Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Phân loại các liên từ trong tiếng Anh thường dùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.4 KB, 4 trang )

Doc24.vn

PHÂN LOẠI CÁC LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG
Trong văn viết cũng như văn nói tiếng Anh, ngoài có vốn từ vựng phong phú, sử
dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp thì việc sử dụng liên từ cũng là một phần quan
trọng. Nó không chỉ làm cho bài viết, bài nói trở nên logic, chặt chẽ mà còn giúp
người đọc, người nghe nắm rõ được thông tin mà ta muốn truyền đạt.
Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, từ đó biết cách vận dụng phù hợp, VnDoc xin giới
thiếu một số liên từ thường gặp trong thực tế giúp bạn có thể áp dụng hằng ngày. Mời các
bạn tham khảo.
1. Những từ dùng để thêm thông tin


And (và)



Also (cũng)



Besides (ngoài ra)



First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)



In addition (thêm vào đó)




In the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai,
ở nơi thứ ba)



Furthermore (xa hơn nữa)



Moreover (thêm vào đó)



To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả


Accordingly (theo như)



And so (và vì thế)



As a result (kết quả là)




Consequently (do đó)



For this reason (vì lý do này nên)



Hence, so, therefore, thus (vì vậy)



Then (sau đó)

3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh


By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)



In like manner (theo cách tương tự)



In the same way (theo cách giống như thế)



Doc24.vn



In similar fashion (theo cách tương tự thế)



Likewise, similarly (tương tự thế)

4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập


But, yet (nhưng)



However, nevertheless (tuy nhiên)



In contrast, on the contrary (đối lập với)



Instead (thay vì)



On the other hand (mặt khác)




Still (vẫn)

5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết


And so (và vì thế)



After all (sau tất cả)



At last, finally (cuối cùng)



In brief (nói chung)



In closing (tóm lại là)



In conclusion (kết luận lại thì)




On the whole (nói chung)



To conclude (để kết luận)



To summarize (tóm lại)

6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
Bạn có thể dùng những cụm từ sau trước khi đưa ra ví dụ, như thế người đọc sẽ dễ dàng
biết được bạn đang chuẩn bị nói tới cái gì.


As an example (ví dụ như)



For example (ví dụ như)



For instance (ví dụ như)



Specifically (như...)




Thus (vì vậy,...)



To illustrate (ví dụ như...)

7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định


In fact (thực tế là)



Indeed (thật sự là)


Doc24.vn



No (không)



Yes (có)




Especially (đặc biệt là)

8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm


Above (phía trên)



Alongside (dọc)



Beneath (ngay phía dưới)



Beyond (phía ngoài)



Farther along (xa hơn dọc theo…)



In back (phía sau)




In front (phía trước)



Nearby (gần)



On top of (trên đỉnh của)



To the left (về phía bên trái)



To the right (về phía bên phải)



Under (phía dưới)



Upon (phía trên)

9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại


In other words (nói cách khác)




In short (nói ngắn gọn lại thì)



In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)



That is (đó là)



To put it differently (nói khác đi thì)



To repeat (để nhắc lại)

10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian


Afterward (về sau)



At the same time (cùng thời điểm)




Currently (hiện tại)



Earlier (sớm hơn)



Formerly (trước đó)



Immediately (ngay lập tức)


Doc24.vn



In the future (trong tương lai)



In the meantime (trong khi chờ đợi)



In the past (trong quá khứ)




Later (muộn hơn)



Meanwhile (trong khi đó)



Previously (trước đó)



Simultaneously (đồng thời)



Subsequently (sau đó)



Then (sau đó)



Until now (cho đến bây giờ)




×