PHỤ LỤC SỐ 11
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
Phần: CHI PHÍ LÃI VAY
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ LÃI VAY
STT
1
2
3
NỘI DUNG CHI PHÍ
Lãi vay ngân hàng NN&PTNT
Lãi vay ngân hàng BIDV
Lãi vay cá nhân
ĐVT
KÝ HIỆU
CÁCH TÍNH
Đồng
Đồng
Đồng
LV1
LV2
LV3
Phụ lục 11.1
Phụ lục 11.2
Phụ lục 11.3
0
61.719.478.953
10.137.970.249
LV
LV1+LV2+LV3
71.857.449.202
TỔNG CỘNG
1
LÃI VAY
PHỤ LỤC SỐ 11.1
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
Phần: CHI PHÍ LÃI VAY
BẢNG CHI TIẾT LÃI VAY THANH TOÁN (VAY NGÂN HÀNG NN&PTNT)
TÍNH LÃI
TỪ
ĐẾN
1
2
06/01/2011
01/02/2011
01/03/2011
31/01/2011
28/02/2011
31/03/2011
09/06/2011
26/06/2011
01/07/2011
26/07/2011
01/08/2011
26/08/2011
01/09/2011
25/06/2011
30/06/2011
25/07/2011
31/07/2011
25/08/2011
31/08/2011
18/09/2011
29/06/2011
01/07/2011
26/07/2011
01/08/2011
26/08/2011
01/09/2011
01/10/2011
30/06/2011
25/07/2011
31/07/2011
25/08/2011
31/08/2011
30/09/2011
27/10/2011
08/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
30/09/2011
31/10/2011
30/11/2011
SỐ GIẢI NGÂN
3
1500LDS201100068
TIỀN VAY
Lãi suất theo hợp
đồng vay
5
4
LÃI VAY
Lãi suất BQ 04
Ngân hàng
6
Lãi suất thanh
toán
7=min(5;6)
NGÀY TÍNH
LÃI VAY THANH TOÁN
LÃI
8=2-1
0
0
0
17,00%
17,00%
17,00%
18,31%
18,43%
18,95%
17,00%
17,00%
17,00%
26
28
31
0
0
0
0
0
0
0
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
21,88%
21,88%
22,13%
22,13%
22,38%
22,38%
21,88%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
17
5
25
6
25
6
18
0
0
0
0
0
0
0
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
21,88%
22,13%
22,13%
22,38%
22,38%
21,88%
21,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
19,00%
2
25
6
25
6
30
27
0
0
0
19,00%
19,00%
19,00%
21,88%
21,00%
20,13%
19,00%
19,00%
19,00%
23
31
30
1500LDS201103322
1500LDS201103665
1500LDS201105075
2
9=4*7*8/360
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TÍNH LÃI
ĐẾN
TỪ
1
01/12/2011
2
11/12/2011
SỐ GIẢI NGÂN
TIỀN VAY
3
4
1500LDS201105601
30/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
30/09/2011
31/10/2011
30/11/2011
18/12/2011
1500LDS201203042
13/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
30/06/2012
31/07/2012
31/08/2012
16/09/2012
1500LDS201203442
02/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
01/10/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
TỔNG
LÃI VAY
NGÀY TÍNH
LÃI VAY THANH TOÁN
Lãi suất theo hợp
Lãi suất BQ 04 Lãi suất thanh
LÃI
đồng vay
Ngân hàng
toán
5
6
7=min(5;6)
8=2-1
9=4*7*8/360
0
19,00%
19,38%
19,00%
11
0
0
0
18,00%
21,88%
18,00%
1
0
0
18,00%
21,00%
18,00%
31
0
0
18,00%
20,13%
18,00%
30
0
0
18,00%
19,38%
18,00%
18
0
0
0
14,00%
17,50%
14,00%
18
0
0
14,00%
15,00%
14,00%
31
0
0
14,00%
15,00%
14,00%
31
0
0
14,00%
15,00%
14,00%
16
0
0
0
13,00%
15,00%
13,00%
30
0
0
13,00%
15,00%
13,00%
31
0
0
13,00%
15,00%
13,00%
30
0
0
13,00%
14,70%
13,00%
1
0
0
0
3
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
Phần: CHI PHÍ LÃI VAY
PHỤ LỤC SỐ 11.2
BẢNG CHI TIẾT LÃI VAY THANH TOÁN (VAY NGÂN HÀNG BIDV)
,
STT
Ngày vay
1
2
1
25/07/2012
NỘI DUNG
3
Thanh toán khối lượng nghiệm thu hoàn thành đợt
6 - lô R4
SỐ TIỀN VAY
Dư nợ
4
5
0
2
06/08/2012
3
10/08/2012
4
16/08/2012
5
24/08/2012
01/09/2012
6
05/09/2012
7
18/09/2012
8
18/09/2012
9
10
11
12
01/10/2012
18/10/2012
18/10/2012
24/10/2012
14
15
25/10/2012
Tạm ứng đợt 3 tiền thi công xây dựng công trình
1570 căn hộ chung cư TĐC Bình Khánh theo
PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán 95% giá trị khối lượng thực hiện đợt 8
– Lô R4 công trình 1570 căn hộ chung cư TĐC
Bình Khánh.
Tạm ứng 20% giá trị HĐ số 89/2012/HĐKT v/v
Quan trắc lún 11 khối nhà DA khu TĐC Bình
Khánh (Phân khu R4&R5).
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 9 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 10 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 5 - Lô R5
Lãi vay lần 1 từ 25/07/2012 đến 24/10/2012 (BIDV)
Dư nợ đến ngày 24/10/2012
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/07/2012 đến hết
ngày 24/10/2012 theo thông báo số 2423/CV-
Lãi suất theo Lãi suất BQ
hợp đồng vay 04 Ngân hàng
7
8
Lãi suất
thanh toán
9=min(7;8)
Lãi phải trả
10=5*6*9/360
0
7
15,00%
15,00%
15,00%
0
0
5
15,00%
15,00%
15,00%
0
0
0
4
15,00%
15,00%
15,00%
0
0
0
6
15,00%
15,00%
15,00%
0
0
0
8
15,00%
15,00%
15,00%
0
825.355.994
825.355.994
825.355.994
8
4
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
2.751.187
1.375.593
70.000.000.000
70.825.355.994
13
15,00%
15,00%
15,00%
383.637.345
11.396.276.237
82.221.632.231
0
15,00%
15,00%
15,00%
0
520.000.000
82.741.632.231
13
15,00%
15,00%
15,00%
448.183.841
12.056.529.001
11.369.565.425
9.497.895.275
94.798.161.232
106.167.726.657
115.665.621.932
17
0
7
15,00%
15,00%
15,00%
14,70%
14,70%
14,70%
14,70%
14,70%
14,70%
658.057.236
0
330.610.903
117.510.414.938
6
15,00%
14,70%
14,70%
287.900.517
117.510.414.938
13
15,00%
14,70%
14,70%
623.784.453
01/08/2012
Tạm ứng đợt 1 tiền thi công xây dựng công trình
1570 căn hộ chung cư TĐC Bình Khánh theo
PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán giá trị khối lượng thực hiện Đợt 4 - Lô
Tạm ứng đợt 2 tiền thi công xây dựng công trình
1570 căn hộ chung cư TĐC Bình Khánh theo
PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 7 - Lô R4
Số ngày
tính lãi
6
115.665.621.932
1.844.793.006
31/10/2012
4
STT
Ngày vay
16
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 11 - Lô R4
28.627.418.521
17
18
19
20
21
22
13/11/2012
01/12/2012
12/12/2012
12/12/2012
01/01/2013
04/01/2013
11/01/2013
24/01/2013
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 12 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 6 - Lô R5
30.009.061.881
4.801.038.959
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 13 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 14 - Lô R4
Lãi vay lần 2 từ 25/10/2012 đến 24/01/2013 (BIDV)
24
25
25/01/2013
28/01/2013
26
28/01/2013
27
28
29
30
31
30/01/2013
01/02/2013
06/02/2013
06/02/2013
07/02/2013
01/03/2013
22/03/2013
29/03/2013
01/04/2013
10/04/2013
18/04/2013
18/04/2013
Dư nợ đến ngày 24/01/2013
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 15 - Lô R4
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/10/2012 đến hết
ngày 24/1/2013 theo thông báo HĐTD số 2012 .
513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 7 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 16 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 8 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 9 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 10 - Lô R5
32
33
34
35
36
37
NỘI DUNG
SỐ TIỀN VAY
Dư nợ
Số ngày
tính lãi
Lãi suất theo Lãi suất BQ
hợp đồng vay 04 Ngân hàng
Lãi suất
thanh toán
Lãi phải trả
20.949.058.877
14.387.456.883
146.137.833.459
146.137.833.459
176.146.895.340
180.947.934.299
180.947.934.299
201.896.993.176
216.284.450.059
18
11
0
20
3
7
14
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,70%
14,70%
14,65%
14,65%
14,65%
14,40%
14,40%
14,70%
14,70%
14,65%
14,65%
14,00%
14,00%
14,00%
1.074.113.076
656.402.435
0
1.472.715.132
211.105.923
549.608.481
1.177.548.673
16.900.723.250
216.284.450.059
233.185.173.309
3
0
14,00%
14,00%
14,40%
14,40%
14,00%
14,00%
252.331.858
0
6.142.285.469
239.327.458.778
2
14,00%
14,40%
14,00%
186.143.579
21.120.176.480
36.186.860.353
9.637.693.617
11.738.382.239
30.612.592.910
260.447.635.258
296.634.495.611
306.272.189.228
318.010.571.467
348.623.164.377
348.623.164.377
361.605.386.457
374.195.366.909
374.195.366.909
385.728.998.535
394.796.480.507
406.014.197.274
2
5
0
1
22
21
7
3
9
8
0
7
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
13,00%
13,00%
13,00%
13,00%
14,40%
14,40%
14,40%
14,40%
14,40%
14,40%
14,25%
14,25%
14,25%
13,88%
13,88%
13,88%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
13,00%
13,00%
13,00%
13,00%
202.570.383
576.789.297
0
123.670.778
2.982.664.851
2.847.089.176
984.370.219
436.561.261
1.216.134.942
1.114.328.218
0
1.026.313.665
406.014.197.274
0
13,00%
13,88%
13,00%
0
13.982.476.943
419.996.674.217
0
13,00%
13,88%
13,00%
0
11.965.694.945
431.962.369.162
1
13,00%
13,88%
13,00%
155.986.411
50.000.000.000
481.962.369.162
5
13,00%
13,88%
13,00%
870.209.833
481.962.369.162
5
13,00%
13,88%
13,00%
870.209.833
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 17 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 18 - Lô R4
12.982.222.080
12.589.980.452
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 11 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 19 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 20 - Lô R4
11.533.631.626
9.067.481.972
11.217.716.767
Lãi nhập gốc từ ngày 25/1/2013 đến 28/1/2013
38
39
25/04/2013
Lãi vay lần 3 từ 25/01/2013 đến 25/04/2013 (BIDV)
41
25/04/2013
42
25/04/2013
43
25/04/2013
44
26/04/2013
Dư nợ đến ngày 25/04/2013
Thanh toán 95% giá trị khối lượng hoàn thành đợt
12 lô R5 thi công XDCT 1570 dự án Binh Khánh
HĐ16/2010
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/01/2013 đến hết
ngày 25/4/2013 theo thông báo HĐTD số 2012 .
513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Tạm ứng thanh toán tiền mua vật tư phục vụ công
trình 1570 căn hộ tái định cư Bình Khánh
01/05/2013
5
STT
Ngày vay
45
06/05/2013
46
06/05/2013
47
48
49
50
51
52
53
08/05/2013
01/06/2013
06/06/2013
11/06/2013
01/07/2013
04/07/2013
04/07/2013
25/07/2013
55
25/07/2013
56
25/07/2013
57
58
59
01/08/2013
05/08/2013
15/08/2013
19/08/2013
01/09/2013
60
10/09/2013
61
62
11/09/2013
18/09/2013
63
30/09/2013
64
65
66
01/10/2013
14/10/2013
14/10/2013
25/10/2013
67
25/10/2013
NỘI DUNG
SỐ TIỀN VAY
Dư nợ
Số ngày
tính lãi
Lãi suất theo Lãi suất BQ
hợp đồng vay 04 Ngân hàng
Lãi suất
thanh toán
Lãi phải trả
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 21 - Lô R4
Tạm ứng thanh toán tiền mua vật tư phục vụ công
trình 1570 căn hộ tái định cư Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 13 - Lô R5
17.247.110.394
499.209.479.556
0
13,00%
13,63%
13,00%
0
80.000.000.000
579.209.479.556
2
13,00%
13,63%
13,00%
418.317.957
10.225.059.146
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 23 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 14 - Lô R5
11.199.936.100
12.756.415.539
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 15 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 24 - Lô R4
Lãi vay lần 4 từ 25/04/2013 đến 25/07/2013 (BIDV)
10.199.491.243
11.160.559.293
589.434.538.702
589.434.538.702
600.634.474.802
613.390.890.341
613.390.890.341
623.590.381.584
634.750.940.877
24
5
5
20
3
0
21
13,00%
13,00%
13,00%
13,00%
12,50%
12,50%
12,50%
13,63%
13,25%
13,25%
13,25%
13,25%
12,65%
12,65%
13,00%
13,00%
13,00%
13,00%
12,50%
12,50%
12,50%
5.108.432.669
1.064.256.806
1.084.478.913
4.430.045.319
638.948.844
0
4.628.392.277
634.750.940.877
0
12,50%
12,65%
12,50%
0
19.269.278.863
654.020.219.740
7
12,50%
12,65%
12,50%
1.589.632.479
11.057.569.644
15.844.617.375
14.009.316.384
654.020.219.740
665.077.789.384
680.922.406.759
694.931.723.143
694.931.723.143
4
10
4
13
9
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,65%
12,53%
12,53%
12,53%
12,53%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
908.361.416
2.309.297.880
945.725.565
3.136.844.584
2.171.661.635
19.222.726.845
714.154.449.988
1
12,50%
12,43%
12,43%
246.482.473
10.654.027.474
9.854.421.450
724.808.477.462
734.662.898.912
7
12
12,50%
12,50%
12,43%
12,43%
12,43%
12,43%
1.751.117.148
3.042.728.840
10.419.335.793
745.082.234.705
1
12,50%
12,43%
12,43%
257.156.855
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 18 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 28 - Lô R4
Lãi vay lần 5 từ 25/07/2013 đến 25/10/2013 (BIDV)
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/07/2013 đến hết
ngày 25/10/2013 theo thông báo HĐTD số 2012 .
513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
9.742.706.108
14.664.775.945
745.082.234.705
754.824.940.813
769.489.716.758
13
0
11
12,50%
12,50%
12,50%
12,43%
12,43%
12,43%
12,43%
12,43%
12,43%
3.343.039.110
0
2.921.389.084
22.693.227.290
792.182.944.048
TỔNG CỘNG
792.182.944.048
792.182.944.048
Dư nợ đến ngày 25/07/2013
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/04/2013 đến hết
ngày 25/7/2013 theo thông báo HĐTD số 2012 .
513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 25 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 16 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 26 - Lô R4
TT giá trị khối lượng nghiệm thu đợt 1 Khối A Lô
R4 p/v DA Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 17 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 27 - Lô R4
TT giá trị khối lượng nghiệm thu đợt 2 Khối A Lô
R4 p/v DA Bình Khánh
6
61.719.478.953
PHỤ LỤC SỐ 11.3
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
BẢNG CHI TIẾT LÃI VAY THANH TOÁN (VAY CÁ NHÂN)
LÃI VAY
Lãi suất BQ 04
Ngân hàng
6
TÍNH LÃI
TIỀN VAY
TỪ
1
ĐẾN
2
23/02/2011
01/03/2011
28/02/2011
31/03/2011
01/04/2011
01/05/2011
01/06/2011
30/04/2011
31/05/2011
30/06/2011
01/07/2011
01/08/2011
01/09/2011
31/07/2011
31/08/2011
30/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
31/10/2011
30/11/2011
31/12/2011
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
01/11/2012
31/10/2012
30/11/2012
Lãi suất theo hợp
đồng vay
5
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lãi suất thanh
toán
7=min(5;6)
NGÀY TÍNH LÃI
LÃI VAY THANH
TOÁN
8=2-1
9=4*7*8/360
19,00%
21,00%
18,43%
18,95%
18,43%
18,95%
6
31
22,50%
23,50%
24,50%
20,63%
21,38%
21,88%
20,63%
21,38%
21,88%
30
31
30
24,50%
24,50%
23,50%
22,13%
22,38%
21,88%
22,13%
22,38%
21,88%
31
31
30
23,00%
22,00%
20,00%
21,00%
20,13%
19,38%
21,00%
20,13%
19,38%
31
30
31
20,00%
20,00%
19,50%
19,25%
19,38%
19,13%
19,25%
19,38%
19,13%
31
29
31
19,00%
18,50%
18,00%
18,63%
18,13%
17,50%
18,63%
18,13%
17,50%
30
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
15,00%
15,00%
14,70%
14,70%
14,70%
14,70%
31
30
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LÃI VAY
LÃI VAY THANH
Lãi suất BQ 04
Lãi suất thanh NGÀY TÍNH LÃI
TOÁN
Ngân hàng
toán
14,65%
14,65%
31
0
0
14,40%
14,40%
31
0
14,40%
14,40%
28
0
14,25%
14,25%
31
0
0
13,88%
13,88%
30
0
13,63%
13,63%
31
0
13,25%
13,25%
30
0
0
12,65%
12,65%
31
0
12,53%
12,53%
31
0
12,43%
12,43%
30
0
0
12,43%
12,43%
31
0
0
18,95%
18,95%
28
0
0
20,63%
20,63%
30
0
21,38%
21,38%
31
0
21,88%
21,88%
30
0
0
22,13%
22,13%
31
0
22,38%
22,38%
31
0
21,88%
21,88%
30
0
0
21,00%
21,00%
31
0
20,13%
20,13%
30
0
19,38%
19,38%
31
0
0
19,25%
19,25%
31
0
19,38%
19,38%
29
0
19,13%
19,13%
31
0
0
18,63%
18,63%
30
0
18,13%
18,13%
31
0
17,50%
17,50%
30
0
0
TÍNH LÃI
TIỀN VAY
TỪ
01/12/2012
ĐẾN
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
04/03/2011
31/03/2011
01/04/2011
01/05/2011
01/06/2011
30/04/2011
31/05/2011
30/06/2011
01/07/2011
01/08/2011
01/09/2011
31/07/2011
31/08/2011
30/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
31/10/2011
30/11/2011
31/12/2011
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
Lãi suất theo hợp
đồng vay
0
15,00%
0
0
15,00%
0
15,00%
0
15,00%
0
0
15,00%
0
14,50%
0
13,50%
0
0
13,50%
0
13,00%
0
13,00%
0
0
13,00%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
21,00%
22,50%
23,50%
24,50%
24,50%
24,50%
23,50%
23,00%
22,00%
20,00%
20,00%
20,00%
19,50%
19,00%
18,50%
18,00%
8
LÃI VAY
LÃI VAY THANH
Lãi suất BQ 04
Lãi suất thanh NGÀY TÍNH LÃI
TOÁN
Ngân hàng
toán
15,00%
15,00%
31
0
15,00%
15,00%
31
0
15,00%
15,00%
30
0
0
14,70%
14,70%
31
0
14,70%
14,70%
30
0
14,65%
14,65%
31
0
TÍNH LÃI
TIỀN VAY
Lãi suất theo hợp
đồng vay
0
15,00%
0
15,00%
0
15,00%
0
0
15,00%
0
15,00%
0
15,00%
TỪ
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
ĐẾN
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17/11/2011
01/12/2011
30/11/2011
31/12/2011
0
0
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
31/10/2012
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15,00%
15,00%
15,00%
14,40%
14,40%
14,25%
14,40%
14,40%
14,25%
31
28
31
15,00%
14,50%
13,50%
13,88%
13,63%
13,25%
13,88%
13,63%
13,25%
30
31
30
13,50%
13,00%
13,00%
12,65%
12,53%
12,43%
12,65%
12,53%
12,43%
31
31
30
13,00%
12,43%
12,43%
31
22,00%
20,00%
20,13%
19,38%
20,13%
19,38%
14
31
20,00%
20,00%
19,50%
19,25%
19,38%
19,13%
19,25%
19,38%
19,13%
31
29
31
19,00%
18,50%
18,00%
18,63%
18,13%
17,50%
18,63%
18,13%
17,50%
30
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
15,00%
14,70%
14,70%
31
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LÃI VAY
LÃI VAY THANH
Lãi suất BQ 04
Lãi suất thanh NGÀY TÍNH LÃI
TOÁN
Ngân hàng
toán
14,70%
14,70%
30
0
14,65%
14,65%
31
0
TÍNH LÃI
TIỀN VAY
TỪ
01/11/2012
01/12/2012
ĐẾN
30/11/2012
31/12/2012
Lãi suất theo hợp
đồng vay
0
15,00%
0
15,00%
0
01/01/2013
31/01/2013
0
0
15,00%
14,40%
14,40%
31
0
14,40%
14,40%
28
0
14,25%
14,25%
31
0
01/02/2013
28/02/2013
0
15,00%
01/03/2013
31/03/2013
0
15,00%
0
01/04/2013
30/04/2013
0
0
15,00%
13,88%
13,88%
30
0
13,63%
13,63%
31
0
13,25%
13,25%
30
0
01/05/2013
31/05/2013
0
14,50%
01/06/2013
30/06/2013
0
13,50%
0
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
0
0
13,50%
12,65%
12,65%
31
0
0
13,00%
12,53%
12,53%
31
0
0
13,00%
12,43%
12,43%
30
0
0
0
01/10/2013
31/10/2013
0
13,00%
12,43%
12,43%
31
20/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
19,00%
18,50%
18,00%
18,63%
18,13%
17,50%
18,63%
18,13%
17,50%
11
31
30
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
01/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15,00%
15,00%
15,00%
14,70%
14,70%
14,65%
14,70%
14,70%
14,65%
31
30
31
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
01/01/2013
31/01/2013
0
0
15,00%
14,40%
14,40%
31
0
0
10
LÃI VAY
LÃI VAY THANH
Lãi suất BQ 04
Lãi suất thanh NGÀY TÍNH LÃI
TOÁN
Ngân hàng
toán
14,40%
14,40%
28
0
14,25%
14,25%
31
0
0
13,88%
13,88%
30
0
13,63%
13,63%
31
0
13,25%
13,25%
30
0
0
12,65%
12,65%
31
0
12,53%
12,53%
31
0
12,43%
12,43%
30
0
0
12,43%
12,43%
31
0
10.137.970.249
14,70%
14,70%
13
355.658.333
14,70%
14,70%
30
820.750.000
14,65%
14,65%
31
845.223.611
2.021.631.944
14,40%
14,40%
31
855.868.236
14,40%
14,40%
28
773.042.278
14,25%
14,25%
31
846.952.942
2.475.863.456
13,88%
13,88%
30
826.689.791
13,63%
13,63%
31
838.854.295
13,25%
13,25%
30
789.451.512
2.454.995.597
12,65%
12,65%
31
805.568.593
12,53%
12,53%
31
797.608.429
12,43%
12,43%
30
765.716.417
2.368.893.439
12,43%
12,43%
31
816.585.813
10.137.970.249
TÍNH LÃI
TIỀN VAY
TỪ
01/02/2013
01/03/2013
ĐẾN
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
19/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
Tổng cộng
Lãi suất theo hợp
đồng vay
0
15,00%
0
15,00%
0
0
15,00%
0
14,50%
0
13,50%
0
0
13,50%
0
13,00%
0
13,00%
0
0
13,00%
67.000.000.000
67.000.000.000
67.000.000.000
2.021.631.944
69.021.631.944
69.021.631.944
69.021.631.944
2.475.863.456
71.497.495.400
71.497.495.400
71.497.495.400
2.454.995.597
73.952.490.998
73.952.490.998
73.952.490.998
2.368.893.439
76.321.384.437
76.321.384.437
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
14,50%
13,50%
13,50%
13,00%
13,00%
13,00%
11
PHỤ LỤC SỐ 11.4
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
LÃI SUẤT TIỀN VAY DÀI HẠN TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
STT
Tháng
1
2
3
Tháng 10/2009
Tháng 11/2009
Tháng 12/2009
NỘI DUNG
NH BIDV NH VCB
10,50%
10,50%
12,00%
10,50%
12,00%
12,00%
NH Công
Thương
9,50%
10,50%
12,00%
NH
Lãi suất bình quân
NN&PTNT
04 Ngân hàng
12,00%
12,00%
12,00%
Lãi suất Trung bình Quý 4
năm 2009
1
2
3
Tháng 1/2010
Tháng 2/2010
Tháng 3/2010
11,29%
12,00%
12,00%
16,00%
12,00%
12,00%
14,09%
12,00%
12,00%
14,50%
Lãi suất Trung bình Quý 1
năm 2010
1
2
3
Tháng 4/2010
Tháng 5/2010
Tháng 6/2010
16,00%
16,00%
15,50%
14,75%
14,50%
14,50%
14,50%
17,50%
17,00%
Lãi suất Trung bình Quý 2
năm 2010
1
2
3
Tháng 7/2010
Tháng 8/2010
Tháng 9/2010
15,50%
15,50%
15,50%
14,50%
14,30%
15,70%
14,80%
16,70%
16,70%
Lãi suất Trung bình Quý 3
năm 2010
1
2
3
Tháng 10/2010
Tháng 11/2010
Tháng 12/2010
16,50%
16,50%
17,50%
15,50%
16,50%
18,24%
16,70%
16,50%
18,00%
16,00%
16,00%
16,00%
13,00%
13,00%
15,15%
16,00%
13,72%
15,00%
15,00%
15,00%
15,06%
15,75%
15,50%
15,00%
15,44%
15,00%
15,00%
15,00%
14,95%
15,38%
15,73%
15,00%
15,35%
16,00%
16,00%
16,00%
16,18%
16,38%
17,44%
Lãi suất Trung bình Quý 4
năm 2010
Lãi suất Trung bình năm
1
2
3
Tháng 01/2011
Tháng 02/2011
Tháng 03/2011
16,66%
18,00%
18,00%
18,00%
18,24%
18,72%
18,80%
19,00%
19,00%
21,00%
Lãi suất Trung bình Quý 1
năm 2011
1
2
3
Tháng 04/2011
Tháng 5/2011
Tháng 6/2011
21,00%
21,00%
22,00%
20,00%
22,00%
22,00%
22,50%
23,50%
24,50%
Lãi suất Trung bình Quý 2
năm 2011
1
2
3
Tháng 7/2011
Tháng 8/2011
Tháng 9/2011
22,00%
22,00%
21,00%
21,00%
22,00%
22,00%
24,50%
24,50%
23,50%
Lãi suất Trung bình Quý 3
năm 2011
1
2
3
Tháng 10/2011
Tháng 11/2011
Tháng 12/2011
20,00%
17,50%
17,50%
21,00%
21,00%
20,00%
23,00%
22,00%
20,00%
Lãi suất Trung bình Quý 4
năm 2011
Lãi suất Trung bình năm
1
2
3
Tháng 01/2012
Tháng 02/2012
Tháng 3/2012
10,63%
11,25%
12,00%
18,00%
19,00%
19,00%
12
20,00%
19,50%
19,00%
20,00%
20,00%
19,50%
18,00%
18,00%
18,00%
15,29%
18,31%
18,43%
18,95%
18,00%
18,56%
19,00%
19,00%
19,00%
20,63%
21,38%
21,88%
19,00%
21,29%
21,00%
21,00%
21,00%
22,13%
22,38%
21,88%
21,00%
22,13%
20,00%
20,00%
20,00%
21,00%
20,13%
19,38%
20,00%
20,17%
19,00%
19,00%
19,00%
20,54%
19,25%
19,38%
19,13%
STT
Tháng
NỘI DUNG
NH BIDV NH VCB
NH Công
Thương
Lãi suất Trung bình Quý 1
năm 2012
1
2
3
Tháng 4/2012
Tháng 5/2012
Tháng 6/2012
19,00%
17,50%
16,50%
17,50%
17,50%
16,50%
19,00%
18,50%
18,00%
Lãi suất Trung bình Quý 2
năm 2012
1
2
3
Tháng 7/2012
Tháng 8/2012
Tháng 9/2012
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
Lãi suất Trung bình Quý 3
năm 2012
1
2
3
Tháng 10/2012
Tháng 11/2012
Tháng 12/2012
15,00%
15,00%
15,00%
14,80%
14,80%
14,60%
15,00%
15,00%
15,00%
NH
Lãi suất bình quân
NN&PTNT
04 Ngân hàng
19,00%
19,25%
19,00%
19,00%
19,00%
18,63%
18,13%
17,50%
19,00%
18,08%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
15,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,70%
14,70%
14,65%
Lãi suất Trung bình Quý 4
năm 2012
Lãi suất Trung bình năm
1
2
3
Tháng 01/2013
Tháng 02/2013
Tháng 3/2013
14,68%
14,00%
14,00%
14,00%
14,60%
14,60%
14,00%
15,00%
15,00%
15,00%
14,00%
14,00%
14,00%
Lãi suất Trung bình Quý 1
năm 2013
1
2
3
Tháng 4/2013
Tháng 5/2013
Tháng 6/2013
14,35%
13,00%
13,00%
13,00%
14,00%
13,50%
13,00%
15,00%
14,50%
13,50%
Lãi suất Trung bình Quý 2
năm 2013
1
2
3
Tháng 7/2013
Tháng 8/2013
Tháng 9/2013
12,50%
12,50%
12,50%
12,60%
12,60%
12,20%
13,50%
13,00%
13,00%
13,50%
13,50%
13,50%
13,88%
13,63%
13,25%
13,50%
13,58%
12,00%
12,00%
12,00%
12,65%
12,53%
12,43%
Lãi suất Trung bình Quý 3
năm 2013
1
2
3
Tháng 10/2013
Tháng 11/2013
Tháng 12/2013
16,75%
14,40%
14,40%
14,25%
12,53%
12,50%
12,50%
12,50%
Lãi suất Trung bình Quý 4
năm 2013
Lãi suất Trung bình năm
12,20%
12,20%
12,20%
13,00%
13,00%
13,00%
12,00%
12,00%
12,00%
12,43%
12,43%
12,43%
12,43%
13,2%
13
14
15
PHỤ LỤC SỐ 11.5
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
BẢNG CHI TIẾT LÃI VAY PHÁT SINH THỰC TẾ (VAY NGÂN HÀNG NN&PTNT)
TÍNH LÃI
TỪ
ĐẾN
VAY NGẮN HẠN
SỐ GIẢI NGÂN
LÃI SUẤT THEO
NGÀY TÍNH LÃI
HỢP ĐỒNG VAY
TIỀN VAY
1500LDS201100068
06/01/2011
01/02/2011
01/03/2011
31/01/2011
28/02/2011
31/03/2011
0
0
0
17,0%
17,0%
17,0%
26
28
31
0
0
0
0
19,0%
19,0%
19,0%
19,0%
17
30
31
24
0
0
0
19,0%
19,0%
19,0%
27
31
36
0
19,0%
27
0
0
0
0
19,0%
19,0%
19,0%
19,0%
23
31
30
11
0
0
0
18,0%
18,0%
18,0%
1
61
18
1500LDS201103322
09/06/2011
26/06/2011
26/07/2011
26/08/2011
25/06/2011
25/07/2011
25/08/2011
18/09/2011
1500LDS201103665
29/06/2011
26/07/2011
26/08/2011
25/07/2011
25/08/2011
30/09/2011
01/10/2011
27/10/2011
1500LDS201105075
08/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
30/09/2011
31/10/2011
30/11/2011
11/12/2011
1500LDS201105601
30/09/2011
01/10/2011
01/12/2011
30/09/2011
30/11/2011
18/12/2011
1500LDS201203042
16
LÃI PHẢI TRẢ
0
0
0
0
2
0
0
1
1
1
0
0
1
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
TÍNH LÃI
ĐẾN
30/06/2012
31/07/2012
31/08/2012
16/09/2012
TỪ
13/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
SỐ GIẢI NGÂN
TIỀN VAY
0
0
0
0
LÃI SUẤT THEO
NGÀY TÍNH LÃI
HỢP ĐỒNG VAY
14,0%
18
14,0%
31
14,0%
31
14,0%
16
1500LDS201203442
02/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
01/10/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
0
0
0
0
TỔNG
0
17
13,0%
13,0%
13,0%
13,0%
30
31
30
1
LÃI PHẢI TRẢ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
PHỤ LỤC SỐ 11.6
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
BẢNG CHI TIẾT LÃI VAY PHÁT SINH THỰC TẾ (VAY NGÂN HÀNG BIDV)
,
STT
Ngày vay
1
25/07/2012
2
06/08/2012
3
10/08/2012
4
16/08/2012
5
24/08/2012
6
05/09/2012
7
18/09/2012
8
18/09/2012
9
10
11
12
13
14
01/10/2012
18/10/2012
18/10/2012
24/10/2012
15
25/10/2012
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
13/11/2012
12/12/2012
12/12/2012
01/01/2013
04/01/2013
11/01/2013
24/01/2013
25/01/2013
28/01/2013
NỘI DUNG
SỐ TIỀN VAY
Thanh toán khối lượng nghiệm thu hoàn thành đợt 6 - lô R4
Tạm ứng đợt 1 tiền thi công xây dựng công trình 1570 căn hộ chung cư TĐC
Bình Khánh theo PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán giá trị khối lượng thực hiện Đợt 4 - Lô R5
Tạm ứng đợt 2 tiền thi công xây dựng công trình 1570 căn hộ chung cư TĐC
Bình Khánh theo PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 7 - Lô R4
Tạm ứng đợt 3 tiền thi công xây dựng công trình 1570 căn hộ chung cư TĐC
Bình Khánh theo PLHĐ số 16/2010/HĐTCXD
Thanh toán 95% giá trị khối lượng thực hiện đợt 8 – Lô R4 công trình 1570
căn hộ chung cư TĐC Bình Khánh.
Tạm ứng 20% giá trị HĐ số 89/2012/HĐKT v/v Quan trắc lún 11 khối nhà DA
khu TĐC Bình Khánh (Phân khu R4&R5).
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 9 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 10 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 5 - Lô R5
Lãi vay lần 1 từ 25/07/2012 đến 24/10/2012 (BIDV)
Dư nợ đến ngày 24/10/2012
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/07/2012 đến hết ngày 24/10/2012 theo thông
báo số 2423/CV-QHKH2
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 11 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 12 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 6 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 13 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 14 - Lô R4
Lãi vay lần 2 từ 25/10/2012 đến 24/01/2013 (BIDV)
Dư nợ đến ngày 24/01/2013
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 15 - Lô R4
18
Dư nợ
Số ngày
tính lãi
Lãi suất theo
hợp đồng vay
Lãi phải trả
0
0
12
15,00%
0
0
0
4
15,00%
0
0
0
6
15,00%
0
0
0
8
15,00%
0
825.355.994
825.355.994
12
15,00%
4.126.780
70.000.000.000
70.825.355.994
13
15,00%
383.637.345
11.396.276.237
82.221.632.231
13
15,00%
445.367.175
520.000.000
82.741.632.231
13
15,00%
2.816.667
12.056.529.001
11.369.565.425
9.497.895.275
94.798.161.232
106.167.726.657
115.665.621.932
17
7
7
15,00%
15,00%
15,00%
671.486.975
309.655.869
27.702.195
1.844.793.006
115.665.621.932
1.844.793.006
117.510.414.938
19
15,00%
930.290.785
28.627.418.521
30.009.061.881
4.801.038.959
20.949.058.877
14.387.456.883
146.137.833.459
176.146.895.340
180.947.934.299
180.947.934.299
201.896.993.176
216.284.450.059
29
0
20
3
7
14
15,00%
15,00%
15,00%
14,00%
14,00%
14,00%
1.765.832.154
0
1.507.899.452
211.105.923
549.608.481
1.177.548.673
6.142.285.469
16.900.723.250
216.284.450.059
233.185.173.309
3
0
14,00%
14,00%
252.331.858
0
STT
Ngày vay
26
28/01/2013
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
30/01/2013
01/02/2013
06/02/2013
06/02/2013
07/02/2013
22/03/2013
29/03/2013
01/04/2013
10/04/2013
18/04/2013
18/04/2013
NỘI DUNG
SỐ TIỀN VAY
Dư nợ
Số ngày
tính lãi
Lãi suất theo
hợp đồng vay
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/10/2012 đến hết ngày 24/1/2013 theo thông báo
HĐTD số 2012 . 513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 7 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 16 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 8 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 9 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 10 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 17 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 18 - Lô R4
6.142.285.469
239.327.458.778
2
14,00%
186.143.579
21.120.176.480
36.186.860.353
9.637.693.617
11.738.382.239
30.612.592.910
12.982.222.080
12.589.980.452
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 11 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 19 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 20 - Lô R4
11.533.631.626
9.067.481.972
11.217.716.767
260.447.635.258
296.634.495.611
306.272.189.228
318.010.571.467
348.623.164.377
361.605.386.457
374.195.366.909
374.195.366.909
385.728.998.535
394.796.480.507
406.014.197.274
2
5
0
1
43
7
3
9
8
0
7
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
14,00%
13,00%
13,00%
13,00%
13,00%
202.570.383
576.789.297
0
123.670.778
5.829.754.027
984.370.219
436.561.261
1.216.134.942
1.114.328.218
0
1.026.313.665
Lãi nhập gốc từ ngày 25/1/2013 đến 28/1/2013
38
16.726.718
39
40
41
25/04/2013
Lãi vay lần 3 từ 25/01/2013 đến 25/04/2013 (BIDV)
25/04/2013
42
25/04/2013
43
25/04/2013
44
26/04/2013
45
06/05/2013
46
06/05/2013
47
48
49
50
51
52
53
54
55
08/05/2013
06/06/2013
11/06/2013
01/07/2013
04/07/2013
04/07/2013
25/07/2013
Dư nợ đến ngày 25/04/2013
Thanh toán 95% giá trị khối lượng hoàn thành đợt 12 lô R5 thi công XDCT
1570 dự án Binh Khánh HĐ16/2010
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/01/2013 đến hết ngày 25/4/2013 theo thông báo
HĐTD số 2012 . 513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Tạm ứng thanh toán tiền mua vật tư phục vụ công trình 1570 căn hộ tái định cư
Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 21 - Lô R4
Tạm ứng thanh toán tiền mua vật tư phục vụ công trình 1570 căn hộ tái định cư
Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 13 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 23 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 14 - Lô R5
56
25/07/2013
57
58
05/08/2013
15/08/2013
25/07/2013
Lãi phải trả
11.965.694.945
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 15 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 24 - Lô R4
Lãi vay lần 4 từ 25/04/2013 đến 25/07/2013 (BIDV)
406.014.197.274
0
13,00%
0
13.982.476.943
419.996.674.217
0
13,00%
0
11.965.694.945
431.962.369.162
1
13,00%
155.986.411
50.000.000.000
481.962.369.162
10
13,00%
1.740.419.666
17.247.110.394
499.209.479.556
0
13,00%
0
80.000.000.000
579.209.479.556
2
13,00%
418.317.957
10.225.059.146
11.199.936.100
12.756.415.539
589.434.538.702
600.634.474.802
613.390.890.341
613.390.890.341
623.590.381.584
634.750.940.877
29
5
20
3
0
21
13,00%
13,00%
13,00%
12,50%
12,50%
12,50%
6.172.689.475
1.084.478.913
4.430.045.319
638.948.844
0
4.628.392.277
19.269.278.863
634.750.940.877
0
12,50%
0
19.269.278.863
654.020.219.740
11
12,50%
2.497.993.895
11.057.569.644
15.844.617.375
665.077.789.384
680.922.406.759
10
4
12,50%
12,50%
2.309.297.880
945.725.565
10.199.491.243
11.160.559.293
Dư nợ đến ngày 25/07/2013
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/04/2013 đến hết ngày 25/7/2013 theo thông báo
HĐTD số 2012 . 513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 25 - Lô R4
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 16 - Lô R5
19
STT
Ngày vay
59
60
61
62
63
64
65
66
19/08/2013
10/09/2013
11/09/2013
18/09/2013
30/09/2013
14/10/2013
14/10/2013
25/10/2013
67
25/10/2013
NỘI DUNG
SỐ TIỀN VAY
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 26 - Lô R4
TT giá trị khối lượng nghiệm thu đợt 1 Khối A Lô R4 p/v DA Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 17 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 27 - Lô R4
TT giá trị khối lượng nghiệm thu đợt 2 Khối A Lô R4 p/v DA Bình Khánh
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 18 - Lô R5
Thanh toán giá trị khối lượng đợt 28 - Lô R4
Lãi vay lần 5 từ 25/07/2013 đến 25/10/2013 (BIDV)
Thanh toán lãi nhập gốc kỳ 25/07/2013 đến hết ngày 25/10/2013 theo thông
báo HĐTD số 2012 . 513.01/HDTD TDH ngày 24/5/2012
TỔNG DƯ NỢ VAY (BIDV)
20
Dư nợ
14.009.316.384
19.222.726.845
10.654.027.474
9.854.421.450
10.419.335.793
9.742.706.108
14.664.775.945
694.931.723.143
714.154.449.988
724.808.477.462
734.662.898.912
745.082.234.705
754.824.940.813
769.489.716.758
22.693.227.290
792.182.944.048
792.182.944.048
792.182.944.048
Số ngày
tính lãi
Lãi suất theo
hợp đồng vay
22
1
7
12
14
0
11
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
12,50%
Lãi phải trả
5.308.506.218
247.970.295
1.761.687.272
3.061.095.412
3.621.927.530
0
2.939.023.224
22.693.227.290
61.915.279.573
##########
21
22
23
PHỤ LỤC SỐ 11.7
Dự án BT 3000 tỷ : KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ MỚI THỦ THIÊM
ẢNG CHI TIẾT LÃI VAY THANH TOÁN (VAY CÁ NHÂN)
TỪ
1
TÍNH LÃI
ĐẾN
2
23/02/2011
01/03/2011
28/02/2011
31/03/2011
01/04/2011
01/05/2011
01/06/2011
30/04/2011
31/05/2011
30/06/2011
01/07/2011
01/08/2011
01/09/2011
31/07/2011
31/08/2011
30/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
31/10/2011
30/11/2011
31/12/2011
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
04/03/2011
31/03/2011
01/04/2011
01/05/2011
01/06/2011
30/04/2011
31/05/2011
30/06/2011
LÃI SUẤT THEO
HỢP ĐỒNG VAY
5
NGÀY
TÍNH
LÃI
8=2-1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
19,00%
21,00%
6
31
22,50%
23,50%
24,50%
30
31
30
24,50%
24,50%
23,50%
31
31
30
23,00%
22,00%
20,00%
31
30
31
20,00%
20,00%
19,50%
31
29
31
19,00%
18,50%
18,00%
30
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
30
31
15,00%
15,00%
15,00%
31
28
31
15,00%
14,50%
13,50%
30
31
30
13,50%
13,00%
13,00%
31
31
30
13,00%
31
0
0
0
0
0
0
21,00%
28
22,50%
23,50%
24,50%
30
31
30
TIỀN VAY
4
24
LÃI VAY
THANH
TOÁN
9=4*7*8/360
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TÍNH LÃI
TỪ
ĐẾN
01/07/2011
31/07/2011
01/08/2011
31/08/2011
01/09/2011
30/09/2011
01/10/2011
01/11/2011
01/12/2011
31/10/2011
30/11/2011
31/12/2011
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
01/04/2013
01/05/2013
01/06/2013
30/04/2013
31/05/2013
30/06/2013
01/07/2013
01/08/2013
01/09/2013
31/07/2013
31/08/2013
30/09/2013
01/10/2013
31/10/2013
17/11/2011
01/12/2011
30/11/2011
31/12/2011
01/01/2012
01/02/2012
01/03/2012
31/01/2012
29/02/2012
31/03/2012
01/04/2012
01/05/2012
01/06/2012
30/04/2012
31/05/2012
30/06/2012
01/07/2012
01/08/2012
01/09/2012
31/07/2012
31/08/2012
30/09/2012
01/10/2012
01/11/2012
01/12/2012
31/10/2012
30/11/2012
31/12/2012
01/01/2013
01/02/2013
01/03/2013
31/01/2013
28/02/2013
31/03/2013
TIỀN VAY
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
LÃI SUẤT THEO
HỢP ĐỒNG VAY
24,50%
24,50%
23,50%
NGÀY
TÍNH
LÃI
31
31
30
23,00%
22,00%
20,00%
31
30
31
20,00%
20,00%
19,50%
31
29
31
19,00%
18,50%
18,00%
30
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
30
31
15,00%
15,00%
15,00%
31
28
31
15,00%
14,50%
13,50%
30
31
30
13,50%
13,00%
13,00%
31
31
30
13,00%
31
22,00%
20,00%
14
31
20,00%
20,00%
19,50%
31
29
31
19,00%
18,50%
18,00%
30
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
31
30
15,00%
15,00%
15,00%
31
30
31
15,00%
15,00%
15,00%
31
28
31
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25
LÃI VAY
THANH
TOÁN 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0