Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Từ điển sinh học anh việt - H

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (955.63 KB, 19 trang )


150

H


H-2 histocompatibility system hệ tơng hợp mô H-2
H. pylori H. pylori
H. virescens H. virescens
H. zea H. zea
HA viết tắt của HemAgglutinin
habenula cuống tuyến tùng
habit tập quán, thói quen, tập tính
habitat nơi sống, sinh cảnh
habitat selection chọn lọc nơi ở
habituated culture nuôi cây thích ứng
habituation (sự) nhàm quen, trở thành quen
HAC viết tắt của Human Artificial Chromosomes
HACCP viết tắt của Hazard Analysis And Critical Control Points
hadrom 1.mô mạch gỗ, mô dẫn nớc, mô dẫn 2.mô dẫn
hadrome 1.mô mạch gỗ, mô dẫn nớc, mô dẫn 2.mô dẫn
Haeckels law định luật Haeckel
Haem hem
haemad cùng một phía cột sống
haemagglutinin ngng kết tố hồng cầu aglutinin hồng cầu
haemal (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haemal arch cung huyết
haemal canal kênh huyết
haemal ridges mấu huyết, gờ huyết
haemal spine gai huyết đốt sống, gai sống huyết
haemal system hệ mạch máu, hệ tuần hoàn


haemapoiesis (sự) tạo máu
haemapophyses (các) mấu huyết
haematal (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haematobic sống trong máu
haematobium trùng máu, huyết trùng
haematoblast nguyên bào máu, huyết nguyên bào
haematocele khối tụ máu
haematochrome sắc tố đỏ, hông sắc tố
haematocrit ống đo thể tích tế bào huyết tơng
haematogenesis (sự) tạo máu
haematogenous do máu
haematophagous ăn máu, nuôi dỡng bằng máu, huyết dỡng
haematopoiesis (sự) tạo máu

151
haematozoon ký sinh trùng máu
haemic (thuộc) máu, (thuộc) mạch máu
haemocoel xoang máu
haemocyanin hemoxyanin, lam cầu tố, lam huyết tố
haemocytes (các) tế bào máu, (các) huyết bào
haemocytoblast nguyên bào máu, huyết nguyên bào
haernocytometer buồng đếm hồng cầu, (sự) tiêu tế bào hồng cầu
haemocytolysis (sự) tiêu hoá hông cầu, tiêu tế bào máu
haemodlalysis (sự) thẩm tách máu
haemoglobin huyết cầu tố, hồng cầu tố, hemoglobin
haemoglobinometer huyết sắc kế, hemoglobin kế
haemolymph huyết dịch, huyết tơng, dịch máu
haemolysin chất tiêu hồng cầu, tiêu hồng cầu tố, hemolyzin
haemolysis (sự) tiêu tế bào hông cầu, tiêu tế bào máu
haemolytic anaemia (chứng) thiếu máu do tiêu máu, (chứng) thiếu máu

do huyết tiêu
haemolytic disease of the newborn (bệnh) tan huyết ở trẻ sơ sinh, (bệnh)
tan máu ở trẻ sơ sinh
haemolytic plaque assay xét nghiệm mảng dung huyết
haemophilia (chứng) a chảy máu, (chứng) máu khó đông
haemopoiesis (sự) tạo máu
haemorrhage (sự) xuất huyết, chảy máu
haemosiderin sự chảy máu, xuất huyết, băng huyết
haemostasis sắc tố máu vàng
haemotropic kích thích lên máu, tác động lên máu
hair tóc, lông
hair cell tế bào lông, tế bào tóc
hair follicle nang lông, nang tóc
hair follicle receptor thụ quan bao lông
hairpin cái kẹp tóc
hairpin loop vòng gấp cặp tóc (của nhiễm sắc thể)
hair plates đĩa tơ, đĩa lông, tấm tơ, tấm lông
haliplankton sinh vật nổi trên biển
hallucination ảo giác, cảm giác ảo
hallux ngón cái
halobiotic sống ở nớc mặn, sống ở biển
halo effect hiệu ứng tạo quầng, hiệu ứng tạo quầng hào quang
halolimnic sinh vật biển chịu nớc ngọt
halophile a muối, chịu muối, chịu mặn
halophilic bacteria vi khuẩn a muối, vi khuẩn a mặn
halophyte
thực vật chịu mặn
halophytic vegetation thảm thực vật chịu mặn

152

halosere diễn thế nớc mặn
halteres cánh chuỳ, cánh tạ
Hamamelidae phân lớp Sau sau
hamster chuột túi má
hand monitor máy dò bức xạ cầm tay
hanging drop preparation chuẩn bị giọt treo
HAP viết tắt của Highly Available Phosphorous
HAP gene gen HAP
hapanthous (có) hoa nở một kỳ, (có) hoa nở một lần
hapaxanthic (có) hoa nở một kỳ, (có) hoa nở một lần
haplobiont sinh vật đơn hình
haplobiontic (thuộc) sinh vật đơn hình
haplodiploidy (tính) đơn-lỡng bội
haplodont (có) răng hàm không núm
haploid (thuộc) đơn bội, thể đơn bội
haploinsufficient gene gen đơn bội thiếu
haploldization (sự) đơn bội hoá
haplont thể giao tử đơn bội
haplophase pha đơn bội, giai đoạn đơn bội
haplostele trung trụ đơn
haplostemonous một vòng nhị
haplotype kiểu đơn
haplotype map bản đồ kiểu đơn
haploxylic lá một gân, lá gân đơn
hapmap bản đồ kiểu đơn bội (Haplotype Map)
hapten hapten
hapteron chân đế bám, cơ quan bám
haptoglobin haptoglobin
haptonema sợi bám
Haptophyceae lớp Tảo roi

haptotropism (tính) hớng bám, (tính) hớng tiếp xúc
hard bast libe cứng, sợi libe cứng
hardening (sự) làm tăng tính chịu đựng
Harders glands tuyến Harder
hard palate vòm cứng (miệng)
hard radiation bức xạ cứng
Hardy-Weinberg equilibrium trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg
Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinberg
harvest-men chàng say
harvest spider nhện chàng say

153
harvested population (các) quần thể thu hoạch
harvesting thu hoạch
harvesting enzymes enzym thu hoạch, enzym thu thập
Hashimoto disease bệnh Hashimoto
Hashimoto thyroiditis (bệnh) viêm tuyến giáp Hashimoto
hashish hasit
hastate (có) dạng mác, (có) dạng mũi tên
haustellate (có) vòi hút
hausteilum vòi hút, miệng vòi hút
haustorium rễ hút
Haversian canals (các) ống Havers
hatching sự ấp trứng
Hatch-Slack pathway con đờng chuyển hoá Hatch-Slack
Haversian lamellae (các) lá phiến xơng Haver
Haversian spaces (các) khoang trống Haver, ống Haver
Haversian system hệ thống Haver
Hawthorne effect hiệu ứng Hawthorne
hay fever sốt rơm

hazard analysis and critical control points (HACCP) điểm kiểm soát then
chốt và phân tích rủi ro
head dạng đầu
HCC viết tắt của hepatocarcinoma
HCS sàng lọc khối lợng lớn (high-content screening)
HD gene gen HD (Huntington's disease)
HDL lipoprotein tỷ trọng cao (High-Density Lipoproteins)
HDLPs viết tắt của High-Density LipoProteins
head foot chân đầu
head kidney tiền thận
health physics vật lý trị liệu
Heam-heam interaction phản ứng heam
hearing sự nghe, thính giác
heart tim, quả tim
heart attack cơn nghẹn tim, cơn nhồi máu cơ tim
heart wood gỗ lõi, gỗ ruột
heat động dục
heartbeat nhịp tim
heat energy năng lợng nhiệt
heath trảng cây bụi lùn thờng xanh, trảng thạch nam
heat shock protein protein choáng nhiệt
heat spot vết nhiệt, đốm nhiệt
heavy (H) chain chuỗi nặng, chuỗi H

154
heavy-chain variable (vh) domains vùng biến động (của) chuỗi nặng
heavy metal kim loại nặng
hebephrenia (bệnh) tâm thần phân liệt thể dậy thì
hebephrenic schizophrenia (bệnh) tâm thần phân liệt thể dạy thì
hectocotylized arm tay giao phối, tay giao cấu

hedgehog proteins protein nhím Âu
hedgehog signaling pathway con đờng phát tín hiệu nhím Âu
hela cells tế bào hela
helical coil model mô hình xoắn ốc
Hardy-Weinberg law định luật Hardy-Weinberg
helical thickening hoá dày hình xoắn
helicase helicaza
Helicobacter pylori Helicobacter pylori
helicoid (có) dạng xoắn ốc
helicotrerna khe tiền đình-màng nhĩ
Helicoverpa armigera Helicoverpa armigera
Helicoverpa zea (h. zea) Helicoverpa zea (h. zea)
heliophyte thực vật a nắng, thực vật a sáng, thực vật a mặt trời
Heliothis virescens (h. virescens) Heliothis virescens (h. virescens)
heliotactic theo nắng, theo mặt trời
heliotropic quang hớng động, hớng động theo mặt trời
heliotaxis (tính) theo nắng, theo mặt trời
helium heli
helix (chuỗi) xoắn
Helminthes nhóm Giun sán
helophyte thực vật đầm lầy
helotism (sự) sống nô dịch, (hiện tợng) bị bám hút
helper T cell tế bào T hỗ trợ
heliotropism trợ bào bạch cầu T, lympho bào T hỗ trợ hepatic
hemagglutinin (ha) hemagglutinin
hemal system hệ mạch máu
hematologic growth factors (HGF) nhân tố sinh trởng huyết học
hematopoiesis tạo máu
hematopoiesis growth factor nhân tố tăng trởng tạo máu
hematopoiesis stem tế bào nguồn tạo máu

hematopoietic stem cells tế bào gốc tạo máu
heme hem
Hemiascomycetes lớp Giả nấm túi, lớp nửa nấm túi, lớp nấm túi bất toàn
hemibranch mang không hoàn toàn, mang nửa
hemicelluloses hemixenluloza
Hemichorda phân ngành nửa dây sống, phân ngành bán dây sống
Hemichordata phân ngành nửa dây sống, phân ngành bán dây sống
hemicryptophyte thực vật chồi ẩn không hoàn toàn

155
hemicelluloses or hexosan hexosan hoặc hemicelluloza
hemignathous (có) hàm lệch, (có) hàm không đều
Hemimetabola bộ cánh ngoài
hemimetabolic (có) biến thái thiếu, (có) biến thái không hoàn toàn
hemimetabolous metamorphosis biến thái không hoàn toàn
hemiparasite vật ký sinh không hoàn toàn, vật bán ký sinh
hemipenes cặp nửa dơng vật, dơng vật hai mảnh
Hemiptera bộ cánh nửa
hemisphere bán cầu no
hemizygous bán hợp tử
hemizygous individuals cá thể bán hợp tử
hemocyte hồng cầu, huyết bào
hemoglobin hemoglobin, hồng cầu
hemolymph huyết tơng
hemophibia bệnh a chảy máu
hemostasis sự cân bằng huyết tố
Henle

s loop quai Henle
heparin heparin

hepatic (thuộc) gan
hepatic địa tiền
hepatic artery động mạch gan
hepatic cell tế bào gan
hepatic duct ống dẫn mật
hepatic portal vein tĩnh mạch nhánh gan
hepatic vein tĩnh mạch gan
Hepaticae lớp địa tiền
Hepaticopsida lớp địa tiền
hepatic portal system hệ mạch cửa gan
hepatic portal vein tĩnh mạch cửa gan
hepatocytes túi mật
hepatopancreas gan tuỵ
hepatoportal system hệ mạch cửa gan
HER-2 viết tắt của Human Egf-Receptor-Related Receptor
herb 1.cây thảo 2.dợc thảo, cây thuốc, cây hơng liệu
herbaceous (thuộc) cây thảo, (thuộc) thân thảo
herbaceous perennial cây thân thảo
herbarium 1.tập hợp mẫu thực vật 2.phòng tập hợp mẫu thực vật
HER-2 gene gen HER-2
HER-2 protein protein HER-2
HER-2 receptor thụ quan HER-2
HER2/neu gene gen HER-2/neu
herbibore động vật ăn cỏ

156
herbicide resistance (tính) chịu thuốc diệt cỏ
herbicide-resistant crop cây trồng chịu thuốc diệt cỏ
herbicides thuốc diệt cỏ
herbivore-plant system hệ thống ăn cỏ và cây

herbivores động vật ăn cỏ
hercogamy (tính) không tự giao, (tính) bất tự giao, bất giao phối
herds đàn, bầy
herding (sự) chăn dắt
hereditary (thuộc) di truyền
hereditary angioneurotic oedema (chứng) phù thần kinh mạch di truyền
heredity (tính) di truyền
heritability hiệu suất di truyền, chỉ số di truyền
hermaphrodite 1.ngời lỡng tính 2.đực cái đồng thể 3.thể lỡng tính
hermaphroditism (hiện tợng) lỡng tính
hetero-auxin hetero-auxin
hererotrophism dị dỡng
heteroblastic 1.(thuộc) chồi mầm dị hình 2.(thuộc) dị sinh 3.phát triển
gián tiếp
heterocercal dị vĩ, (có) thuỳ vây đuôi không đều, (có) thuỳ vây đuôi dị
hình
heterochiamydeous (có) lá đài khác cánh tràng
heterochromatin chất dị nhiễm sắc, dị nhiễm sắc tố
heterochromatic regions vùng dị nhiễm sắc
heterochronic genes gen dị hợp
heterocoelous lồi-lõm
heterocotylized arm tay giao cấu
heterochrony tính dị thời, tính khác thời gian
heterocyclic dị chu trình
heterocyst tế bào dị hình, dị bào
hetorodactylous khác ngón
heterodont khác kiểu răng, (có) răng không đều, dị nha
heterodromous (thuộc) xoay vòng khác hớng
heteroduplex DNA AND sợi kép dị hợp
heteroecious khác vật chủ

heterogamete giao tử không đều
heteroduplex phức đôi dị biệt
heterogametic sex giới tính dị giao tử, (có) giao tử khác nhau
heterogamous dị giao tử, (có) giao tử khác nhau
heterogamy (tính) dị giao tử
heterogeneous bất đồng nhất
heterogeneous nuclear RNA ARN nhân không đồng nhất
heterogenesis (sự) phát sinh tự nhiên, xen kẽ thế hệ

×