Tải bản đầy đủ (.pdf) (58 trang)

500 câu toán trắc nghiệm có đáp án ôn thi ĐHQG hà nội, THPT QG 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.59 KB, 58 trang )

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

DeThiThu.Net

Nguồn : Thầy Lê Văn Đức

File PDF này được chia sẻ tại website

TỔNG HỢP 500 CÂU HỎI THI THỬ

T
De

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – PHẦN ĐỊNH LƯỢNG
VÀ KỲ THI THPT QUỐC GIA 2017 - MƠN TỐN

Câu 1. Số nghiệm của phương trình: log (
A, 0

B. 1

− 6) = log ( − 2) + 1 là:
C. 2

Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau:
A, cos 2 = 1 + 2

B. sin 2 = sin




C. tan 2 =

D.cos 2 = 2

C. −1

D.

C.

D.

hiT

Câu 3. Số phức z thỏa mãn: + 2( + ̅) = 2 − 6 có phần thực là:
A, −6

B.

D. 3

+1

Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với
=2 ,
= . Hình chiếu của S lên
o
(ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45 .Thể tích khối chóp S.ABCD là:
A,




B.



hu

Câu 5. Cho ( ): 2 + 3 − + 8 = 0, (2; 2; 3). Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâm thuộc trục
hồnh. Tâm I có hồnh độ là:
A, 0

B.

Câu 6. Tìm phần ảo của

biết ̅ = 4 − 3 +

A, 9

C.

B. 49

?

D.−1


D. 40


C.

D.

e
.N

C. −9

Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB=AC=a,
I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)?
A,



Câu 8. Biết = ∫



= + ln 2. Giá trị của a là:

B. ln 2

C. 2

’= .





D. 3

t

A,

B.

=120o,

1

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 9. Cho điểm
là:

+

De



(1; 0; 0) à (∆):

A, 1


=

B. −1
B. [
B.

D. −2

= √3(sin 2 + sin ) là:



C. [

D. Đáp án khác

C.

D.

= {1, 2, 3, … ,11}. Tính xác suất để tổng 3 số chọn được bằng 12?

Th

Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập

A,

( , , ) là điểm đối xứng của M qua (∆). Giá trị


C. 3

Câu 10. Nghiệm của phương trình cos 2 − cos
A, [



= . Gọi

Câu 12. Cho tam giác ABC có (−1; 1; 0), (2; 3; 1), (0; 5; 2), tọa độ trọng tâm G của tam giác là:
A,

B.

; −3; −1

C.

iT

; 3; 2

Câu 13. Nghiệm của phương trình 9 + 2. 3 − 3 = 0 là:
Đáp số: __0__

Câu 14. Hàm số
= −2

D.


; 3; 1

D.

= −1



có tiệm cận ngang là:
B.

=2

hu

A,

=

; 3; −1

C.

= −1

Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số:
{0, 1, 2, 3, 4, 5, 6}. Chọn ngẫu nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.
C.

D.


.N

B.

A,

Câu 16. Số phức z thỏa mãn (2 − 1)1 + ) + ( ̅ + 1)(1 − ) = 2 − 2 có phần ảo là:
B.

A,

+

Câu 18. Cho

à tan

Đáp số: __11__

<

<2

?

=
+

D. −1




= 1. Giá trị của biểu thức:

et

Câu 17. Tìm n biết: 2

C. 1

= cos



+ sin

là:

2

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,



B.


De

Câu 19. Kết quả của tích phân: = ∫

A, ln

C.

D. Đáp án khác

C. − ln

D.3 + 2 ln

là:

B. 2 + ln

Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết: (1; 0; 1), (2; 1; 2), (1; −1; 1),
hộp là:



Đápsố: __9__

A, 0

Th


Câu 21. Phương trình 9 − 3. 3 + 2 = 0 có hai nghiệm

Câu 22. Cho hàm số
biệt?

−2

B.

+ 4. Tìm m để phương trình

<3

Câu 23. Cho tam giác ABC với (3;
nhỏ nhất?

B.

Câu 24. Số nghiệm của phương trình 2
A, 0

B. 1

), (

). Giá trị của

<

D. 2


(

− 2) + 3 =

C. [

D.

C. 0

D. 1

−2

= 15 là:

D. 3

5; −5). Thể tích khối
=2

là:

+3

có 2 nghiệm phân

<2


+ 1; −4) Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị

hu

A,

(

C. 3 log 2

iT

A, [

=

B. 4 log 3

,

′ (4;

C. 2

A,

B.

.N


Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng ( ) tạo với (ABC)
một góc 30o và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, SMNP bằng:
C.

D. 3

Câu 26. Nghiệm của phương trình 2 log √ + 1 = 2 − log ( − 2) là:

et

Đáp số: __ = 3__



Câu 27. Cho tam giác ABC có (−1; 2), (3; 5), (4; 5). Diện tích tam giác ABC là:
A, Đáp án khác

B.

C. 2

D.

3

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 28. Cho n thỏa mãn:

?

+4

Đáp số: __1120__
Câu 29. Cho
A,



à cos

;

B.

=−

= − . Tính tan



trong khai triển ( ) =

?

C.

D.


− 4. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:

+8

Th

Câu 30. Cho hàm số

= 97. Tìm hệ số của số hạng chứa



De



−2

A, Hàm số có cực đại nhưng khơng có cực tiểu

B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt
C. Hàm số đạt cực tiểu tại

Câu 31. Tìm | |
A, 5

ế

= (1 − 2 )(1 + ) ?


+ 2 ln 2

B. √13

+ ln )

. Tìm I?

C. 5√5

D. 2√3

C. + ln 2

D.

hu

Câu 32. Cho 2 = ∫ (2
A,



iT

D. A và B đều đúng

=0

B. 1 + 2 ln 2


Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại A,
vng góc với đáy. Biết
√3

B.



= 30o. Thể tích khối chóp là:
C. 2

√3

A, 3
Câu 35. Cho (P): 2 −

B. −1

+ + 2 = 0 và (Q):

=−
=2+
=3−


C. 0

+


D. Đáp án khác

et

Câu 34. Cho (−1; 1; 2), (0; 1; 1), (1; 0; 4) và đường thẳng ( ):
Cao độ giao điểm của (d) và mặt phẳng (ABC) là:

= 5 , mặt phẳng (SAC)

=3 ,

.N

A,

= 2 √3 à

+ ln 2

D. 6

+ 2 − 1 = 0. Góc giữa (P) và (Q) là:

4

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,


cos

B. 60o



C.

D. 30o

cos

De

Câu 36. Cho tam giác ABC có (4; 8), (−8; 2), (−2; −10). Viết phương trình đường cao cịn lại của
tam giác ABC.
A,

+3 +2=0

B.

−3 +6=0

C.

Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) = (2 − ln )
A, 1


B. 4 − 2 ln 2

C.



D. Đáp án khác

−2=0

ê [2; 3] là:

D.−2 + 2 ln 2

Th

Câu 38. Cho tứ diện ABCD có (2; −1; 1), (3; 0; −1), (2; −1; 3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ
diện bằng 5. Có 2 điểm D thỏa mãn yêu cầu của bài tốn, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên?
Đápsố: __−6__

Câu 39. Tìm hệ số của
A, Đáp án khác



trong khai triển nhị thức Newton của

iT

B. 15840


Câu 40. Nghiệm của phương trình:
B.

= 2

B. √405

D. Đáp án khác

C. √749

D.√708

Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
(ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là:
B.

√12

C.

=



.N

A,


D. −14784

=

C. [

Câu 41. Cho ⃗(−2; 5; 3), ⃗(−4; 1; −2). Kết quả của biểu thức: [ ⃗, ⃗] là:
A, √216

+2

?

= 2 cos 2 . cos + sin − 1 − cos 3 là:

hu

A, [

C. 5280

biết 4



D.

. Hình chiếu của S lên




Câu 43. , là hai số thực thỏa mãn (3 + 5 ) + (1 − 2 ) = 9 + 14 . Giá trị của 2 − 3 là:
A,

A, + ln 2



C.

?
B. 3

D.

et

Câu 44. Tính lim

B.


C. 0

D. Không tồn tại

5

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />


- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 45. Cho ⃗ = ⃗ − 2⃗, ⃗ = 3⃗ + 5 ⃗ − ⃗ trong hệ tọa độ (0, ⃗, ⃗, ⃗ ). Biểu thức [ ⃗, ⃗] có cao độ là:

Đápsố: __11__

De

Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân,
giữa (SAC) và (SBC) bằng 60o. Thể tích khối chóp là:
A,

B.

= . SA vng góc với đáy và góc

=

C.

D.

Câu 47. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √
B. 0

Th

A, −1

Câu 48. Cho tứ diện ABCD có




+ 3 + 2 là:

C. 1

D. 2

(2, −1,1), (3,0, −1), (2, −1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối

tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là:
A, 2 ℎ ặ − 2

B. 4 ℎ ặ − 4

C. −18 ℎ ặ 12

D. 0 ℎ ặ − 2

C.

D. Đáp án khác

A.



iT


Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vng góc với đáy và
= 2 . Góc giữa SB và đáy bằng 45o. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:


B.



hu

Câu 50. Số hạng có lũy thừa của x và y bằng nhau trong khai triển √ −



Đáp số: __7__



=

,

là số hạng thứ mấy?

Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vng góc với đáy. Góc giữa SB và
đáy bằng 60o. Tính khoảng cách giữa AC và SB theo a.
B.




C.



D.

.N

A. 2a

Câu 52. Cho mặt cầu (S): ( − 1) + ( − 1) + ( + 2) = 9 và mặt phẳng (P):
trí tương đối của (S) và (P) là:
A, Cắt nhau

B. Tiếp xúc

C. Khơng cắt nhau

Câu 54. Phương trình sin 2 − sin

C. √10

= 2 − 4 cos có nghiệm là:

− ?

et

B. √13


+ 2 − − 11 = 0. Vị

D. Đáp án khác

Câu 53. Cho số phức z thỏa mãn + (1 − 2 ) ̅ = 2 − 4 . Tìm mơ đun của số phức
A, 5



=

D. Đáp án khác



6

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!
.

A, [

B.[

D. [

C. [


De

Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log ( + 2) = 1 − log
A,

B.

>0

C. −2 <

> −2

Câu 56. Cho khai triển (2 + ) , tìm hệ số của số hạng chứa
Đáp số: __112__

Th

A, Đường thẳng

A, −1

B. Điểm

trong khai triển?

− 1| = √5 là:

C. Đường tròn


B. −2

= ∫ cos √3 sin + 1

C. −3

=∫

Phát biểu nào sau đây là sai?
A,

<0

D. Elip

+ + 2 = 0 à (1; −2; 2). Điểm ′ đối xứng với A qua (P) có tung độ là:

iT

Câu 59. Cho

D.

<0



Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn |2

Câu 58. Cho ( ): −


là:

B.

=

>

C.

D. 3

(

)

= 2 ln +

D. Đáp án khác

A, 1 <

B. −4 <

<2

Câu 61. Cho tam giác ABC có

Câu 62. Cho hàm số

A,

=

+

=

B. 6√6

<3

C. 2 <

<5

D. 2 <

= 6, = 7. Diện tích của tam giác ABC là:
C. 4√4

D. 7√7

C.

D.

<3

. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hồnh độ bằng 2 là:


B.

=



.N

A, 5√5

= 5,

hu

Câu 60. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là:

=

=

−1

Câu 63. Có 6 tấm bìa được đánh số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng ngang từ
trái sang phải. Tính xác suất để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số?
B.

Câu 64. Nghiệm của bất phương trình log [log (2 −

C.

)] > 0 là:

et

A,

D.



7

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, (−1; 1) ∪ (2; +∞)

B. Đáp án khác

De

Câu 65. Trên khoảng (0; 1), hàm số
A, Đồng biến

=

B. Nghịch biến

C. (−1; 0) ∪ (0; 1)


D. (−1; 1)

C. Cả A, B đều đúng

D. Cả A, B đều sai

+ 2 − 3:

Câu 66. Cho hàm số =
− 3 + 1 (C). Ba tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) và đường thẳng
( ): = − 2 có tổng hệ số góc là:

A, 12

B. 14

C. 15



Câu 67. Tích phân ∫ ( − 1)

. Giá trị của a là:

=

Th

A, 1


B. 2

D. 18

C. 3

D. 4

Câu 68. Số phức z thỏa mãn (1 + 2 ) là số thuần ảo và |2 − ̅| = √13 có phần ảo là:
A, 1

A, 2

C. 2 hoặc −2

ó (1,0,0), (0,0,1), (2,1,1). Diện tích ∆

iT

Câu 69. Cho ∆

B. 1 hoặc −1

B.



C.


D. 2

à?




D. 12

A,

hu

Câu 70. Một lơ hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng nhau, mỗi phần
10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm?
B.

C.

Câu 71. Số nghiệm của phương trình 3 − 3

A, Vơ nghiệm

A, −



à
B.






;



C. 2

. Tính sin 2 ?
C.



B. 0

Câu 74. Cho hình chóp đều SABC có cạnh đáy bằng a,

C. 1

D.



+ 3 + 2 là:

et

Câu 73. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √


A, −1

D. 3

.N

Câu 72. Cho sin − cos =

B. 1

= 2 là:

D.

D. 2

= 2 . Thể tích khối chóp là:

8

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,






B.

Câu 75. Cho ( ): 2 −



C.

D.



De

− 2 + 1 = 0 à (3; −5; 2). Tìm hồnh độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm I,

tiếp xúc với (P)?
A, −

B. −

C. −

D. Đáp án khác

A,

B. Đáp án khác


C.

D.

Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 bi xanh. Xét phép lấy ngẫu nhiên 7 viên bi từ hộp. Tính xác
xuất để 7 viên bi lấy ra khơng quá 2 bi đỏ?

Th

Câu 77. Cho tam giác ABC có (4; 8), (−8; 2), (−2; −10). Viết phương trình đường cao còn lại của
tam giác ABC.
A,

B.

+3 +2=0

Câu 78. Cho phương trình

B. Phương trình

D. Phương trình

+4 −1 ê

+ 4 − 1 = 0 có nghiệm xo ∈ (−∞; 0)
+ 4 − 1 = 0 có nghiệm xo ∈ (−1; 1)

+


= 1 có tâm sai là:
B. 3

B. 45o

C. [

D. Đáp án khác



C.



D. 2

= 2 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD,
C. 60o

et

√3. Góc giữa AB và CD là:

=

= √3(sin 2 + sin )?

.N


B. [

Câu 81. Cho tứ diện ABCD có

A, 30o



ê ℝ



+ 4 − 1 = 0 ln có ít nhất 1 nghiệm

A, [

A, 2√5

D. Đáp án khác

+ 4 − 1 = 0, khẳng định nào sau đây sai?

Câu 79. Nghiệm của phương trình cos 2 − cos

Câu 80. Elip (E):

−2=0

hu


C. Phương trình



iT

A, Hàm số ( ) =

C.

−3 +6=0

=

D. 90o

9

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
= −1,

B. 2

De

A, 1


= 0?

Câu 83. Số nghiệm của phương trình 3 − 3

A, Vơ nghiệm

B. 1

= 2 là:

, trục hoành và các đường thẳng

=

C. 3 2 − 1

D. 2 3 − 1

C. 2

D. 3

Câu 84. Cho số phức z thỏa mãn (1 − ) + 2 ̅ = 5 + 3 . Tổng phần thực và phần ảo của số phức

A, 3

Th

= + 2 ̅?


B. 4

Câu 85. Tìm số hạng không chứa
Đáp số: __6528__

Đáp số: __ __

<

B. −



+ 4 − 3 có hồnh độ là:

và sin + cos

C. −1

D. 3



D. −

=




C.

. Tính sin − cos ?

trong khai triển đa thức của [1 +

(1 − )] ?



et

Đáp số: __238__

=−

D. Đáp án khác

.N

Câu 90. Tìm hệ số chứa

= 3, = 2, M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường tròn
C.

B. 1

Câu 89. Cho a thỏa mãn 0 <





hu

= 4,

Câu 88. Tọa độ đỉnh của Parabol

A,

( > 0)?



.

B.

A, 2

trong khai triển nhị thức Newton của 2 +



Câu 87. Cho tam giác ABC có
ngoại tiếp tam giác BCM?
A,

D. 6


iT

Câu 86. Kết quả của lim

C. 5

Câu 91. Số phức z thỏa mãn | − 2| = | | và ( + 1)( ̅ − ) là số thực có phần ảo là:
A, −1

B. 2

C. 1

D. −2

10

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 92. Cho hàm số = − + 3 − 2, phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với đồ thị
= − − 2 biết tọa độ tiếp điểm có hồnh độ dương là:
A,

B.

De

= −9 + 12


= −9 + 13

Câu 93. Cho tam giác ABC có
A, 1 + √22

Câu 94. Tính tổng

B. 2 + √22

=

+ 2.

B. 2015. 2

D. Đáp án khác

= −9 + 14

= . Tính a?

C. 3 + √22

D. 4 + √22

là:

+ ⋯ + 2015.


Th

A, 2014. 2

= 6, = 7,

C.



C. 2016. 2

D. Đáp án khác

Câu 95. Tìm số phức z có mơ đun bằng 1 sao cho | − 3 + 2 | nhỏ nhất. Số phức đó có phần ảo là:
A,

B.



Câu 96. Cho họ đường cong (
tròn ( ) khi m thay đổi là:

+

B.

=1




B.

A, sin

+

− 1) +

=3



+ 2) +

+ 6 = 0. Tập hợp tâm của họ đường

C. Đường thẳng

D. Parabol

+ 1 < 0 có nghiệm khi?
C.

=0

= 60o có diện tích bằng?
C.






D.

D.

= 0,25




bằng?

.N

Câu 99. sin

+ 4(

D.



hu

+ (2

Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc

A,

+2

B. Điểm

Câu 97. Bất phương trình
A,

):

C.

iT

A, Đường trịn



B. – sin

C. – cos

D. cos

B. ( + 1)√ < 0

Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?

C. ( + 1) √ ≤ 0


D. ( + 1) √ < 0

A,

B.

C.

D.

Câu 100. Bất phương trình ( + 1)√ ≤ 0 tương đương với bất phương trình:

A,

=

=

=

−3

et

( + 1) ≤ 0

+4

=




+2

11

Like fanpage của chúng tơi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 102. Có 5 bơng hoa hồng bạch, 7 bơng hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bông hoa.
Tính xác suất để 3 bơng hoa được chọn khơng cùng 1 loại?
A,

De

B.

C.

Câu 103. Cho hàm số =
+ (2
(C) cắt nhau tại 3 điểm phân biệt?
A,

≠ 1,

B. [




Câu 104. Tính = ∫ (2



+ 1 ( ). Tìm m để đường thẳng
C. 0 <

?

)

Th

+

− 1)

A, 1

B.

Câu 105. Cho ( ): 2 +

D. Đáp án khác



C. 2


− 2 + 1 = 0, (1; 2; −3), ( ):

=

góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương có cao độ là:
B. 2

iT

A, 1

Câu 106. Tìm hệ số khơng chứa

=



C. 3
?

=

A, Hàm số đạt cực tiểu tại
B. A và D đều đúng

−3

=2


thỏa mãn sin

= . Giá trị của

et

Câu 109. Cho góc

= −1.

D. Đáp án khác

+ 1. Chọn phát biểu đúng:

C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt
D. Hàm số đạt cực tiểu tại



= √3, H là trung điểm

.N

Câu 108. Cho hàm số

C.



D. 4


trong khai triển √ +


B.

≠ 0,

+ 1 và

. Đường thẳng (∆) qua A vuông

Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với
= ,
o
của AB, SH là đường cao, góc giữa SD và đáy là 60 . Thể tích khối chóp là:
A,



D. −

hu

Đáp số: __320320__

D.

<−


=2

= (sin 4 + 2sin 2 ) cos

là?

12

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

B.

C.

D. Đáp án khác

Câu 110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số sau

De
A,

Câu 111. Cho

B.

C.


(1; 5; 0), (3; 3; 6) à (∆):



−3 à

=

là:

D.

= . Điểm M thuộc (∆) để tam giác MAB có diện

=

tích nhỏ nhất có tung độ là:
A, 1

=

B. 2

C. 3

D. 0

Th


Câu 112. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2√5 là:

A,

+

=



B.

+

C.

=1

+

D.

=1

+

=1

A, 1 hoặc


iT

Câu 113. Cho (∆): − 2 + 1 = 0 và hai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc (∆) sao cho
tam giác MAB vuông tại M là:
B. 0 hoặc

A,

> −1

B.

>0

+ 1) − log (
C.

D. Đáp án khác


+ 1) − 2log

D.

hu

Câu 114. Tập xác định của phương trình log (

C. 1 hoặc


= 0 là?
≠0

Câu 115. Phương trình ( − 4 ) − 6( − 4 ) + 25 = 0 có hai nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó
là:
A, 0

C. 6

− 2. 4 − 3. (√2)

B. log 3

A, √5

B. 2√5

A, 0

B. 1

= 0 có nghiệm là:
C. log 5

D. 0

C. 3√5

D. 4√5


Câu 117. Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình
, . Độ dài MN là:

Câu 118. Số nghiệm của phương trình log

− 4 + 9 = 0. M, N lần lượt là điểm biểu diễn

. log (2 − 1) = 2 log
C. 2

et

A, −1

D. 4

.N

Câu 116. Phương trình

B. −2

là:

D. 3

13

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />


- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn (
A, Khơng xác định được

B. 2

+ − 3) + (2 + 1) = 0?
C. 3

D. 4

De

Câu 120. Chọn công thức sai trong các câu sau:
A, tan 2 =

C. cos 3 = 4

B. sin 3 = 3 sin − 4

D. tan( + ) =

− 3 cos

+ 2 − 1 = 0 à (1; 3; −2). Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ

Th

Câu 121. Cho ( ): 2 −

Giá trị của − + là:

.

( , , ).

Đáp số: __− __

Câu 122. Cho lăng trụ đứng
. ′ ′ ′ có đáy là tam giác cân,
o
( ′ ′) tạo với đáy một góc 60 . Thể tích lăng trụ là:

A,

B.

=

C.

D.

iT

Câu 123. Nghiệm của phương trình (3 + √5) + (3 − √5) = 3. 2 là:
Câu 124. Gọi

,


B. [

là các nghiệm của phương trình

Đáp số: __−14__

C. [

Câu 125. Cho (2; 0; 0), (0; 4; 0), (0; 0; 4). Tọa độ
OABC là hình chữ nhật?
Câu 126. Gọi

B. 14

C. −14

là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình

Đáp số: __3__
Câu 127. Cho hàm số
= −3 + 1

−3

B.

?

+


là bao nhiêu để tứ giác

−4 +

D. −12

+ 2 + 3 = 0. Tính

=|

(C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ
=3 +3

C.

=

D.

|?
= 1 là:

= −3 − 6

et

A,

=


=

.N

A, 12

( ; ; ) có



D. Đáp án khác

− 2 + 5 = 0. Tính

hu

A, [

= 120o. Mặt phẳng

= ,

Câu 128. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là:
A, 5

B. 10

C. 15

D. 20


14

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với
nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ?
A,

De

B.

Câu 130. Tìm giới hạn sau lim
A, +∞



B. −∞



C.

D.

C. 0


D. 1

?

Th

Câu 131. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
A, −4 − 7 + − 2 = 0

C.

−2 +3 +1=0

Câu 132. Cho hàm số
A, Chẵn

B.

−2 +3 −6=0

D. 4 + 7 − − 3 = 0

= ( ) = cos − sin là hàm số:
B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

iT

Câu 133. Xác định tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: |2

hoành độ là:
A, -1

B. 0

− 1| = √5 là đường trịn có tâm có

C. 1

D. 2

hu

Câu 134. Số nghiệm của phương trình: √3 + 4 − √2 + 1 = √ + 3 là:
A, Vô nghiệm

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài cạnh bên gấp đơi chiều cao của
hình chóp. Thể tích khối chóp là:
B.

.N

A,




C.

Câu 136. Đường trịn có chu vi bằng 8 thì có diện tích là:
Câu 137. Cho (d):

A, 0

B. 8

=

=

B. 2

à ( ): 2 +

C. 4

D.

D. Đáp án khác

et

A, 16




+ + 2 = 0. Giao điểm A của (d) và (P) có tung độ là:
C. 4

D. −4

15

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 138. Nghiệm của phương trình cos
B. [

De

A, [

(

)

−2

là:

+1=

C. [


D. Đáp án khác

C. 218

D. 220

Câu 139. Có tất cả bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số đơi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ tập hợp sau:
= {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7}

A, 214

B. 216

A, 0

Th

Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình sau là:
B. 1

log ( + ) − 1 = 2 log (2 + )
+
= 10

C. 2

D. 3

Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết có 210 véc tơ khác véc tơ khơng có điểm đầu

và điểm cuối lấy từ n điểm đã cho?
B. 15

iT

A, 14

Câu 142. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn

Câu 143. Cho sin
A, 1

=

B. √17

à0<
B.



− 3 + 5 = 0. Tìm mơ đun của số phức:

= 2 − 3 + √14
C. √11

< . Tính giá trị của biểu thức

=


C.

D. 5
?
D. 3√3



≠ 2 liên tục trên ℝ?
=2

.N

Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số ( ) =
A, 1

D. 17

hu

A, √13

C. 16

B. 2



C.


D.

A,

B.

Câu 146. Tổng hai nghiệm

+



C.

của phương trình



+ 2√7 −

et

Câu 145. Cho ba điểm (1; 0; 0), (0; 0; 1), (2; 1; 1). Diện tích tam giác ABC là:

D. 2

= 2√ − 1 + √−

+ 8 − 7 + 1 là?
16


Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 9

B. 8

C. 7

De

Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết
tích khối hộp?
A, 7

(1; 0; 1), (2; 1; 2), ((1; −1; 1),

B. 8

C. 9

Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường
A,

B.

A,


"+ ′−

C.

+ "−

=|

C.

= 2cos

′ = 2cos

+ sin

= 2 là:

−4 | à

D.

"−2 ′+

Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A,
xấp xỉ bằng?
B. 38,15 cm

= −2sin


= 58o và cạnh

iT

A, 32,35 cm

B.

(4; 5; −5). Tính thể

D. 10

= . sin . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?

Th

Câu 149. Cho hàm số

D. 6

+



= 72

D.

= 2 sin


. Độ dài đường cao kẻ từ A có giá trị

C. 37,5 cm

D. 31,01 cm

Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được lấy từ 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai phần tử của X. Tính xác suất cả hai số lấy ra đều là số chẵn?
C.

D.

hu

B.

A,

Câu 152. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o.
Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
A,



A, 0

(

B. 1


, <

B.

)

D.

C. 2

D. 3

= ( ). Tính (2)?

< . Tính giá trị của biểu thức sau:
C.

=

?

et

A,

=



C. √3


.N

Câu 153. Kết quả của lim

Câu 154. Biết cos



B.

D.

Câu 155. Cho (2, −3, −1), (4, −1,2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

17

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 2 + 2 + 3 + 1 = 0

C.



=0

De


+

B. 4 − 4 − 6 +

Câu 156. Hàm số

A, Chẵn

=0

= ( ) = tan + sin là hàm số:
B. Lẻ

D. 4 + 4 + 6 − 7 = 0
C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A, ∀ ∈ :

−1>0

Th

B. ∀ ∈ :
C. . ∀ ∈

D. ∀ ∈








>9⇒

: ( + 1)( + 2) chia hết cho 6

: ( + 1) là số lẻ

Câu 158. Parabol

=

+

+ đi qua (0; 2) và có đỉnh (2; 5) có tổng

iT

A, 1

>3

B. 2

C. 3

+


+ là:

D. 4

Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với (1; 2; −1), (2; −1; 3), (−2; 3; 3), (0; 0; 0). Thể tích tứ diện O.ABC

là:

Câu 160.
A,

C.

bằng bao nhiêu thì 2 đồ thị hàm số
B.

Câu 161. Cho tam giác ABC, biết

=1

= 24,

A, 26 32

B. 33 33

A,

B.


=

− 2| | + 2 à
C. 1 <

<2

D.
=

ó 4 điểm chung?
D.

<1

= 13, = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:

.N

=2

hu

B.

A,

C. 28 38


D. 22 02

C.

D.

Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dương của số 43200. Chọn ngẫu nhiên một số từ S. Tính xác suất
chọn được số không chia hết cho 5.

et

Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong

= và đường thẳng

= −2 + 3 là:

18

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

De

Câu 164. Tiếp tuyến đi qua
A,


= −2 + 6

B. + 2 ln 2

C. − ln 2

D. 4 + ln 2

B.

C.

D. Đáp án khác

(1; 4) của đồ thị hàm số
=

+3

Câu 165. Cho (1; 1; 1; ), ((0; 1; 2), ( ): −

( ) thỏa mãn MP = MQ có hồnh độ là:
A,

= −5 + 9

C. 1

Th


Câu 167. Cho hàm số

có phương trình là:

+ + 1 = 0. Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong

B.

Câu 166. Tập hợp điểm biểu diễn số phức
A, Điểm

=

D. 0

= (1 + ) + 2 biết |1 +

B. Đường thẳng

C. Đường tròn

| = | − 2 | là:

D. Elip

+ 1. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của
đồ thị và đường thẳng (d): x = 1 song song với (∆): = −12 + 4?
=3

−2


B.

+2

=1

iT

A,

=

Câu 168. Kết quả của tích phân = ∫
B. +

ln

D.

=0

là:

D.

C. (4; −2)

D. (−1; 2)


C. 12

D. 13

Câu 169. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn:
đường tròn có tâm là:

Câu 170. Tìm n biết:

A, 10

B. (2; 1)

− 14 =

B. 11

Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn:
B. 0

+ ̅ = 2. Số phức

C. 1

=

− có phần thực là:
D. 2

et


A, -1

− 14 ?

= ̅+2−

| −2− |= 1

.N

A, (1; 0)

= ±2

C. . +

hu

A, +

+

C.

Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O,
= ,
= √3. Tam giác
o
SOA cân tại S, (SAD) vng góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 60 . Thể tích khối chóp

S.ABCD là:
19

Like fanpage của chúng tơi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

B.





C.

D.



De

Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9, và 12 là:
A, 20

B, 15

C, 14√5


D. 16√2

C.

D.

Câu 174. Tập xác định của hàm số ( ) = log √ √ + 1 − log (3 − ) − log ( − 1) là:
A, −1 <

<1

B. 1 <

<3

Câu 175. Trong khai triển (√3 − √5)

có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?

Th

A, 8

B. 16

Câu 176. Tam giác ABC có cạnh
(Lấy giá trị xấp xỉ)

Câu 177. Gọi
Giá trị của

A, 5

,

=8

C. 32
,

B. 11,08

= | | + | | là?

= 1+2
= −1 +
=0

B.

. Tính độ dài đường trung tuyến AM?

C. 10,47

D. 10,89

C. 2 + 2√3

D. √13

− 2 + 1 + 2 = 0.


hu

B. 1 + √5

= −1 + 5
= 2−3
=0

=

=

>1

D. 64

, = 13

lần lượt là nghiệm của phương trình:

Câu 178. Hình chiếu của đường thẳng (d):
A,

= 10

iT

A, 12,02


<3

trên mặt phẳng Oxy có phương trình là:
= −1 − 2
= −1 +
=0

C.

D. Đáp án khác

A,
C.

=

=

.N

Câu 179. Công thức nào sau đây khơng phải là cơng thức tính diện tích tam giác chính xác?
B.
( − )( − )( − )

D.

=

=


A,

B.

C.

=

+

−1 à

=

+

− 1 là:

et

Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số



D.

20

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />


- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o.
Khoảng cách từ A đến (SBC) là:


De
A,

B.



C. √3

D.

Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A, sin(180 − ) = − cos

C. sin(180 − ) = sin

B. sin(180 − ) = − sin

A, 1

Th

Câu 183. Nghiệm của phương trình log (9 − 4) =
B. 2


D. sin(180 − ) = cos

log 3 + log √ √3 là:
C. 4

D. log 4

Câu 184. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là:
A, 5

B. 10

C. 15

D. 20

iT

Câu 185. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | − 2| = | | à ( + 1)( ̅ − ) là số thực?
A, 0

B. 1

C. 2

D. 3

A,




Câu 187. Cho hàm số

B. 108

=

hu

Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết (2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2)?
C.

(C) và đường thẳng (d):

=

+

biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường trịn
B. [

Câu 188. Cho tam giác ABC có

= 135 ,

B. √3

A, -2


B. 4

Câu 189. Tính tổng của A =
( ) = (1 − )
?

+

+

sao cho

. Tìm m để (d) cắt (C) tại hai điểm phân

+

− 3 = 4.

D. [

= 2√2. Độ dài BC là:

C. 2√3

( )=(
C. 1

+

+ )


D. 2√5

là một nguyên hàm của

et

A, 5√2

=2 à

C. [



.N

A, Đáp án khác

D.

D. 3

21

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 190. Cho tam giác ABC biết (2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2). Độ dài trung tuyến AM và đường cao

AH lần lượt là:


De
A,

B.

; 2√2

Câu 191. Tìm m để hàm số

A,



=

<3

B.

= −3

B.

C.

; √2
+3


+

=3

+



; √2

D.

< −2

D.

luôn đồng biến?
C.

Câu 192. Cho ⃗ = (1; 2), ⃗ = (−3; 1), ⃗ = (6; 5). Tìm m để véc tơ
C.

=3

Th

A,

Câu 193. Kết quả của lim


A, 1

.

bằng?

B.



=2

; 2√2
≥3

⃗ + ⃗ cùng phương với ⃗?
D.

C. 3

= −2

D.

A,

+

=1


iT

Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5;0) và đi qua điểm M(3;-1)?
B.

+

=5

A, ln

+

+

B. – ln

+

+

D.

=1

+

C.


+

A, 175

B. 275

C. [

D. [

C. 375

D. 475

.N

B. [

=1

D. Đáp án khác

Câu 196. Nghiệm của phương trình (2 cos − 1)(sin + cos ) = 1 là:
A, [

+

là:

hu


Câu 195. Nguyên hàm của hàm số ( ) =

C.

Câu 197. Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi có số bi đỏ
lớn hơn bi vàng?

A, 5

B.

Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho ( ): −
có bán kính là:

C.

et

Câu 198. Một trong số phức thỏa mãn | + 1 − 2 | = 5 à . ̅ = 34 có phần ảo là:

D. 3

+ 2 = 0 à (1; 1). Đường tròn tâm A và tiếp xúc với (d)
22

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!


A, 1
Câu 200. Cho hàm số

B. √3

C. 2

D. √2

. Chọn phát biểu sai?

De

=

A, Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2
B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1
C. Hàm số luôn nghịch biến

Th

D. Đồ thị hàm số giao trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng −
Câu 201. Cho cos 2 = −

A,






<


B. −

Câu 202. Cho tứ diện ABCD có
B.

= ,

C.

= ,

iT



A,

< . Tính giá trị của biểu thức





= (1 + tan ) cos
D. −

?






= . Thể tích của tứ diện theo a, b, c là:
C.



D.



Câu 203. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o.
Khoảng cách từ A đến (SBC) là:


B.



C. √3

D. a

hu

A,


Câu 204. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
A, −4 − 7 + − 2 = 0

B.

Câu 205. Phương trình 3

− 4. 3 + 1 = 0 có hai nghiệm

C.

+

= −2

B.

<3

B. 2 <

.

D. 4 + 7 − − 3 = 0

.N

A,

−2 +3 +1=0


−2 +3 −6=0

= −1

C.

<3

C. 2 <

,

+2

trong đó
= −1

,<

, chọn phát biểu đúng?

D. 2

+

Câu 206. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là:
Câu 207. Cho hàm số

=


+

A, Hàm số nghịch biến trên (−∞; 0)

− 1. Chọn phát biểu sais au:

<5

D. 3 <

<5

et

A, −4 <

=0

B. Hàm số đồng biến trên (0; +∞)

23

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

C. Hàm số khơng có cực tiểu D. Hàm số cắt Ox tại 2 điểm

De


Câu 208. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vng tại B,
với đáy. Góc giữa (SBC) và (ABC) bằng 60o. Thể tích S.ABC là:

A,



Câu 209. Gọi

số

,

là?

C.



lần lượt là nghiệm của phương trình:

B. −3

C. −4

B. [

C. [


Th

A, −2

,

B.

D. 2

+ 3(1 + ) + 5 = 0. Tổng phần thực của 2

Câu 210. Nghiệm của phương trình sin 3 − √3 cos 3 + 2 = 4
A, [

= 2 và SA vng góc

= ,

là:

D. −5
D. Đáp án khác

iT

Câu 211. Cho ⃗(1, , 2), ⃗( + 1,2,1), ⃗(0, − 2,2), xác định t để ⃗, ⃗, ⃗ đồng phẳng?
A, 1

B. -2


A,

−3

B. 0 <

<0

+ 1,

<2

( ) < 0 khi:

C. Luôn âm

hu

Câu 212. Cho hàm số: ( ) =

C.

D.

D.

<2

Câu 213. Cho tam giác ABC có góc A bằng 60o, góc B bằng 45o, AC = 4. Bán kính đường trịn ngoại tiếp

tam giác có độ dài bằng?
A, 2

B. 4√2

C. √2

D.

B. 60o

C. 30o

D. 45o

− 1 là hàm số?

B. Hàm chẵn

A,

cos

Câu 215. Hàm số

+

C. Hàm không chẵn không lẻ D. Hàm vừa lẻ vừa chẵn

et


A, Hàm lẻ

=

.N

Câu 214. Cho ( ): 3 − 2 + 8 = 0 à (∆): − 2 − 7 = 0. Góc giữa ( ) à (∆) có giá trị là:

24

Like fanpage của chúng tơi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

- Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 216. Cho tam giác ABC có AB = 9, AC = 12,
ABC. Diện tích tam giác IBC là?

De
A, 102√2

Câu 217. Cho hàm số
A, −

(

)

B.


= 120o. Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
C.





D.



, y’ bằng?

=

B. −

C.

D. Đáp án khác

Th

Câu 218. Đường trịn có tâm I(-1;3) và tiếp xúc với đường thẳng (∆): 5 + 12 + 8 = 0 là:
A, ( + 1) + ( − 3) = 9 B.

+

− 10 − 4 + 12 = 0


C. ( + 1) + ( − 3) = 4 D. Đáp án khác

Câu 219. Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn của góc tạo bởi hai đường thẳng:

A, 2 − 5 = 0

Câu 220. Cho

B.

=

− 8 + 14 − 15 = 0 B.

+

− −6=0

Câu 221. Cho hàm số

A, 0

D.

B. 1

Câu 222. ℎ

A,


;

) ∈ ( ) có tổng

+

là bao nhiêu để độ dài IM

C. 2

D. 3

B. Đáp án khác

− cos +

B. Đáp án khác

C.



D.



et

+


(

− 8 − 14 − 15 = 0

(−1; 1; 1), (1; 2; 1), (1; 1; 2), (2; 2; 1). Khoảng cách từ D đến (ABC) là:

Câu 223. Tìm nguyên hàm = ∫( + cos )
A,

. Phương trình mặt phẳng (P) chứa (d) sao cho khoảng cách từ

+ 8 − 14 + 15 = 0
( ), điểm

D. Không xác định

.N

ngắn nhất?

=

=

C. 2 − 6 + 7 = 0

hu

C.


+2=0

(2; 0; 3), ( ):

M đến (P) lớn nhất là:
A,

iT

( ): + 2 + 7 = 0 à (∆): − 2 − 3 = 0?

25

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : />

×