I - Phần trắc nghiêm (4 điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc phơng án trả lời mà em chọn:
1. Kt qu phộp tớnh
( )
2
2 3x
l:
A.
2
4 12 9x x+ +
B.
( ) ( )
2 3 2 3x x+
C.
( ) ( )
2 9 2 9x x+
D.
2
4 12 9x x +
2. Kt qu phộp tớnh
2 2
( 2 ) : ( )x xy y x y
+
l:
A. 2 B.
y x
C.-2 D.
x y
3. Kt qu phõn tớch a thc
2 2 2 2
5 15 25x y xy x y+ l :
A.
5 ( 3 5 )xy x y xy
B.
5 ( 3 5 )xy x y xy+ +
C.
5 ( 3 5 )xy xy y xy
D.
5 ( 3 5 )xy x y xy+
4 . Mu thc chung ca hai phõn thc
44
3
2
++
xx
v
xx
x
42
4
2
+
+
l:
A. 2x(x + 2)
2
B. 2(x + 2)
2
C. x(x + 2)
2
D. 2x(x + 2)
5 . Phõn thc
2(5 x)
2x(x 5)
rỳt gn bng :
A. -
1
x
B. x
C.
x 5
x(5 x)
D.
1
x
6. Kt qu ca phộp cng
9
3
3
2
2
+
+
x
x
l:
A.
9
32
2
x
x
B.
9
5
2
x
C.
3
+
x
x
D.
3
3
+
x
x
7 Khng nh no sau õy l sai ?
A.Hỡnh thang cú hai cnh bờn song song l hỡnh bỡnh hnh. B. T giỏc cú cỏc cnh i bng nhau l hỡnh bỡnh hnh.
C.Hỡnh thang cú hai ng chộo bng nhau l hỡnh bỡnh hnh. D.Hỡnh thang cú hai cnh ỏy bng nhau l hỡnh bỡnh hnh
8 Din tớch ca mt hỡnh tam giỏc vuụng cú hai cnh gúc vuụng bng 6cm v 8cm l :
A. 24cm B. 48 cm
2
C. 24cm
2
D. 14 cm
2
9. Hai ng chộo hỡnh thoi bng 6cm v 8cm thỡ cnh hỡnh thoi ú bng :
A. 5cm B. 10 cm C. 12cm
D.
24
cm
10. Khng nh no sau õy l sai ?
A. Hỡnh vuụng l hỡnh ch nht.
C.Hỡnh vuụng l hỡnh thang cõn
B.Hỡnh thoi khụng phi l hỡnh vuụng nhng l hỡnh thang cõn
D. Hỡnh vuụng l hỡnh ch nht v cng l hỡnh thoi
11. T giỏc no cú 4 trc i xng:
A. Hỡnh ch nht B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh bỡnh hnh D. Hỡnh thoi
12. .Hỡnh bỡnh hnh cú hai ng chộo vuụng gúc l:
A. Hỡnh ch nht B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh thang cõn D. Hỡnh thoi
II Phần tự luận ( 7 im )
13. (1 im) Thc hin phộp tớnh sau:
2
2
2 6 3
:
3 3 1
x x x
x x x
+ +
14 .(2,5 im) Cho biu thc P =
144
16128
2
23
+
+
xx
xxx
a./ Tỡm iu kin xỏc nh ca biu thc P.
b. /Rỳt gn P
c./ Tớnh giỏ tr ca p khi x = 0
15. ( 3,5 im )
Cho tam giỏc ABC vuụng ti A. Trung tuyn AM, I là trung điểm của AC, K i xng vi M qua I
a. T giỏc AMCK l hỡnh gỡ ?
b. T giỏc AIMB l hỡnh gỡ? Vỡ sao
c. Tỡm iu kin ca tam giỏc ABC t giỏc AMCK l hỡnh vuụng.
Trờng thcs vĩnh an
Kiểm tra hoc kỳ I môn toán lớp 8năm học 2008 2009
(Thời gian làm bài 90 phút )
Nội dung kiến thức Mức độ nhận thức Cộng
Nhận biêt Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1.Nhân chia đa thức- PT ĐTTNT- Hằng
đẳng thức đáng nhớ
2
0,5
2
0,5
4
1
3. KN phân thức – Tính chất của phân thức
2
0,5
1
0,5
3
1
4. Các phép tính trên phân thức
1
0,25
1
0,5
2
2,
5
4
3.
25
5. Tứ giác – tính chất và dấu hiệu nhận biết
2
0,
5
1
0,5
1
1
2
2.
5
6
4,
5
Diện tích đa giác
1
0,25
1
0,25
7
1.75
7
3,25
4
5
18
10
Trêng thcs vÜnh an
Ma trận đề kiểm tra học kì I môn toán lớp 8 năm học 2008 – 2009
Đáp án
I. tr¾c nghiÖm(3 ®iÓm)
C©u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
§¸p ¸n D D D A A A C C A
B
B
D
§iÓm 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
TL
17.
( )
( ) ( )
2
2 2 2 2
2 3
2 6 3 2 6 3 1 3 1 2
: . .
3 3 1 3 3 3 1 3
x
x x x x x x
x x x x x x x x x x x x
+
+ + + − −
= = =
− − − + − +
1
18
P =
144
16128
2
23
+−
−+−
xx
xxx
a ĐKXĐ:
( )
2
4 4 1 0
2 1 0
2 1
1
2
x x
x
x
x
− + ≠
⇔ − ≠
⇔ ≠
⇔ ≠
0,5
b.
( )
( )
3
3 2
2
2
2 1
8 12 6 1
2 1
4 4 1
2 1
x
x x x
P x
x x
x
−
− + −
= = = −
− +
−
1
c.
x = 0 => P = 2.0- 1 = -1
1
19 Vẽ hình đúng
0,5
a.
- Chứng minh được AMKC là hình bình hành
- Chứng minh được hình bình hành AMKC là hình thoi
0,5
0,5
b. Chứng minh được AIMB là hình thang vuông 1
d. AMCK là hình vuông
<=> tam giác ABC vuông cân tại A
1