BÁO CÁO LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ NHÀ MÁY
CHẾ BIẾN DỨA
CBHD: ThS. Tôn Nữ Minh Nguyệt
SVTH: Trần Thò Thanh Hồng
Return to Menu
1
◗
Nguyên liệu
◗
Quy trình công nghệ:
• Sản phẩm dứa khoanh nước đường
• Sản phẩm nước dứa UHT
• Sản phẩm siro dứa cô đặc
◗
Kết quả cân bằng vật chất và năng lượng
◗
Bố trí mặt bằng
◗
Thiết bò chính
2
◗
◗
Dứa
Thành phần
Hàm lượng (%)
m
72-88
Đường
8-19
Acid
0,3-0,8
Phế liệu từ dứa
Dòch dứa
◗
p từ vỏ
Hàm lượng
chất khô (%)
7-10
Hàm lượng
đường (%)
5,5-8,5
Hàm lượng
acid (%)
0,6-0,7
p từ lõi
6-9
4-8
0,2-0,3
Các nguyên liệu khác
3
4
5
6
◗
◗
Tiêu tốn nguyên liệu
Nguyên liệu
Số lượng (đơn vò/năm)
Dứa
7500 tấn
Đường
568 tấn
Acid citric
21 tấn
Hương
390kg
Màu
390kg
Kalisorbat
390kg
Tiêu tốn năng lượng
Năng lượng
Hàm lượng (đơn vò/ngày)
Hơi
12.070 kg
Nước công nghệ
35,3 m3
Điện
2242,5 kWh
7
8
9
10
Hình 1: Máy cắt gọt
liên hợp
Hình 2: Máy rót và ghép nắp
11
Hình 3: Thieát bò thanh
truøng autoclave
12
Hình 4: Thieát bò caét xeù keát
hôïp eùp
13
Hình 5: Thieát bò ly taâm
decanter
Hình 6: Thieát bò ñoàng hoùa
14
Hỡnh 7: Heọ thoỏng thieỏt bũ tieọt truứng UHT
15
Hình 8: Thiết bò rót
Hình 9: Thiết bò cô đặc 2
cấp dạng màng rơi
16
Hình 10: Noài hôi
17
18
CÁM ƠN PHẦN THEO
DÕI CỦA THẦY CÔ &
CÁC BẠN
Tỉnh –
Thành phố
2001
2002
2003
2004
Đông Nam Bộ
Tp.HCM
Đồng Nai
1.600
1.200
400
2.500
1.200
1.300
7.190
1.705
5.357
9.661
2.660
6.326
Đồng bằng sông Cửu Long
Long An
Tiền Giang
209.700
2.100
81.900
236.700
4.400
89.700
221.838
5.373
98.250
226.901
18.290
100.270
19
Tên chỉ tiêu
Tiêu chuẩn
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (cfu/ml)
Max 100
Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc (cfu/ml)
0
Coliform (cfu/ml)
0
E. Coli (cfu/ml)
0
Staphylococus aureus (cfu/ml)
0
20