Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

PHẦN 3 PHƯƠNG TRÌNH hệ PHƯƠNG TRÌNH đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (476.13 KB, 10 trang )

Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

PHẦN 3. PHƯƠNG TRÌNH - HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ
3.1. PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: (913101) Giải phương trình: ( x − 3) = 4.
2

x = 5; x = 1.
Câu 2: (913102) Giải phương trình: ( x + 1) ( x + 2 ) = 0.
x = −1; x = −2.
2
 4

Câu 3: (913103) Giải phương trình:  x − 5 ÷ x + 3 ÷ = 0.
5
 5

x=

15
15
; x =− .
2
4

Câu 4. (913104) Giải phương trình: x 2 − 7x + 3 = 0.
x1 =

7 + 37
7 − 37
; x2 =


.
2
2

Câu 5: (913105) Giải phương trình sau: x 2 − 3x + 1 = 0 .
x1 =

3+ 5
3− 5
; x2 =
.
2
2

Câu 6: (913106) Giải phương trình: x 2 − 2x − 15 = 0 .
x 1 = −3; x 2 = 5.
Câu 7: (913107) Giải phương trình: x 2 + 2x − 24 = 0 .
x 2 = 4; x 2 = −6.
Câu 8: (913108) Giải phương trình: x 2 − 12x + 36 = 0.
x = 6.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.


Câu 9: (913109) Giải phương trình: x 2 − 2x − 8 = 0.
x = −2; x = 4.
Câu 10: (913110) Giải phương trình: 2x 2 − 5x + 3 = 0 .
3
x 1 = 1; x 2 = .
2
Câu 11: (913111) Giải phương trình: 2x 2 − x − 3 = 0 .
3
x 1 = −1; x 2 = .
2
Câu 12: (913112) Giải phương trình: 9x 2 + 8x − 1 = 0 .
1
x 1 = −1; x 2 = .
9
Câu 13: (913113) Giải phương trình:

x
−2
4
+
= 2 .
x −1 x +1 x −1

x = 2.
Câu 14: (913114) Giải phương trình:

2x + 1 = 7 − x .

x = 4.


Câu 15: (913115) Giải phương trình sau: x + 3 x − 4 = 0.
x = 1.
Câu 16. (913116) Giải phương trình:

3x + 75 = 0 .

x = −5.

Câu 17: (913117) Giải phương trình

x 2 − 2x + 4 = 2.

x = 0; x = 2.
Câu 18: (913118) Giải phương trình: x + 1 − x 2 = 1.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

x = 0; x = 1.
Câu 19: (913119) Giải phương trình: x 2 − 2 2x − 7 = 0 .
x = 2 ± 3.
Câu 20: (913120) Giải phương trình:

x − 2011 + 4x − 8044 = 3.


x = 2012.

(

)

Câu 21: (913121) Tìm x biết 3x + 2 = 2 x + 2 .
x = 2.
Câu 22: (913122) Giải phương trình:

x + 1 = x − 1.

x = 3.

(

Câu 23: (913123) Giải phương trình: 7 + 2 x − x = 2 + x

)

7 −x.

7
x = 3, x = .
2
Câu 24: (913124) Giải phương trình: 2x − 3 = 1.
x = 1; x = 2.
Câu 25: (913125) Giải phương trình: x + 5 = 2x − 18.
x = 23; x =


13
.
3

Câu 26: (913126) Giải phương trình: x 4 + 3x 2 − 4 = 0.
x = ±1.

Câu 27. (913127) Giải phương trình 4x 4 + 7x 2 − 2 = 0.
1
x =± .
2
Câu 28: (913128) Giải phương trình x 4 + x 2 − 12 = 0.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

x = ± 3.
Câu 29: (913129) Giải phương trình x 4 − x 2 − 20 = 0.
x = 5 và x = − 5.
Câu 30: (913130) Giải phương trình x 4 + x 2 − 6 = 0.
x 1 = 2; x 2 = − 2.

Nguyễn Văn Lực


Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.
3.2. HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ

2x + y = 5
Câu 1: (913201) Giải hệ phương trình: 
x − 3y = −1
x = 2, y = 1.
3x + y = 5
Câu 2: (913202) Giải hệ phương trình: 
x − 2y = −3
x = 1, y = 2.
2x + y = 1
Câu 3: (913203) Giải hệ phương trình: 
3x + 4y = −1
x = 1, y = −1.
 2x + 3y = 2

Câu 4: (913204) Giải hệ phương trình sau: 
1
x − y = 6
1
1
x= , y= .
2

3
2 ( x − 1) + y = 3
Câu 5: (913205) Giải hệ phương trình: 
x − 3y = −8
x = 1, y = 3.
4x + y = 5
Câu 6: (913206) Giải hệ phương trình : 
3x − 2y = −12
x=

−2
63
, y= .
11
11

4x + 7y = 18
Câu 7: (913207) Giải hệ phương trình: 
3x − y = 1
x = 1, y = 2.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.


2x − y = 1 − 2y
Câu 8: (913208) Giải hệ phương trình: 
3x + y = 3 − x
x = 1, y = −1.
2x + y = 7
Câu 9: (913209) Giải hệ phương trình: 
x − 3y = −7
x = 2, y = 3.
3x − 2y = 1
Câu 10. (913210) Giải hệ phương trình: 
2x + y = −4
x = −1, y = −2.
−x + 3y = −10
Câu 11: (913211) Giải hệ phương trình: 
2x + y = −1
x = 1, y = −3.
3x − 5y = −18
Câu 12: (913212) Giải hệ phương trình: 
x + 2y = 5
x = −1, y = 3.
 2x + 5y = 7
Câu 13: (913213) Giải hệ phương trình: 
3x − y = 2
x = 1, y = 1.
 2x − 3y = 7
Câu 14: (913214) Giải hệ phương trình: 
3x + 2y = 4
x = 2, y = −1.
x + y = 43
Câu 15: (913215) Giải hệ phương trình: 

3x − 2y = 19
x = 21, y = 22.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

y − x = 2
Câu 16: (913216) Giải hệ phương trình: 
5x − 3y = 10
x = 8, y = 10.
2x − 5y = 9
Câu 17: (913217) Giải hệ phương trình: 
3x + y = 5
x = 2, y = −1.
x − y = 1
Câu 18: (913218) Giải hệ phương trình: 
2x + 3y = 7
x = 2, y = 1.
2x − y = 7
Câu 19: (913219) Giải hệ phương trình: 
x + 2y = 1
x = 3, y = −1.
 2x − y = 4
Câu 20: (913220) Giải hệ phương trình: 

3x − y = 3
x = −1, y = −6.
2x − y = 5
Câu 21: (913221) Giải hệ phương trình: 
3x + y = 10
x = 3, y = 1.
3x + y = 9
Câu 22. (913222) Giải hệ phương trình: 
x − 2y = −4
x = 2, y = 3.
3x + 2y = 6
Câu 23: (913223) Giải hệ phương trình: 
x − 3y = 2
x = 2, y = 0.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

2x + y = −1
Câu 24: (913224) Giải hệ phương trình: 
x − 2y = 7
x = 1, y = −3.
x − y = −1


Câu 25: (913225) Giải hệ phương trình:  2 3
x + y = 2

1 1
( x ; y ) = ( 2;3) , ( x ; y ) =  − ; ÷.
 2 2
6x + 6y = 5xy

Câu 26. (913226) Giải hệ phương trình:  4 3
x − y = 1

x = 2, y = 3.
2 1
 x + y = 2
Câu 27: (913227) Giải hệ phương trình: 
6 − 2 =1
 x y
x = 2, y = 1.
 2 1 x
x + y 2 + y = 3

Câu 28: (913228) Giải hệ phương trình: 
x + 1 + x = 3
 y y
x = 1, y = 1.
3
2
 x + y − 2 = 4
Câu 29: (913229) Giải hệ phương trình: 
4 − 1 =1

 x y − 2
x = 2, y = 3.

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

 x + y = 1
Câu 30: (913230) Giải hệ phương trình: 
y − x = 3

( x ; y ) = 

1 7
 1 7
; ÷, ( x ; y ) =  − ; ÷.
2 2
 2 2

3x − y = 2m − 1
Câu 31: (913231) Cho hệ phương trình: 
( 1)
x + 2y = 3m + 2
a) Giải hệ phương trình đã cho khi m = 1.
b) Tìm m để hệ ( 1) có nghiệm ( x ; y ) thỏa mãn: x 2 + y 2 = 10.

a) x = 1, y = 2.
b) m 1 =

−1 + 19
−1 − 19
;m 2 =
.
2
2

3x + my = 5
Câu 32: (913232) Cho hệ phương trình 
mx − y = 1
a) Giải hệ khi m = 2.
b) Chứng minh hệ có nghiệm duy nhất với mọi m.
a) x = 1, y = 1.
3 m

⇔ m 2 ≠ −3 với mọi m
m −1
Vậy hệ phương trình luôn có nghiệm duy nhất với mọi m.
b) Hệ có nghiệm duy nhất khi:

ax + by = 3
x = 3
Câu 33. (913233) Tìm a, b biết hệ phương trình 
có nghiệm 
bx − ay = 11
y = −1
a = 2, b = 3.

2x + ay = −4
Câu 34: (913234) Cho hệ phương trình: 
−3y = 5
a) Giải hệ phương trình với a = 1.
b) Tìm a để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
a) x = −1, y = −2.
b) Hệ phương trình đã cho có nghiệm duy nhất với mọi a .

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ

( 0933.168.309


Nhập ID bài tập vào trang www.TOANTUYENSINH.com để xem bài giải.

Câu 35: (913235)
2x + y = 3
a) Giải hệ phương trình: 
x + 3y = 4
b) Xác định các giá trị của m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
( m + 2 ) x + ( m + 1) y = 3
(m là tham số)

x + 3y = 4
a) x = 1, y = 1.
5
b) Hệ phương trình vô nghiệm khi: m = − .
2

Câu 36: (913236)
3x − 2y = 1
a) Giải hệ phương trình 
 −x + 3y = 2
2x − y = m − 1
b) Tìm m để hệ phương trình 
có nghiệm ( x ; y ) thỏa mãn điều kiện
3x + y = 4m + 1
x + y > 1.
a) x = 1, y = 1.
b) m > 0.
( m + 1) x − ( m + 1) y = 4m
Câu 37: (913237) Cho hệ phương trình 
, với m ∈ R .
x + ( m − 2 ) y = 2
a) Giải hệ đã cho khi m = −3.
b) Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm duy nhất. Tìm nghiệm duy nhất
đó.
a) Giải hệ đã cho khi x = 7, y = 1.
b) Phương trình có nghiệm khi m ≠ −1 và m ≠ 1.
 4m − 2 −2 
;
Hệ có nghiệm ( x ; y ) = 
÷.
 m +1 m +1

Nguyễn Văn Lực

Ninh Kiều – Cần Thơ


( 0933.168.309



×