Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.71 KB, 1 trang )
Kt qu xp loi
Lớp: 6a
Giáo viên chủ nhiệm:
Lê Đức Thông
Ra trang mục
lục
ngày
Điểm trung bình các môn
stt Họ và tên
tháng
toán lý sinh Ngữ Sử Địa
Ngoạ
i cN GD Thể âm Mỹ
năm sinh
Văn lý Ngữ CD dục nhạc Thuật
1 Hồ Đại An 10/01/1996 7.1 7.0 7.9 7.2 7.3 7.0 8.1 6.5 6.9 5.7 6.7 6.6
2 Lê Tuấn Anh 23/06/1996 6.9 7.9 7.7 6.3 6.9 6.7 7.4 7.3 6.3 5.8 6.6 6.8
3 Nguyễn Hồng Anh 04/04/1996 5.5 7.1 8.0 4.6 4.8 7.0 5.1 6.2 4.1 5.9 6.4 6.8
4 Trơng Thị Ngọc Anh 25/08/1996 5.8 6.7 7.6 6.9 8.3 7.7 5.5 7.3 7.0 6.9 7.0 6.7
5 Đỗ Thị Chinh 28/04/1996 7.2 7.3 7.8 7.2 7.3 6.7 7.2 9.1 7.1 7.2 7.0 7.2
6 Nguyễn Thị Dung 21/11/1996 5.4 5.9 7.1 5.1 4.4 7.0 5.4 6.9 4.7 7.4 7.3 6.9
7 Trần Văn Duy 24/06/1996 5.4 5.3 7.6 4.5 4.8 6.3 5.0 5.4 4.9 5.5 6.8 6.3
8 Trơng Văn Duy 23/08/1996 4.3 4.0 6.7 4.7 4.9 6.4 4.4 6.2 5.1 6.2 5.9 6.0
9 Đỗ Văn Dơng 23/06/1996 5.6 5.0 6.9 5.9 5.6 7.0 5.0 6.3 5.4 7.3 7.6 6.6
10 Trơng Tuấn Đạt 26/07/1996 6.8 8.1 7.3 6.1 6.4 7.3 6.6 6.7 5.7 5.4 6.9 7.0
11 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 18/06/1996 7.3 7.1 8.1 7.6 7.3 7.4 6.8 8.1 7.3 7.6 8.0 7.0
12 Phạm Thị Mỹ Hoa 27/07/1996 8.6 8.4 8.1 8.0 8.6 9.0 8.3 8.3 7.6 7.9 8.2 8.0
13 Phạm Thị Mỹ Huyền 23/04/1996 5.3 4.6 7.2 4.9 5.6 5.7 4.5 5.8 6.0 7.4 8.1 7.2
14 Nguyễn Thị Thu Hơng 06/10/1996 9.3 9.1 8.1 8.6 9.1 9.0 8.7 8.9 8.9 7.0 8.0 8.0
15 Trần Thị Hơng 21/04/1996 5.9 8.4 7.4 7.1 8.0 7.1 7.1 8.6 8.1 6.8 7.0 7.8
16 Trần Văn hân 07/10/1996 4.5 5.6 7.7 5.3 5.1 5.7 4.6 5.6 4.9 5.3 6.7 6.7