PHẢN ỨNG ĐẶC TRƯNG
0945.86.84.82
01674.32.34.30
Cu(OH)2
Quì tím Quì tím
Cu(OH)2
CTPT
AgNO3 NaOH
t cao
HCl
đỏ xanh
thường
(OH-)
Hợp chất có nhóm – OH
– COOH(hay HOOC-)
X
X
Xanh Cu2+
C6H5OH
X
C6H5ONa
X
NH2-R(COOH)2
X
X
ClNH3-RCOOH
X
RNH3Cl
X
X
+
NH4 (NH4Cl)
X
X
HCl, HNO3, H2SO4
X
X
Xanh Cu2+
R-NH2 , R1NH-R2, R1NR2R3
X
X
C6H5NH2
X
C6H5NH3Cl
X
(NH2)2-R-COOH
X
X
X
NH2-RCOONa
X
X
RCOONa, RONa
X
X
NaOH. KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2
X
X
2–
–
RO3 , HRO3 (R là C,S)
X
CO2
– CHO
X
↓
–COO–
X
HCOO-(hay -OOCH)
X
X
↓
Glucozơ
X
Xanh lam
↓
Fructozơ
X
Xanh lam
↓
Sacarozo
*
Xanh lam
Mantozo
*
X
Xanh lam
↓
Etilenglicol C2H4(OH)2,
Xanh lam
Glyxerol C3H5(OH)3
Xanh lam
01883.35.75.35
Br2
↓ trắng
↓ trắng
Na
↑ H2
↑ H2
↑ H2
↑
↓ trắng
↓ trắng
↑ H2
Mất màu
Mất màu
Mất màu
↑ H2
↑ H2
CH4
C2H4
C2H2
C6H6
C6H5-CH=CH2
C2H5OH
C3H5(OH)3,
C2H4(OH)2
C6H5OH
CH3CHO
CH3COCH3
RCOOH
HCOOH
HCOOR
Glucozo
Fructozo
Saccarozo
Mantozo
RNH2(R1NHR2)
C6H5NH2
H2N-R-COOH
H2N-R-COONa
ClH3N-R-COOH
HO-CH2-C6H4-OH
C2H5ONa
Tinh bột
Xenlulozo
Lòng trắng
Xenlulozo
X
X
X
X
X
X
X
X
↓
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
↓
X
X
CH3COOH
Thủy phân
X
X
X* X*
↓
X
X
X
X
X
X
X
X
X*
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
↓
X*
X*
X
X
HNO2
X
X
X
X
KMnO4 Cu(OH)2
Tan
(mất
dd
Cu(OH)2
màu
Xanh
Cu2+
tím)
lam
CaCO3(tan)
Na
(↑H2)
NaOH
C2H5OH
HNO3
HCl
Chất
Quì Quì
Br2
tím tím H2
(dd-Fe)
xanh đỏ
AgNO3/NH3
TỔNG HỢP PHẢN ỨNG CỦA 1 SỐ CHẤT HỮU CƠ
X
X
X
X*
X
X
X*
X
X*
X*
X*
X*
X*
X
X
X
X
X*
X
X
X
X