Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

BÀI TẬP GIẢI TÍCH 12 CHƯƠNG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.67 KB, 12 trang )

BI TP TRC NGHIM CHNG I
1 3
x - 2x 2 + 3x - 5 . Chn 1 cõu ỳng
3
C. y = -5x
D. y = 5

Cõu 1: Tip tuyn ti im cc tiu ca hm s y =
A. y = -5

B. y = x 5

Cõu 2: Cho hm s y =
A. min y =
ộ- 1;2ự





1
2

x+1
. Chn phng ỏn ỳng trong cỏc phng ỏn sau
2x - 1
11
1
y =0
B. max
C. min y =


D. max y =
ộ- 1;0ự
ộ3;5ự
ộ- 1;1ự




4
2
ờ ỷ

ờ ỷ




Cõu 3: Cho hm s y = tng
A. 5

1 3
x + 4x 2 - 5x - 17 . Phng trỡnh y ' = 0 cú hai nghim x 1, x 2 . Khi ú
3

bng ?
B. 8

C. - 5

D. - 8 .


Cõu 4: Tỡm M v m ln lt l giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s y = x 3 - 3x 2 - 9x + 35
ự.
trờn on ộ

ở- 4; 4ỳ

A. M = 40; m = - 41 ;
B. M = 15; m = - 41 ;
C. M = 40; m = 8 ;
D. M = 40; m = - 8.
Cõu 5: Cỏc khong ng bin ca hm s y = - x 3 + 3x 2 + 1 l:

A. ( - Ơ ; 0) ; ( 2; + Ơ )
B. ( 0;2)
C. ộ
ờ0;2ỷ



D.

Cõu 6: im cc i ca th hm s y = x 3 - x 2 + 2 l:

2 50 ử

; ữ

A. ( 2; 0)
B. ỗ

C. ( 0;2)



ố3 27 ứ


50 3 ử

; ữ

D. ỗ
.



ố27 2 ứ

3x + 1
. Khng nh no sau õy ỳng?
1 - 2x
A. th hm s cú tim cn ngang l y = 3;
B. th hm s cú tim cn ng l x = 1 ;
3
C. th hm s cú tim cn ngang l y = 2
D. th hm s khụng cú tim cn.

Cõu 7: Cho hm s y =

Cõu 8: Kt lun no l ỳng v giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s y = x - x 2 ?

A. Hm s cú giỏ tr nh nht v khụng cú giỏ tr ln nht;
B. Hm s cú giỏ tr ln nht v cú giỏ tr nh nht;
C. Hm s cú giỏ tr ln nht v khụng cú giỏ tr nh nht;
D. Hm s khụng cú giỏ tr ln nht v cú giỏ tr nh nht.
1 3
x + m x 2 + ( 2m - 1) x - 1 . Mnh no sau õy l sai?
3
A. " m < 1 thỡ hm s cú hai im cc tr;
B. " m ạ 1 thỡ hm s cú cc i v cc tiu;
C. Hm s luụn cú cc i v cc tiu.
D. " m > 1 thỡ hm s cú cc tr;
Cõu 10: Trong cỏc hm s sau, nhng hm s no luụn ng bin trờn tng khong xỏc nh ca nú:
2x + 1
y=
(I ) , y = - x 4 + x 2 - 2(II ) , y = x 3 + 3x - 5 (III )
x+1
A. ( I ) v ( II )
B. Ch ( I )
C. ( II ) v ( III )
D. ( I ) v ( III)
Cõu 9: Cho hm s y =

Trang 1/12


æ p pö
÷
ç- ; ÷
Câu 11: Cho hàm số y=3sinx-4sin3x. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng ç
bằng

÷
÷
ç
è 2 2ø
A. 7
B. 3
C. 1
D. -1
Câu 12: Khoảng nghịch biến của hàm số y =

1 3
x - x 2 - 3x là: Chọn 1 câu đúng.
3

(
)
C. ( 3 ; + ¥ )
A. - ¥ ; - 1

B. (-1 ; 3)

(

Câu 13: Khoảng nghịch biến của hàm số y =

(

) (

3 È 0; 3


A. - ¥ ; C.

(

3 ;+ ¥

) (

)

D. - ¥ ; - 1 È 3 ; + ¥

)

1 4
x - 3x 2 - 3 là: Chọn 1 câu đúng.
2
æ
æ3
ö

÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
0;

È
;
+
¥
÷
÷
B. ç
ç
ç
÷
÷
ç
ç
2
2
÷
÷
ç
ç
è
ø è
ø

)

(

D. -

) (


3 ;0 È

3 ;+ ¥

)

Câu 14: Khoảng đồng biến của hàm số y = 2x - x 2 là: Chọn 1 câu đúng.

(

)

A. - ¥ ;1

B. (0 ; 1)

(

D. 1;+ ¥

C. (1 ; 2 )

Câu 15: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y =

)

2x + 1
là đúng? Chọn 1 câu đúng.
x+1


A. Hàm số luôn đồng biến trên R.
B. Hàm số luôn nghịch biến trên R \ {- 1}

(

) (
)
; - 1) và ( - 1; + ¥ )

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng - ¥ ; - 1 và - 1; + ¥

(

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng - ¥

Câu 16: Trong các hàm số sau , hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ; 3) ? Chọn 1 câu đúng
x- 3
x 2 - 4x + 8
A. y =
B. y =
C. y = 2x 2 - x 4
D. y = x 2 - 4x + 5
x- 1
x- 2
Câu 17: Cho hàm số f (x ) = x 3 - 3x + 2 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai. Chọn 1 câu sai
æ 1ö
÷
- 1; ÷
ç

A. f(x) giảm trên khoảng ( - 1 ; 1)
B. f(x) giảm trên khoảng ç
÷
ç
÷
è 2ø
C. f(x) tăng trên khoảng (1 ; 3)

æ
1 ö
÷
ç ; 3÷
D. f(x) giảm trên khoảng ç
÷
÷
ç
è2 ø

Câu 18: Giá trị của m để hàm số y = mx 4 + 2x 2 - 1 có ba điểm cực trị là. Chọn 1 câu đúng.
A. m > 0
B. m ¹ 0
C. m < 0
D. m £ 0

(

Câu 19: Trên khoảng 0 ; + ¥

) . Kết luận nào đúng cho hàm số y = x + x1 . Chọn 1 câu đúng.


A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.

Trang 2/12


1
Câu 20: Trên nữa khoảng (0 ; 3]. Kết luận nào đúng cho hàm số y = x . Chọn 1 câu đúng.
x
A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất.
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 21: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
A.

1
5

B.

1
3

x
trên nữa khoảng ( -2; 4 ] bằng. Chọn 1 câu đúng.
x+2
2

4
C.
D.
3
3

Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x 3 - 3x 2 - 9x + 35 trên đoạn [-4 ; 4] bằng. Chọn 1 câu
đúng.
A. 40
B. 8
C. – 41
D. 15
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 - 4x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng. Chọn 1 câu đúng.
A. 9
B. 3
C. 1
D. 0
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x + 1 +
A.

26
5

B.

10
3

1
trên đoạn [1 ; 2] bằng . Chọn 1 câu đúng.

2x + 1
14
24
C.
D.
3
5

x 2 - 3x
Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng.
x+1
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
2x + 1
trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng.
1- x
A. 0
B. – 2
C. 1
D. – 5
æ p pö
÷
ç- ; ÷
Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 3 x - cos 2x + sin x + 2 trên khoảng ç
bằng.
÷
÷

ç
è 2 2ø
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y =

Chọn 1 câu đúng.
23
A.
27

B.

1
27

Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x +
A.

2

B.

3

C. 5

D. 1

é pù
ê0; úbằng. Chọn 1 câu đúng.
trên

đoạn
2 cos x
ê 2ú
ë û
p
p
C. + 1
D.
4
2

2
Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số y =| x - 4x - 5 | trên đoạn [-2 ; 6] bằng. Chọn 1 câu đúng.

A. 7

B. 8

C. 9

Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x +
A.

2

B.

5

Câu 31: Số đường tiệm cận của hàm số y =

A. 1

B. 2

D. 10

1 - x 2 bằng. Chọn 1 câu đúng.

C. 2
1+ x
là. Chọn 1 câu đúng.
1- x
C. 0

D. Số khác

D. 3
Trang 3/12


Câu 32: Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng.
2x - 2
1+ x
1 + x2
2x 2 + 3x + 2
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
x+2

1- x
1+ x
2- x
Câu 33: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng.
2x - 2
1+ x
x 2 + 2x + 2
2x 2 + 3
y
=
A. y =
B.
C. y =
D. y =
x+2
1 - 2x
1+ x
2- x
2x + 1
Câu 34: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
đi qua điểm M(2 ; 3) là.
x+m
Chọn 1 câu đúng.
A. 2
B. – 2
C. 3
D. 0
2
Câu 35: Số đường tiệm cận của hàm số y = x + 2x là. Chọn 1 câu đúng.
x- 2

A. 1
B. 2
C. 0
D. 3

x+1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu sai.
x- 2
A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = 2. B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận ngang y = 1
C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1)
D. Các câu A, B, C đều sai.

Câu 36: Cho hàm số y =

1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu sai.
x+1
A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = -1 . B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận xiên y = x+1
C. Tâm đối xứng là giao điểm của hai tiệm cận. D. Các câu A, B, C đều sai.
Câu 38: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.

Câu 37: Cho hàm số y = x + 1 +

X
y’
y

0
0


- ¥

-

2
0

+



-



3
- ¥
-1
A. y = x 3 - 3x 2 - 1 B. y = - x 3 + 3x 2 - 1 C. y = x 3 + 3x 2 - 1
Câu 39: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.

X
y’
y

1
0

- ¥


+

D. y = - x 3 - 3x 2 - 1



+


1
- ¥
3

2

B. y = - x 3 + 3x 2 - 3x

A. y = x - 3x + 3x

C. y = x 3 + 3x 2 - 3x
D. y = - x 3 - 3x 2 - 3x
Câu 40: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
X
y’
y

- ¥


-1

0

-4

+

0
0
-3

-

1
0



+


-4
Trang 4/12


1 4
x + 3x 2 - 3
4
C. y = x 4 - 2x 2 - 3
D. y = x 4 + 2x 2 - 3
Câu 41: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.

A. y = x 4 - 3x 2 - 3

X
y’
y

B. y = -

0
0

- ¥

-



+





1
4

2

B. y = - x 4 + 3x 2 + 1


A. y = x - 3x + 1

C. y = x 4 + 3x 2 + 1
D. y = - x 4 - 3x 2 + 1
Câu 42: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
x
y’
y

-1

- ¥



+

+
2



2

- ¥

2x + 1
x- 1
2x + 1
B. y =

C. y =
x+1
2x + 1
x- 1
Câu 43: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.

A. y =

x
y’
y

2

- ¥

x+2
1+ x

D. y =

x+ 3
2+ x



1

D. y =




- ¥
x- 1
2x + 1
x+1
A. y =
B. y =
C. y =
2x + 1
x- 2
x- 2
Câu 44: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
y

1

3
2

1
1

-1
O
-1

A. y = x 3 - 3x - 1

B. y = - x 3 + 3x 2 + 1


C. y = x 3 - 3x + 1
D. y = - x 3 - 3x 2 - 1
Câu 45: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.

Trang 5/12


-1

O

1

2

3

-2

-4

A. y = x 3 - 3x - 4

B. y = - x 3 + 3x 2 - 4

C. y = x 3 - 3x - 4
D. y = - x 3 - 3x 2 - 4
Cõu 46: th sau õy l ca hm s no ? Chn 1 cõu ỳng.


2

1
O

1

A. y = x 3 - 3x 2 + 3x + 1

B. y = - x 3 + 3x 2 + 1

C. y = x 3 - 3x + 1

D. y = - x 3 - 3x 2 - 1

Cõu 47: Cỏc khong ng bin ca hm s y = - x 3 + 3x 2 + 1 l:
0;2ự
A.
B. ( - Ơ ; 0) ; ( 2; + Ơ )
C. ộ

ở ỳ


D. ( 0;2)

Cõu 48: Tỡm M v m ln lt l giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s
ự.
y = x 3 - 3x 2 - 9x + 35 trờn on ộ


ở- 4; 4ỳ

A. M = 40; m = 8 ;
C. M = 15; m = - 41 ;

B. M = 40; m = - 41 ;
D. M = 40; m = - 8.

Cõu 49: im cc i ca th hm s y = x 3 - x 2 + 2 l:

2 50 ử

; ữ

A. ( 2; 0)
B. ỗ
C. ( 0;2)



ố3 27 ứ
Cõu 50: Cho hm s y =


50 3 ử

; ữ

D. ỗ
.




ố27 2 ứ

3x + 1
. Khng nh no sau õy ỳng?
1 - 2x

A. th hm s khụng cú tim cn;
B. th hm s cú tim cn ng l x = 1 ;
C. th hm s cú tim cn ngang l y = 3
D. th hm s cú tim cn ngang l y = -

3
2

Cõu 51: Trong cỏc hm s sau, nhng hm s no luụn ng bin trờn tng khong xỏc
2x + 1
(I ) , y = - x 4 + x 2 - 2(II ) , y = x 3 + 3x - 5 (III )
nh ca nú: y =
x+1
A. ( I ) v ( II )
B. ( II ) v ( III )
C. ( I ) v ( III)
D. Ch ( I )
Trang 6/12


Câu 52: Cho hàm số y = x 3 - 6x 2 + 9x + 1 . Tìm m để phương trình: x (x - 3)2 = m - 1 có ba

nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. m > 1
B. 1 < m < 5
C. m > 3 Ú m < 2
D. m < 5
Câu 53: Cho hàm số y = x 3 - 8x . Số giao điểm của đồ thị hàm số cới trục hoành là: Chọn 1 câu đúng
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
3
2
Câu 54: Số giao điểm của đường cong y = x - 2x + x - 1 và đường thẳng y = 1 – 2x là:
Chọn 1 câu đúng
A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

7x + 6
và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó
x- 2
hoành độ trung điểm I của đoạn MN bằng: Chọn 1 câu đúng
7
7
A. 7
B. 3

C. D.
2
2
Câu 55: Gọi M và N là giao điểm của đường cong y =

1 3
x + x 2 - 2. Phương trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ là nghiêm của
3
phương trình y’’ = 0 là: Chọn 1 câu đúng
7
7
7
7
A. y = - x B. y = x C. y = - x +
D. y = x
3
3
3
3
Câu 56: Cho hàm số y =

Câu 57: Cho đường cong y = x 3 + 3x 2 + 3x + 1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại
giao điểm của (C) với trục tung là: Chọn 1 câu đúng
A. y = 8x + 1
B. y = 3x + 1
C. y = - 8x + 1
D. y = 3x - 1
Câu 58: Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y =
đồ thị trên tại điểm M là: Chọn 1 câu đúng
3

1
3
1
A. y = - x +
B. y = x +
2
2
2
2

2x - 1
với trục Oy. Phương trình tiếp tuyến với
x- 2

C. y = -

Câu 59: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
bằng: Chọn 1 câu đúng
A. -2

B. 2

Câu 60: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
Chọn 1 câu đúng
A. y = - x - 3

3
1
x2
2


D. y =

3
1
x2
2

x4
x2
+
- 1 tại điểm có hoành độ x0 = - 1
4
2

C. 0

D. Đáp số khác

4
tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là:
x- 1

B. y = - x + 2

3
2
Câu 61: Cho đồ thị hàm số y = x - 2x + 2x

C. y = x -1


D. y = x + 2

có đồ thị ( C ) . Gọi x 1 , x 2 là hoành độ các điểm

M, N trên ( C ), mà tại đó tiếp tuyến của ( C ) vuông góc với đường thẳng y = - x + 2007 . Khi đó
x 1 + x 2 bằng : Chọn 1 câu đúng
4
- 4
1
B.
C.
D. -1
3
3
3
Câu 62: Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số
y = x 3 - 3x + 2 bằng: Chọn 1 câu đúng
A.

A. -1

B. 1

C. A và B đều đúng

D. Đáp số khác
Trang 7/12



Câu 63: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =
Chọn 1 câu đúng
A. y +16 = - 9(x + 3)

x3
+ 3x 2 - 2 có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là:
3

B. y – 16 = - 9(x – 3)

C. y – 16 = - 9(x +3)

D. y = - 9(x + 3)

3
Câu 64: Số tiếp tuyến đi qua điểm A ( 1 ; - 6) của đồ thị hàm số y = x - 3x + 1 là: Chọn 1 câu

đúng
A. 1

B. 0
3

C. 2

D. 3

2

Câu 65: Cho hàm số y = - x + 3x - 3 có đồ thị (C). Số tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường

thẳng y =
A. 1

1
x + 2017 là: Chọn 1 câu đúng
9
B. 2

C. 3

D. 0

Câu 66: Số đường thẳng đi qua điểm A(2 ; 0) và tiếp xúc với đồ thị của hàm số y = - x 4 + 2x 2 là:
Chọn 1 câu đúng.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
x2
. Hãy tìm khẳng định đúng. Chọn 1 câu đúng.
x- 1
A. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

Câu 67: Trong các khẳng định sau về hàm số y =

Câu 68: Trong các khẳng định sau về hàm số y = -


1 4 1 2
x + x - 3 . Khẳng định nào là đúng. Chọn 1
4
2

câu đúng.
A. Hàm số có hai điểm cực đại là x = ±1
B. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0
C. Cả A và B đều đúng
D. Chỉ có A đúng
Câu 69: Trong các mệnh đề sau hãy tìm mệnh đề sai. Chọn 1 câu sai
A. Hàm số y = - x 3 + 3x 2 - 1 có cực đại và cực tiểu.
B. Hàm số y = x 3 + 3x + 2 có cực trị
1
không có cực trị
x+2
1
D. Hàm số y = x - 1 +
có hai cực trị
x+1

C. Hàm số y = - 2x + 1 +

Câu 70: Hàm số y = 2x 3 - 9x 2 + 12x + 5 có mấy điểm cực trị?. Chọn 1 câu đúng.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 71: Hàm số y = x 4 + x 2 có điểm cực trị bằng. Chọn 1 câu đúng.
A. 0

B. 1
C. 2

D. 3

Câu 72: Giá trị của m để hàm số y = x 3 - x 2 + mx - 5 có cực trị là. Chọn 1 câu đúng.
A. m <

1
3

B. m £

1
3

C. m >

1
3

D. m ³

1
3

x 2 + mx + 2m - 1
có cực trị là. Chọn 1 câu đúng.
x
1

1
1
B. m £
C. m >
D. m ³
2
2
2

Câu 73: Giá trị của m để hàm số y =
A. m <

1
2

Trang 8/12


Câu 74: Giá trị của m để hàm số y = - x 3 - 2x 2 + mx đạt cực tiểu tại x = - 1 là . Chọn 1 câu đúng.
A. m = - 1
B. m ¹ - 1
C. m > - 1
D. m < - 1
Câu 75: Cho hàm số y = - x 3 + 3x 2 - 3x + 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? Chọn 1 câu đúng.
A. Hàm số luôn nghịch biến.
B. Hàm số luôn đồng biến.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 .
Câu 76: Cho hàm số y = -


1 3
x + 4x 2 - 5x - 17 . Phương trình y ' = 0 có hai nghiệm x 1, x 2 . Khi đó
3

x 1.x 2 = ?
A. 5

B. 8

C. - 5

Câu 77: Hàm số y = x 3 - 3x 2 + mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi:
A. m = 0
B. 0 £ m < 4
C. 0 < m £ 4

D. - 8 .
D. m > 4

Câu 78: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x - x 2 ?
A. Hàm số có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;
C. Hàm số có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất.
Câu 79: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
ù.
y = x 3 - 3x 2 - 9x + 35 trên đoạn é
ê- 4; 4û
ú
ë

M
=
40;
m
=
41
A.
;
B. M = 15; m = - 41 ;
C. M = 40; m = 8 ;
D. M = 40; m = - 8.
Câu 80: Hàm số: y = x 3 + 3x 2 - 4 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây:
A. (- 2; 0)
B. (- 3; 0)
C. (- ¥ ; - 2)
D. (0; + ¥ )
Câu 81: Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó:
2x + 1
y=
(I ) , y = - x 4 + x 2 - 2(II ) , y = x 3 + 3x - 5 (III )
x+1
A. Chỉ ( I )
B. ( I ) và ( II)
C. ( II ) và ( III )
D. ( I ) và ( III
.
3x + 1
. Khẳng định nào sau đây đúng?
2x - 1
3

3
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =
2
2
1
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =
2

Câu 82: Cho hàm số y =

x3 x2
+
- 2x - 1 có GTLN trên đoạn [0;2] là:
3
2
A. -1/3
B. -13/6
C. -1
Câu 84: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.

Câu 83: Hàm số y =

D. 0

Trang 9/12


-1


1
O

-2

-3
-4

1 4
x + 3x 2 - 3
4
4
2
4
C. y = x - 2x - 3
D. y = x + 2x 2 - 3
Câu 85: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
A. y = x 4 - 3x 2 - 3

B. y = -

4

2

2

-2
- 2


O

2

-2

1 4
C. y = - x 4 - 2x 2
x + 3x 2
4
Câu 86: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
4

A. y = x - 3x 2

B. y = -

D. y = - x 4 + 4x 2

2

-1

O

1

-1
-2


A. y = x 4 - 3x 2 - 1
C. y = x 4 + 2x 2 - 1

1 4
x + 3x 2 - 1
4
4
D. y = x - 2x 2 - 1
B. y = -

Câu 87: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
2x + 1
x- 1
x+2
x+ 3
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
x+1
x+1
x+1
1- x

Trang 10/12


4


2

1
O

-1
2

Câu 88: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.
2x + 1
x+2
x+1
x+2
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
x- 1
x- 1
x- 1
1- x

4

2

1
1

O


-2

-2

Câu 89: Đồ thị sau đây là của hàm số y = x 3 - 3x + 1 . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 3 - 3x - m = 0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.
y

3
2

1
1

-1
O
-1

−2 < m < 2
C. - 2 £ m < 2
D. - 2 < m < 3
B.
3
2
Câu 90: Đồ thị sau đây là của hàm số y = - x + 3x - 4 . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 3 - 3x 2 + m = 0 có hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.

A. - 1 < m < 3


Trang 11/12


-1

1

O

3

2

-2

-4

A. m = - 4 Ú m = 0 B. m = 4 Ú m = 0
C. m = - 4 Ú m = 4 D. Một kết quả khác
4
2
Câu 91: Đồ thị sau đây là của hàm số y = x - 3x - 3 . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 4 - 3x 2 + m = 0 có ba nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.

-1

1
O

-2


-3
-4

A. m = -3
B. m = - 4
C. m = 0
D. m = 4
4
2
Câu 92: Đồ thị sau đây là của hàm số y = - x + 4x . Với giá trị nào của m thì phương trình
x 4 - 4x 2 + m - 2 = 0 có bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.

4

2

2

-2
- 2

O

-2

A. 0 < m < 4

2


B. 0 £ m < 4

C. 2 < m < 6

D. 0 £ m £ 6

Câu 93: Cho hàm số y = x 4 - 2x 2 + 4 . Tìm m để phương trình: x 2 (x 2 - 2) + 3 = m có hai nghiệm
phân biệt? Chọn 1 câu đúng.
A. m > 3 Ú m = 2
B. m < 3
C. m > 3 Ú m < 2
D. m < 2

Trang 12/12



×