-232
-232
-216
-216
-232
-232
-240
-240
-224
-224
-224
-224
-208
-208
-200


V2
KN
271.792
257.617
259.638
245.444
247.465
233.251
235.272
221.038
223.059
208.805
210.826
196.552
198.573
184.277
186.298
171.98
174.002
159.662
161.683
147.321
149.343
134.957
136.979
122.57
124.591
110.159
112.18
97.723

99.744
85.262
87.284
72.776
74.797
60.263
62.284
47.724
49.745
35.157
37.178
22.562
24.583
9.939
11.96
-2.713
-0.692
-15.395

M3
KN-m
-290.6602
-290.6602
-316.523
-316.523
-341.1684
-341.1684
-364.5946
-364.5946
-386.7995

-386.7995
-407.7811
-407.7811
-427.5373
-427.5373
-446.066
-446.066
-463.3651
-463.3651
-479.4324
-479.4324
-494.2656
-494.2656
-507.8624
-507.8624
-520.2205
-520.2205
-531.3374
-531.3374
-541.2108
-541.2108
-549.8381
-549.8381
-557.2167
-557.2167
-563.3441
-563.3441
-568.2175
-568.2175
-571.8343

-571.8343
-574.1916
-574.1916
-575.2865
-575.2865
-575.1162
-575.1162


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4

4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5


Station
m
3.9
3.9
4
4
4.1
4.1
4.2
4.2
4.3
4.3
4.4
4.4
4.5
4.5
4.6
4.6
4.7
4.7
4.8
4.8
4.9
4.9
5
5
5.1
5.1
5.2

5.2
5.3
5.3
5.4
5.4
5.5
5.5
5.6
5.6
5.7
5.7
5.8
5.8
5.9
5.9
6
0
0.1
0.1

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic


21

P
KN
-200
-200
-200
-200
-200
-208
-208
-208
-208
-208
-208
-216
-216
-216
-216
-216
-216
-216
-216
-208
-208
-208
-208
-192
-192

-192
-192
-184
-184
-184
-184
-192
-192
-168
-168
-168
-168
-184
-184
-176
-176
-184
-184
-240
-240
-248

V2
KN
-13.374
-28.108
-26.086
-40.851
-38.829
-53.625

-51.604
-66.432
-64.41
-79.271
-77.249
-92.143
-90.122
-105.049
-103.028
-117.989
-115.968
-130.964
-128.943
-143.975
-141.953
-157.021
-155
-170.103
-168.082
-183.223
-181.201
-196.379
-194.358
-209.574
-207.553
-222.807
-220.785
-236.078
-234.057
-249.388

-247.367
-262.738
-260.716
-276.127
-274.106
-289.556
-287.535
376.974
378.995
363.465

M3
KN-m
-573.6778
-573.6778
-570.9681
-570.9681
-566.9841
-566.9841
-561.7226
-561.7226
-555.1805
-555.1805
-547.3545
-547.3545
-538.2413
-538.2413
-527.8375
-527.8375
-516.1396

-516.1396
-503.1443
-503.1443
-488.8479
-488.8479
-473.2469
-473.2469
-456.3376
-456.3376
-438.1164
-438.1164
-418.5795
-418.5795
-397.7232
-397.7232
-375.5436
-375.5436
-352.0368
-352.0368
-327.1991
-327.1991
-301.0264
-301.0264
-273.5147
-273.5147
-244.6602
265.3398
227.5414
227.5414



GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

Station
m
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4

0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.7
0.8
0.8
0.9
0.9
1
1
1.1
1.1
1.2
1.2
1.3
1.3
1.4
1.4
1.5
1.5
1.6
1.6
1.7
1.7
1.8
1.8
1.9

1.9
2
2
2.1
2.1
2.2
2.2
2.3
2.3
2.4
2.4

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

22

P
KN
-248
-240
-240

-240
-240
-240
-240
-232
-232
-232
-232
-224
-224
-232
-232
-240
-240
-208
-208
-216
-216
-208
-208
-208
-208
-208
-208
-192
-192
-192
-192
-200
-200

-200
-200
-208
-208
-184
-184
-184
-184
-176
-176
-176
-176
-176

V2
KN
365.486
349.916
351.938
336.329
338.35
322.703
324.724
309.037
311.059
295.333
297.355
281.591
283.612
267.809

269.831
253.989
256.01
240.13
242.152
226.233
228.254
212.296
214.317
198.32
200.342
184.305
186.327
170.251
172.272
156.157
158.179
142.024
144.045
127.851
129.872
113.637
115.658
99.383
101.405
85.089
87.11
70.754
72.775
56.377

58.398
41.959

M3
KN-m
191.0938
191.0938
156.0011
156.0011
122.2672
122.2672
89.8959
89.8959
58.891
58.891
29.2566
29.2566
0.9965
0.9965
-25.8855
-25.8855
-51.3855
-51.3855
-75.4996
-75.4996
-98.2239
-98.2239
-119.5546
-119.5546
-139.4876

-139.4876
-158.0192
-158.0192
-175.1454
-175.1454
-190.8622
-190.8622
-205.1657
-205.1657
-218.0518
-218.0518
-229.5166
-229.5166
-239.556
-239.556
-248.166
-248.166
-255.3424
-255.3424
-261.0812
-261.0812


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
5
5

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

Station
m
2.5
2.5
2.6
2.6
2.7
2.7
2.8
2.8
2.9
2.9
3
3
3.1

3.1
3.2
3.2
3.3
3.3
3.4
3.4
3.5
3.5
3.6
3.6
3.7
3.7
3.8
3.8
3.9
3.9
4
4
4.1
4.1
4.2
4.2
4.3
4.3
4.4
4.4
4.5
4.5
4.6

4.6
4.7
4.7

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

23

P
KN
-176
-168
-168
-168
-168
-168
-168
-176
-176
-176
-176

-160
-160
-160
-160
-160
-160
-152
-152
-152
-152
-136
-136
-144
-144
-144
-144
-152
-152
-152
-152
-136
-136
-128
-128
-128
-128
-128
-128
-120
-120

-104
-104
-112
-112
-120

V2
KN
43.981
27.5
29.521
12.998
15.02
-1.545
0.476
-16.132
-14.11
-30.761
-28.74
-45.433
-43.412
-60.149
-58.127
-74.908
-72.887
-89.711
-87.69
-104.559
-102.537
-119.45

-117.429
-134.387
-132.366
-149.368
-147.347
-164.395
-162.374
-179.467
-177.446
-194.585
-192.563
-209.748
-207.727
-224.957
-222.936
-240.212
-238.191
-255.514
-253.493
-270.861
-268.84
-286.255
-284.234
-301.695

M3
KN-m
-265.3782
-265.3782
-268.2292

-268.2292
-269.6301
-269.6301
-269.5766
-269.5766
-268.0645
-268.0645
-265.0895
-265.0895
-260.6473
-260.6473
-254.7335
-254.7335
-247.3437
-247.3437
-238.4737
-238.4737
-228.1189
-228.1189
-216.2749
-216.2749
-202.9373
-202.9373
-188.1015
-188.1015
-171.7631
-171.7631
-153.9174
-153.9174
-134.56

-134.56
-113.6862
-113.6862
-91.2916
-91.2916
-67.3714
-67.3714
-41.9211
-41.9211
-14.936
-14.936
13.5884
13.5884


GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG
Frame
Text
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5

5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6

6
6
6
6
6

Station
m
4.8
4.8
4.9
4.9
5
5
5.1
5.1
5.2
5.2
5.3
5.3
5.4
5.4
5.5
5.5
5.6
5.6
5.7
5.7
5.8
5.8

5.9
5.9
6
0
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.3
0.4
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.7
0.7
0.8
0.8
0.9
0.9
1

SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

OutputCase
Text
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD

CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic

LinStatic
LinStatic

24

P
KN
-120
-128
-128
-120
-120
-104
-104
-104
-104
-104
-104
-96
-96
-96
-96
-88
-88
-88
-88
-96
-96
-96
-96

-96
-96
-24
-24
-32
-32
-32
-32
-24
-24
-24
-24
-24
-24
-24
-24
-8
-8
-16
-16
0
0

V2
KN
-299.674
-317.182
-315.16
-332.714
-330.693

-348.293
-346.272
-363.918
-361.897
-379.589
-377.568
-395.306
-393.285
-411.069
-409.048
-426.877
-424.856
-442.73
-440.709
-458.628
-456.607
-474.57
-472.549
-490.557
-488.536
153.413
155.434
137.34
139.361
121.225
123.246
105.068
107.089
88.868
90.889

72.625
74.647
56.341
58.362
40.014
42.035
23.644
25.665
7.232
9.253

M3
KN-m
43.6569
43.6569
75.274
75.274
108.4443
108.4443
143.1726
143.1726
179.4633
179.4633
217.3212
217.3212
256.7508
256.7508
297.7566
297.7566
340.3432

340.3432
384.5151
384.5151
430.2769
430.2769
477.6329
477.6329
526.5875
81.5875
66.1452
66.1452
52.3101
52.3101
40.0865
40.0865
29.4787
29.4787
20.4909
20.4909
13.1273
13.1273
7.3922
7.3922
3.2897
3.2897
0.8243
0.8243
-5.862E-11



GVHD: iCo

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG

a) Tính toán mặt cắt 1-1
M = 526.15kNm: căng thớ dưới

Diện tích cốt thép được tính theo công thức:

Hàm lượng cốt thép:

Chọn 4φ28+4φ25 ( As = 44.27cm2)

b) Tính toán mặt cắt 2-2
M = 429.06kNm: căng thớ trên

 Tính toán theo tiết diện chữ nhật: bxh = 180x60cm

Diện tích cốt thép được tính theo công thức:

Hàm lượng cốt thép:

Chọn 4φ25+2φ25 ( As = 29.45cm2)
SVTH: iCo
Liên hệ: 0901 447 325

25



×