Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Kiểm tra anh văn 6 tiết 89

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.93 KB, 15 trang )

Phòng giáo dục Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA
Trường THCS Lạc Long Quân Môn :
Anh văn lớp 6
(
Thời gian : 45phút)
Họ và tên học sinh : ........................................................................... Lớp : ......................
Phần trả lời :
Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu
trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.

01. ; / = ~ 11. ; / = ~ 21. ; / = ~ 31. ; / = ~
02. ; / = ~ 12. ; / = ~ 22. ; / = ~ 32. ; / = ~
03. ; / = ~ 13. ; / = ~ 23. ; / = ~ 33. ; / = ~
04. ; / = ~ 14. ; / = ~ 24. ; / = ~ 34. ; / = ~
05. ; / = ~ 15. ; / = ~ 25. ; / = ~ 35. ; / = ~
06. ; / = ~ 16. ; / = ~ 26. ; / = ~ 36. ; / = ~
07. ; / = ~ 17. ; / = ~ 27. ; / = ~ 37. ; / = ~
08. ; / = ~ 18. ; / = ~ 28. ; / = ~ 38. ; / = ~
09. ; / = ~ 19. ; / = ~ 29. ; / = ~ 39. ; / = ~
10. ; / = ~ 20. ; / = ~ 30. ; / = ~ 40. ; / = ~
Mã đề: 459
I. Chọn các từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác vời từ còn lại (từ câu 1 đến câu 6 - mỗi câu 0,25 diểm)
Câu 1.
A.
lunch
B.
must
C.
but
D.
mute


Câu 2.

A. there B. thin C. that D. then
Câu 3.
A.
want
B.
wad
C.
wave
D.
watch
Câu 4.

A. try B. guy C. many D. by
Câu 5.
A.
because
B.
become
C.
benefit
D.
believe
Câu 6.

A. comb B. debt C. grab D. lamb
II. Từ câu 7 đến câu 30: Hãy chọn câu trả lời đúng bằng cách chọn các chữ A hoặc B,C,D ứng với mỗi câu (0,25
diểm)
Câu 7.

I' m going to stay ............................ my uncle ........................a farm
A.
with / on
B.
for / in
C.
at / in
Câu 8.
We sometimes ........................... camping over the weekend
A.
am going
B.
go for
C.
go
Câu 9.
There are four ………………in my country.
A.
Weather
B.
Spring
C.
Seasons
Câu 10.
…………………is he going to do on the weekend?
A.
how
B.
what
C.

who
Câu 11.
He's going to stay…………………his aunt and uncle.
A.
At
B.
With
C.
For
Câu 12.
……………………..Sunday morning I'm going to see a movie.
A.
at
B.
on
C.
in
Câu 13.
What………………….the weather like in the summer?
A.
Does
B.
Are
C.
Is
Câu 14.
They are going ……………….Ngoc Son Temple.
A.
See
B.

To see
C.
Seeing
Câu 15. Ba and Nga often read in ………………………free time.
A. His B. Their C. Her
Câu 16. He often ................................ music in his free time
A. hears B. listens to the C. listens to
Câu 17. .........................Sunday morning we're going to go on a picnic
A. On B. At C. In
Câu 18. He's going to ............................hogging
A. catch B. do C. take
Câu 19. We have English on Monday and on Friday.We have it ………………….a week.
A. Once B. Three times C. Twice
Câu 20. Which place are you going to visit ………………….?
A. At firstly B. First C. Firstly
Câu 21. We are going …………………………in DaLat for a week.
A. Stay B. To visit C. To stay
Câu 22. What about ...........................swimming this afternoon?
A. going B. to go C. we go
Câu 23. Lan likes………………………She swims and does aerobics.
A. Sports B. Music C. Game
Câu 24. .......................... they are going to stay in Ho Chi Minh City for three days .
A. Final B. Than C. Then
Câu 25. A loaf bread is ..............................................
A. one thousands dong B. one thousand dong C. one thousand of dong
Câu 26. The weather is …………………….in the winter.
A. Hot B. Cold C. Cool
Câu 27. How long are you going to stay in Hue?-………………… a week
A. For B. In C. At
Câu 28. I like ..................................

A. the sports B. sports C. a sport
Câu 29. They .........................................late for class
A. aren't never B. never are C. are never
Câu 30. He's going to ………………………his camera.
A. Take B. Visit C. Bring
III. Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng ( A hoặc B, C , D) cho mỗi khoảng trống từ câu 31 đến câu 40 -
mỗi câu 0,25 điểm .
Today ... (31) ........ the second day ... (32) ........ my trek around Mount Annapurna . I am exhausted and my
legs ... (33) ........ . I just ... (34) ........ I am able ... (35) ........ complete the trek . My ... (36) ........ are really ...
(37) ........ me ... (38) ........ my toes ... (39) ........ , but I ... (40) ........ to continue .

Câu 31.

A. are B. be C. is D. does
Câu 32.
A.
of
B.
in
C.
on
D.
to
Câu 33.

A. shake B. shakes C. is shaking D. are shaking
Câu 34.
A.
tell
B.

say
C.
do
D.
hope
Câu 35.

A. to B. from C. on D. for
Câu 36.
A.
foots
B.
feet
C.
feets
D.
foot
Câu 37.

A. kills B. to kill C. kill D. killing
Câu 38. A. so B. but C. or D. and
Câu 39.
A.
are bleeding
B.
is bleeding
C.
bleed
D.
bleeding

Câu 40.

A. want still B. still want C. want to still D. still to want
Phòng giáo dục Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA
Trường THCS Lạc Long Quân Môn :
Anh văn lớp 6
(
Thời gian : 45phút)
Họ và tên học sinh : ........................................................................... Lớp : ......................
Phần trả lời :
Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu
trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.

01. ; / = ~ 11. ; / = ~ 21. ; / = ~ 31. ; / = ~
02. ; / = ~ 12. ; / = ~ 22. ; / = ~ 32. ; / = ~
03. ; / = ~ 13. ; / = ~ 23. ; / = ~ 33. ; / = ~
04. ; / = ~ 14. ; / = ~ 24. ; / = ~ 34. ; / = ~
05. ; / = ~ 15. ; / = ~ 25. ; / = ~ 35. ; / = ~
06. ; / = ~ 16. ; / = ~ 26. ; / = ~ 36. ; / = ~
07. ; / = ~ 17. ; / = ~ 27. ; / = ~ 37. ; / = ~
08. ; / = ~ 18. ; / = ~ 28. ; / = ~ 38. ; / = ~
09. ; / = ~ 19. ; / = ~ 29. ; / = ~ 39. ; / = ~
10. ; / = ~ 20. ; / = ~ 30. ; / = ~ 40. ; / = ~
Mã đề: 450
I. Chọn các từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác vời từ còn lại (từ câu 1 đến câu 6 - mỗi câu 0,25 diểm)
Câu 1.
A.
guy
B.
by

C.
many
D.
try
Câu 2.

A. debt B. grab C. comb D. lamb
Câu 3.
A.
watch
B.
wave
C.
wad
D.
want
Câu 4.

A. but B. must C. lunch D. mute
Câu 5.
A.
become
B.
benefit
C.
believe
D.
because
Câu 6.


A. that B. then C. thin D. there
II. Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng ( A hoặc B, C , D) cho mỗi khoảng trống từ câu 7 đến câu 16 -
mỗi câu 0,25 điểm .
Today ... (7) ........ the second day ... (8) ........ my trek around Mount Annapurna . I am exhausted and my legs ...
(9) ........ . I just ... (10) ........ I am able ... (11) ........ complete the trek . My ... (12) ........ are really ... (13) ........ me ...
(14) ........ my toes ... (15) ........ , but I ... (16) ........ to continue .

Câu 7.

A. be B. does C. is D. are
Câu 8.
A.
on
B.
to
C.
of
D.
in
Câu 9.

A. is shaking B. shake C. shakes D. are shaking
Câu 10.
A.
say
B.
do
C.
hope
D.

tell
Câu 11.

A. for B. on C. to D. from
Câu 12.
A.
feet
B.
foot
C.
foots
D.
feets
Câu 13.
A.
to kill
B.
killing
C.
kill
D.
kills
Câu 14. A.
so
B.
or
C.
but
D.
and

Câu 15.

A. bleeding B. bleed C. is bleeding D. are bleeding
Câu 16.
A.
still to want
B.
want still
C.
want to still
D.
still want
III. Từ câu 17 đến câu 40: Hãy chọn câu trả lời đúng bằng cách chọn các chữ A hoặc B,C,D ứng với mỗi câu
(0,25 diểm)
Câu 17. We are going …………………………in DaLat for a week.
A. To stay B. Stay C. To visit
Câu 18. They .........................................late for class
A. are never B. never are C. aren't never
Câu 19. ……………………..Sunday morning I'm going to see a movie.
A. in B. on C. at
Câu 20. .......................... they are going to stay in Ho Chi Minh City for three days .
A. Than B. Final C. Then
Câu 21. Which place are you going to visit ………………….?
A. At firstly B. Firstly C. First
Câu 22. I' m going to stay ............................ my uncle ........................a farm
A. with / on B. for / in C. at / in
Câu 23. We have English on Monday and on Friday.We have it ………………….a week.
A. Once B. Twice C. Three times
Câu 24. The weather is …………………….in the winter.
A. Hot B. Cold C. Cool

Câu 25. They are going ……………….Ngoc Son Temple.
A. See B. Seeing C. To see
Câu 26. He's going to ............................hogging
A. take B. do C. catch
Câu 27. Ba and Nga often read in ………………………free time.
A. His B. Her C. Their
Câu 28. What about ...........................swimming this afternoon?
A. we go B. to go C. going
Câu 29. I like ..................................
A. the sports B. a sport C. sports
Câu 30. He's going to ………………………his camera.
A. Bring B. Take C. Visit
Câu 31. What………………….the weather like in the summer?
A. Are B. Does C. Is
Câu 32. A loaf bread is ..............................................
A. one thousand of dong B. one thousands dong C. one thousand dong
Câu 33. He often ................................ music in his free time
A. listens to the B. listens to C. hears
Câu 34. There are four ………………in my country.
A. Seasons B. Spring C. Weather
Câu 35. Lan likes………………………She swims and does aerobics.
A. Sports B. Game C. Music
Câu 36. He's going to stay…………………his aunt and uncle.
A. With B. For C. At
Câu 37. …………………is he going to do on the weekend?
A. how B. who C. what
Câu 38. .........................Sunday morning we're going to go on a picnic
A. In B. On C. At
Câu 39. How long are you going to stay in Hue?-………………… a week
A. For B. At C. In

Câu 40. We sometimes ........................... camping over the weekend
A. go B. am going C. go for
Phòng giáo dục Buôn Ma Thuột ĐỀ KIỂM TRA
Trường THCS Lạc Long Quân Môn :
Anh văn lớp 6
(
Thời gian : 45phút)
Họ và tên học sinh : ........................................................................... Lớp : ......................
Phần trả lời :
Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu
trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.

01. ; / = ~ 11. ; / = ~ 21. ; / = ~ 31. ; / = ~
02. ; / = ~ 12. ; / = ~ 22. ; / = ~ 32. ; / = ~
03. ; / = ~ 13. ; / = ~ 23. ; / = ~ 33. ; / = ~
04. ; / = ~ 14. ; / = ~ 24. ; / = ~ 34. ; / = ~
05. ; / = ~ 15. ; / = ~ 25. ; / = ~ 35. ; / = ~
06. ; / = ~ 16. ; / = ~ 26. ; / = ~ 36. ; / = ~
07. ; / = ~ 17. ; / = ~ 27. ; / = ~ 37. ; / = ~
08. ; / = ~ 18. ; / = ~ 28. ; / = ~ 38. ; / = ~
09. ; / = ~ 19. ; / = ~ 29. ; / = ~ 39. ; / = ~
10. ; / = ~ 20. ; / = ~ 30. ; / = ~ 40. ; / = ~
Mã đề: 441
I. Chọn các từ mà phần gạch chân dưới được phát âm khác vời từ còn lại (từ câu 1 đến câu 6 - mỗi câu 0,25 diểm)
Câu 1.
A.
that
B.
thin
C.

then
D.
there
Câu 2.

A. grab B. comb C. lamb D. debt
Câu 3.
A.
by
B.
try
C.
many
D.
guy
Câu 4.

A. mute B. lunch C. but D. must
Câu 5.
A.
wave
B.
want
C.
watch
D.
wad
Câu 6.

A. believe B. benefit C. become D. because

II. Từ câu 7 đến câu 30: Hãy chọn câu trả lời đúng bằng cách chọn các chữ A hoặc B,C,D ứng với mỗi câu (0,25
diểm)
Câu 7.
A loaf bread is ..............................................
A.
one thousand dong
B.
one thousands dong
C.
one thousand of dong
Câu 8.
They .........................................late for class
A.
never are
B.
aren't never
C.
are never
Câu 9.
I like ..................................
A.
a sport
B.
the sports
C.
sports
Câu 10.
The weather is …………………….in the winter.
A.
Cold

B.
Hot
C.
Cool
Câu 11.
…………………is he going to do on the weekend?
A.
how
B.
what
C.
who
Câu 12.
We sometimes ........................... camping over the weekend
A.
go for
B.
go
C.
am going
Câu 13.
How long are you going to stay in Hue?-………………… a week
A.
In
B.
At
C.
For
Câu 14.
Lan likes………………………She swims and does aerobics.

A.
Music
B.
Game
C.
Sports
Câu 15. I' m going to stay ............................ my uncle ........................a farm
A. at / in B. for / in C. with / on
Câu 16. He's going to ………………………his camera.
A. Visit B. Take C. Bring
Câu 17. .......................... they are going to stay in Ho Chi Minh City for three days .
A. Final B. Than C. Then
Câu 18. Which place are you going to visit ………………….?
A. Firstly B. At firstly C. First
Câu 19. What………………….the weather like in the summer?
A. Does B. Are C. Is
Câu 20. He's going to ............................hogging
A. take B. do C. catch
Câu 21. He's going to stay…………………his aunt and uncle.
A. For B. With C. At
Câu 22. What about ...........................swimming this afternoon?
A. to go B. going C. we go
Câu 23. There are four ………………in my country.
A. Weather B. Seasons C. Spring
Câu 24. Ba and Nga often read in ………………………free time.
A. Her B. Their C. His
Câu 25. ……………………..Sunday morning I'm going to see a movie.
A. in B. on C. at
Câu 26. He often ................................ music in his free time
A. hears B. listens to C. listens to the

Câu 27. .........................Sunday morning we're going to go on a picnic
A. On B. At C. In
Câu 28. We have English on Monday and on Friday.We have it ………………….a week.
A. Once B. Three times C. Twice
Câu 29. We are going …………………………in DaLat for a week.
A. To stay B. To visit C. Stay
Câu 30. They are going ……………….Ngoc Son Temple.
A. Seeing B. To see C. See
III. Đọc kỹ đoạn văn sau và chọn phương án đúng ( A hoặc B, C , D) cho mỗi khoảng trống từ câu 31 đến câu 40 -
mỗi câu 0,25 điểm .
Today ... (31) ........ the second day ... (32) ........ my trek around Mount Annapurna . I am exhausted and my
legs ... (33) ........ . I just ... (34) ........ I am able ... (35) ........ complete the trek . My ... (36) ........ are really ...
(37) ........ me ... (38) ........ my toes ... (39) ........ , but I ... (40) ........ to continue .

Câu 31.

A. be B. does C. are D. is
Câu 32.
A.
on
B.
in
C.
of
D.
to
Câu 33.

A. shakes B. shake C. are shaking D. is shaking
Câu 34.

A.
do
B.
say
C.
tell
D.
hope
Câu 35.

A. from B. for C. to D. on
Câu 36.
A.
feets
B.
foot
C.
feet
D.
foots
Câu 37.

A. kills B. kill C. killing D. to kill
Câu 38. A. or B. but C. so D. and
Câu 39.
A.
are bleeding
B.
bleeding
C.

is bleeding
D.
bleed
Câu 40.

A. want to still B. still to want C. still want D. want still

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×