Khóa Luyện Giải Bài Tập Môn Toán
CHUYÊN ĐỀ T10: PHƯƠNG TRÌNH,
BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ
T10 001 - Giải phương trình:
T10 002 - Giải phương trình:
x x2 3 2 x2 7 2 x2 4 .
x x x 1 1 x x .
2
2
x x2 3 x 1 x 2 .
T10 004 – Giải phương trình:
2 x 1 x 2 3x 1 0 .
T10 005 - Giải phương trình:
T10 006 - Giải phương trình:
T10 003 - Giải phương trình:
x
2
4 2 x 4 3x 2 6 x 4
x 3 3x 1 8 3x 2 .
T10 007 - Giải bất phương trình:
x
2
3x 2 x 3x 2 0 .
2
T10 008 - Giải bất phương trình:
2x 4
2
x
10 x 3x 3 0 .
2x 5
T10 009 - Giải bất phương trình:
2 4x 4
2
x
9 8x x 0 .
5
x
T10 010 - Giải bất phương trình:
T10 011 – Giải bất phương trình:
T10 012 - Giải bất phương trình:
2 x 2 16
x3
6 x x2
6 x x2
.
2x 5
x4
(4 x 2 6 x) 2 x 4 2 x3 7 x 2 14 x 12 .
7x
.
x3
x3
T10 013 - Giải bất phương trình:
T10 014 – Giải bất phương trình:
x 2 7 x 2 x 1 x 2 8x 7 1.
2x
(
3x − 5 + 4x − 3
2x + 9 + 3
) + 15 < 5
T10 015 – Giải bất phương trình:
2x 3
4
.
8
3 6 2x 3
x 1
x 1
T10 016 - Giải phương trình:
T10 017 - Giải phương trình:
T10 018 - Giải phương trình:
2
2 x 4 2 2 x 9 x 2 16 .
T10 019 - Giải bất phương trình:
3 5 x 2 2 x 1 8 x 1 1 3 x 2 .
T10 021 - Giải bất phương trình
4x 2 + 38x −1 − 2 6x −1 ≥ x +1.
Hotline: 0964.946.876
2x + 9 .
2 x2 x 2 2 x2 4 x x 2 .
2
2 x 5 x x 2 x 10 x .
T10 020 - Giải phương trình:
2 x2 8x 6 x2 1 2 x 2 .
T10 022 - Giải phương trình:
x3
1
−
= x.
3− 4x 2 x
Page 1
Khóa Luyện Giải Bài Tập Môn Toán
T10 023 - Giải bất phương trình:
T10 024 - Giải phương trình:
x 1 x 2 2 3x 4 x 2 .
x x 1 x2
x x 1 x 2 x3
1.
T10 025 - Giải phương trình:
T10 026 - Giải bất phương trình:
x x 1 2 x 2 x 1 .
3− 2 x 2 + 3x + 2
T10 027 - Giải bất phương trình:
x x
1.
1 2 x2 x 1
T10 028 - Giải bất phương trình:
T10 029 - Giải bất phương trình:
T10 030 - Giải bất phương trình:
2 1−
1− 2 x 2 − x + 1
2
8
+ 2x − ≥ x
x
x
x
T10 031 - Giải phương trình:
> 1.
1
1
1 x .
x
x
24
12
8 x 4 x .
x
x
T10 032 - Giải phương trình :
25 x 1 4 x 11 1 x 6 x 8
x 2 9 x 18
2
1
1
1
1
2 x 2 x 2 ... x 2 x 2 x
4
4
4
4
2 x3 3x 2 3x 1
(có n dấu căn).
T10 033 - Giải phương trình:
T10 034 - Giải phương trình:
1
1
3 x
2x 2x 7 .
2 x
2 x 3 x 1 3x 2 2 x2 5x 3 16 .
T10 035 - Giải phương trình:
T10 036 - Giải phương trình:
2x 2 + x + x 2 + 3 + 2x x 2 + 3 = 9
10 x 6 x2 x 2 3 x 1 x 2 27 .
T10 037 - Giải phương trình: 2 x2 4 5 x3 1 .
T10 038 - Giải phương trình:
T10 039 - Giải phương trình:
T10 040 - Giải phương trình:
3 2x
2 x 1
2x 1
2
.
2
T10 041- Giải bất phương trình:
2 x3 x 2 7 6 x
3
x2 1 x
0 ..
T10 043 - Giải phương trình:
x 1
2
3 x2 x2 2 3 .
T10 045 - Giải phương trình:
2
3 x 2 6 2 x 4 4 x2 10 3x .
2 x 2 3x 1
3 2x 1 4 x 1
.
36
4
T10 042 - Giải phương trình:
x3 3x 2 6 x 2
x 2
3
.
T10 044 - Giải bất phương trình:
2 x3 3x 2 6 x 2
x
2
x 2 .
3
T10 046 - Giải phương trình:
x x2 x 4 3 x 2 .
Hotline: 0964.946.876
Page 2
Khóa Luyện Giải Bài Tập Môn Toán
x2 2x 3 x2 x 2
x
2
x 2 0 .
3
T10 047 - Giải phương trình:
T10 048 - Giải phương trình:
x 2 x 1 x 1 3x 2 1 x .
5 x3 3x 2 6 x 2
T10 049 - Giải bất phương trình:
T10 050 - Giải bất phương trình:
3
( x − 1) 1+
3− x + 2 ≤ 2 3− x + 3
x5
x 2
0.
3
x x5
3
2.
T10 051 - Giải phương trình:
T10 052 - Giải phương trình:
6 x 3
3x x3 1 x3 x2 19 x 16 .
7 3 x 15 6 x 3 x 2
2 9 x 2 27 x 14 11
T10 053 - Giải phương trình:
x 7
x 3 8 x 3 6 x 2 13 x 30 .
T10 055 - Giải phương trình:
5 x 24
x 3 1 x 3 6 x 2 x 10 .
T10 054 - Giải phương trình:
72
x3 8
x2 x 6 .
x7
T01 056 - Giải phương trình
2 3 3x 2 3 6 5 x 8 0 .
x 1 x2 4 x 1 3 x .
T01 058 - Giải phương trình
2 5 x 3 x 1 5 x 1 3 x 3 5 x 1
T01 059 - Giải phương trình
T01 060 - Giải bất phương trình
T01 057 - Giải bất phương trình
3
x 3 33 x 2 x 3 x 3 33 2 .
T01 061 - Giải phương trình
x3
4 x 1 3x 2
.
5
T01 063 - Giải phương trình
45x 3 − 17x 2 − 37x + 25 ≥ 4 (x + 1)(5x − 3)3 .
T01 062 - Giải phương trình
3 2 x 2 2x x 6 .
T01 064 - Giải phương trình
3x 1 6 x 3x 14 x 8 0 .
2
5 x 1 3 9 x 2 x 2 3x 1 .
T01 066 - Giải phương trình
T01 065 - Giải phương trình
3x 2 − x + 3 = 3x + 1 + 5x + 4
( x + 1)
T01 067 - Giải phương trình
T01 068 - Giải phương trình
x 1 x2 4 x 3
x 2
3
.
T01 069 - Giải bất phương trình
x 2 x 2 x 2 3x 2 .
x + 2 + ( x + 6 ) x + 7 ≥ x 2 + 7x + 12
x x2 2x
x 1
3
.
T01 070 - Giải bất phương trình
x 2 + 16 − 2 x 2 − 3x + 4 = x + 1 − 1
T01 071 - Giải bất phương trình
4 x 1 2 2 x 3 ( x 1)( x 2 2).
T01 072 - Giải bất phương trình
T01 073 - Giải phương trình
T01 074 - Giải phương trình
x3 4 x 2 x 3 2 x 2 x 5 2 x 13 .
Hotline: 0964.946.876
x3 3x 2 2 3x 2 x 2 x 1 .
4x 3 + x − ( x + 1) 2x + 1 = 0 .
Page 3
Khóa Luyện Giải Bài Tập Môn Toán
T01 075 - Giải phương trình
2 4 x3 x 1 x 3 2 x3
Hotline: 0964.946.876
3x
3
2 x3 1 .
Page 4