ĐIỂM MÔN TIN HỌC - LỚP 12TN1
T
T
HỌ TÊN HỌC SINH ĐIỂM HK I
HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 HS3
M HS1 V TH
KT
HK
HK
I
HK II CN
1 Dương Thò Thúy An 7 9 8
7.
3 7.0
7.5
2 Lê Thò Vân An 9 9 6
8.
5 7.5
7.9
3 Lê Trường An 5 6 7 4
8.
0 7.0
6.6
4 Phan Huỳnh Anh 7 6 7
7.
0 7.5
7.1
5 Mai Thò Ngọc Ánh 2 7 5
8.
3 6.8
6.
4
6 Nguyễn Quốc Chánh 8 7 5 4.5
4.
8 5.5
5.6
7 Trần Thái Chân 6 4 8 2
3.
0 7.0
5.2
8 Huỳnh Diễm Châu 1 7 5
4.
0 5.3
4.
6
9 Nguyễn Huỳnh Bích Châu 8 6 7
8.
3 6.0
7.0
10 Nguyễn Thò Linh Chi 10 8 10 6
5.
8 6.5
7.2
11 Đoàn Thiện Chinh 7 4 8 7
4.
3 6.0
5.8
12 Lê Thò Hồng Cúc 9 8 7
8.
0 8.3
8.1
13 Trần Thò Hồng Cúc 6 7 5
6.
8 5.0
5.8
14 Nguyễn Đức Cường 7 8 9 6.5
8.
0 8.0
7.8
15 Đinh Thò Diễm 7 8 7
6.
0 5.5
6.3
16 Lê Thò Thanh Diễm 8 7 8 4
7.
8 6.8
7.0
17 Nguyễn Thò Diễm A 1 3 4 4
5.
3 4.0
3.8
18 Nguyễn Thò Diễm B 7 9 10
9.
3 9.0
9.0
19 Trần Quang Diệu 6 6 7 8
7.
0 5.0
6.2
20 Nguyễn Nhựt Duy 7 7 8 6
4.
5 8.3
6.9
21 Trần Đình Duy 9 8 7 9
8.
3 7.5
8.0
22 Lý Thò Thùy Dương 8 8 8
8.
0 6.8 7.6
23 Lê Văn Thúy Em 5 6 7 5
6.
3 4.0 5.3
24 Nguyễn Thò Trường Giang 6 4 8 7
7.
3 3.3 5.5
25 Trần Vũ Phương Giang 7 4 8 8
8.
8 8.3 7.7
26 Lê Thò Mộng Giàu 5 5 8.5
8.
0 4.3 5.9
27 Nguyễn Thò Ngọc Giàu 7 8 5 7
8.
5 7.0 7.2
28 Trần Thò Thu Hà 6 9 7
8.
5 6.8
7.
4
29 Nguyễn Minh Hạnh 4 4 5 5
4.
5 4.0
4.
3
thiếu 15p, lấy điểm bài thi
30 Cao Thúy Hằng 9 9 6
9.
5 6.5 7.8
31 Hồ Thò Thúy Hằêng 7 9 8
6.
8 6.0 7.0
32 Dương Thúy Hân 6 6 8 4
3.
8 5.8
5.
4
33 Trân Tử Hiến 5 7 9
8.
0 7.3
7.
4
34 Nguyễn Thò Hiền 6 5 6
4.
3 3.3
4.
4
35 Ngô Thò Phúc Hiền 9 6 7 9.5
8.
3 8.0 8.0
36 Võ Trung Hiếu 1 7 6 5.5
8.
5 7.5 6.6
37 Trần Lê Xuân Hoàng 9 7 7 3
5.
0 6.8 6.3
38 Lê Thế Huy 8 8 3
1.
5 4.3
4.
4
39 Nguyễn Quốc Huy 7 7 4 3
7.
8 5.8 6.0
40 Phạm Huỳnh Bảo Huy 9 8 9 7
4.
8 5.5 6.6
41 Lê Khắc Huyên 9 10 9.5
9.
0 8.0 8.8
42 Huỳnh Thò Phượng Huyền 8 7 8 7
6.
5 8.0
7.
4
43 Trần Thò Thảo Kha 7 8 6
7.
3 8.3 7.6
44 Châu Minh Khang 7 7 8 9
7.
0 7.3
7.
4
45 Nguyễn Văn Khanh 10 7 9 7
6.
3 7.5 7.6
46 Traàn Thò Dieãm Phöôïng 7 9 8.5
8.
3 6.5 7.6