(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
TRƯỜNG THCS THẠNH LỢI
TỔ: SỬ- ĐỊA- TIẾNG ANH
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC
MÔN: ANH VĂN KHỐI: 6
NĂM HỌC: 2016-2017
Họ và tên giáo viên: Phan Thị Đỗ Quyên.
Dạy lớp:..6A1, 6A2.
Cả năm: 37tuần (111 tiết)
Học kì I: 19 tuần (57 tiết)
Học kì II: 18 tuần (54 tiết)
HỌC KÌ I
Tháng
Tuần
1
Tiết
PPCT
1
Hướng dẫn cách học
2
Unit1: Greeting - Hello
(A1,2,3,4)
Unit1: Hello (A5,6,7)
Unit1: Good morning (B1,2,3,4)
3
4
2
5
6
3
Tên bài dạy
Số
Số lượt
lượng sử dụng
Unit1: How old are you?
(C1,2,3,4)
8
9
Unit 2 : My school (C1)
Số tiết
sử
Ghi chú
dụng
Tranh, đĩa, cassette,
3
2
2
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
3
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Unit 2 : At School Come in (A)
Unit 2 : Where do you live ?
(B1,2)
Unit 2 : Where do you live ?
(B,3,4,5)
7
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Trang, bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ,
Tranh, bảng phụ,
Tranh, bảng phụ,
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
10
4
11
12
10
8
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Tranh, bảng phụ,
Unit 3: Family (C1,2)
Tranh, bảng phụ,
16
17
18
19
Grammar practice (1,2,3,4,6,9)
Grammar practice (5,7,8,10)
Kiểm tra
Chữa bài kiểm tra
Bảng phụ
Bảng phụ
Đĩa, cassettte
20
Unit 4: Big Or Small? - Where is
your school ? (A1,2)
Unit 4: Where is your school ?
(A3,4)
Unit 4: My class (B1,2,3,4,5)
21
22
23
24
Unit 4: Getting ready for school
(C1,2,3)
Unit 4: Getting ready for school
Số
Số lượt
lượng sử dụng
Số tiết
sử
Ghi chú
dụng
bảng phụ
Tự làm
2
bảng phụ
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Tranh, đĩa, cassette,
Unit 3: Numbers (B3,4,5)
14
15
7
Unit 3: At Home
My house (A1,2)
Unit 3: My house (A3,4)
Tranh, bảng phụ,
Tranh, bảng phụ,
9
6
Unit 2 : My school (C2,3)
Unit 3: Numbers (B1,2)
13
5
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
Tự làm
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Tranh, bảng phụ
Tranh, bảng phụ
Tranh, bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Số
Số lượt
lượng sử dụng
(C4,5,6,7)
25
9
26
27
28
10
29
30
31
11
32
33
11
34
12
35
36
13
37
38
Unit 5: Things I Do - My day
(A1,2)
Unit 5: My day (A3,4)
Tranh, đĩa, cassette,
máychiếu
Tranh, bảng phụ
Unit 5: My day (A5,6)
Tranh, bảng phụ
Unit 5: My routines (B1,2,3)
Tranh, bảng phụ
Unit 5: Classes (C1)
Tranh, bảng phụ
Unit 5: Classes (C2,3)
Tranh, bảng phụ
Grammar practice
Tranh, bảng phụ
Unit 6 : Places - Our house (A1,2)
Unit 6 : Our house (A3,4,5)
Tranh, đĩa, casstte
Tranh, bảng phụ
Số tiết
sử
Ghi chú
dụng
bảng phụ
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
Unit 6 : In the city (B1,2,3)
Tranh, bảng phụ
Unit 6 : Around the house (C1,2)
Unit 6 : Around the house (C3,4)
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
3
2
2
2
2
2
Kiểm tra
Chữa bài kiểm tra
Đĩa, cassette
2
2
2
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
39
40
14
41
42
43
15
44
45
12
46
16
47
48
17
49
50
51
Tên bài dạy
Unit 7: Your House - Is your
house big ? (A1,2)
Unit 7: Is your house big ?
(A3,4,5)
Unit 7: Town or city ? (B1)
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Số
Số lượt
lượng sử dụng
Số tiết
sử
Ghi chú
dụng
Tranh, đĩa, cassette,
Tranh, bảng phụ, máy chiếu
Tranh, bảng phụ
Unit 7: Town or city ? (B2,3)
Tranh, bảng phụ
Unit 7: On the move (C1,3)
Tranh, bảng phụ
Unit 7: On the move (C4)
Tranh, bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette
Unit 8: OutAnd About - What are
you doing ? (A1)
Unit 8: What are you doing ?
Tranh, bảng phụ
(A2,3)
Unit 8: What are you doing ?
Tranh, bảng phụ
(A4,6)
Unit 8: A truck driver (B1)
Tranh, bảng phụ
Unit 8: A truck driver (B2)
Tranh, bảng phụ
Unit 8: Road signs (C1,2)
Tranh, bảng phụ
Unit 8: Road signs (C3,4)
Tranh, bảng phụ
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
52
18
19
53
54
55
56
57
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa
chất cần sử dụng
Grammar practice
Tranh, bảng phụ
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập
Kiểm tra học kì I
Bảng
Bảng
Bảng
Bảng
phụ
phụ
phụ
phụ
2
2
1
1
1
1
2
2
2
2
TỔNG CỘNG:
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
1
58
20
59
60
21
61
62
63
Tên bài dạy
Unit 9: The Body - Parts of the
body (A1,2)
Unit 9: Parts of the body (A3,4,5)
HỌC KÌ II
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ
Unit 9: Faces (B1)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 9: Faces (B2,3)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 9: Faces (B4,5)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 10: Staying Healthy
How do you feel ? (A1,2,)
Tranh, đĩa, cassette
Số tiết
sử
Ghi chú
dụng
Tự làm
2
bảng phụ
2
Tự làm
2
Tự làm
2
Tự làm
2
Tự làm
Tự làm
106
Số
Số lượt
lượng sử dụng
106
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
3
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
Ghi chú
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
64
22
65
66
67
23
68
69
2
70
24
71
72
73
25
26
74
75
76
77
78
27
79
Unit 10: How do you feel ? (A5,6,)
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, bảng phụ, cassette, máy
chiếu
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 10: Food and drink (B1,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 10: Food and drink (B2,3,5)
Tranh, bảng phụ, casstte
Unit 10: My favorite food
(C1,2,3,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Tên bài dạy
Unit 10: How do you feel ? (A3,4,)
Unit 11: What Do You Eat?
At the store (A1)
Unit 11: At the store (A2)
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
4
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
4
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
1
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
Ghi chú
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tranh, đĩa, cassette, máy chiếu
Tranh, bảng phụ
Unit 11: At the store (A3,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 11: At the canteen (B1,3,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 11: At the canteen (B2,5)
Tranh, bảng phụ, cassette
Grammar practice
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
Unit 12:Sports And Pastimes
What are you doing ? (A1,2)
Unit 12: What are you doing ?
(A3,4,5)
Unit 12: Freetime (B1,2,3)
Bảng phụ
Đĩa, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
80
81
3
82
28
83
84
85
29
86
87
88
30
89
90
31
91
92
Tên bài dạy
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Unit 12: Freetime (B4,5)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 12: How often (C1,2,3,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 12: How often (C5,6)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 13: Activities -The weather
and seasons (A1,2)
Unit 13: The weather and seasons
(A3)
Unit 13: The weather and seasons
(A4)
Unit 13: Activities in seasons (B1)
Unit 13: Activities in seasons (B2)
Unit 14: Making Plans Vacation
destinations (A1,2,3)
Unit 14: Vacation destinations
(A4,5)
Unit 14: Freetime plans (B1,2)
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
3
2
2
3
2
2
3
2
2
4
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
Tranh, đĩa, casstte, máy chiếu
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, đĩa, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 14: Freetime plans (B3,4)
Tranh, bảng phụ, cassette
Unit 14: Freetime plans (B5,6)
Tranh, bảng phụ, cassette
Ghi chú
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
Tiết
PPCT
93
32
33
Grammar practice
Kiểm tra 1 tiết
Chữa bài kiểm tra
97
Unit 15: Countries
We are the world (A1,2,3,4)
Unit 15: We are the world (A5,6)
98
100
34
101
102
103
35
104
105
5
36
Unit 14: Suggestions (C1,2,3)
94
95
96
99
4
Tên bài dạy
106
107
Unit 15: Cities, buildings and
people (B1,2)2
Unit 15: Cities, buildings and
people (B3,4)
Unit 15: Natural feature (C1,2)
Unit 15: Natural feature (C3)
Unit 16: Man And The Environment Animals and
plants (A1,2,3)
Unit 16: Population (B1,2)
Unit 16: Population (B4,5,)
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Tranh, bảng phụ, cassette
Bảng phụ
Đĩa, cassette
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
3
2
2
1
2
2
2
2
2
2
3
2
2
4
2
2
3
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Tranh, đĩa, cassttte
Tranh, bảng phụ, cassette, máy
chiếu
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ
Ghi chú
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tranh, đĩa, cassettte
Tranh, bảng phụ, cassette
Tranh, bảng phụ
Tranh, bảng phụ
Grammar practice
Grammar practice
Số
lượng
Tranh, bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
bảng phụ
Tự làm
(Mẫu đính kèm công văn:1285/SGDĐT-CNTTTBTV ngày 09/9/2013)
Tháng
Tuần
37
Tiết
PPCT
108
109
110
111
Tên bài dạy
Ôn tập
Ôn tập
Ôn tập
Kiểm tra học kì II
Tên thiết bị, tranh, hóa chất
cần sử dụng
Bảng phụ
Bảng phụ
Bảng phụ
1
1
1
TỔNG CỘNG:
DUYỆT CỦA BGH
TỔ TRƯỞNG
Số
lượng
Số lượt
sử dụng
Số tiết
sử dụng
2
2
2
2
2
2
102
102
Thạnh Lợi, ngày 30.tháng 09 năm 2016
GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY
Võ Nhật Bình
Phan Thị Đỗ Quyên
Ghi chú
bảng phụ
Tự làm
Tự làm
Tự làm