Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Ê6 U6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (727.14 KB, 27 trang )





GI
GI
ÁO ÁN MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
ÁO ÁN MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Unit 10 :sectionC (C3+C4+C5)
Unit 10 :sectionC (C3+C4+C5)
Gi
Gi
áo viên:
áo viên:
D
D
ươ
ươ
ng
ng
Lê Toàn
Lê Toàn


Phòng Giáo Dục & Đào Tạo Sơn Hòa
TRƯỜNG THCS VỪ A DÍNH




WARM UP :


WARM UP :
Put these words into the correct columns :
Put these words into the correct columns :
meat,onion,tomato,bean,water,cabbage,milk,
meat,onion,tomato,bean,water,cabbage,milk,
orange juice,carrot,bread
orange juice,carrot,bread
COUNTABLE NOUNS
COUNTABLE NOUNS
UNCOUNTABLE NOUNS
UNCOUNTABLE NOUNS
- meat
- bread
- milk
- water
- orange juice
-
carrot
-
cabbage
- onion
-
tomato
- bean





Gv dẫn vào bài mới bằng cách yêu

Gv dẫn vào bài mới bằng cách yêu
cầu hs hãy kể tên những loại thức
cầu hs hãy kể tên những loại thức
uống “cold drinks”mà hs đã học ở
uống “cold drinks”mà hs đã học ở
bài học trước(water,milk,apple juice,
bài học trước(water,milk,apple juice,
orange juice)
orange juice)
Sau đó cho các em xem hình của 4
Sau đó cho các em xem hình của 4
thức uống mà các em sẽ học ở bài
thức uống mà các em sẽ học ở bài
học mới
học mới

Cold drinks
milk
water
apple juice
orange juice



STAYING HEALTHY
STAYING HEALTHY
Section C: My favorite food
Section C: My favorite food
C3 + C4 + C5
C3 + C4 + C5


UNIT 10:


NEW WORDS
lemonade

iced tea

iced coffee

soda

New words
New words

lemonade(n)

iced tea(n)

iced coffee(n)

soda(n)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×