Word
Transcript
Class
Audio
Meaning
a
/eɪ/ /ə/
article
một
My younger sister has a very cute dog.
an
/æn/ /ən/
article
một
There's an apple on the plate.
about
/əˈbaʊt/
prep.
về
What are you talking about?
above
/əˈbʌv/
prep.
ở trên
Her name comes above mine on the list.
across
/əˈkrɒs/
prep.
ngang qua
The bakery is just across the street.
act
/ækt/
v.
hành động, cư xử
He acts like a fool.
active
/ˈæk.tɪv/
adj.
activity
/ækˈtɪvɪti/
n.
hoạt động
add
/æd/
v.
thêm vào, cộng
afraid
/əˈfreɪd/
adj.
sợ, e rằng
năng động, chủ
động
Example
He takes a more active role in the team nowadays.
She takes part in many sports activities in our
university.
Beat the butter and sugar together and slowly add
the eggs.
Are you afraid of ghosts?
Mạo từ
Trong tiếng Anh có 3 mạo từ là a, an, the. A và an là mạo từ không xác định, dùng với danh từ đếm
được số ít.
Eg: a/an + book/pen/orange/clock/house...
A kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng phụ âm
Eg: a colour, a dog, a cake...
An kết hợp với các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
Eg: an apple, an orange...
Chú ý:
a horse
an hour (h là âm câm)
1
a university (u phát âm
thành /j/)
an umbrella
Họ từ Act
act
(v.)
hành động, cư xử
action
(n.)
hành động, hành vi
activity
(n.)
hoạt động
actor
(n.)
diễn viên
actress
(n.)
nữ diễn viên
active
(adj.)
chủ động, tích cực
inactive/ unactive
(adj.)
không hoạt động, thụ động
actively
(adv.)
một cách tích cực
Trò chơi luyện tập
2