Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Unit 13: Activities.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (835.63 KB, 21 trang )

WELLCOME TO ALL TEACHERS
WELLCOME TO ALL TEACHERS
ATTENDING OUR CLASS
ATTENDING OUR CLASS
Teacher: Ngo Thi Chang
VINH BAO EDUCATION DEPARTMENT
VINH PHONG SECONDARY SCHOOL
Kim’s game
basketball
volleyball
tennis
football
badminton
swimming
Wednesday, March 26
th
2008
Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5
P
131-133
I. Vocabulary
Skillful (adj): Có kĩ năng, điêu luyện

Wednesday, March 26
th
2008
Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5


P
131-133
I. Vocabulary
Skillful (adj):
Safe(adj): An toàn.
Có kĩ năng, điêu luyện

Wednesday, March 26
th
2008
Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5
P
131-133
I. Vocabulary
Skillful (adj):
Safe (adj):
An toàn.
Strict (adj): Nghiêm khắc, nghiêm chỉnh.

Sudden (adj):
Bỗng nhiên, đột nhiên.
Careless (adj): Cẩu thả.
Có kĩ năng, điêu luyện


Wednesday, March 26
th
2008

Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5
P
131-133
I. Vocabulary
Careful (adj): Cẩn thận
Skillful (adj):
Safe (adj):
An toàn.
Strict (adj): Nghiêm khắc, nghiêm chỉnh.

Sudden (adj):
Bỗng nhiên, đột nhiên.
Careless (adj):
Cẩu thả.
Có kĩ năng, điêu luyện
Wednesday, March 26
th
2008
Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5
P
131-133
I. Vocabulary
Check: Rubout and remember.
Careful (adj):
Skillful (adj):
Safe (adj):

Strict (adj):
Sudden (adj):
Careless (adj):
Cẩn thận
An toàn.
Nghiêm khắc, nghiêm chỉnh.

Bỗng nhiên, đột nhiên.
Cẩu thả.
Có kĩ năng, điêu luyện
Wednesday, March 26
th
2008
Unit 13: Activities
Period: 82 Lesson 2 A
3,5
P
131-133
I. Vocabulary

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×