Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Unit 8 Listen and read

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 15 trang )










-
noisy
- cheap
-
friendly
-
traffic jams
-
movies, theaters
-
expensive
-
fresh foods
-
kinds of goods
-
fresh air
-
polluted
-
tall buildings
-


quiet
-
beautiful views
-
paddy fields
-
zoos/ parks
-
small houses
-
busy
- movies/ theaters
- quiet
Country life City life
- friendly
- fresh foods
- fresh air
- cheap
- beautiful views
- paddy fields
- small houses
- noisy
- traffic jams
- expensive
- kinds of goods
- polluted
- tall buildings
- zoos/ parks
- busy


I.
I.
Vocabulary
Vocabulary
.
.
1. peaceful (adj.): - thanh bình, hoà bình
2. a relative:
3. a remote area:
4. accessible (adj.):
5. medical facilities:
6. permanently (adv.):
- họ hàng
- vĩnh viễn, mãi mãi
- vùng xa xôi hẻo lánh
- phương tiện y tế
- có thể tiếp cận cđượ ,cã thÓ sö dông
®­îc

A relative
permanently
accessible
peaceful
A remote area
Medical facilities
012345678910

A relative
permanently
accessible

Medical facilities
peaceful
A remote area

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×