Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

bài tập chương hàm số và logarit đặc sắc nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (348.25 KB, 7 trang )

Trang 1/7 - Mã đề: 138
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II – HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
PHẦN II: HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
Thời gian: 45 phút

www.KhangViet.edu.vn
Sở GD-ĐT LÂM ĐỒNG
Trung Tâm Luyện Thi Khang Việt

Mã đề: 138
1

Câu 1. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định

B. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng

C. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng D. Hàm số lõm ; 0 và lồi 0; 
Câu 2. Hàm số

y  ex  e x có bao nhiêu cực trị

A. 2
B. 3
C. 1
2
Câu 3. Cho hàm số y  ln(x  1) . Nghiệm của phương trình y'  0 :
A. x  0 v x  1
B. x  1
C. x  1




D. 0
D. x  0



Câu 4. Cho hàm số y  x  ln 1  x . Khẳng định nào sau đây đúng?



C. Hàm số tăng trên  1;  









B. Hàm số giảm trên 1; 0 và tăng trên 0;

A. Hàm số tăng trên 1; 



D. Hàm số có tập xác định là  \ 1






2

Câu 5. Cho hàm số f (x)  ln x  x . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x  2 :
A. 

13
36

B. 13

C. 2 ln 6

D. 36



Câu 6. Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Tập xác định D  0; 
B. Hàm số không có tiệm cận
C. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
D. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1


Câu 7. Cho hàm số y  x 4 , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định
B. Hàm số không có tiệm cận
C. Hàm số luôn đi qua điểm M 1;1

D. Tập xác định D  0; 
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y  7 cos x là:
A.

 sin x
7 7 cos 6 x

Câu 9. Hàm số y 

 

A. 0;e

B.

 sin x
7 7 cos8 x

C.

1
7 7 cos 6 x

D.

sin x
7 7 cos 6 x

ln x
đồng biến trên khoảng

x



B. e; 





C. 0;



 1
 e

D.  0; 

Câu 10. Cho hàm số y  a x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và N 1; a  B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y  0
C. Đồ thị hàm số luôn tăng

D. Đồ thị hàm số không có điểm uốn


Trang 2/7 - Mã đề: 138

www.KhangViet.edu.vn
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y 



4

5

x là:

5

A. 1 x 5

B. 5 4
x

5

C.

1

D.

55 x

1
55 x4

Câu 12. Cho hàm số y  x ln x . Giá trị của y''(e)


1
C. e
D.3
e
Câu 13. Đạo hàm của hàm số f (x )  sin 2x . ln 2 (1  x ) là:
A. f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x )  2 sin 2x . ln(1  x ) B. f '(x )  2cos2x  2 ln(1  x ) C.
A. 2

B.

2 sin 2x . ln(1  x )
2 sin 2x
D. f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 
1x
1 x
2
Câu 14. Hàm số f ( x )  x ln x có giá trị nhỏ nhất trên đoạn  3;5 là
A. 9 ln 3
B. 8ln 2
C. 32 ln 2
D. 25ln 5

f '(x )  2cos2x . ln2 (1  x ) 

Câu 15. Đạo hàm của hàm số y  (3x  1) là
A. 3(3x  1) ln(3x  1)
B.  (3x  1) 1
Câu 16. Đạo hàm của hàm số
A.


C. (3x  1) ln(3x  1)

D. 3 (3x  1) 1

C.

D.

là:

B.
5

Câu 17. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
A. D  ;1
Câu 18. Cho hàm số y 

B. D  R \ 1
ex
.
x 1

D. D  1; 

C. D  R

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1)


B. Hàm số tăng trên  \1

C. Hàm số đạt cực đại tại (0;1)

D. Đạo hàm y ' 

1
, ta có
x 1
B. xy ' 1  e y

ex
( x  1)2

Câu 19. Đối với hàm số y  ln
A. xy ' 1   e y

C. xy ' 1  e y

D. xy ' 1  e y

1

Câu 20. Cho hàm số y  x 3 , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. lim f x 3  

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng


x 

C. Hàm số không có đạo hàm tại x  0 D. Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch biến 0; 
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y  log 22  2 x  1 là:

2 log 2  2 x  1
4 log 2  2 x  1
C.
 2 x  1 ln 2
2x  1
2
Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số sau: log 1 (1  2 x  x )
A.

2
 2 x  1 ln 2

B.

D.

4 log 2  2 x  1

 2 x  1 ln 2

x

A. D   0;  

B. D  (0;  )


Câu 23. Đạo hàm của hàm số y  ln

A.

2
2
x 1

B.

x 1
x 1

C. D  (0;  ) / 1

D. D  1;  

x 1
bằng
x 1
C.

1
2
x 1

1
D.


2  x  1

2


Trang 3/7 - Mã đề: 138

www.KhangViet.edu.vn





2

Câu 24. Đạo hàm của hàm số y  ln x  x  1 là:
A.

2x 1

B.

x2  x  1

2x 1

1

1


C.

x2  x  1



2



ln x  x  1

Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x )  2 x 1  2 3 x
A. 6
B. Đáp án khác
C. -4
Câu 26. Hàm số y  8

x 2  x 1

2
A. y  83 x 3 x1

D.

ln x 2  x  1

D.

4






 6 x  3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây:
2
B. y  2 x  x 1

2
C. y  23 x 3 x1

Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số: y  2 x tại x =2
A.4
B. 2 ln 2
C. 2
Câu 28. Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Hai hàm số y  a x và y  log a x có cùng tập giá trị.

2
D. y  8 x  x 1

D. ln 2

B. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  log a x đều có đường tiệm cận.
C. Hai hàm số y  a x và y  log a x có cùng tính đơn điệu
D. Hai đồ thị hàm số y  a x và y  log a x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x

1


 ln  x  1 là
2 x
B.  ;1   2;   C. 1; 2 

Câu 29. Tập xác định của hàm số y 
A.  \ 2



Câu 30. Hàm số y = log

5

D. (-; 6)

C. R

1
C.1
x
2
Câu 32. Hàm số ln  x  2 x  m  1 có tập xác định là  khi
B.

m  0
 m  1

B. m  0

A. 


C. m  0

Câu 33. Hàm số f ( x )  x ln x
A. Có một cực tiểu
C. Không có cực trị

D. ln x

D. 0  m  3

B. Có một cực đại
D. Có một cực đại và một cực tiểu



Câu 34. Cho hàm số y  3x 2  2



2

, tập xác định của hàm số là



 2 2
 2 
2  2



A. D  ;     ;  B. D  R \   C. D   ;


3  3

3 
3
3


 




1
2



1
có tập xác định là :
6 x

A. (0; +)
B. (6; +)
Câu 31. Đạo hàm của hàm số f ( x)  x ln x là:
A. ln x  1


D.  0; 

2

x
Câu 35. Cho hàm số y  ( )

2 x



2  2
D. D  ;     ; 
3  3




. Tìm khẳng định đúng

A. Đồng biến trên R
C. Nghịch biến trên nửa khoảng [1;  )



B. Nghịch biến trên R
D. Đồng biến trên khoảng (1;  )

Câu 36. Với điều kiện nào của a thì y  1  3a  4a 2




x

là một hàm số mũ?


Trang 4/7 - Mã đề: 138

www.KhangViet.edu.vn



3
4

 3
 4









1
4


 1 3 3

;    ;  
 4 4 4


A. a   1;      ; 0    0; 



1  3
a   1;     0; 
4  4


B. a   





C.

1
4



D. a  ;1   1; 




Câu 37. Tập giá trị của hàm số y  log a x ( x  0, a  0, a  1) là:
A. [0;  )
B. (0;  )
C. Đáp án khác
2 x
Câu 38. Hàm số sau f ( x )  x e tăng trên khoảng nào
A.  2;  

B.  0; 2 

D. R

C.  ;  

D.  ; 0 

C. ( x  1)2 e x

D. ( x  1)e x

C. (1;  )

D. (0;  )

Câu 39. Đạo hàm của hàm số y  ( x 2  1)e x bằng
B. ( x 2  1) 2 e x

A. x 2 e x


Câu 40. Tập xác định của hàm số y  log x1 x là
A. (1;  ) \ {2}
B. (2;  )

 

2

  thì f ' 3 bằng

Câu 41. Cho hàm số f x  x ln x
A. 9  6 ln 3

3

B. 9  9 ln 3

Câu 42. Đạo hàm của hàm số y  ecos 2x
A.

3

B.  3e

e2

Câu 43. Cho hàm số

C. 9  ln 3


D. 9  18 ln 3

C. 3e

D.


tại x 
6
3

e 2

y  xex . Hệ thức nào sau đây đúng?

A. y '' 2 y ' 1  0

B. y '' 2 y ' 3 y  0

C. y '' 2 y ' y  0

5x
là:
3x  6
A. D = ( ; 0)  ( 2;  ) B. D = [0; 2]
C. D = (0; 2)

D. y '' 2 y ' 3 y  0


Câu 44. Tập xác định của hàm số y  ln

D. D = (2;  )

Câu 45. Đạo hàm của hàm số y  x ln x  x là
A.

1
1
x

B. ln x  1

C. ln x

D. ln x  x

ex
Câu 46. Tập xác định của hàm số y 
là tập nào sau đây?
ex  1
A.  \ {1}
B.  \ { 0}
C.  \ { e}
x
Câu 47. Đạo hàm của hàm số f ( x)  xe là
A.

f '( x)  e x 1


x
B. f '( x )   x  1 e

D.







x
D. f '( x)  x e  1

C. f '( x )  e x

x

1
Câu 48. Đạo hàm của hàm số f  x     là:
2
x
x
1
1
A. f '( x )     lg 2
B. f '( x )    ln 2
2
2
Câu 49. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số

A. GTLN = 4 ; GTNN = 
D. GTLN = 1 ; GTNN =

1
4

1
4

Câu 50. Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

x

1
C. f '( x )    lg 2
2
x


y  2 trên 2;2 là

x

1
D. f '( x)     ln 2
2

B. GTLN = 4 ; GTNN = 1 C. GTLN = 4 ; GTNN =

1

4


Trang 5/7 - Mã đề: 138

www.KhangViet.edu.vn

A. y  log 2 x  1

B. y  log 3 x

C. y  log 2 ( x  1)

D. y  log 3 ( x  1)

1

Câu 51. Cho hàm số y  x 3 , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định

B. Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng

C. Hàm số nhận O 0; 0 làm tâm đối xứng

D. Hàm số lõm ; 0 và lồi 0; 

Câu 52. Đạo hàm của hàm số y  2 2 x3 là:
A. 2.22 x 3

B. 2.22 x3 ln 2


C. 22 x3 ln 2

D.  2 x  3  2 2 x  2

Câu 53. Cho a  0 ; a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập xác định của hàm số y  a x là khoảng  0;   B. Tập giá trị của hàm số y  a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y  log a x là tập R D. Tập giá trị của hàm số y  log a x là tập R
Câu 54. Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số y  2 x trên 2;2 là
A. GTLN = 4 ; GTNN =

1
1
1
B. GTLN = 4 ; GTNN =  C. GTLN = 1 ; GTNN = D. GTLN = 4 ; GTNN = 1
4
4
4

. Khẳng định nào sau đây sai:

Câu 55. Cho hàm số

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại x=3 là 0,932
D. Giá trị gần đúng ( với 3 chữ số thập phân ) của hàm số tại
Câu 56. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 1  m  1


y  log x

m2
m2 1

là 0,928

( m là tham số) trên [1;2] lớn hơn -1 khi

B. m  1

m  1
 m  1

D. 



D.  ;1

C. 

1  m  0
0  m  1

Câu 57. Hàm số y  x ln x đồng biến trên khoảng

1
e






A.  ;  

1
e

B.  ; 





C. 1;



1 
e 

1
3

Câu 58. Cho hàm số y  x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
1

A. lim f x 3  


B. Hàm số không có đạo hàm tại x  0

x 

C. Hàm số đồng biến trên ; 0 và nghịch biến 0; 

tung làm trục đối xứng
Câu 59. Tập xác định của hàm số y  ln x  2 là

D. Hàm số có đồ thị nhận trục


Trang 6/7 - Mã đề: 138

www.KhangViet.edu.vn



A. 0;

1

;  
2
e




2

C. e ; 

B. 





D. ; 



Câu 60. Cho hàm số y  a x , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A. Đồ thị hàm số luôn tăng

B. Đồ thị hàm số không có điểm uốn

C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y  0

 

Câu 61. Cho đường cong C1 : y  3

x

3

x

D. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và N 1; a 




 m  2  m2  3m và  C 2  : y  3 x  1 . Tìm m để  C1  và  C 2 

tiếp xúc nhau?
A.

53 2
3

B.

53 2
3

C.

5  40
3

D.

5  40
3

y  x  ex . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số không đạt cực trị tại x  0
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0
C. Hàm số không xác định tại x  0

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0

Câu 62. Cho hàm số

Câu 63. Hàm số f ( x )  x 2 e x có giá trị lớn nhất trên đoạn  1;1 là
B. e

A. 2e

C. 0

D.

Câu 64. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y  esin
2

2

A. esin x .sin 2 x

B. esin x .cos2 x



Câu 65. Cho hàm số y  3x 2  2



2


2

x

2

C. esin x .sin 2 x

1
2x

B.

2

D. esin x .cos2 x

, tập xác định của hàm số là

 2 


2  2

A. D  R \  
B. D  ;     ; 


3 
3  3




 


2  2
D  ;     ; 
3   3



Câu 66. Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào ?

A. y  

1
e

y  2 x

C.

y  2x

Câu 67. Tập giá trị của hàm số y  a x ( a  0, a  1) là:
A. [0;  )
B. (0; )
C. R\ {0}


 2 2

C. D   ;

3
3



D. y 

1
2x

D. R

x

Câu 68. Cho hàm số y  ex  e . Nghiệm của phương trình y'  0 là:
A. x  ln 2
B. x  1
C. x  ln 3
Câu 69. Cho hàm số y  x.sin x . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?

D. x  0

D.


www.KhangViet.edu.vn

B. xy '' y ' xy  2 cos x  sin x

A. xy '  yy ''  xy '  2 sinx
D. xy '  yy '  xy '  2 sin x

Câu 70. Tập xác định của hàm số y  ( x  1)e là
A. [1;  )
B. (1;  )

Trang 7/7 - Mã đề: 138
C. xy '' 2 y ' xy  2 sinx

D. R\ {1}

C. R

Câu 71. Cho hàm số y  2x  31 x . Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x  0 :

 1
 2

A. S  1;3




B. S    ; 0 

C. S  


2
Câu 72. Đạo hàm của hàm số f  x   log 2  2 x  1 là
4x
4x
1
A. f '( x )  
B. f '( x ) 
C. f '( x ) 
2
2
2
 2 x  1 ln 2
 2 x  1 ln 2
 2 x  1 ln 2

D. S   ; 1

D. Kết quả khác

5

Câu 73. Cho hàm số y  3  x  1 , tập xác định của hàm số là
B. D  R \ 1

A. D  R

Câu 74. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4sin
A. 

B. 2




2

C. D  ;1
2

x

D. D  1; 

2

 4cos x
C.4

D. 2



Câu 75. Cho hàm số y  ln x  2x  5 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có tập xác định D  R
C. y  ln 5  x  0

B. y '  0  x  1
D. Hàm số đạt GTNN bẳng 2ln2 khi x = 1

Đáp án mã đề: 138
01. C; 02. C; 03. D; 04. C; 05. A; 06. B; 07. B; 08. A; 09. A; 10. C; 11. D; 12. B; 13. C; 14. A; 15. D;

16. C; 17. B; 18. A; 19. C; 20. D; 21. D; 22. C; 23. A; 24. A; 25. D; 26. D; 27. B; 28. A; 29. C; 30. D;
31. D; 32. B; 33. A; 34. B; 35. C; 36. A; 37. D; 38. B; 39. C; 40. A; 41. D; 42. A; 43. C; 44. A; 45. C;
46. B; 47. B; 48. D; 49. B; 50. C; 51. B; 52. B; 53. D; 54. D; 55. D; 56. D; 57. A; 58. C; 59. B; 60. A;
61. D; 62. B; 63. B; 64. A; 65. A; 66. B; 67. B; 68. B; 69. C; 70. C; 71. A; 72. B; 73. B; 74. B; 75. C;



×