Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

95 câu trắc nghiệm khảo sát hàm số ôn tập chương 1_Lê Văn Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (696.42 KB, 10 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – GIẢI TÍCH 12
---------o0o--------GV: LÊ VĂN MINH – TRƯỜNG THPT CHUYÊN THOẠI NGỌC HẦU. TỈNH AN GIANG

1. Tính đơn điệu
Câu 1. Hàm số y

2x
x

A.

5
đồng biến trên khoảng:
3
B.
C.
;3
3;

x3 x2
6x
3
2
A. Hàm số đồng biến trên khoảng

Câu 2. Cho hàm số f x

C. Hàm số nghịch biến trên

3
4


2; 3

1
sin 2x
2
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên

3;

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên

; 2

Câu 3. Cho hàm số y

; 3 và

D.

2; 3

2;

3x . Khẳng định nào sau đây là đúng:

;0

C. Hàm số nghịch biến trên


; 0 và đồng biến trên 0;

D. Hàm số nghịch biến trên
Câu 4. Cho hàm số y 6x 5 15x 4
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên

10x 3

22 . Khẳng định nào sau đây là đúng:

; 0 và nghịch biến trên 0;

C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên 0;1 và đồng biến trên 0;
Câu 5. Trong các hàm số sau, những hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó:
2x 1
y
(I)
y x 3 3x 5 (III)
y
x 4 x 2 2 (II)
x 1
A. ( I ) và ( II )
B. Chỉ ( I )
C. ( II ) và ( III )
D. ( I ) và ( III)
Câu 6. Khoảng đồng biến của hàm số y


;1

A.

Câu 7. Hàm số y
A. m

2x

x 2 là: (Chọn 1 câu đúng)

B. (0; 1)
x3

12

6x 2

B. m

mx
0

C. (1 ; 2 )

1 đồng biến trên khoảng 0;

C. 0

m


12

Câu 8. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y

D. 1;
. Giá trị của m là:
D. m

0

2x 1
là đúng?
x 1

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +)
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \ 1
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +)
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \ 1
Câu 9. Hàm số y
A. (

1
;1) và (1;2)

x2

đồng biến trên các khoảng
x
;1) và (2;

) C. (0;1) và (1;2)
B. (

D. (

;1) và (1;

)
1


Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên
x
A. y
B. y
2
x
1
x
C. y
D. y
x 1

?

x2

1

2


3x

2

tan x

x 3 3x 2 4 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây:
B. (
C. ( 3; 0)
D. ( 2; 0)
; 2)

Câu 11. Hàm số : y
A. (0;
)

1 3
x
3

Câu 12. Cho hàm số : y

4x 2

17 . Phương trình y /

5x

0 có 2 nghiệm x 1, x 2 . Khi đó


x1.x 2
A. 5

C. 5

B. 8

Câu 13. Hàm số y

1
;2
2
2. Cực trị của hàm số
A.

1;

B.

1
2

D. (2;

C. (-1;2)

Câu 14. Hàm số f có đạo hàm là f / x
của hàm số f là:
A. 0


8

x 2 nghịch biến trên khoảng

x

2

D.

x x

B. 2

1

2

x

2

4

với mọi x

C. 3

Câu 15. Số điểm cực trị của hàm số y


1 3
x
3

x

A. 1
B. 0
C.
3
2
Câu 16. Hàm số y x
3x
9x 11
1 làm điểm cực tiểu
A. Nhận điểm x
C. Nhận điểm x 1 làm điểm cực đại
Câu 17. Hàm số y x 4 4x 3 5
A. Nhận điểm x 3 làm điểm cực tiểu
C. Nhận điểm x 3 làm điểm cực đại
Câu 18. Số điểm cực trị của hàm số y x 4 2x 2
A. 0
B. 1
C.
2
x
2x
Câu 19. Số điểm cực trị của hàm số y
x 1

A. 0
B. 2
C.
Câu 20. Nếu hàm số f có đạo hàm là f / x

)

, khi đó số điểm cực tiểu

D. 1

7 là:
3

D. 2
B. Nhận điểm x
D. Nhận điểm x

B. Nhận điểm x
D. Nhận điểm x
3 là:
3
D2
6
là:
1

2x 2

3 làm điểm cực đại

3 làm điểm cực tiểu.
0 làm điểm cực đại
0 làm điểm cực tiểu.

D. 3

1 x

2

1 thì số điểm cực trị của hàm số này

là:
A. 2
Câu 21. Hàm số y

B. 3

x

sin 2x

A. Nhận điểm x

6

C. Nhận điểm x
Câu 22. Hàm số y

x3


C. 1

D. 0

3

làm điểm cực tiểu

B. Nhận điểm x

2

làm điểm cực đại

làm điểm cực đại
D. Nhận điểm x
làm điểm cực tiểu
6
2
1 . Giá trị của m là: (Chọn 1 câu đúng)
2x 2 mx đạt cực tiểu tại x
2


A. m

B. m

1


x

Câu 23. Đồ thị của hàm số y
A. Không tồn tại m

B. m

2

1

2mx
x m

C. m

2

đạt cực đại tại x
C. m

1

D. m

1

2 khi:
D. m


1

Câu 24. Hàm số y x 3 3x 2 mx đạt cực tiểu tại x 2 khi:
A. m 0
B. m 0
C. m 0
Câu 25. Đồ thị của hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị:
A. y 2x 4 4x 2 1
B. y x 4 2x 2 1 C. y x 4 2x 2
Câu 26. Cho hàm số y
x 3 3x 2
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1
C. Hàm số luôn luôn đồng biến
Câu 27. Cho hàm số y
A. -4

cx

1 4
x
2

2

Câu 30. Trong các khẳng định sau về hàm số y
A. Hàm số có điểm cực tiểu là x
C. Cả A và B đều đúng;

x 3 3x 2

B. -3

0;

d;a

1

2x 2

1

0 .Khẳng định nào sau đây sai ?
B. Đồ thị hàm số luôn có tâm đối xứng.
D. lim f (x )
x

2x 2

3 là x

C.

2

D. 0

1 4 1 2
x
x

3 , khẳng định nào là đúng?
4
2
1;
B. Hàm số có hai điểm cực đại là x
D. Chỉ có A là đúng.

1 .Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng
C. 0
D. 3

Câu 32. Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số y
A. xCD

x4

D. y

1

4x 1
. Hàm số có hai điểm cực trị x 1, x 2 .Tích x 1.x 2 bằng
x 1
B. -5
C. -1
D. -2

B.

Câu 31. Cho hàm số y

A. -6

0

x2

Câu 29. Điểm cực đại của hàm số: y

2

D. m

1

1 , mệnh đề nào sau đây là đúng?
B. Hàm số đạt cực đại tại x 1
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến

3x

Câu 28. Cho hàm số y f (x ) ax 3 bx 2
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành
C. Hàm số luôn có cực trị

A.

1

B. yCT


4

C. yCD

yCT

x2

2x 5
:
x 1
0
D. xCD

xCT

3

1 3
x
m x2
2m 1 x 1 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
3
B. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu
1 thì hàm số có hai điểm cực trị
D. m 1 thì hàm số có cực trị
1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu

Câu 33. Cho hàm số y
A. m

C. m

Câu 34. Cho hàm số y
A. (-1;2)

x3
3

2x 2

3x

2
B. (3; )
3

2
.Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là
3
C. (1;-2)

D. (1;2)

3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số f x
A. 3

B.

3


4 3
C. 0

x là:
D.

4
3


Câu 36. Giá trị lớn nhất của hàm số f x

3 1

x là:

A. 0
B.
3
Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3 sin 2x

C. 1
4 cos 2x là:

A. 3
B.
5
Câu 38. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y


4
4 sin x là:

11
B.
5
3
Câu 39. Giá trị lớn nhất của hàm số f x

C.
3 cos 2x

B. 10

A. 6

A. 2

2

B.

2x 3

3x 2

12x

C. 15


Câu 40. Giá trị lớn nhất của hàm số f x

3

D.

C. 1

A.

x2
C. 0

2x

1

D.

7

D.

2 trên đoạn

1;2 là:

D. 11

3 là:

D. 3

Câu 41. Đường thẳng đi qua điểm M 1; 3 và có hệ số góc k cắt trục hoành tại điểm A có hoành độ
dương, cắt trục tung tại điểm B có tung độ dương. Diện tích tam giác OAB là nhỏ nhất khi k bằng:
2
3
A. 1
B.
C.
D. 4
Câu 42. Cho hàm số y

2

A.

Câu 43. Cho hàm số y

x

1
.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên (0;
x

B. 0

C. 2

) bằng
D. 1


4 sin3 x . Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng

3 sin x

bằng
;
2 2

A. 7
B. 3
C. 1
D. 1
Câu 44. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
M .m
y 2 sin2 x cos x 1 . Thế thì:
A. 0

B.

Câu 45. Tìm câu

y

x

3

3x


1,x

sai

25
8

25
4
trong các mệnh đề sau về GTLN và GTNN của hàm số
C. 2

D.

0; 3

A. Miny 1
C. Hàm số có GTLN và GTNN

B. Maxy 19
D. Hàm số đạt GTLN khi x

3

Câu 46. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất
B. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất
C. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất
D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
Câu 47. Trên khoảng (0; +) thì hàm số y

x 3 3x 1 :
A. Có giá trị nhỏ nhất là Miny 3
B. Có giá trị lớn nhất là Maxy
1
C. Có giá trị nhỏ nhất là Miny
D. Có giá trị lớn nhất là Maxy
4. Tiệm cận của đường cong
9 x2 1 x 1
Câu 48. Đồ thị của hàm số y
3x 2 7x 2

x

x2 ?

1
3

4


A. Nhận đường thẳng x

3 làm tiệm cận đứng B. Nhận đường thẳng x

C. Nhận đường thẳng y
xiên

0 làm tiệm cận ngang D. Nhận đường thẳng y


Câu 49. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y
A. 1
Câu 50. Đồ thị hàm số y

B. 2
2x 2 3x 4
2x 1

1 x
là:
1 x
C. 3

2 làm tiệm cận đứng

3x

10 làm tiệm cận

D. 0

1
làm tiệm cận đứng
2
x 2 làm tiệm cận xiên

A. Nhận đường thẳng x

3 làm tiệm cận đứng


C. Nhận đường thẳng y

1 làm tiệm cận ngang D. Nhận đường thẳng y

Câu 51. Đường thẳng x
1 x
A. y
1 x

1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
2x 2 3x
1 x2
2x 2
B. y
C. y
D. y
2 x
1 x
x 2

Câu 52. Đường thẳng y

2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?

B. Nhận đường thẳng x

2

x2


2x 2
2x 2 3
D. y
1 x
2 x
2x 1
Câu 53. Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
đi qua điểm M(2 ; 3) là:
x m
A. 2
B. 2
C. 3
D. 0
A. y

1 x
1 2x

B. y

2x 2
x 2

Câu 54. Số đường tiệm cận của hàm số y
A. 1

C. y

x 2 2x
là.

x 2
C. 0

B. 2
D. 3
x 1
Câu 55. Cho hàm số y
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
x 2
A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x 2
B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận ngang y
C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1)
D. Các câu A, B, C đều sai.

3x
2x

1
. Khẳng định nào sau đây đúng?
1
3
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y
2
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x

Câu 56. Cho hàm số y

Câu 57. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số: y

A. 2

B. 1

3x
x2
C. 4

x2
Câu 58. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y
x2
A. 1
B. 2
C. 3
Câu 59. Cho hàm số y
A. (1;-1)

1

3
2
1

1
là:
4
D. 3

3x
2x


2
là:
3
D. 4

2x 1
. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm
x 1
B. (2;1)
C. (1;2)
D. (-1;1)
5


(2m n )x 2
x 2 mx

Câu 60. Biết đồ thị (C): y

mx 1
nhận trục hoành và trục tung làm 2 tiệm cận thì:
n 6

m

n
A. 8
B. 6
5. Đồ thị của hàm số

Câu 61. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

C. 9

D. - 6

3
2

1
1

-1
O
-1

A. y

x3

3x

x3

B. y

1

3x 2


C. y

1

x3

3x

1

x3

D. y

3x 2

1

Câu 62. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
-1

O

1

2

3

-2


-4

A. y

x3

3x

4

B. y

x3

3x 2

C. y

4

x3

3x

4

D. y

x3


3x 2

4

Câu 63. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

2

1
O

A. y

x3

3x 2

3x

1

B. y

x3

3x 2

1


1

C. y

x3

3x

1 D. y

x3

3x 2

1

6


Câu 64. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

-1

1
O

-2

-3
-4


1 4
x
3x 2
4
Câu 65. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A. y

x4

3x 2

3

B. y

3

x4

C. y

2x 2

3

x4

2x 2


D. y

x4

D. y

3

4

2

2

-2
- 2

O

2

-2

1 4
x
3x 2
4
Câu 66. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A. y


x4

3x 2

B. y

x4

C. y

2x 2

4x 2

2

-1

1

O

-1
-2

1 4
x
3x 2
4
Câu 67. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

A. y

x4

3x 2

1

B. y

1

C. y

x4

2x 2

1

D. y

x4

2x 2

1

4


2

1
-1

O

2

7


2x 1
x 1
B. y
x 1
x 1
Câu 68. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

C. y

A. y

x
x

2
1

D. y


x
1

3
x

D. y

x
1

2
x

4

2

1
1

O

-2

-2

2x 1
B. y

x 1
6. Tương giao của hai đồ thị

x
x

A. y

2
1

C. y

x
x

1
1

1 3
x
2x 2 3x 5
3
B. Song song với trục hoành
D. Có hệ số góc bằng 1

Câu 69. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y

A. Song song với đường thẳng x 1
C. Có hệ số góc dương

1 3
x
x 2 2 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm có
Câu 70. Cho hàm số y
3
hoành độ là nghiệm của phương trình y // x
0 là:
A. y

x

7
3

B. y

7
3

x

Câu 71. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
(Chọn 1 câu đúng)
A. y 16
9 x

3

B. y


16

C. y

x3
3

3x 2

9 x

7
3

x

D. y

2 có hệ số góc k
C. y

3

Câu 72. Tiếp tuyến của đường cong Parabol P : y

4

7
x
3


9 , có phương trình là:
9 x

16

3 D. y

9 x

3

x 2 tại điểm M 1; 3 tạo với hai trục tọa độ

một tam giác vuông. Diện tích tam giác vuông đó là:
25
5
25
5
A.
B.
C.
D.
4
4
2
2
2
Câu 73. Hai tiếp tuyến của Parabol y x đi qua điểm M 2; 3 có các hệ số góc là:
A. 2 và 6

B. 1 và 4
C. 0 và 3
3
2
Câu 74. Xét phương trình x
3x
m (m là tham số).
A. Với m 5 phương trình có ba nghiệm
B. Với m
C. Với m
phân biệt.

4 phương trình có ba nghiệm phân biệt

Câu 75. Đồ thị hàm số y

D. Với m

D.

1 và 5

1 phương trình có hai nghiệm
2 phương trình có ba nghiệm

x 2
2x 1
8



1 1
; làm tâm đối xứng
2 2

A. Nhận điểm I

C. Không có tâm đối xứng
Câu 76. Đồ thị hàm số y

D. Nhận điểm M

1 1
; làm tâm đối xứng
2 2

1

x

x 1
A. Cắt đường thẳng y 1 tại hai điểm
C. Tiếp xúc với trục hoành

B. Cắt đường thẳng y 4 tại hai điểm
D. Không cắt đường thẳng y
2

x 3 3x cắt
3 tại hai điểm


Câu 77. Đồ thị hàm số y
A. Đường thẳng y

1
;2 làm tâm đối xứng
2

B. Nhận điểm K

B. Đường thẳng y

4 tại hai điểm

5
tại ba điểm
D. Trục hoành tại một điểm.
3
Câu 78.Số giao điểm của hai đường cong sau C1 : y x 3 x 2 2x 3 và C 2 : y
C. Đường thẳng y

A. 0
Câu 79. Đường thẳng y
A. 1 hoặc 1

B. 1
C. 3
D. 2
3x m là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3
B. 4 hoặc 0
C. 2 hoặc 2


Câu 80. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng d : y

x

Câu 82. Cho hàm số y
A. m

x3

B.

3x 2

D.

1

C. m

C. m

8

Câu 83. Cho hàm số y
x 2 4x
bằng 8 thì hoành độ điểm M là
A. 5
B. - 6


2 2

D. m

C. 12

B. 1

Câu 86. Cho hàm số y

1

2x 2

3x

x4

2x 2

3 bằng

D. 3

x

1

x


1

C. 1

B. 2

1 3
x
3

m khi

D. 1

C. 2

Câu 85. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
với trục tung bằng:
A. 2

2x

3 có đồ thị (P). Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc

Câu 84. Số đường thẳng đi qua điểm A 0; 3 và tiếp xúc với đồ thị hàm số y
A. 0

4
. Khi
1


3

2x 3
(1). Đồ thị hàm số (1) tiếp xúc với đường thẳng y
x 1
B. m

3

m tại 3 điểm phân

D. m

1

2x
x

1 là:

5
2

1 (1). Đồ thị hàm số (1) cắt đường thẳng y

m

3


x

2 khi m bằng:
D. 3 hoặc

1 và đường cong C : y

đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
5
A.
B. 2
C. 1
2
Câu 81. Cho hàm số y
biệt khi
A. 3 m 1

x2

tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số
D. 1

1 .Tiếp tuyến tại điểm uốn của đồ thị hàm số có phương

trình là
A. y

x

1

3

B. y

x

11
3

C. y

x

1
3

D. y

x

11
3
9


Câu 87. Cho hàm số y
A. 0

x 3 4x . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng
B. 2

C. 3
D. 4

Câu 88. Cho hàm số y
A. 0

x4
B. 3

2x 2

Câu 89. Đồ thị hàm số y x 3
A. m 1
B. m
3

1 .Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng
C. 4
D. 2

3mx
1

m

1 tiếp xúc với trục hoành khi:
C. m
D. m
1


1

2

Câu 90. Cho hàm số y x
3x
2 (C). Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của (C) và có hệ số
góc nhỏ nhất:
A. y 0
B. y
C. y
D. y
3x 3
3x
3x 3
Câu 91. Đường thẳng y m không cắt đồ thị hàm số y
A. m 0
B. 0 m 4
C. m
Câu 92. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. y

16

9 x

3 B. y

16


3
x
4

1
2

4x 2

x3
3x 2 2 có hệ số góc k
3
9 x 3 C. y 16
9 x

Câu 93. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y
đồ thị trên tại điểm M là:
3
1
A. y
B. y
x
2
2

2x 4

2 khi:
D. m 4


9 , có phương trình là:

3

D. y

9 x

3

2x 1
với trục Oy . Phương trình tiếp tuyến với
x 2

3
1
x
2
2
4
x
x2
Câu 94. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
4
2
bằng:
A. 2
B. 2
C. 0
C. y


Câu 95. Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y
góc nhỏ nhất bằng :
A. 3
B. 0
C. 4

D. y

3
x
2

1
2

1 tại điểm có hoành độ x 0

1

D. Đáp số khác
x

3

3x 2

2 , tiếp tuyến có hệ số

D. 3


10



×