Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

bai KT unit 1 - 3 English lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.64 KB, 3 trang )

Name: ……………………………...... …….. Class: 3 ……..

TEST : English 3 ( 40’)
I/ Khoanh tròn một từ khác loại với những từ còn lại. (2p)
1. Hello How What
2. I You Are
3. How Hello Hi
4. You My Your
5. Are Thanks Am
6. I See Meet
7.You Hi I
8. Fine Nice Mai
II/ Nối câu ở cột A với câu ở cột B cho phù hợp. (2p)
Cột A Cột B Trả lời
1. What’s your name ? a, Hello 1 - …..
2. Hi b, Bye. See you later 2 - …..
3.Goodbye c,My name’s Peter. 3 - …..
4.How are you ? d, Nice to meet you, too. 4 - …..
5. Nice to meet you e, Fine, thanks. 5 - …...
Name: ……………………………...... …….. Class: 3 ……..

TEST : English 3 ( 40’)
I/ Khoanh tròn một từ khác loại với những từ còn lại. (2p)
1. Hello How What
2. I You Are
3. How Hello Hi
4. You My Your
5. Are Thanks Am
6. I See Meet
7.You Hi I
8. Fine Nice Mai


II/ Nối câu ở cột A với câu ở cột B cho phù hợp. (2p)
Cột A Cột B Trả lời
1. What’s your name ? a, Hello 1 - …..
2. Hi b, Bye. See you later 2 - …..
3.Goodbye c,My name’s Peter. 3 - …..
4.How are you ? d, Nice to meet you, too. 4 - …..
5. Nice to meet you e, Fine, thanks. 5 - …..
III/ Xếp từ thành câu.(2p)
1. Hello/ name/ is/ Hoa/ my.
→ ……………………………………………………………………………………
2. name/ is/ What/ your ?
→ ……………………………………………………………………………………
3. are/ you/ How ?
→ ……………………………………………………………………………………
4. fine/ I’m/ you/ thank.
→ ……………………………………………………………………………………
5. Goodbye,/ you/ see/ later.
→ ……………………………………………………………………………………
IV/ Xếp chữ thành từ.(2p)
1. H W O → …………... 5. H T A W → …………...
2. E N F I → …………… 6. M N A E → …………...
3. N K H A S T → …………… 7. R O U Y → …………...
4. H O L E L → …………… 8. T T A H → …………...
V/ Chọn đáp ná đúng nhất để điền vào chỗ trống. (1p)
1. …………….. your name ? (Where’s/ How/ What’s)
2. …………….. A – L – A – N. (that/ that’s/ how)
3. How old …………… you ? (are/ is/ am)
4. I’m fine, …………… you. (thanks/ thank/ hello)
III/ Xếp từ thành câu.(2p)
1. Hello/ name/ is/ Hoa/ my.

→ ……………………………………………………………………………………
2. name/ is/ What/ your ?
→ ……………………………………………………………………………………
3. are/ you/ How ?
→ ……………………………………………………………………………………
4. fine/ I’m/ you/ thank.
→ ……………………………………………………………………………………
5. Goodbye,/ you/ see/ later.
→ ……………………………………………………………………………………
IV/ Xếp chữ thành từ.(2p)
1. H W O → …………... 5. H T A W → …………...
2. E N F I → …………… 6. M N A E → …………...
3. N K H A S T → …………… 7. R O U Y → …………...
4. H O L E L → …………… 8. T T A H → …………...
V/ Chọn đáp ná đúng nhất để điền vào chỗ trống. (1p)
1. …………….. your name ? (Where’s/ How/ What’s)
2. …………….. A – L – A – N. (that/ that’s/ how)
3. How old …………… you ? (are/ is/ am)
4. I’m fine, …………… you. (thanks/ thank/ hello)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×