PHRASAL VERBS
Rake in: hái ra ti ền, ki ếm đ
ư
ợ c nhi ều ti ền
Rake up: góp l ại, d ồn l ại
Rattle off: nói vanh vách
Rattle on: nói hàng gi ờ, nói huyên thuyên
Rattle through: làm g ấp, làm nhanh
Rattle up: ghi đi ểm nhanh
Ralate to: liên quan đ
ế n , hi ểu đ
ư
ợ c
Rely on: tin vào
Ring back: g ọi l ại
Ring off: gác máy đi ện tho ại
Ring up: g ọi đi ện
Rip off: xé r ời ra, làm h ại m ọi ng ư
ờ i <rip off sb>
Roll up: cu ộn vào, đ
ến
Round on: công kích, ch ỉ trích
Round up: góp l ại, d ồn l ại, t ập trung ai l ại, làm tròn s ố
Rub in/ rub into sth: chà xát, xoa d ầu, g ợi nh ớl ại chuy ện ko hay
Rub out: t ẩy xóa
Rub up: trêu t ức ai <rup sb up>
Rule out: lo ại tr ừkh ản ăng
Run across: ch ạy ngang qua, tình c ờg ặp.
Run after: đu ổi theo
Run around: ch ạy quanh
Run away: tr ốn thoát, tr ốn thoát t ội, b ỏđi <run away with sb>
Run down: ch ạy xu ống, đè , cán, máy móc h ết n ăng l ư
ợ n g, nói x ấu ai <run sb down>
Run into: đâ m s ầm vào
ế n / Run into sb: tình c ờg ặp ai / Run into + trouble, problems: g ặ
p
ph ải>
Run off: t ẩu thoát, sao chép,tr ốn đi v ới ai <run away with sb>
Run on: kéo dài, ch ạy b ởi nhiên li ệu gì
Run out: ch ạy ra, h ết
Run over: ch ạy t ới, đè cán, quá gi ờ, tràn ra
Run through: đ
ọc l ư
ớ t , tiêu th ụh ết, t ập duy ệt l ại
Run up: ch ạy lên, ch ạy đ
ế n , m ắc n ợch ồng ch ất
Rush in/ rush into: lao vào, phóng vào, v ội vàng, thúc gi ụ
c
Rush out: lao ra
Rush down: lao xu ống
Rush up: lao lên
Rustle up: h ối h ảchu ẩn b ị, v ội vàng nh ờai làm gì
Screw sb out of sth: bòn rút c ủ
a ai cái gì
Screw up: phá h ỏng, gây r ắc r ối
See about: lo gi ải quy ết cái gì
See off: ti ễn ai đó , đu ổi ai
See out: ti ếp t ục, kéo dài đến h ết
See over: xem xét k ĩ = look round
See through: nhìn xuyên th ấu b ản ch ất, đi gu ốc trong b ụ
ng ai, làm h ế
t vi ệc gì
Sell off: bán t ống bán tháo, gi ảm giá
Sell out of: bán h ết, nh ượ
n g tên cho ai <sell out of to sb>
Send off: đu ổi ra kh ỏi
Send up: tung lên, b ắn pháo, nâng lên, đẩy cái gì t ăng giá, ch ếnh ạo ai <send sb up>
Set about: b ắt đầu làm gì
Set in: b ắt đầu và kéo dài sau đó
Set off: n ổ, gây n ổ, lên đườn g kh ởi hành, làm ai b ật c ườ
i , nói đến 1 đề tài thích thú
Set out to V: đưa ra d ựđịnh, tr ưng bày
Set to: b ắt đầu lao vào
Set up: thi ết l ập, xây d ựng l ại
Set on sb: t ấn công, xui ai t ấn công
Stand by: chung th ủ
y, trung thành, s ẵn sang làm gì
Stand down: t ừch ức
Stand for: ủn g h ộ, tranh c ử
Stand in for: thay th ết ạm th ời
Stand out: n ổi b ật
Stand up for: đứn g lên b ảo v ệ
Stand up to: b ảo v ệai ch ống l ại cái gì
Show up: xu ất hi ện= turn up
Show off: khoe khoang
Make for: đi về phía= head for= go to
Make off with: cuỗm mất
Make up: tạo ra, dựng lên, bịa chuyện, làm lành
Make up for: bù cho
Make up one’s mind: quyết định
Miss out: bỏ sót, thiệt thòi
Mix up: trộn lẫn
Move in: dọn về
Move out: dọn đi nơi khác
Move on: tiếp tục
Own up: thú nhận
Order sb about/ around: sai bảo ai
Owe to: có được là nh ờ
Jump at: chụp lấy
Jump on: phê bình, chỉ trích
Jump to a conclusion: kết luận
Pass away: qua đời
Pass by: bỏ qua
Pass sb of as sb: mạo nhận là ai
Pass out: ngất
Pass onto: truyền lại cho
Pass through: trải qua, ghé qua
Pay back: trả nợ tiền
Pay back for: trả thù
Pay for: trả giá
Pay in: nộp vào
Pay off: thành công
Pay up: trả hết nợ
Pull back: rút lui
Pull down: phá hủy
Pulll in/ pull into: vào ga
Pull out of: rút ra khỏi
Pull off: thành công
Pull over: tránh sang 1 bên
Pull throught/ pull round: bình phục
Put up: dựng lều
Put away: cất dọn đồ sau khi ăn ch ơi, tống ai vào tù, ăn khỏe
Put sb up: cho ai ở nh ờ
Put up with: chịu đựng
Put sb down: nói xấu ai
Put forward: đề ra
Put about: tin đồn lan truyền
Put across: diễn đạt
Put back: hoãn, làm chậm lại
Put down to: truyền lại cho
Put sb on: trêu chọc ai
Put in for: yêu cầu, xin việc
Put into: đầu tư
Put in: yêu cầu
Put through to: nối máy nói chuyện v ới
Put off: trì hoãn, cản, chán nản
Put on: mặc vào, bật, tăng cân
, giả v ờ
Put sb off + Ving: làm ai chán việc gì
Turn up: xuất hiện
Turn down: từ chối, vặn nhỏ
Turn on: tấn công, bật
Turn off: tắt
Turn out: đuổi ra khỏi
Turn away: không cho ai vào
Turn into: biến thành
Turn back: quay lại
Take after: trông giống họ hàng
Take sb aback: làm sửng sốt
Take back: rút lui lời nói
Take down: viết, hạ xuống
Take in: hiểu, làm cho nhỏ lại, lừa dối, cho ai vào nhà
Take into: biến thành
Take on: chấp nhận ai làm đối thủ, thuê ai
Take over: chiếm đóng, đảm nhận trách nhiệm
Take away: mang đi
Take up: chiếm không gian, th ời gian
Take up with: tham gia v ới
Take to: thích, trốn, bắt đầu sở thích
Hand down to: truyền lại cho
Hand in: nộp
Hand out: phát
Hand over: trao lại quyền lực
Hang around: lảng vảng
Hang about: do dự, chùn lại
Hang on: giữ lấy
Hold back: kiềm chế
Hold up: trì hoãn, tạnh mưa
Hold off: kiên trì, tiếp tục
Hold out: cản tr ở, cướ p
Hold with tán thành
Hold on: hy vọng
Keep back: cản trở
Keep down: kìm hãm, đàn áp
Keep away from/ keep off: tránh xa
Keep on: tiếp tục
Keep out of: tránh khỏi
Keep up: kiên trì luyện tập
Keep up with: theo kịp
Knock down: phá sập, tháo d ỡ
Knock off: phá đổ, hất đổ, làm xong
Knock out: hạ gục, phá hủy
Knock over: xô ngã
Lay down: đề ra luật
Lay out: trình bày, phơi bày
Lay up: dành dụm, ốm liệt
Leave off: ngừng làm gì
Leave out: bỏ sót
Let down: làm ai thất vọng
Let in: thu nhỏ lại, cho ai vào
Let out: nới rộng ra, đuổi ra
Let off: xử nhẹ, tha thứ
Live up to: sống theo, đạt đến
Live on: sống bằng
Lock up: khóa chặt
Look after: chăm sóc sức khỏe
Look ahead: lạc quan
Look at: nhìn, chú ý quan sát
Look back on: nh ớ lại
Look round: quay nhìn, ngoảnh lại, cân nhắc
Look for: tìm kiếm
Look forward to: mong chờ
Look in: ghé thăm
Look into: điều tra
Look on as: coi là, th ờ ơ
Look out: cẩn thận
Look out for: canh chừng
Look over: kiểm tra
Look up: ghé thăm, tra tìm
Look up to: kính trọng
Look down on: coi thườ ng
Look to: chờ đợi
Get on with: hòa h ợp v ới
Get across: hiểu được
Get at: ám chỉ
Get away: đi nghỉ
Get away with: thoát được sự trừng phạt
Get back: trở về, đòi lại
Get by: xoay sở
Get down: chán nản
Get to: đến nơi
Get down to Ving: bắt đầu làm gì
Get into: đi vào, nhiễm thói xấu
Get off: cởi bỏ, khởi hành
Get on: tiếp tục, tiến bộ
Get onto: liên lạc v ới
Get on for: chắc chắn đạt ở mức
Get out of: lẩn tránh trách nhiệm
Get over: bình phục
Get round: xử lý, giải quyết, bình phục, lách luật, tán tỉnh
Get round to Ving: có đủ th ời gian
Get through: gọi điện, hoàn thành
Get up: ngủ dậy, nâng lên
Get up to: gi ở trò
Give away: để lộ, mang cho
Give back: trả lại
Give in: nộp, đầu hàng
Give off: tỏa ra, phát ra
Give out: cạn kiệt, phân phát
Give st over doing: dành riêng
Give up: từ bỏ
Give one’s self up: đầu thú
Go ahead: tiến hành, đi trướ c
Go away: ra đi
Go back on: không giữ l ời hứa
Go down: giảm
Go down with: mắc bệnh
Go for: tấn công, hợp v ới
Go in for: tham gia, quan tâm
Go into: gia nhập
Go off: tắt nổ, ôi thiu
Go on: tiếp tục
Go out: phát sang, ra khỏi, rút
Go out with: hẹn hò v ới ai
Go over: kiểm tra
Go round: đủ cho
Go round with: giao du v ới
Go through: xem xét tỉ mỉ
Go through with: hoàn thành
Go up: mọc lên, gia tăng
Go with: phù h ợp v ới
Grow on: dần dần
Grow out of: quá cỡ
Grow up: trưở ng thành
Die away: mờ nhạt dần
Die down: dịu dần
Die out: tuyệt chủng
Die for: thèm muốn
Die of: chết do bệnh
Do away: xóa bỏ
Do for: tạm thời
Do up: buộc, tân trang
Do with: cần, muốn
Do without: không cần
Do out of: ngăn cản
Do into Ving: thuyết phục
Draw back: rút lui
Drive at: ám chỉ = get at
Drive out/ drive away: đánh đuổi
Drop in: ghé thăm
Drop off: thiu thiu ngủ
Drop out: bỏ học
Draw up: dừng, phác thảo
Enter for: tham gia
End up Ving/ End up with sth: kết thúc
Eat up: ăn hết
Fade away: yếu ớt dần
Face up to: đối mặt với
Face about: cườ i rũ rượ i
Fall back: rút lui
Fall back on: tin cậy, nh ờ cậy
Fall behind: tụt lại phía sau
Fall for: say mê, bịp bợm
Fall in: vào hàng
Fall out: rời hàng
Fall out with: bất đồng
Fall in with: tán thành
Fall off: giảm sút
Fall through: thất bại
Fall through + subject: sa sút về
Fall on: tấn công về
Fall out: cãi nhau
Fall apart: chia tay
Fall in with sb: giao du v ới ai
Fall into: r ơi vào
Fall over: ngã đè lên
Call at: ghé thăm
Call back: đòi trả lại
Call on: trân trọng m ời ai
Call for: đòi hỏi yêu cầu
Call off: trì hoãn, ngưng lại
Call out: điều động
Call up: gọi điện, gọi đi lính, gợi nhớ
Care for: quan tâm
Care about: chăm sóc, thích
Carry away: kích động
Carry on: tiếp tục
Carry out: thực hiện
Carry off: thành công
Catch on: phổ biến
Catch onto: nắm bắt
Catch up with: theo kịp
Check in: làm thủ tục vào
Check out: làm thủ tục ra
Check up: kiểm tra sức khỏe
Chew over: suy nghĩ kĩ
Clean out: dọn sạch
Clean up: dọn cho gọn
Clear away: thu gọn
Clear up: quang đãng, tiêu tan bệnh
Close down: đóng cửa
Close in: tiến t ới
Close up: xích lại, làm lành vết thương
Come about: xảy ra
Come across: hiểu được
Come on: tiến triển
Come away: rời ra, bong ra
Come apart: vỡ rời ra
Come by: kiếm được
Come down to: truyền lại
Come off: thành công
Come out: lộ ra, xuất bản
Come over: tạt qua ch ơi
Com into: thừa kế
Com in for: chỉ trích
Come up: cây nhú mầm
Come up against: đối mặt
Com up with: nảy ra ý tưở ng
Come round: tỉnh lại
Come along with sb: đi cùng v ới ai
Count on: tin tưở ng
Cut down on/ cut back: cắt giảm
Cut down: chặt đổ
Cut in: chia phần nói xen
Cut off: cúp nướ c, cô lập
Cut out: xóa bỏ
Cut out for: phù h ợp
Cut up: cắt nhỏ
Account for: là do
Add up: có lý
Allow for: tính đến
Answer back: cãi l ời
Answer for: chịu trách nhiệm v ới
Answer to: ăn khớp với
Ask after: hỏi thăm sức khỏe
Ask for: yêu cầu
Ask in: mời vào
Ask out: mời ra ngoài đi chơi
Back away: lùi lại
Back down: nhượ ng bộ
Back up: ủng hộ
Back out of: rút lui
Bargain for: tính đến
Be against: chống đối
Be away: đi vắng
Be in: có mặt
Be out: ra ngoài
Be in for: sắp đối mặt
Be over: kết thúc
Be up: hết tiền, thức dậy
Be up to: âm mưu, đủ sức
Bear out: làm lộ, xác nhận
Bear: chịu đựng
Blow out: dập tắt
Blow over: quên lãng
Blow up: nổ tung
Break down: hỏng
Break in: ngắt lời
Break into: đột nhập
Break off: cắt đứt mối quan hệ, ngừng nói
Break out: bùng nổ
Break up: đập nhỏ, giải tán
Bring about: đem lại
Bring on: gây ra
Bring out: xuất bản, nở hoa
Bring off: thành công
Bring down: phá hủy
Bring round: thuyết phục
Bring up: đề cập, nuôi dưỡ ng
Burn away: tiếp tục cháy
Burn down: lửa tàn
Burn up: cháy bùng
Burn out: lửa tắt, kiệt sức
VERBS AND PREPOSITION
Abbreviate to: được viết tắt là
Absent yourself from: lơ đãng, đi vắng
Accuse sb of: buộc tội ai vì
Adapt to: thích nghi v ới
Add in/ add on: tính đến
Admire sb for: ngưỡ ng mộ vì
Advise sb on: khuyên ai chọn cái gì
Advise sb to do sth: khuyên ai làm gì
Advise Ving: khuyên làm gì
Advise sb against st/ Ving: khuyên ai không làm gì
Agree on/ agree upon the date: chọn ngày
Agree with sb about sth: đồng ý với ai về cái gì
Agree to sth: đồng ý với cái gì
Agree with sb= sth match with sb: đồng ý ai h ợp v ới cái gì
Aim at: với mục đích
Apologise to sb for doing sth: xin lỗi ai vì
Appear to sb = seem to sb: dường như v ới ai
Apply to sb for sth = ask sb for: hỏi xin, yêu cầu ai để có được cái gì
Apply one’s self to = concentrate on: chú tâm vào
Appove of: chấp nhận
Argue about: tranh luận về
Argue with: tranh luận v ới
Argue against: chứng tỏ là sai
Arrange for sb to do sth: sắp xếp kế hoạch cho ai
Assign sb with sth: giao cho ai làm gì
Congratulate on: chúc mừng về
Conjure up: g ợi lên, hình dung
Consent to: bằng lòng, hài lòng v ới
Consider sb for + chức vụ: cân nhắc ai gi ữ ch ức vụ gì
Consist of: bao gồm
Consult sth/sb on = consult sth/sb about: hỏi t ư vấn ai, tra c ứu ai, tra t ừ điển
Consult with sb = discuss with sb: thảo luận v ới ai
Contrast to/ contrast with: tươ ng phản v ới
< Contrast to Noun/ contrast A with B, contrast A and B >
Contribute to: đóng góp
Convert to/ convert into: biến thành
Convert to: chuyển sang dung cái gì
Convict sb of: buộc tội ai vì
Co-operate in st/ co-operate with: h ợp tác v ới
Cope with: đương đầu với
Correspond with: liên lạc thư từ v ới
Count for: có ý nghĩa v ới
Count on: tin vào
Count out: tiến đến, tin vào
Care about: quan tâm
Care for: chăm sóc
< Would u care for = would you like to V >
Change sth for/ change sth into sth = replace st with st: đổi cái gì lấy cái gì
A change in Noun: 1 sự thay đổi về
Change from sth to sth: thay đổi từ cái gì thành cái gì
Change sb from sth into: thay đổi ai thành
Change out of sth into sth = take off sth to put on sth: c ởi cái gì ra để mặc cái gì vào
Cover in/ cover with: bao phủ b ởi
Critise for: chỉ trích vì
Cry out: bật khóc
Cry for: cần ai làm gì
Cure of: chữa khỏi bệnh
Charge at = attack: tấn công
Charge for sth/ Ving: bắt ai trả tiền mua hoặc làm gì
Charge out = rush out: lao ra
Charge in = rush in: lao vào
Charge down = rush down: lao xuống
Charge up = rush up: lao lên
Charge with sb/ Ving: buộc tội ai vì
Cheat sb out of Ving: lừa ai để lấy cái gì
Cheat at + game/ exam: gian lận, ch ơi ăn gian
Choose between: chọn giữa cái gì với cái gì
Collide with: va, đâm xe
Combine with: kết h ợp v ới
Comment on st: bình luận về
Commit to Ving/ sth: cam kết về
Communicate sth to sb: truyền cái gì cho ai
Communicate with: giap tiếp v ới
Ban sb from Ving/ somewhere: cấm không cho ai t ới đâu, làm gì
Bargain away/ bargain for/ bargain with: mặc cả mua gì
Bargain away with sb for: mặc cả để mua gì với ai
Beat at/ beat down/ beat in: nện, đấm cái gì
Beat up: đánh nhừ tử.
Beat off: đẩy lùi
Beg sb for Ving: van nài ai
Begin by / begin with: bắt đầu v ới
Believe in: tin vào
Belong to: thuộc về
Benefit from: có lợi từ
Blame sb for sth: buộc tội ai vì
Blame sth on sb: buộc tội ai vì
Boast about/ boast of: khoe khoang về
Borrow sth from sb: mượ n ai cái gì
Bump into = meet by chance: tình c ờ gặp
Bump sth against= bump sth on sth: đập cái gì vào đâu
Burst into cry: bật khóc
Burst into laughter: bật cườ i
Burst into flame: bùng cháy
Economise on: tiết kiệm về
Elaborate on: mô tả, giải thích chi tiết về
Elope with sb = run away to married with sb: bỏ nhà theo ai
Empty out of = pour out = flow out: chảy tràn ra
Empty into: chảy vào
Empty onto: rác đổ ra đường
Encourage sb in: động viên ai trong việc gì
Expel from somewhere: đuổi ra khỏi đâu
End in = result in: dấn t ới kết quả
En up Ving: kết thúc việc gì
Énd up with: kết thúc bằng cái gì
Engage in: thuê ai làm gì, tham gia vào
Enlist in/ enlist into: ghi tên đăng kí vào danh sách
Enlist for: đăng kí vào cái gì
Enlist as: đăng kí với tư cách là
Enter into/ enter on/ enter upon = take part in: bắt đầu làm gì
Escape from: trốn thoát
Exchange for: thay đổi
Exclude sb fromVing: Loại trừ ko cho ai làm gì
Exclude sth as: loại trừ khả năng ai là, cái gì là
Excuse for: tha thứ
Excuse sb for Ving/ sth: thav thứ cho ai về
Excuse from: miễn cho ai không phải làm gì
Experiment with: thử cái gì
Experiment on sb/ sth: thí nghiệm trên ai, cái gì
Explain sth to sb: giải thích cho ai cái gì
Explain why SVO
Indentify sb with = sth to be the same as: xác nhận, nhận diện ai nh ờ
Indentify sb as: coi ai là, xác nhận ai là
Make impress on sb: gây ấn tượ ng v ới ai
Improve on/ improve upon sb/sth: khắc ghi, làm ai ý thức được = make sb aware of
Include in = add in: cộng vào
Increase in: tăng về
Increase by+ số lượ ng: tăng lên t ới
Indulge in: ham mê
Infect sb with: lây nhiễm bệnh cho ai, tiêm nhiễm thói xấu
Infer from: suy diễn, suy luận
Inform about/ inform of: thông báo cho ai về
Infect sth into sb: tiêm cái gì cho ai
Infect sb with sth: tiêm cái gì cho ai
Inquite into/ inquire about: hỏi điều tra về cái gì
Ínsert in: chèn vào
Insist on: khăng khăng đòi
Insure against: bảo hiểm chống lại
Interfere in/ interfere with: can thiệp
Introduce sb to sb: gi ới thiệu ai với ai
Invest in: đầu tư vào
Invite to: mời ai đến đâu
Issue sth to sb: cấp giấy t ờ cho ai
Issue sb with sth: phân phát, cung cấp cho ai cái gì
Date back from/ date back to = have existed in: đã tồn tại từ bao gi ờ
Deal in = trade in: buôn bán về
Deal with sb = have relationship with sb= treat with sb: đối đãi v ới ai
Decide about: quyết tâm làm gì
Be determine to do sth: quyết tâm làm gì
Decide on = choose: chọn cái gì, chọn ai
Decide against: chống lại, quyết định không làm gì
Decide between: chọn giữa 2 ngườ i, 2 vật
Declare war on: tuyên chiến v ới
Depend on: phụ thuộc
Decrease by: giảm b ớt xuống
Decrease to: xuống còn
Decrease in Noun: giảm xuống
Defend from/ against ving: bảo vệ khỏi
Delight in sth/ Ving: hài lòng về
Delight at one’s success: thích thú kho thành công
Depart from: kh ởi hành từ
Despair of Ving/ sb: thất vọng về ai, cái gì
Deter sb from Ving: ngăn không cho ai làm gì
Develop into: hình thàh, phát tiển t ừ
Develop from…to… : phát triển từ…thành…
Die for: chết vì, thèm muốn
Die in: chết trận
Die from: chết vì bị thươ ng
Die of: chết vì bệnh
Die by violence: chết vì bạo lực
Die by one’s hand: chết bởi tay ai
Differ from/ with: khác v ới
Differ in/ about/ on/ over: khác về
Fail in: thất vọng, thất bại về
Fail to V: không làm gì
Familiarise with: làm cho ai quen v ới
Feature with = appear in: xuất hiện trong
Feed on = if sth: nếu cái gì xảy ra
Feed A with B = feed B into A: cung cấp cho ai cái gì
Fetch sb/ sth for sb: đi lấy cái gì hoặc đón ai cho ai
Fight with sb: chiến đấu với ai
Fight about/over sth = quarrel : cãi nhau về, chién đấu về
Fight against: chiến đấu chống lại
Fight for: chiến đấu giành lấy cái gì
Fill in: điền vào
Fill with: đầy
Finish off/ up sth = eat/ drink all: ăn uống hết
Finish with sb/ sth: không cần dùng đến nữa <have no futher need or use for sth>, kết
gì <have sth at the end>
thúc cái
Joke with: nói đùa v ới ai
Joke about st: nói đùa về
Judge by/ judge from: đánh giá b ởi, đánh giá d ựa vào tiêu chí
Key in = enter data: đưa dữ liệu vào
Key sb/ sth to sth = make suitable for: àm cho phù h ợp v ới ai
Knock against/ on: va đập
Know sb/ sth as: coi là
Know sb/ sth from sb/ sth = can distinguish sth from sth: có thể phân biệt được cái gì t ừ cái gì
Laugh about: buồn cườ i về
Laugh at: nhạo báng, chế nhạo
Lay in: đặt trong
Lay under: đặt ở dướ i
Lay on/ over: đặt trên, phết lên
Lean on/ upon/ against: dựa vào tườ ng
Object to: phản đối
Obtain sth from/ through sth: có được cái gì từ đâu
Occur to sb: xảy ra v ới ai
Offer sth to sb for sth: dâng cái gì cho ai để có được cái gì
Operate on sb: mổ phẫu thuật cho ai
Originate in somewhere: bắt nguồn từ đâu
Originate from/ with sb: bắt nguồn từ ai
Own up to: thú nhận đã làm điều gì
Pack sth into sth: đóng gói nhồi nhét cái gì vào đâu
Pack sth with sth: Cho nhồi cái gì vào
< pack A into B >
Pack in sth = protect sth: bảo vệ bằng cách gì
Pardon sb for sth: tha thứ cho ai vì đã làm gì
Qualify as sb: có khả năng là <+ job, chức vụ…>
Qualify sb for sth: làm ai đủ khả năng làm gì
Quarrel with sb: cãi nhau v ới ai
Quarrel about/ over sth: cãi nhau v ới ai về
Quote from: trích dẫn từ
Reach for: với tay để lấy cái gì
Reach out to: dang tay ra cứu ai
React against: phản kháng lại
React to: phản ứng v ới
React with sth: tác dụng v ới
Guarantee for + time: bảo hành bao lâu
Guarantee against: bảo hành về cái gì
Guess at: đoán cái gì
Happen to sb/ sth: xảy ra v ới ai, v ới cái gì
Harmonise with sb/ sth: hòa h ợp v ới
Hear sth from sb: nghe, nhận tin từ ai
Hear about/ of = to be told/ inform: được thông báo về
Help oneself to sth: tự nhiên ăn uống cái gì
Help sb with sth: giúp ai làm gì
Help sb out: giúp ai vượt qua khó khăn
Hesitate about/ over/ at sth: do d ự về
Hint at sth= suggest sth: nói bóng nói gió, ám chỉ điều gì
Misinform about: thông báo sai, nhầm về
Mislead about sth: làm cho ai hiểu sai, hiểu nhầm về, có ấn t ượng sai về
Mislead sb into Ving: làm cho ai hiểu sai dẫn đến việc làm gì
Mistake for: nhầm lẫn với
Mistake sth/sb for sth/sb: nhầm ai v ới ai, cái gì v ới cái gì
Mix A with B: trộn, kết hợp với = Mix A and B
Mix with sb = Mingle with sb: hòa h ợp v ới ai
Talk to: nói chuyện với ai
Talk with: tâm sự với
Talk about: nói chuyện về
Talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
Tamper with = interfere with: can thiệp, xâm phạm, lục lọi về
Particiapate in: tham gia vào
Pay for: trả giá cho
Peak at:liếc nhìn
Persist in = insist on: khăng khăng đòi
Persuade sb into: thuyết phục ai làm gì, tin vào cái gì
Place sth on sth: đặt cái gì lên trên cái gì
Place a high value on honesty: đánh giá cao s ự chân thật
Place great emphasis on honesty: rất chú trọng đến, đánh giá cao
Plant somewhere with sth: trồng cái gì ở đâu
Play sb at + game: chơi v ới 1 ai ván gì
Play with: chơi với
Play against sb: thi đấu v ới ai
In cash: mua bằng tiền
By cheque: mua bằng cổ phiếu
By the hour: trả tiền theo giờ
Readjust to: điều chỉnh lại
Reason with sb: lý do lý trấu v ới ai
Reason about: cãi lý về cái gì
Rebel against: nổi loạn chống dậy
Receive sth from: nhận được cái gì từ
Recite from: trích dẫn từ
Recommend sb/ sth as: đề xuất ai v ới tư cách là
Recommend to sb: đề xuất, gi ới thiệu v ới ai
Recommend for sth: đề xuất gi ới thiệu vì cái gì, để làm gì
Recover from: hồi phục, bình phục
Reduce to: giàm xuống còn
Reduce by: giảm bớt, làm tính trừ
Refer to: nói đến
Refrain from = stop Ving: dừng ngay việc đang làm
Reward sb for sth/ Ving: thưở ng cho ai vì
Reward sb with: thưởng bằng cái gì
Rhyme with: hòa nhịp, hòa âm, cùng vần điệu v ới
Rob sb of sth: cướ p của ai cái gì
Rush to: lao đi, lao t ới
Rush sb into sth/ Ving: lao vào, bắt ai vội vàng làm gì
Hope for: hy vọng
Hum to sb: hát không cần l ời, hát theo giai điệu
Save sb from: cứu thoát ai khỏi, cứu rỗi ai = free sb from
Safe up for/ for sth: để dành cái gì
Save sth for sb: để dành cái gì cho ai
Save on sth/ Ving: tiết kiệm
Save sth on ving by doing sth: để dành trong lúc làm gì bằng cách
Team with: hợp với
Tempt sth into: phụ thuộc, lôi kéo ai làm gì
Testify to sth: đưa ra bằng chứng xác nhận
Testify for/ in favor of: ủng hộ cho
Testify against: chống lại
Thank for: cảm ơn về
Think about/ of: nghĩ về
Threaten sb with: đe dọa ai bằng cái gì
Throw sth around/ over sth: phủ cái gì lên trên
Throw on = put on: mặc vào
Throw off = put off: cởi ra
Tie sth to sth: buộc cái gì vào
Trade in = deal in:buôn bán về
Transform sb/ sth from… into… :biến đổi ai, cái gì t ừ…thành…