ĐIỂM MÔN TIN HỌC - LỚP 12A2
TT HỌ TÊN HỌC SINH
ĐIỂM HK I
ĐIỂM TB MÔN
HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 HS3
M HS1 V TH
KT
HK
HK
I
HK II CN
1 Huỳnh Vónh An 4 5 5
4.
5 4.8
4.7
2 Khổng Quốc Cường 7 8 9 7.5
7.
8 6.0
7.2
3 Phan Thanh Điền 8 5 5 3
4.
0 4.3
4.7
4 Huỳnh Công Hiệp 4 4 6 6
4.
0 4.5
4.6
5 Trương Thanh Huyền 7 6 8 7
6.
0 5.0
6.1
6 Phan Minh Luân 5 5 4 3.5
2.
5 3.5
3.7
7 Lâm Hoàng Nam 4 4 4 4
2.
8 3.8
3.7
8 Huỳnh Trọng Nghóa 8 9 4 7.5
4.
0 5.0
5.7
9 Đinh Thò Yến Nhi 5 2 2 7
6.
0 4.3
4.5
10 Trương Thò Tuyết Nhung 6 5 6
7.
8 5.0
6.0
11 Trương Minh Nhựt 2 9 3
3.
5 4.5
4.3
12 Phạm Mỹ Phương
13 Lê Hoài Phong 5 8 7 8.5
3.
8 4.8 5.6
14 Trần Văn Q 7 5 7 6.5
4.
8 3.8 5.2
15 Lê Thò Mộng Quyên 1 2 8 4
4.
3 4.8 4.2
16 Lê Hoàng Sang 7 6 9 9.5
7.
3 6.0 7.1
17 Nguyễn Văn Bé Sáu 8 6 6 3.8
5.
0 3.8 5.0
18 Huỳnh Nhật Tân 1 3 7 5
7.
8 6.0 5.5
19 Nguyễn Quốc Thạch 4 7 7 9
6.
3 7.5 6.9
20 Phan Văn Thành 8 4 3 3
3.
3 5.5 4.6
21 Trần Tấn Thành 6 7 6 9
5.
3 4.5 5.8
22 Trần Thò Hồng Thảo 5 3 5
3. 4.0
4.0
5
23 Nguyễn Thò Ngọc Thảo 4 8 7
6.
0 5.0
5.8
24 Nguyễn Thò Thu Tiên 5 5 7
5.
3 4.3
5.1
25 Tưởng Bảo Trang 7 6 8 9
8.
3 6.8
7.4
26 Nguyễn Thò Diễm Trinh 9 10 7 10
9.
3 7.8
8.7
27 Trương Thò Thanh Trúc 6 8 8.5
4.
0 6.3
6.2
28 Nguyễn Thành Trung 8 9 8 5
5.
0 4.8
6.0
29 Đoàn Anh Tú 8 8 8 5
5.
5 5.8
6.4
30 Hồ Thò Đỗ Uyên 6 8 4
4.
3 4.3
4.9
31 Trần Lê Mai Uyên 9 10 7 8 7
6.
8 6.5
7.4
32 Nguyễn Thò Trúc Uyên 4 3 7 3.5
6.
0 4.3
4.7
33 Trần Hoàng Thanh Vân 10 5 8 8
5.
8 5.8
6.7