Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài tập môn tiếng anh lớp 6 (18)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.04 KB, 3 trang )

BÀI TẬP TỰ LUẬN TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 1
GREETINGS
I. Em hãy hoàn thành những câu sau đây theo mẫu dưới đây
Vi du :

morning / I / Tarn / this / Mai.
Good morning. I'm Tarn. This is Mai.

1.

afternoon / name / Peter./ this / Mary.

2.

Hi /1 / Jane / this / David.

3.

evening / Long / this / Vinh.

4.

Hello / Nobita / this / Suka.

5.

morning / name / Hai / this / Hung.

II. Em hãy điền vào mỗi chỗ trống những từ thích hợp để hoàn thành đoạn đối thoại
sau đây
I) Minh



,_______evening. Van.

Van

:

Minh

:____________fine, thank _____.__________?

Van

:

Fine.

Minh

:

____.

Mai

:

Good____,_____ Cuong.

Mr. Cuong :

Mai

:

Hi. Minn.________ you?
. Goodbye.

Good morning, Mai.
Mr. Cuong,________Trang.

Mr. Cuong :

____, Trang. How_________you ?

Trang

____ eleven

:

III. Em hãy thực hiện những phép tính
Vi du :
1.

one + two = three.

nineteen - thirteen =______________


2.


four x three =

3.

(seventeen - two) + five =

4.

s ix + el eve n =

5.

(six + ten) - eight =

IV. Em hãy hoàn thành những câu dưới đâu
Vidu:

I/6/old/how/I/7.
a. I’m six years old. How old are you ?
b. I am seven.

l)I.-9/old/how/l/12.
a…………………………….
b…………………………………
2) We/ 1 4 / old/how/1/8.
a………………………………..
b……………………………..
3 ) I / 1 6 / o ld / h o w / I / 2 0 .
a … … … …… … … … … … … … … . .

b……………………………..
4) 1 / 1 9 /old/how/we/ 17.
a…………………………………….
b………………………………………………………
5) We/5/old/how/we/ 1 1 .
a…………………………………..
b…………………………………………..
V. Em hay tìm ra những lỗi sai và sửa chúng lại
Vi du :

I are Minh. -> I am Minh.

1.

How old you are ?

2.

I'm fiveteen years old.

3.

My name are Linh.


4.

We am fine, thank you.

5.


I'm Hanh, and this Phuong is.

VI. Sắp xếp các câu sau sao cho đúng nghĩa
Vi du :

Mom / night / , / good/. Good night, Mom.

1.

thank / are / you / fine / , / we/.

2.

old /1 / years / fourteen / am/.

3.

today / how / ? / you / are /

4.

is / name / you / ? / my / . /1 / and / Tom /

5.

this / evening / Miss / , / Hung / good / . / Hoa / is /.




×