Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

UNIT 1 Friendship English 11 Vocabulary

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.82 KB, 4 trang )

UNIT 1 : FRIENDSHIP

A. READING
acquaint (v) with
/ə’kweint/
acquaintance (n)
/ə’kweintəns/
acquainted (a) with
/ə’kweintid/
make somebody acquaintance (idm)

quen với ai, hiểu rõ, báo cho ai
người quen, mối quan hệ, quen biết
quen biết, hiểu biết
làm quen với ai

affair (n)

vấn đề, điều quan tâm

/ə’feə(r)/

apartment /ə’patmənt/ (n) :

căn hộ

bright (a)
brighten (v) [up]
brightly (adv)
brightness (n)


/braɪt/ (a)
/braitn/
/braitly/
/braitnɪs/

sáng sủa, tươi sáng
làm sáng

capabitlity (n)
capable (a) of
≠ incapable (a) of
capably (adv)

/‚keɪpə’bɪlətɪ/
/’keɪpəbl/
/in’keɪpəbl/
/’keɪpəbly/

khả năng
có khả năng
không có khả năng

close (a)

/kləuz/

gần gũi, thân thiết, khắng khít

concern (v+about,n)
/kən’sɜn/

concerning (prep) = about

làm lo lắng, liên quan

common (a)
commonly (adv)

/’kɒmən/
/’kɒmənly/

thông thường

constant (a)
constancy (n)

/’kɒnstənt/
/’kɒnstənsi/

kiên định, liên tiếp

enthuse (v) about/over
enthusiasm [C] (n)
= eagerness
enthusiast [C] (n)
enthusiastic (a)

/ɪn’θjuz;US -θuz/
/ɪn’ θjuziæzəm/

nhiệt tình, quan tâm đến việc gì đó

sự hăng hái, nhiệt tình

/ɪn’θjuzæst/
/ɪnθjuzi’æstɪk/

người nhiệt huyết
hăng hái, nhiệt tình

give-and-take (n)

/’gɪv ən ’teɪk/

sự cho và nhận

gossip /’gɒsɪp/ (n,v)

chuyện tầm phào, người ngồi lê đôi mách

loyalty (n)
loyal (a) to
= faithful to sb/sth
loyally (adv)

/’lɔɪəlti/
/’lɔɪəl/

lòng trung thành, sự trung thành

mutual (a)
mutually (adv)


/’mjut∫l/
/’mjut∫lly/

lẫn nhau

pursuit (n)

/pə’sjut/

theo đuổi

/’lɔɪəly/


residential area (n)

/‚rexi’den∫l ’eəriə/

khu dân cư

rumour (n) [U,C]
rumoured (a)

/’rumə(r)/
/’rumə(r)d/

tin đồn
theo lời đồn


two-sided (a)

/’tu’saɪdɪd/

hai mặt

selfish (a)
=mean
selfishly (adv)
selfishness (n)
≠ unselfishness (n)
≠ unselfish (a)
≠ unselfishly (adv)

/’selfɪ∫/

ích kỉ

/’selfɪ∫ly/
/’selfɪ∫nəs/
/‚ʌn’selfɪ∫nɪs/
/‚ʌn’selfɪ∫/
/‚ʌn’selfɪ∫ly/

không ích kỉ

suspect (v+for,n)
suspicion (n)
suspicious (a)
suspiciously (adv)


/’sʌspekt/
/sə’spɪ∫n/
/sə’spɪ∫əs/
/sə’spɪ∫əsly/

nghi ngờ, người bị tình nghi
sự nghi ngờ, một tí chút
đáng nghi

sympathy (n)
sympathies [pl]
sympathize (v)
sympathizer (n)
sympathetic (a)
sympathetically (adv)

/’sɪmpəθi/

sự thông cảm, đồng tình

/’sɪmpəθaɪz/ with
/‚sɪmpə’θetɪk/
/‚sɪmpə’θetɪkli/

B. SPEAKING
care (n)
/keə(r)/
care (v)
/keə(r)/ about

care (v)
/keə(r)/ for/to
carefree (a)
/’keərfri/
caring (a)
/’keəriŋ/
≠ careful (a)
/keərfəl/
carefulness (n)
carefully (adv)
≠ careless (a) + carelessness (n) + carelessly (adv)
generous (a)
generosity (n)
generously (adv)

/’dʒennərəs/
/‚dʒenə’rɒsəti/
/’dʒennərəsli/

good-natured (a)
help (v,n)
helpful (a)
=useful (a)
≠ unhelpful (a)
≠ helpless (a)
helpfully (adv)
helpfulness (n)

người ủng hộ 1 tổ chức, đang phái nào đó
tình cảm, thân ái


sự chăm chút, cẩn thận
quan tâm
mong muốn điều gì
vô tư
biết quan tâm
cẩn thận

rộng lượng

dễ chịu, có lòng tốt
/help/ (v,n)
/helpfəl/

giúp đỡ
có ích, hữu dụng

/ʌn’helpfəl/
/help/
/help/
/help/

vô dụng
không thể giúp được


honesty (n)
honest (a)
≠ dishonest (a)
honestly (adv)


/’ɒnɪsti/
/’ɒnɪst/
/dɪs’ɒnɪst/
/’ɒnɪstli/

trung thực

hospitality (n)
/‚hɒspɪ’tælətɪ/
hospitable (a) to/towards /hɒ’spɪtəbl,’hɒspɪtəbl/
≠ inhospitable (a)
/ɪn’hɒspɪtəbl/
hospitably (adv)
/hɒ’spɪtəbli/

lòng/sự mến khách

modest (a)
≠ immodest (a)
modestly (adv)
modesty (n)

/’mɒdɪst/
/ɪm’mɒdɪst/
/’mɒdɪstli/
/’mɒdɪsti/

khiêm tốn
không khiêm tốn, khoe khoang


please (interj)
please (v)
pleasure (n)
pleased (a)
=happy/satisfied
≠ pleasing (a)
≠ pleasant (a)
=enjoyable
=friendly
pleasantly (adv)
pleasantness (n)
≠ pleasurable (a)
pleasurably (adv)

/plɪz/
/plɪz/
/’pleʒə(r)/
/plɪzd/

xin vui lòng, xin mời,...
làm hài lòng, lựa chọn
niềm vui, sự haì lòng
hài lòng

/plɪzɪng/ to
/’pleznt/

có niềm vui
hài lòng, thân thiện


/’plezntli/
/’plezntnɪs/
/’pleʒərəbl/
/’pleʒərəbli/

quick-witted (a)
sincere (a)
=genuine (a)
sincerity (n)
sincerely (adv)

dễ chịu
nhanh nhạy

/sɪn’sɪə(r)/

thành thật, thật thà, ngay thẳng

/sɪn’serətɪ/
/sɪn’sɪərli/

C. LISTENING
apartment building (n)

căn hộ

guitar (n)
guitarist (n)


/gɪ’tɑ(r)/
/gɪ’tɑrɪst/

đàn ghi ta
người chơi đàn ghi ta

motobike (n)
=motocycle (n)
motorist (n)

/’məʊtəbaɪk/

xe mô tô, xe máy

humour (n-sense of humour,v)
/’hjumə(r)/
=amusement
humorous (a)
/’hjumərəs/
=funny = amusing
humorist (n)
/’hjumərɪst/
humorously (adv)
/’hjumərəsli/

người lái xe mô tô
hài hước, khiếu hài hước

người/nhà văn có khiếu hài hước



D. WRITING
E. LANGUAGE FOCUS
* Pronunciation: /dʒ/ - /t∫/
* Grammar
1. Infinitive with to
Want to V
Have to V
Delighted to V
Too + adj to V
Have too much + to V
It + be + adj + to V
Happy to V
2. Infinitive without to
See someone + V
Make someone + V
Watch someone + V
Let (someone) + V
Hear someone + V
Feel someone/something + V



×