Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Các cụm từ trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (213.64 KB, 21 trang )

Các cụ từ trong tiếng anh.
CÁC CỤM TỪ TRONG TIẾNG ANH
comic - buồn cười (hài hước)
faint-hearted - yếu tim
gruelling - cực nhọc
dwindling - suy giảm
dominated - thống trị
1. Bạn dùng cụm từ child's play khi muốn nói một việc gì đó rất dễ.
Ví dụ:
I finished the test very quickly. It was child's play!
Stop trying to fix the car and call a professional mechanic to do the job. This is not child's play.
Lưu ý
Để là a poster child (cho một việc gì đó) có nghĩa: là một ví dụ, tấm gương, mẫu hoàn hảo về
việc đó.
Ví dụ:
Mr Cancino went from a poor young immigrant to a powerful businessman in a decade. He is a
poster boy for the 'American Dream'.
Thực tế thú vị
Nghiên cứu của các khoa học gia tại King's College London và Đại học Brown University,
Rhode Island, gợi ý rằng đặt trẻ em trong môi trường song ngữ khi trẻ chưa đầy 4 tuổi sẽ giúp
chúng có cơ hội tốt hơn có thể nói thuần thục cả hai thứ tiếng. Các khoa học gia đã nghiên cứu
108 trẻ em có trí não phát triển bình thường từ 1-6 tuổi.
2. The sands of time là một cách để nói về thời gian. Đây là cách nói văn vẻ hơn và
thường được dùng khi nói về thời gian trôi qua như thế nào.
Ví dụ:
"I am always ready to score the winning goal," said the footballer, dismissing those who said the
sands of time are running out on his long career.
Plan for your retirement. The sands of time catch up with everyone.
Lưu ý
To draw a line in the sand có nghĩa là vạch ra, lập ra một ranh giới hay một giới hạn vô hình mà
nếu vượt qua thì sẽ gặp rắc rối hay có vấn đề.


Ví dụ:
Mary drew a line in the sand. If her son didn't do his homework on Monday, he would have to
stay at home for a month.
Thực tế thú vị
Phần lớn Namibia là sa mạc. Đất nước này cũng có đồng cỏ và một Cao nguyên trung phần rất
khô cằn. Nhiều vùng rộng lớn nơi đây được sử dụng để nuôi trâu bò, gia súc.
3. Nghĩa đầu tiên của cụm từ "come out in a wash" là 'everything will be OK', mọi việc sẽ
đâu vào đấy, ổn cả, khi nói về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
A: I'm really worried about the problem with my neighbour.
B: Don't worry. It will all come out in the wash. Just relax.
1
Các cụ từ trong tiếng anh.
A: I'm so stressed! I'm really worried about my exam and I'm moving house this weekend! Too
much to do.
B: It's OK, it will all come out in the wash. Just focus on one thing at a time.
Nghĩa thứ hai
Cụm từ "it will all come out in the wash" cũng có thể được dùng với nghĩa 'the truth about
something will become clear over time' - sự thật về một điều gì đó qua thời gian rồi cũng sẽ lộ ra.
Ví dụ:
A: No one knows why Martin left his job so suddenly. What happened?
B: I don't know either. But I'm sure it will all come out in the wash!
Thực tế thú vị
Ngựa gắn bó với con người từ rất xa xưa. Từ cách đây 50.000 năm con người đã nuôi ngựa để
lấy thịt, da và có thể cả sữa. Các bằng chứng cho thấy ngựa đầu tiên được sử dụng vào nông
nghiệp và chuyên chở là cách đây khoảng 5.000 năm - sau khá nhiều gia súc khác như dê, cừu và
trâu bò.
4. Khi bạn nói ai đó là full of hot air bạn có ý nói rằng họ nói nhiều nhưng không thật
lòng, không chân thành.
Ví dụ:

My boss keeps promising to give me a pay rise but the extra money never comes. He is full of
hot air!
Some politicians are full of hot air. They never consider what's best for the nation. Their main
concern is what's best for themselves.
Xin lưu ý
Cụm từ "to clear the air" có nghĩa là giải quyết, xóa đi không khí, tình trạng căng thẳng hay cảm
giác khó chịu (giữa hai người).
Ví dụ:
Mary and John are having a chat in the kitchen. He was upset after Mary broke up their
engagement and she needed to clear the air.
Thực tế thú vị
Theo trang web Kỷ lục thế giới Guinness, khinh khí cầu đầu tiên vượt Thái Bình Dương được
ông Richard Branson và Per Lindstrand thực hiện vào năm 1991. Khinh khí cầu mang tên
'Virgin Otsuka Pacific Flyer' đã bay từ mũi cực nam của Nhật Bản tới Lac la Matre ở Canada.
Hành trình hoàn tất trong 46 tiếng 15 phút.
5. In a nutshell là một cụm từ dùng khi bạn muốn tóm tắt câu chuyện hay một thông
tin nào đó.
Ví dụ:
ou haven't studied hard enough and did badly in your exams. In a nutshell, you'll have to sit this
year's class again next year.
Our company didn't sell much and the economy is doing badly. In a nutshell, we are out of
business.
Xin lưu ý
Khi bạn gọi ai đó là 'nuts' bạn muốn nói họ điên rồ hay liều lĩnh.
Ví dụ:
Do you intend to cross the Atlantic Ocean in a kayak? You are nuts!
Thực tế thú vị
2
Các cụ từ trong tiếng anh.
Các nhà nghiên cứu từ Pennsylvania báo cáo với Hội Hóa học Mỹ (American Chemical Society)

rằng hạt óc chó (walnuts) có chứa lượng chất chống oxy hóa cao nhất so với các loại hạt khác, và
nên được dùng nhiều hơn như một phần của một chế độ ăn kiêng lành mạnh. Chất chống oxy hóa
được biết có thể giúp bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật.
6. To take the bull by the horns có nghĩa là giải quyết một tình huống khó khăn một cách
can đảm và quyết liệt.
Ví dụ:
Don't suffer in silence while your flatmate takes up all the space. Take the bull by the horns; tell
him to move his things out of your way or move out!
Bob was treated very badly by his boss. When he left the company he decided to take the bull by
the horns - and sued it for thousands of dollars.
Xin lưu ý
Khi nói ai đó giống như a bull in a china shop có nghĩa là họ rất vụng về khi đứng trước một tình
huống tế nhị, nhạy cảm.
Ví dụ:
I will be the one to go and ask our neighbour to stop playing his music so loud. You are like a
bull in a china shop and are likely to start a serious argument with him.
Thực tế thú vị
Tại lễ hội bò San Fermín ở Pamplona, bò được thả chạy rông trên đường phố và đôi khi chúng
đâm cả vào người trên đường. Một sự kiện tương tự được tổ chức ở các thị trấn và làng mạc tại
Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và một vài thành phố ở Mexico và miền nam nước Pháp.
7. In the pink
Nếu một ai đó là in the pink, có nghĩa là sức khỏe họ tốt.
Ví dụ:
Rob has recovered from his cold and is in the pink again.
Ruth looks very well, she's certainly in the pink.
Xin lưu ý
Nếu bạn tickled pink, có nghĩa là bạn rất vui, rất hài lòng hay phấn khởi về một điều gì đó.
Ví dụ:
Pippa was tickled pink when she got a new car for her birthday present.
Thực tế thú vị

Bức ảnh chụp cổ động viên của đội Evian Thonon Gaillard trong trận chung kết giải Pháp giữa
đội bóng này và và đội FC Girondins de Bordeaux tại sân vận động Stade de France. Trong trận
đó, đội Bordeaux thắng với tỉ số 3-2
8. Nếu một người miêu tả cái gì là "all the colours of the rainbow", có nghĩa là cái đó rất
sặc sỡ, nhiều màu sắc.
Ví dụ:
Jane had some incredible clothes in her wardrobe; they wereall the colours of the rainbow.
We saw so many amazing birds in the jungle; they were all the colours of the rainbow.
Xin lưu ý
Cần phân biệt với cụm từ tiếng Anh "chasing rainbows". Cụm từ này được dùng để nói về một
người luôn theo đuổi, tìm kiếm những điều khó có thể tìm được.
Ví dụ:
3
Các cụ từ trong tiếng anh.
John, just enjoy what you've got and stop chasing rainbows!
Thực tế thú vị
Bạn có biết là cầu vồng có vô số màu sắc khác nhau nhưng mắt thường chỉ nhìn được bảy màu
chính, đó là đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm và tím.
9. To give someone some lip
To give someone some lip có nghĩa là nói với ai một cách xấc xược, hỗn hào, thiếu tôn trọng
Ví dụ:
That rude young boy gave me some lip when I asked him to stop smoking.
She gave her neighbour some lip because she was in bad mood. Now he wants to move house!
Xin lưu ý
Cần phân biệt với To pay lip service (to something).
To pay lip service (to something) có nghĩa là bạn nói đãi bôi, nói không thật tình.
Ví dụ:
The food industry is only paying lip service to government campaigns to make people eat a
healthy diet. Their products are very high in salt and sugar.
Thực tế thú vị

Phụ nữ bộ tộc Suri tại Ethiopia dùng các đĩa bằng đất để bành môi. Ngay từ nhỏ họ đã đục thủng
môi cho các đĩa này vào để bành môi ra cho lỗ thủng rộng dần lên. Kích cỡ của đĩa sẽ quyết định
số bò mà gia đình phụ nữ này sẽ được nhận khi cô kết hôn.
10. To make a comeback có nghĩa là xuất hiện trở lại, trở lại với nghề hay công
việc mà bạn đã từng thành công trước đây.
Ví dụ:
Jose Mourinho was a successful manager at Chelsea before, so many fans are excited he
is making a comeback.
British pop group Take That made a comeback in 2006 with the album Beautiful World, 11 years
after their previous album.
Xin lưu ý
Cần phân biệt với To come back from the dead. Cụm từ này được dùng để miêu tả một người trở
nên thành công hoặc được ưa chuộng trở lại sau một thời gian không thành công hoặc không
được yêu thích.
Ví dụ:
That actor made terrible movies for ten years. But he came back from the dead when he acted in
a sensitive romantic drama last year.
Thực tế thú vị
Khi Mourinho tới Chelsea lần đầu năm 2004 ông nói với giới truyền thông: "Đừng gọi tôi là ngạo
mạn, nhưng tôi là nhà vô địch tại châu Âu. Tôi cho rằng tôi là Người Đặc biệt." Kể từ đó, ông
được mệnh danh là 'The Special One'.
11. Money doesn't grow on trees có nghĩa là không được tiêu quá nhiều tiền vì chỉ
có một lượng nhất định mà thôi. Tương đương trong tiếng Việt, có thể nói "tiền
không phải là vỏ hến"!
Ví dụ:
4
Các cụ từ trong tiếng anh.
My daughter Claire wants a car for her 17th birthday, but I can't afford it. Money doesn't grow
on trees!
"Mum, can you give me some more pocket money?"

"No I can't – money doesn't grow on trees, you know."
Xin lưu ý
Cụm từ money is no object có nghĩa là bạn có rất nhiều tiền, có thể chi tiêu thoải mái, không cần
tính toán. Tiền không phải là trở ngại.
Ví dụ:
He lives in a mansion, has three sports cars and goes on holiday every month. Money is no
object for him.
Thực tế thú vị
Bạn có thể thấy các "cây tiền" của các tín đồ Phật giáo ở Thái Lan. Cây tiền thường là một phần
của lễ hội đánh dấu Vesak Day, tức ngày Phật đản.
12. Nếu bạn được miêu tả là the spitting image của một người nào đó, nó có nghĩa
bạn trông giống hay cũng giống như người đó
Ví dụ:
John is the spitting image of his brother. I think they could be twins.
She was the spitting image of her mother and sometimes people were confused about who was
who.
Xin lưu ý
Khi một ai đó yêu cầu bạn to spit it out, người đó muốn bạn nhanh chóng nói điều khiến bạn
đang cảm thấy quá bối rối, ngượng ngùng khi nhắc tới.
Ví dụ:
Come on Jane, spit it out. Tell us what you think of our new plans.
Thực tế thú vị
Có nhiều loại con rối như với những cách điều khiển khác nhau như rối dây, rối nước, rối bóng.
Loại rối phức tạp nhất là rối dây được điều khiển bằng những sợi giây khác nhau có thể cử động
được đầu, chân và tay. Người điều khiển rối cần có kỹ năng tốt.
13. Khi Sir Alex Ferguson tức giận với các cầu thủ của mình, ông la hét vào tận
mặt họ hết sức nóng nảy, và họ nói rằng nó giống như đang chịu cả chiếc máy sấy
tóc bật hết cỡ chĩa thẳng vào mặt. Và họ gọi nó là the hairdryer treatment - tạm
dịch: đối xử kiểu máy sấy tóc.
Ví dụ:

"The fear of getting the hairdryer was the reason why we all played so well. He was a manager
you wanted to do well for." (David Beckham)
Players talk of the moment a switch is flicked in Fergie's head, he presses his face close to the
you and gives you the hairdryer treatment.
Xin lưu ý
Nếu bạn nói ai đó không có a hair out of place, có nghĩa là người đó hình thức rất gọn gàng, hoàn
thiện.
Ví dụ:
John did not have a hair out of place for his important graduation ceremony.
Thực tế thú vị
5
Các cụ từ trong tiếng anh.
'Fergie time': Rất nhiều cổ động viên các đội bóng khác tin rằng nếu đội Manchester Utd đang
thua sau 90 phút thi đấu thì trọng tài sẽ thêm giờ trấn thương đủ để Man United ghi thêm bàn và
thắng. Theo số liệu của OPTA Sport thì 'Fergie time' là 79 giây - các trận đấu khi đội Manchester
United đang thua dài hơn 79 giây so với các trận khi họ đang thắng.
14. Nếu bạn đang chasing rainbows, có nghĩa là bạn đang cố đạt được một điều
thực sự khó làm được, một điều không thực tế.
Ví dụ:
I know you want to become an actor but I think you should stop chasing rainbows and get an
office job. Becoming a successful actor is really hard!
Bob had hundreds of plans and wild ideas about how he could become rich, but none of them
ever succeeded. He was always chasing rainbows.
Xin lưu ý
A wild goose chase là cụm từ dùng để miêu tả một tình huống khi bạn dùng nhiều thời gian để
tìm kiếm một điều gì nhưng sẽ không bao giờ tìm được vì được cung cấp thông tin không đúng.
Ví dụ:
We were told there was an excellent Korean restaurant in town and spent two hours looking for
it, but we couldn't find it. We later found out it has closed down. What a wild goose chase!
Thực tế thú vị

Mỗi một giây đều rất quan trọng ở môn Đua xe Công thức 1 (Formula 1) và một trong những
điều quan trọng nhất quyết định tay đua nào thắng cuộc đua là ở thời gian xe dừng lại ở garage
(pit stop times): thời gian thay lốp và thực hiện những sửa chữa cần thiết trong quá trình đua xe.
Kỷ lục thời gian dừng xe tại Formula 1 là khi tay đua Jenson Button của McClarence thay lốp tại
cuộc đua xe ở Đức vào tháng Bảy năm 2012, chỉ với 2.31 giây.
15. Nếu bạn "have a bee in your bonnet" về một điều gì đó, có nghĩa là bạn bị ám
ảnh về điều đó và không thể không nghĩ tới nó. Cụm từ này thường được dùng
khi bạn lo lắng hay cáu bẳn vì điều gì. Từ 'bonnet' ở đây là nói tới vành mũ
Ví dụ:
The council wants to close down our local library. I've got a bee in my bonnet about it!
Mum's got such a bee in her bonnet about the wedding. I keep telling her that it will be fine, but
she's very worried.
Xin lưu ý
Nếu một điều gì hoặc ai đó là "the bee's knees", điều đó hoặc người đó rất tốt.
Ví dụ:
Darren bought me a new car for my birthday - he's the bee's knees.
Thực tế thú vị
Trung bình có hơn 60.000 con ong trong một tổ ong. Một con ong mật có thể bay 8 cây số mỗi
giờ và vẫy cánh trung bình 200 lần một giây.
16. The tail end có nghĩa là phần cuối cùng hay đoạn chót của một cái gì đó.
Ví dụ:
The tail end of the storm caused the most damage.
She didn't thank her colleagues until the tail end of her long leaving speech.
We didn't find out the name of the killer until the tail end of the story.
6
Các cụ từ trong tiếng anh.
Xin lưu ý
Nếu bạn rời khỏi đâu với your tail between your legs, có nghĩa là bạn đi khỏi nơi đó trong tình
trạng xấu hổ, ngượng mặt vì đã thất bại hoặc do mắc lỗi, có thể nói nôm na trong tiếng Việt là
"cụp đuôi".

Ví dụ:
Tom left the meeting with his tail between his legs after failing to impress the staff with his plans
for the future.
Thực tế thú vị
Giống vân tay ở người, có đặc điểm rất đặc biệt ở mỗi người khác nhau, phần bên dưới đuôi cá
voi cũng vậy, không con nào giống con nào.
17. Nếu một cái gì 'as dead as a dodo', thì có nghĩa là nó không còn quan trọng hay được
ưa thích nữa. Cụm tù này thường được dùng để nói về các ý tưởng hay trào lưu.
Ví dụ:
In the past people used to watch and record videos on VHS, but now that format is as dead as a
dodo.
The idea that smoking is good for your health is now as dead as a dodo.
Xin lưu ý
Một 'dead duck' được dùng để nói cái gì đó không thành công.
Ví dụ:
Frank's coffee shop business was a dead duck sadly. His coffee was just awful, and the shop was
in a bad location.
Thực tế thú vị
Chim cưu (dodo - loài chim không biết biết bay) được phát hiện lần đầu tiên tại đảo Mauritius
thuộc Ấn Độ Dương vào cuối thế kỷ 16. Chỉ vài thập niên sau chúng đã bị tuyệt chủng. Trước khi
con người đến đảo này, chim cưu được cho là đã tiến hóa thành giống chim lớn như vậy vì chúng
không bị các loài thú săn mồi lớn hơn đe dọa và chúng có vô khối thức ăn.
18. To break the ice có nghĩa là làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt
đầu nói chuyện với nhau.
Ví dụ
She said, "Here's a game that's guaranteed to break the ice at parties".
The room was silent, so he told a joke to break the ice.
Sometimes it's very difficult to break the ice with our new students because they are so shy.
Xin lưu ý
Cần phân biệt với To put something on ice. Nếu bạn put something on ice có nghĩa là bạn trì

hoãn một việc gì đó.
Ví dụ:
We decided to put the project on ice for a while and concentrate on doing other things.
Thực tế thú vị
Nước nóng đóng băng nhanh hơn nước lạnh. Băng có thể được hình thành ngoài tự nhiên dưới
dạng bông tuyết, băng giá, các cột nước đóng băng, v.v.
19. Khi một ai đó được miêu tả là 'a fish out of water' nó có nghĩa họ lúng túng, không
thoải mái trong một hoàn cảnh, môi trường đặc biệt nào đó.
Ví dụ
After working in a small company most of my life, I was a fish out of water in a big corporation.
7
Các cụ từ trong tiếng anh.
Mary used to play the guitar to entertain the neighbours but she was a fish out of water in a
professional band.
Xin lưu ý
Còn nếu bạn 'fish for compliments', có nghĩa bạn tìm cách để ai đó phải khen ngợi mình mà
thường là bằng cách tự chỉ trích mình để người khác phản đối lời tự chỉ trích của bạn.
Ví dụ:
Mary – I'm such a bad cook!
Joan – No, don’t be silly. You cooked a lovely dinner for us last night.
Jack – Don't pay any attention to her, Joan, she is just fishing for compliments.
Thực tế thú vị
'Caracol' có nghĩa là con sên/ốc trong tiếng Tây Ban Nha. Thành phố Makati tại Philippines coi
vỏ sên/ốc là biểu tượng của sự bảo vệ trước những khó khăn trong cuộc sống và đã áp dụng ý
tưởng này vào lễ hội Caracol thường niên. Lễ hội Caracol được đưa vào lịch của ngành Du lịch
Philippines bắt đầu từ năm 1989. Hàng trăm sinh viên và người dân mặc những bộ trang phục sặc
sỡ được tạo hứng khởi từ thiên nhiên đang nhảy múa trên đường phố để ca ngợi thiên nhiên và
nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
20. Checkmate' - chiếu tướng - từ dùng trong cờ vua khi bạn chiếu tướng và đặt đối thủ
vào vị trí không có lối thoát, với nghĩa là bạn đã thắng. Nay nó được dùng trong các

ngữ cảnh khác với nghĩa 'thắng lợi hoàn toàn'.
Ví dụ
The rebels surrounded the president's palace. He had no option but to agree to their demands: it
was checkmate.
Unless we make some serious changes around this business our competition will catch up and it
will be checkmate.
Từ này cũng có thể được dùng như một động từ:
Garry Kasparov checkmated the chess computer after a fine series of moves.
Xin lưu ý
'Stalemate' - thế bí, bế tắc - từ được dùng trong trường hợp ngược với 'checkmate'. Từ này cũng
xuất phát từ môn cờ vua, stalemate là khi không thể có hành động nào khác được nữa.
Ví dụ:
I could only afford £150,000 for the house but the seller would go no lower than £155,000. We
reached a stalemate and called the deal off.
Thực tế thú vị
Hình kẻ caro với những ô vuông đen trắng xen kẽ trên bàn cờ được gọi là 'chequered' trong tiếng
Anh Anh hay 'checkered' trong tiếng Anh Mỹ. Bản thân những hình vuông này được gọi là
'cheques' hay 'checks' theo tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Nhưng động từ 'to check' được đánh
vần giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
21. Nếu bạn có the lion’s share của một cái gì đó, có nghĩa là bạn có phần lớn nhất trong
đó.
If you have the lion’s share of something, you have the largest part of it.
Ví dụ
I’m having a clear-out and have decided to give the lion’s share of my clothes to charity.
My colleague is very lazy, whilst I always do the lion’s shareof all of the work.
I get paid tomorrow, but the lion’s share of my wages goes on paying bills!
8
Các cụ từ trong tiếng anh.
Xin lưu ý
Nếu ai đó yêu cầu bạn to do your share thì có nghĩa là bạn phải làm phần việc của mình, bạn làm

những gì người khác chờ đợi bạn phải làm, hay giúp trong một tình huống, hoàn cảnh nào đó.
Ví dụ: Edmund’s done his share of the cleaning, so you should do your share, too.
Thực tế thú vị
Chú sử tử trắng con này sinh tại Leon, bang Guanajuato ở Mexico. Sư tử trắng rất hiếm, chỉ còn
khoảng 300 con trên khắp thế giới. Màu của chúng là do một gien lặn và lông chúng có thể từ
màu vàng tới trắng tinh.
22. To ride something out, có nghĩa là vượt qua một điều gì khó khăn, không mấy dễ chịu.
To ride something out, MEANS TO GET THROUGH SOMETHING THAT IS DIFFICULT OR
UNPLEASANT.
Ví dụ
I lost my job and can’t spend a lot of money at the moment – I’ll just have to ride it out until I get
a new one.
Jonathan had never run a marathon before – he was tired even before the halfway mark, but he
managed to ride it outand finish the race.
I can’t believe the prime minister rode out that scandal and is still in office!
Xin lưu ý
Nếu bạn ride a wave, có nghĩa là bạn cùng tham gia những hoạt động nào đó đang được ưa
chuộng, hay có chung ý kiến với những người khác.
Ví dụ: The British public is really riding the wave of cycling after Bradley Wiggins’ success.
Thực tế thú vị
Bradley Wiggins đoạt huy chương vàng ở môn Đua xe đạp đơn nam tính giờ (Men’s Individual
Time Trial), và trở thành vận động viên giành nhiều huy chương Olympic nhất trong số các vận
động viên Anh từng tham gia Thế vận hội. Anh về đích sau 50 phút 39 giây qua chặng đường đua
dài 44km. Chiến thắng của anh tại Thế vận hội diễn ra chỉ sáu ngày sau khi anh trở thành tay đua
người Anh đầu tiên đoạt giải đua xe đạp danh giá the Tour De France tại Paris.
23. Cụm từ to hang in there có nghĩa là cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó
khăn, hay kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra, sẽ đến.
Ví dụ
I know money is tight right now, but hang in there and it’ll get better.
I’m desperate to know my exam results, but I’ll just have tohang in there until they are published.

Xin lưu ý
Nếu bạn hang up khi nói chuyện điện thoại có nghĩa là bạn bỏ máy, treo máy, kết thúc cuộc nói
chuyện.
Ví dụ:I can’t believe Claire sometimes. I was in the middle of a conversation and she just hung
up!
Thực tế thú vị
Các nghệ sĩ nhảy liều lĩnh này tham gia trong một loạt các sự kiện “extreme dance” tại London,
đánh dấu Lễ hội London Olympics 2012. Các sự kiện bất ngờ bao gồm tiết mục các vũ công
nhảy bungee từ cầu Thiên niên kỷ - Millennium Bridge, với sự xuất hiện đột ngột bất ngờ của họ.
24. THE EXPRESSION a sandwich short of a picnic CAN BE USED IN A HUMOROUS
WAY TO REFER TO SOMEONE WHO IS CRAZY OR STUPID.
Ví dụ
John is one sandwich short of a picnic. He gave up a job in a big bank to live in a caravan.
9
Các cụ từ trong tiếng anh.
When we arrived at our hotel by the beach in Miami, all Mary had in her suitcase was her fur
coat. She is one sandwich short of a picnic.
Xin lưu ý
Cần phân biệt với to push the boat out.
Cụm từ to push the boat out có nghĩa là tiêu nhiều tiền hơn mức một người nào vẫn thường tiêu,
đặc biệt là để ăn mừng điều gi.
Ví dụ: We really pushed the boat out and held Mary’s farewell party in one of the most expensive
restaurants in town.
Thực tế thú vị
Halloween marks the end of the Celtic year and was believed to be the day when the spirits of
those who died in the previous year would come back and possess a body of the living to allow
them passage into the afterlife. To frighten them and avoid becoming possessed, the living would
dress up in scary costumes.
PICTURE TAG:
A group of youngsters in fancy dress march during a Halloween event in Kawasaki, near Tokyo.

Photo: Itsuo Inouye
25. To see the point of something có nghĩa là hiểu quan điểm, mục đích, ý nghĩa, tầm quan
trọng hay lý do của một việc gì.
Ví dụ
We can’t see the point of doing this exercise; it’s a waste of time. - Tôi chẳng hiểu mục đích của
việc làm bài tập này là để làm gì. Chỉ có phí thời gian.
I can see your point. - Tôi có thể hiểu quan điểm của anh.
Now I can see the point of all this training. - Giờ thì tôi có thể hiểu mục đích của tất cả những rèn
luyện này.
Xin lưu ý
Cần phân biệt với to point something out.
Nếu một ai đó point something out, thì có nghĩa là người đó hướng sự chú ý của bạn vào một cái
gì đó
Ví dụ: She pointed out the three tallest buildings in the city.
Thực tế thú vị
Cái tên 'Quảng trường Đỏ' tại Moscow - Red Square - chẳng có liên quan gì tới chủ nghĩa cộng
sản hay màu sắc của nhiều tòa nhà thuộc Quảng trường này. Nó là biến thể của từ 'krasnyi', từng
một thời có nghĩa là 'beautiful' - đẹp, và nó chỉ trở thành từ với nghĩa 'đỏ' trong tiếng Nga đương
thời mà thôi.
26. To keep it under your hat means to keep something secret.
Cụm từ keep something under your hat có nghĩa là giữ bí mật một điều gì đó.
Ví dụ
I'll tell you, but you must promise to keep it under your hat.
Doug didn't tell anyone about his new job, he kept it under his hat.
Now I've told you my little secret, keep it under your hat.
Xin lưu ý
Nếu bạn nói 'hats off to someone', có nghĩa là bạn công nhận và tỏ ý khâm phục ai vì đã làm một
việc gì đó hay đã đạt được một thành quả nào đó. Nếu bạn nói 'hats off to something' có nghĩa là
bạn khen ngợi điều đó.
Ví dụ: Hats off to Jenny for organising the office party!

10
Các cụ từ trong tiếng anh.
Thực tế thú vị
Từ 'sombrero' xuất phát từ từ 'sombra' có nghĩa là cái bóng, nhưng thiết kế của mũ sombrero có
thể lại bắt nguồn từ việc cho phép người đội mũ được mang những thứ như thức ăn trong những
chuyến đi dài.
27. Cụm từ 'up to your neck' có nghĩa là bạn thực sự rất bận rộn vì chuyện gì đó (bận ngập
đầu ngập cổ) hoặc có tham gia, dính líu vào chuyện gì đó (ngập đầu ngập cổ).
Ví dụ
I'm really up to my neck in work. It's the end of the financial year and I have so many accounts to
finish.
Tony owes the bank a lot of money. He's up to his neck in debt.
I'd love to join you this weekend but I really can't. I'm up to my neck in revision for my final
exams.
Xin lưu ý
Cụm từ 'a pain in the neck' có nghĩa là gây khó chịu làm người khác thấy rất khó chịu.
Ví dụ:Your sister is a real pain in the neck. She's been playing that Rihanna song all afternoon.
Thực tế thú vị
Thành phố Venice nổi tiếng về các con kênh của mình, nhưng cũng thường xuyên bị ngập nước
do lụt lội và thủy triều. Mức nước ngập cao nhất trong lịch sử gần đây là năm 1966, dâng cao tới
1,8m.
28. Cụm từ to give someone a leg up có nghĩa là giúp ai đó cải thiện hoàn cảnh của mình,
giúp ai đó vượt qua lúc khó khăn.
Ví dụ
I have a great job in a posh restaurant. My mother gave me a leg up when she taught me to cook
French dishes.
Mary had an uncle well connected to the business world. Itgave her a leg up.
Xin lưu ý
Cụm từ to pull someone’s leg có nghĩa là trêu, chọc ai, nói một điều không có thật để trêu đùa ai.
Ví dụ:What?! You’ve won a million dollars in the lottery? You are pulling my leg.

Thực tế thú vị
Theo một số tác giả, thì nhảy múa cổ vũ tại các cuộc thi thể thao (cheerleading) bắt đầu từ
khoảng năm 1877 ở Mỹ khi sinh viên trường Đại học Tổng hợp Princeton hô khẩu hiệu từ các
khu vực trong sân vận động. Ngày nay phần lớn những người trong nhóm đi cổ vũ thể thao như
thế này là phụ nữ.
29. Nếu ai đó rơi vào tình trạng in the eye of the storm - dịch nguyên nghĩa là ở tâm
bão - có nghĩa là họ là trung tâm điểm của một cuộc tranh cãi, bất đồng.
Ví dụ
Greece is in the eye of the storm which has gathered over the world economy and is threatening
to tear the eurozone apart.
Our teacher is making us sit our exams again. Johnny was caught in the eye of the storm after he
boasted about cheating.
Xin lưu ý
Một cụm từ nữa cũng liên quan tới khí tượng là lull before the storm. Cụm từ này có nghĩa là thời
điểm yên tĩnh trước khi một điều gì đó bùng nổ ra.
Ví dụ: The shop assistants took advantage of the lull before the stormand tidied up the hat
display. They knew the moment the doors opened they would be flooded with bargain-hunters.
11
Các cụ từ trong tiếng anh.
Thực tế thú vị
Mặc dù cụm từ này được dùng để miêu tả tình trạng ở trung tâm điểm của một cuộc tranh cãi hay
bất đồng, trên thực tế ‘eye of a storm' - tâm bão - lại là nơi rất yên bình. The eye - vùng tâm bão -
có thể có đường kính tới 65km có đặc tính là trời trong, mây lặng, và thường tồn tại một thời gian
ngắn trước khi gió lớn, mưa và sấm chớp của cơn bão đổ xuống.
30. Một nghĩa của cụm từ “to give someone a lift” có nghĩa là nâng (đỡ) tinh thần của ai
đó.
Ví dụ
My colleagues came to see me when I was in hospital - it really gave me a lift.
Let’s take some flowers when we go to visit Grandma, to give her a lift.
I think Dad needs to be cheered up. Perhaps going out for lunch will give him a lift?

Xin lưu ý
Tương tự bạn có thể dùng cụm từ "to lift someone’s spirits" với nghĩa này.
Ví dụ: Going out to the concert really helped to lift my spirits.
Thực tế thú vị
Người Hồi giáo trên khắp thế giới đang chuẩn bị cho lễ Eid al-Adha, hay còn gọi là lễ tế thần. Lễ
đánh dấu kết thúc Hajj, một trong những cuộc hành hương lớn nhất thế giới. Tại lễ tế thần, các
con vật như cừu, dê, và lạc đà được giết như một phần của lễ hội.
31. Nếu hai người hay vật là poles apart, có nghĩa là họ rất khác nhau, ở hai thái cực.
Ví dụ
Even though Sarah and Kate are identical twins, their personalities are poles apart.
Our new manager is poles apart from the old one – she has completely different ideas.
We would like to offer you the job! Your interview was excellent and you were poles apart from
the other candidates.
Xin lưu ý
Nếu bạn ở pole position, có nghĩa bạn ở vị trí tốt nhất, cao nhất trong một cuộc đua hay cuộc
tranh tài nào đó.
Ví dụ: Angelina Jolie’s last film was such a success – I think she’ll be inpole position to win an
Oscar.
Thực tế thú vị
Malkhamb là một môn thể thao truyền thống tại Ấn Độ có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 12. Những
người tranh tài leo trên cột gỗ thẳng đứng và biểu diễn những động tác thể dục khác nhau trong
khoảng 90 giây. Muốn làm được như vậy đòi hỏi phải có sức khỏe và sức chịu đựng.
32. Nếu bạn làm một việc gì step by step, có nghĩa là bạn làm việc đó từ từ, từng bước
một.
Ví dụ
• I’ve got to pack up all of my belongings before we move. I’ve got so many, but I’ll just
have to do it step by step.
• Here is a handy guide to help you pass your driving test,step by step.
• It takes a long time to plan a wedding; you have to do itstep by step.
Xin lưu ý

Nếu bạn đề nghị ai to step on it, bạn muốn họ nhanh lên, khẩn trương lên.
Ví dụ: We’ll have to hurry if you’re going to make the 17.15 train – come on, step on it!
Thực tế thú vị
12
Các cụ từ trong tiếng anh.
Thế giới vụ BBC thực hiện buổi phát thanh cuối cùng từ Bush House ngày 12 tháng Bảy năm
2012, sau hơn 70 năm đặt trụ sở tại tòa nhà này. Khi được khánh thành vào năm 1925, Bush
House được coi là tòa nhà đắt tiền nhất thế giới, với giá thành ước tính là 2 triệu bảng Anh. Tòa
nhà từng chứng kiến những giây phút lịch sử quan trọng, như khi Vua George V phát biểu trên
sóng phát thanh tới toàn thể người dân Đế chế Anh năm 1932.
33. You can lead a horse to water but you can’t make him drinklà một thành ngữ với nghĩa
là bạn có thể tạo cơ hội cho ai đó nhưng bạn không thể buộc họ phải nắm lấy cơ hội
đó.
Ví dụ
I gave him the email address of the person in charge of recruitment but he still didn’t contact him
about the job. You can lead a horse to water but you can’t make him drink.
We arranged everything for Kate: we paid for the train ticket, ordered a taxi from the station and
even made a hotel booking but she still didn’t turn up to the wedding. You know what they
say: you can lead a horse to water but you can’t make him drink.
Xin lưu ý
Horseplay được dùng để chỉ lối chơi sôi động, nghịch ngợm và mạnh tay mạnh chân.
Ví dụ: My nephews are always fighting and getting up to all kinds ofhorseplay.
Thực tế thú vị
Scotland có gần 800 hòn đảo nhỏ ngoài khơi và được chia ra làm bốn nhóm chính: Shetland,
Orkney, the Inner và Outer Hebrides. Gần 100 đảo này có người sinh sống. Đảo lớn nhất là
Lewis và Harris, rộng hơn cây số vuông.
34. Nếu bạn đang ‘hanging around’, có nghĩa là bạn chờ đợi, không làm gì, hoặc làm
những việc không đâu vào đâu, không có hiệu quả gì hết.
Ví dụ
I like going shopping with my friends but we spend most of the day just hanging around in the

mall.
I don’t think he really loves me. I’m getting sick of hanging around waiting for him to call.
There is nothing for teenagers to do round here. They just spend their evenings hanging
around street corners.
Xin lưu ý
Hanging up on someone là đột ngột bỏ máy điện thoại khi đang nói chuyện với ai đó.
Ví dụ: If you don’t stop shouting at me, I’m hanging up right now!
Thực tế thú vị
Alexander Graham Bell, sinh năm 1847 tại Scotland, được xác định là người đã sáng chế ra chiếc
điện thoại. Năm 1876 ông được trao bằng sáng chế đầu tiên tại Mỹ về sáng chế mới của ông. Ông
Bell là công dân Anh trong suốt thời gian còn trẻ. Ông xin nhập quốc tịch Mỹ năm 1877, và được
nhập tịch năm 1882, và kể từ đó ông luôn nhận mình là một công dân Mỹ.
35. Nếu bạn sail through something, có nghĩa là bạn làm được việc đó nhanh chóng và dễ
dàng.
If you sail through something, you get through it very quickly and with ease.
Ví dụ
My sister sailed through her exams and is looking forward to starting university.
Don’t worry about your job interview, you’ll sail through it.
We sailed through the traffic and arrived at the hotel ahead of schedule.
Xin lưu ý
13
Các cụ từ trong tiếng anh.
Nếu một người sail close to the wind có nghĩa là họ làm một việc gì nguy hiểm, ngấp nghé ở
ngưỡng có thể trở thành bất hợp pháp hoặc không thể chấp nhận được.
Ví dụ: I think that journalist sailed close to the wind with the comments she made about the NHS.
Thực tế thú vị
Tay chèo thuyền Trung Quốc Xu Lijia là một trong bốn người được cho là có khả năng đoạt huy
chương vàng trong cuộc đua thuyền nữ Laser Radial và cuối cùng cô đã về nhất. Tại Thế vận hội
Bắc Kinh 2008, cô đoạt huy chương đồng trong cuộc đua này. Cuộc đua thuyền Laser Radial
dành cho cá nhân với thuyền có cột buồm thấp hơn và phạm vi đua nhỏ hơn, cho phép các tay

đua thuyền loại nhẹ có thể điều khiển thuyền khi gió lớn.
36. Nếu một việc hay một điều gì bạn làm hoặc nói lại được tiếp nhận "như một quả bóng
bằng chì"- goes down like a lead balloon, có nghĩa là nó không được ưa thích hay
hưởng ứng.
If something you say or do goes down like a lead balloon, it is disliked or badly received.
Ví dụ
David’s joke was in very poor taste. It went down like a lead balloon!
The news of Jenny’s engagement went down like a lead balloon when she told the girls – they
cannot stand her boyfriend!
The news of job cuts will go down like a lead balloon when the workers are told.
Xin lưu ý
Cụm từ tiếng lóng to swing the lead có nghĩa là giả vờ bị ốm để không phải làm việc.
Ví dụ: I’m sick of having to do the work for my colleague – he’s alwaysswinging the lead!
Thực tế thú vị
Bóng bay (bằng cao su) do ông Michael Faraday sáng chế năm 1824. Ông Faraday đã tạo ra bóng
bay bằng cách cắt hai miếng cao su thành hình tròn và dán mép của chúng lại. Ban đầu nó được
dùng để thử nghiệm với khí hydrogen, nhưng chẳng bao lâu đã trở nên rất được công chúng ưa
chuộng khi được bán tại các rạp xiếc hay công viên tại Mỹ.
37. To go out with a bang có nghĩa là một cái gì đó kết thúc đầy ấn tượng hoặc rất thành
công.
To go out with a bang means something comes to an end successfully or impressively.
Ví dụ
The festival went out with a bang when the world-famous rock band came on to play.
John got a karaoke machine for his leaving party to ensure that he went out with a bang!
The fireworks at the closing ceremony ensured that the London 2012 Olympic Games went out
with a bang.
Xin lưu ý
Cụm từ lóng to bang something out có nghĩa là vội vàng làm một việc gì đó thật nhanh.
If you bang something out, you do something very quickly and in a rushed manner.
Ví dụ: I had to bang out my last assignment overnight as I’d completely forgotten about it.

Thực tế thú vị
Thế vận hội London 2012 kết thúc đầy ấn tượng bằng buổi lễ bế mạc hoành tráng với sự tham gia
của các nghệ sĩ nhạc pop nổi tiếng, siêu người mẫu và các vận động viên trên khắp thế giới đổ về
đây tranh tài. Những ngọn đuốc Thế vận hội tại sân vận động chính đã được tắt đi và lá cờ
Olympic đã chính thức được trao cho thành phố Rio de Janeiro, nơi sẽ đăng cai Thế vận hội
2016.
14
Các cụ từ trong tiếng anh.
38. Nếu bạn take to something like a duck to water, có nghĩa khi lần đầu tiên làm một việc
gì bạn phát hiện ra là mình làm việc đó rất giỏi, như hay như cách ví von trong tiếng
Việt là "như cá gặp nước".
If you take to something like a duck to water, it means that you discover when you start doing a
new activity for the first time, you are very good at it.
Ví dụ
He took to golf like a duck to water. He’d never played before but hit a hole in one!
Kate never seemed like the mothering type but when her daughter was born she took to it like a
duck to water. She was a real natural!
Xin lưu ý
Xin đừng nhầm với a sitting duck. Nếu một ai đó là a sitting duck, có nghĩa người đó là một mục
tiêu dễ bị nhắm vào.
Ví dụ: The soldiers were left exposed on the hill. They really were sitting ducks for the enemy.
Thực tế thú vị
Vận động viên bơi lợi Trung Quốc, Ye Shiwen, đã đoạt huy chương vàng và lập kỷ lục thế giới
mới ở nội dung bơi nữ 400m hỗn hợp, đạt 5 phút 28,43 giây tại Trung tâm Bơi lội, Aquatics
Centre. Vận động viên 16 tuổi đã bơi nhanh hơn 1 giây so với thành tích của vận động viên vô
địch Thế vận hội Bắc Kinh 2008, Stephanie Rice, người Úc. Vận động viên Mỹ Elizabeth Beisel
đoạt huy chương bạc và vận động viên Trung Quốc, Li Xuanxu, đoạt huy chương đồng.
39. Nến bạn "soldier on" có nghĩa là bạn tiếp tục làm một vì mặc dù việc đó rất khó.
Ví dụ
He picked up a nasty injury but had to soldier on till the end of the football match because the

coach had used up all of the substitutes.
Jane felt terrible but soldiered on till the end of the day.
The company was facing bankruptcy but the workerssoldiered on till the bitter end.
Xin lưu ý
Nếu bạn in the wars có nghĩa là bạn bị nhiều thương tích trong thời gian gần đây.
Ví dụ: Dave cut his throat shaving because his broken leg made him lose his balance. He’s really
been in the wars recently.
Thực tế thú vị
Sri Lanka vẫn được biết đến với cái tên là ‘Ceylon’ cho tới khi được đất nước này được đặt tên
lại vào năm 1972. 37 năm nội chiến đã kết thúc vào năm 2009 sau khi lực lượng chính phủ đánh
bại những người nổi dậy Hổ Tamil. Kể từ khi tình trạng thù nghịch kết thúc, ngành du lịch đã
phát triển trở lại tại đất nước này.
40. Nếu một ai đó là a big fish, người đó quan trọng và có quyền lực trong một tổ chức
nào đó.
Ví dụ
I’ve got a very important meeting with Mr Johnston later – he’s the big fish in the company!
Sepp Blatter is the President of FIFA and a big fish in international football.
If you want the organisation to invest in your project, you really need to talk to a big fish, not me.
Xin lưu ý
Nếu ai đó là a big fish in a small pondhọ có thể có nhiều quyền lực trong một tổ chức nhỏ, nhưng
sẽ chẳng là gì trong một tổ chức lớn hơn.
Ví dụ: She thinks she’s really important, but she’s just a big fish in a small pond.
Thực tế thú vị
15
Các cụ từ trong tiếng anh.
Cá mập voi (whale shark) là loài cá lớn nhất trong đại dương và thường được tìm thấy ở vùng
biển nhiệt đới hoặc biển ấm hơn. Mặc dù tuổi thọ của nó là trên 70 năm, cá này hiện đang bị đe
dọa do nhu cầu cho các món đặc sản như súp vây cá mập rất thịnh hành tại châu Á. Trung Quốc
gần đây vừa ra lệnh cấm món súp vây cá mập ở các bữa tiệc chính thức của chính quyền.
41. Cụm từ touch wood được dùng mỗi khi muốn tránh những điều không may mắn xảy

ra, tương tự như câu "phỉ phui" hay "trộm vía" trong tiếng Việt.
Ví dụ
I’ve done all of the preparation for the exam, so nothing can go wrong now – touch wood!
I’ve never broken any bones, touch wood!
The train is currently on time so we shouldn’t miss our flight,touch wood.
Xin lưu ý
Xin đừng nhầm với "touch-and-go". Nếu bạn rơi vào hoàn cảnh touch-and-go, có nghĩa là bạn ở
trong tình huống không có gì chắc chắn, rất bất ổn.
Ví dụ: My grandfather had an operation last week. It was touch-and-goat one point, but he’s
fully recovered now.
Thực tế thú vị
Đập tay vào một vật gì bằng gỗ và nói "touch wood" đã trở thành một tập tục để tránh những
điều không may mắn xảy ra. Nếu không có vật bằng gỗ quanh đó thì bạn có thể vỗ tay lên đầu.
Mặc dù có nhiều ý kiến khác nhau về nguồn gốc của cụm từ này nhưng một số người tin rằng nó
liên quan tới truyền thuyết về cây cối mà người ta cho rằng cây cối chứa đựng bóng vía, linh hồn.
Bằng việc vỗ tay vào vật bằng gỗ, các linh hồn này biết bạn đang ở đó và sẽ mang lại cho bạn
may mắn
42. Nếu bạn đang at full stretch có nghĩa là bạn làm việc hết sức mình, hết mức mà bạn có
thể làm được.
Ví dụ
New models of mobile phones are very popular and manufacturers have been working at full
stretch to meet the demand.
My mother wants to make my granny's 70th birthday the event of the year and she's been
working at full stretch in the kitchen to prepare her best dishes.
Xin lưu ý
Cụm từ to stretch the rules là để nói việc làm gì đó thường là vượt ra ngoài mức được phép.
Ví dụ: My boss is very strict when it comes to taking days off but when my son had a stomach
bug he stretched the rules and allowed me to work from home.
Thực tế thú vị
Sân bay Quốc tế San Francisco tại Mỹ vừa mở một sảnh mới tại một trong các cảng sân bay của

họ để giúp những hành khách cảm thấy căng thẳng khi đi lại có thể tìm thấy sự bình yên.
Phòng Yoga là nơi yên tĩnh, nơi hành khách có thể thư giãn trước khi bay tiếp.
43. Nếu bạn fly the flag có nghĩa là bạn thể hiện sự ủng hộ của mình cho đất nước mình
hay cho một tổ chức nào đó, đặc biệt khi ra nước ngoài.
Ví dụ
I’ll be flying the flag for the company when I speak at that big conference in India next week.
Lang Lang flies the flag for China when he plays on the international stage.
Xin lưu ý
44. Nếu ai đó đang flagging có nghĩa là họ đã hết sức, không còn sức lực, năng lượng nữa.
16
Các cụ từ trong tiếng anh.
Ví dụ: By the 40th kilometre the marathon runner was really flagging. It looked like she wouldn’t
complete the race.
Thực tế thú vị
Cờ Anh vẫn được gọi là the Union Flag. Thực sự nó là kết hợp của ba lá cờ xếp chồng lên nhau:
Cờ hình chữ thập của Thánh George (the Saint George’s Cross), thể hiện xứ Anh (England); Cờ
hình chữ thập của Thánh Andrew (the Cross of Saint Andrew), thể hiện xứ Scotland; và Cờ hình
chữ thập của Thánh Patrick (the Cross of Saint Patrick), đôi khi được dùng để thể hiện Ireland.
45. Nếu bạn to turn (something) on its head có nghĩa là bạn hoàn toàn thay đổi một cái gì
đó. Nó cũng có nghĩa là bạn hiểu hoàn toàn sai một việc gì.
Ví dụ
The internet has turned the music industry on its head. Today many people would rather buy their
favourite tracks straight from websites rather than a shop.
Picasso turned art on its head.
Xin lưu ý
Cụm từ turn heads được dùng để nói về một người rất thú vị hay hấp dẫn khiến người khác chú ý
và phải ngoái đầu lại nhìn người đó.
Ví dụ: Thelma was used to turning heads. She’s always taken care of her figure and walks
around with the best clothes.
Thực tế thú vị

Nghệ sĩ điêu khắc người Anh gốc Ấn, Anish Kapoor, và nhà thiết kế Cecil Balmond là những
người sáng tạo ra kiến trúc ArcelorMittal Orbit, tòa tháp được đặt tại trung tâm Olympic Park ở
London. Với độ cao 114,5m đây là kiến trúc cao nhất nước Anh.
46. Nếu bạn đang treading water có nghĩa là bạn đang dậm chân tại chỗ, không đạt được
tiến triển gì trong việc mình đang làm.
Ví dụ
I feel like I’m treading water at work. I feel like I’m never going to get a promotion.
I’m not enjoying this degree course any more. I’m justtreading water.
Xin lưu ý
Nếu bạn tread on someone’s toes - dịch nguyên nghĩa là "dẫm lên chân của ai" - thì có nghĩa là
bạn đang can thiệp vào một việc không thuộc trách nhiệm của mình mà thuộc trách nhiệm của
người kia.
Ví dụ: Alan keeps treading on my toes and doing the rota when it’s supposed to be part of my job.
Thực tế thú vị
Euro 2012 là giải bóng đá châu Âu thứ 14. Cúp bóng đá này do Ba Lan và Ukraina đồng đăng cai
- và đây là lần đầu tiên giải này được tổ chức tại hai nước này. 16 đội tuyển quốc gia lọt vào vòng
chung kết.
47. Khi chúng ta nhìn thấy the writing's on the wall, nó thường có nghĩa: rất rõ ràng là một
điều gì đó xấu, không may mắn sắp xảy ra, như bị cắt giảm công ăn việc làm hay công
ty đóng cửa.
Ví dụ
Susie saw the writing on the wall and decided to quit before her company was taken over by the
administrators.
I should have seen the writing on the wall when I bought my house. It's falling apart and now I
have to spend a fortune renovating it.
Xin lưu ý
17
Các cụ từ trong tiếng anh.
Chúng ta cũng thường bắt gặp một cách nói gần giống như vậy: the handwriting's on the
wall trong tiếng Anh của người Mỹ, và nó cũng có nghĩa tương tự.

Thực tế thú vị
Thư pháp Trung Quốc giống như tranh vẽ vậy. Nó thường được coi là cách nghệ sĩ tiếp cận với
thế giới tâm linh qua các con chữ. Giống như chữ viết tay, mỗi người có một nét riêng biệt và
thường người ta phải qua nhiều năm tôi luyện để hoàn thiện phong cách riêng của mình.
48. Nếu bạn nói với ai đó hãy bear with me có nghĩa là bạn yêu cầu họ hãy bình tĩnh, kiên
nhẫn với bạn, đợi tới khi bạn có thời gian dành cho họ.
Ví dụ
Please bear with me while I make this phone call. I'll be with you shortly.
I went to the hospital and the queue was very long. They asked me to bear with them as there was
an epidemic.
Xin lưu ý (Đừng nhầm với)
Nếu ai đó đang bearing up có nghĩa là họ đang cố tỏ ra can đảm trong khi đang phải trải qua một
thời kỳ khó khăn.
Ví dụ: Emma was bearing up but everybody knew how much she misses her mother, who died
last month.
Thực tế thú vị
Gấu bắc cực (polar bear) là động vật ăn thịt trên cạn lớn nhất. Mũi của chúng rất thính nhờ vậy
săn bắt rất tốt. Chúng thường sống đơn lẻ, và di chuyển trên một vùng băng đá rộng lớn, sống
nhờ săn hải cẩu và thậm chí cả cá voi.
49. Nếu một cái gì đó là ship-shape, có nghĩa là nó ở trong tình trạng chuẩn mực, gọn
gàng, ngăn nắp và có thể sử dụng được ngay.
Ví dụ
Everything had to be ship-shape before we could sell the house.
Following that storm it will take ages to get the garden ship-shape again.
Xin lưu ý (Đừng nhầm với)
Xin đừng nhầm với to run a tight ship. Cụm từ tiếng Anh 'To run a tight ship' có nghĩa là điều
hành một công việc hay cơ sở kinh doanh nào đó một cách chặt chẽ, có kỷ luật.
Our new boss runs a tight ship, there's no chance of slacking!
Thực tế thú vị
Thuyền buồm Cutty Sark rời London trong chuyến đi biển đầu tiên ngày 16/2/1870, đi vòng qua

mũi Good Hope tới Thượng Hải trong hành trình kéo dài ba tháng rưỡi. Cutty Sark thực hiện 8
chuyến đi tới Trung Quốc, và đây là một phần của các hoạt động buôn bán trà giữa hai nước cho
tới khi tàu hơi nước thay thế tàu chạy bằng sức gió.
Cutty Sark sẽ được mở cửa cho công chúng thăm quan tại Greenwich, London, sau gần 5 năm
sửa chữa do bị cháy.
50. Nếu ai đó takes the weight off his or her feet có nghĩa là họ ngồi xuống, nghỉ ngơi đặc
biệt sau khi đứng lâu. Cụm từ này không có liên quan gì tới trọng lượng của bạn cả
Ví dụ
After walking around Paris for three hours non-stop, Mary found a nice coffee shop and took the
weight off her feet.
Don’t walk to school today. Go on the bus and take the weight off your feet.
Xin lưu ý (Đừng nhầm với)
18
Các cụ từ trong tiếng anh.
To take the weight off your feet khác với cụm từ to carry your own weight. Nếu ai đó được nói là
họ cần phải carry his or hers own weight nó có nghĩa là người đó phải làm phần của mình, tự
kiếm đủ để nuôi mình.
My brother has finally got a job! Our father kept telling him that at 30 he is old enough to leave
home and carry his own weight.
Thực tế thú vị
According to the official website of the Olympic movement, the Dutch were perhaps the earliest
pioneers of skating. They began using canals to maintain communication by skating from village
to village as far back as the 13th century.
Theo trang web chính thức về Thế vận hội thì người Hà Lan có lẽ là những người đi đầu trong
môn trượt băng. Họ bắt đầu từ việc dùng kênh đào để duy trì giao thông bằng cách trượt băng từ
làng ngày sang làng khác từ thế kỷ thứ 13.
51. Time after time để nói tới một điều gì lặp đi lặp lại. Tương tự, chúng ta có thể dùng
cụm từ time and time again để diễn tả cùng một ý như vậy.
Ví dụ
You’re late for work – I’ve warned you about this time after time!

I phoned him time after time but he still wouldn’t answer.
I love Paris, I’ve visited it time and time again.
Xin lưu ý (Đừng nhầm với)
Có rất nhiều cụm từ và thành ngữ dùng từ ‘time’. Ví dụ bạn có thể dùng cách diễn đạt ‘time flies
when you’re having fun’ nói khi vui vẻ ta thấy thời gian trôi qua thật nhanh, chẳng bao lâu đã
hết.
Thực tế thú vị
Tác phẩm L’heure pour tous của nghệ sĩ Arman được tạo bởi nhiều chiếc đồng hồ không còn
được sử dụng và được dựng tại nhà ga Saint-Lazare ở Paris. Tác phẩm của nghệ sĩ này thường có
đặc tính "tích tụ" nhiều đồ vật khác nhau.
52. Nếu hai người nhìn thẳng vào nhau, đứng đối diện nhau thì có nghĩa là họ trực diện,
gặp nhau trực tiếp - face to face - thay vì nói chuyện với nhau qua điện thoại hay qua
online.
Ví dụ
I've been in touch with my niece, who was born in South America, for years but we have never
met face to face.
One way of overcoming my fear of dogs is to come face to face with them!
It must have been difficult for you to go to court and standface to face with the man who stole
your wallet!
Lưu ý (Đừng nhầm với)
Xin đừng nhầm face to face với head-to-head. Nếu hai người go head-to-head có nghĩa là họ
tranh tài, thi đấu trực tiếp với nhau.
The teams representing the best schools in the country will go head-to-head this weekend in the
national spelling contest.
Thực tế thú vị
Barcelona staged its final bullfight in September 2011 after Catalonia became the first region in
Spain to ban the traditional spectacle.
Barcelona tổ chức cuộc thi đấu bò tót cuối cùng vào tháng Chín năm 2011 sau khi Catalonia trở
thành vùng đầu tiên tại Tây Ban Nha cấm môn thi đấu này.
19

Các cụ từ trong tiếng anh.
53. Nhìn chung, mặt đất ngoài trời được gọi là the ground trong tiếng Anh, còn mặt đất
trong nhà thì được gọi là the floor. Tuy nhiên có một trường hợp ngoại lệ là với cụm
từ the forest floor, để chỉ mặt đất trong rừng.
Ví dụ
In a rainforest, only about 2% of the light that hits the tops of trees reaches the forest floor.
The forest floor is fundamental to the whole ecosystem. It is where insects live and the processes
of decomposition and plant growth take place.
Xin lưu ý (Đừng nhầm với)
Tương tư với cụm từ này chúng ta có thể dùng từ carpet khi nói tới "thảm" hoa nở lan trên mặt
đất.
We stepped off the path and onto a carpet of flowers.
Từ carpet thường hay được dùng như động từ hơn, đặc biệt ở thể bị động, như sau:
The forest floor was carpeted with bluebells, daffodils and other wildflowers.
Thực tế thú vị
Hoa chuông tím là dấu hiệu truyền thống cho mùa xuân về tại Anh. Hoa này rất phổ biến và
nhiều người Anh thích đi bộ vào thời gian này trong năm để ngắm hoa chuông. Rất không may là
năm nay, 2012, hoa dại tại Anh không được hưởng thời tiết thuận lợi do có hạn hán.
54. Nếu bạn làm việc gì as quick as a flash, có nghĩa là bạn làm việc đó nhanh như chớp,
nhanh như cắt.
Ví dụ
John knew the answer so he put his hand up as quick as a flash.
The customers are complaining. We need to get more food on the shelves as quick as a flash.
That new train is so fast. We were in Paris as quick as a flash.
Lưu ý (Đừng nhầm với)
Xin đừng nhầm với cụm từ Flash in the pan. Đây là một thành ngữ để nói tới một người hứa hẹn
sẽ rất thành công nhưng lại thất bại hoặc không được như hứa hẹn.
Thực tế thú vị
Kỷ lục chính thức về tốc độ trên bộ (đo trên chặng được dài một dặm) là 1.227,985 km/giờ do
ANDY GREEN (Anh Quốc) lập vào ngày 15/10/1997 trên sa mạc Black Rock, tiểu bang

Nevada, Hoa Kỳ, trên chiếc Thrust SSC.
Nếu bạn twist someone's arm, có nghĩa là bạn thuyết phục ai làm một việc gì đó.
Ví dụ
I know you said you didn't want to go out tonight, but can I twist your arm? I could really do
with a night out.
I shouldn't have one of those cakes as I'm on a diet… But go on, you've twisted my arm!
Lưu ý
"To pull somebody's leg" có nghĩa là lừa ai, trêu ai.
I haven't really won the lottery - I was only pulling your leg.
You want to run the marathon with you? Are you pulling my leg?
Thực tế thú vị
Synchronised swimming is a relatively new discipline that has its origins in water acrobatics. It
became an Olympic sport for the first time in 1984 in Los Angeles. It is one of only two Olympic
sports to be contested only by women.
Bơi đồng bộ là một môn thể thao khá mới có nguồn gốc từ môn thể dục nhịp điệu dưới nước. Nó
trở thành môn thể thao được thi đấu tại Thế vận hội. Lần đầu tiên môn thể thao này được thi đấu
20
Các cụ từ trong tiếng anh.
tại Olympic là vào năm 1984 tại Los Angeles. Đây là một trong hai môn thể thao tại Olympic mà
chỉ có phụ nữ tham gia thi đấu.
21

×