Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.14 MB, 9 trang )
( Page 63 & 64)
a
b
c
d
e
f
Match the names of places found in a
neighborhood with the pictures
6.grocery store
2.hairdresser’s
4.drugstore
3.swimming-pool
5.stadium
1.wet market
- close by (adv) :
- (to) serve :
- a pancake :
- tasty (adj) :
Gần đây
Phục vụ
Bánh bột mì, trứng, bơ rán
2 mặt ( bánh xèo)
ngon
Matching
1. a pancake
2. (to) serve