ĐIỂM MÔN TIN HỌC - LỚP 12B
TT HỌ TÊN HỌC SINH
ĐIỂM HK I
ĐIỂM TB MÔN
HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 HS3
M HS1 V TH
KT
HK
HK
I
HK II CN
1 Phan Thò Thúy An 4 5 6 6
6.
0 4.5
5.2
2 Võ Trường Duy 6 9 4
6.
5 3.8
5.4
3 Nguyễn Thò Cẩm Giang 9 5 6
6.
3 6.0
6.3
4 Nguyễn Hữu Giàu 4 1 3 5
3.
0 2.5
2.9
5 Phương Hồng Hoa 7 8 4
6.
8 4.5
5.8
6 Trần Văn Hoàng 9 7 5
6.
8 7.0
7.0
7 Phan Thò như Huyền 6 8 7
7.
5 5.5
6.6
8 Đào An Hữu 9 3 6 7.5
7.
8 4.3
6.0
9 Quách Văn Khanh 9 6 7 8
6.
0 3.5
5.8
10 Võ Quốc Khánh 8 9 8 3
6.
8 4.3
6.1
11 Võ Ngọc Hoàng Lan 6 5 6 4.5
6.
3 3.3
4.9
12 Nguyễn Thò Thúy Lan 8 6 6
7.
3 5.0
6.2
13 Trần Thò Trúc Lin 10 7 8 5.5
7.
5 7.0
7.4
14 Nguyễn Thò phương Linh 6 7 4
3.
8 3.3
4.3
15 Võ Văn Lỉnh 5 4 2
6.
5 2.8
4.1
16 Phạm Thò Cẩm Loan 6 4 6
6.
5 3.5
4.9
17 Nguyễn Thành Lợi 6 3 7 4
7.
0 5.3
5.5
18 Phạm Thành Luân 4 8 7 5.5
6.
5 6.0
6.2
19 Trònh Nguyễn Hoài Nam 9 9 2 3.5
6.
8 4.5
5.6
20 Võ Hoàng Nam 7 5 5 6
4.
5 5.0
5.2
21 Nguyễn Thò Tố Ngân 6 6 2.5
6.
0 5.0
5.2
22 Nguyễn Thò Ngoan 5 3 3 6
5.
0 3.3 4.1
23 Nguyễn Thành Nhân 5 8 6
5.
5 5.0 5.6
24 Lê Thò Thúy Nhi 6 4 4
5.
0 3.5 4.3
25 Nguyễn Hữu Nhó 1 8 6 6.5
6.
5 6.5 6.0
26 Huỳnh Thò Hồng Nhiên 2 6 4 4
5.
8 3.8 4.3
27 Đặng Thò Thùy Nhiên 6 7 4.5
3.
8 4.0 4.6
28 Cao Thò Tuyết Như 6 8 7 7.5
6.
8 4.5 6.2
29 Dương Văn Phong 8 6 5 8
4.
0 4.5 5.4
30 Phạm Hoàng Phúc 7 7 4
5.
0 3.3 4.7
31 Trương Văn Phúc 5 6 7
4.
8 3.5 4.8
32 Nhiêu Lập Q 6 10 9 5 6
5.
3 5.5 6.3
33 Trương Ngọc Sang 7 7 4 5
5.
8 3.0 4.8
34 Trần Tấn Tài 4 4 2 5
3.
0 4.5 3.8
35 Võ Văn Tài 6 6 4 7
2.
8 4.0 4.5
36 Vân Duy Tân 6 8 4 4.5
8.
0 5.0 5.9
37 Bùi Thò Thơ 7 6 10
5.
8 5.8 6.5
38 Bùi Thanh Thùy 6 6 7 6
6.
0 5.3 5.9
39 Võ Thò Thu Tiên 10 6 7 7
5.
0 6.8 6.7
40 Lê Thò Kim Tiến 5 6 3
6.
3 5.3 5.3
41 Trònh Thò Mai Trâm 7 4 6 6
6.
0 4.8 5.5
42 Nguyễn Thò Huyền Trân 1 4 7 2
3.
3 4.3 3.7
43 Lê Thành Triệu 4 4 3
2.
5 3.5 3.3
44 Phan Hữu Tú 8 6 5 6
6.
3 6.0 6.2
45 Trần Ngọc Tuyền 4 8 3 5
6.
3 3.0 4.6