KIM TRA 8 TUN HKI NM HC 2016 - 2017
Môn : Toán
( Thời gian làm bài: 90 phút)
I/ Trắc nghiệm: (2 điểm) Khoanh trũn vo ch cỏi ng trc cõu tr li ỳng.
Phòng gd-đt vụ bản
Trng THCS Hin Khỏnh
3
Câu 1: Điều kiện xỏc nh ca biểu thức
A. x > 2
B. x < 2
2
Câu 2: Cn bc hai ca a b l :
A. a - b
A.
2
B.
2
Câu 4. Biu thc
A. 2 a
3
8a
2
A.
3
2
2
2
x 2
5
D.
2
2a
D.
3
2
8a
l:
C.
3
giỏ tr biu thc
B.
3
C.
C.
D. a - b v b - a
bng:
3
bng:
B. 2 a
3
1
1
3
Câu 5. Giỏ tr x sao cho : 2 x 1
A. x 3
B. x
Câu 6. Bit ta n
x 2
D.
ab
C.
1
3
x 2
C.
B. b - a
Câu 3. Giỏ tr ca biu thc
là:
x 2
s in c o s
s in c o s
2
D. Khụng cú x tho món
x 1
bng :
C. 5
D.
5
5
2
Câu 7 Cho hỡnh v sau, khng nh no l sai:
B
H
A.
AC
s in B
B.
AH
2
B H .B C
BC
C.
s in B s in C 1
2
2
D.
tan B c o t C
C
A
Câu 8. Mt ct ốn cú búng trờn mt t di 7,5m. cỏc tia sỏng mt tri to vi mt t mt gúc 420. Chiu
cao ca ct ốn l:
A. 6 ,1m
B. 6 , 3 m
C. 6 , 8 m
D. 7 , 5 m
II/ Tự luận: ( 8 điểm)
Cõu 9: (1 im) Rỳt gn biu thc:
a)
15
1
5
3
1
b)
5 2
4 2
3
2
27
9
4
3
Câu 10: (1,5 im)
Cho biểu thức: A=
a) Chng minh rng
x 2
x
x 1 1 x
A
x x 1
.
x 1
x 1
x
1
với x 0 , x 1.
x 1
x 1
b) Tỡm x bit A 0
Câu 11: (1,5 im) Gii phng trỡnh:
a)
x2
x 1 3
b)
x 4 2
2
x2 0
C©u 12. Cho tam giác ABC ( A
a) Chứng minh:
AC
s in B
90
0
) ; Đường cao AH.
AB
s in C
b) Gọi M;N lần lượt là chân đường vuông góc hạ từ H xuống AB và AC.
Chứng minh AM.AB = AN.AC
c) Cho B 4 0 0 ; C 3 5 0 ; B C 1 0 c m . Tính AH.
C©u 5: (1 ®iÓm) Tìm các số x;y;z biết: x y z 1 1 2 x 4 y 1 6 z 2
-------------------------------------------------------------------
Biểu điểm và đáp án môn Toán
I. Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng cho 0.25 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
Đáp án
B
D
A
C
D
A
B
II. Tự luận:
Câu
Đáp án
a)
Câu 9
5 3 1
5 2
1, đ
1
Điểm
0.25
54
3
5
8
C
0.25
5 2 2
b)
3 1)
(
2
2
2
9 .3
9
2
3 1
3
2
3
3
Câu 10
1,5 đ
0.25
3
3
0.25
3 1
3
a) với x 0 , x 1.
A
x 2
x 1
x 2
x
x 1
x 1
x
x 1
x 1
x 1
.
x 1
.
x 1
x 1
1
x 1
x 1
x 1
x 2 x
x 1
x 1
x
. x 2
x 1
2
3
1
x
x 1
x
x 1
A 0
a)
0
x2
x
0.25
0.25
x 1
0.25
x 1 0 x 1
0.25
K: x 0
x 1 3
x 1
x 1
0 x 1
Vy
Câu 11
1,5 đ
x 1
x 1
0.25
0.25
b) với x 0 , x 1.
x 1
x
x 1
1
2
3
x 1 3
x 1 3
0,25
x 1 3
x 2
x 1 6 (T M )
0,25
( loi)
0,25
Vy phng trỡnh cú nghim x = 16
b)
x 4 2
2
x 2
K: x 2
0,25
0,25
x 2 (T M )
0,25
x2 0
x 2 2 0
x 2 0
x 2 2 0 ( lo a i )
C©u 12
3®
A
N
M
B
C
H
a) 1 ®
ABH
Xét
vuông tại H có
s in B
AH
A H A B . s in B
(1)
0,25
AB
ACH
Xét
vuông tại H có
s in C
AH
A H A C . s in C
(2)
0,25
AC
Từ (1) v à (2)
AB
A B . s in B A C . s in C
s in C
b) 1 ®
Xét A B H vuông tại H có H M A B
cạnh và đường cao)
Tương tự ta có : A H 2 A N . A C ( 4 )
Tõ (3) vµ (4) A M . A B A N . A C
c) 1,0 ®
ABH
Xét
vuông tại H có
cot B
AH
BH
2
AC
0,5
s in B
A M . A B (3)
( hệ thức giữa
0,5
0,25
0,25
B H A H .cot B
(5 )
C H A C .cot C
(6 )
0,25
AH
ACH
Xét
vuông tại H có
cot C
CH
0,25
AC
Tõ (5) vµ (6)
BH CH AH
AH
C©u 5
1®
BC
cot B cot C
x y z 11 2
x 2
cot B
x 4
cot C
12
cot 40 cot 35
0
y 1 6
x 1 y 1 4
x 1
2
0,25
y 1 2
0
0,25
ĐK: x 0; y 1; z 2
z2
y 1 4 z 2 6
2
z 2 3
2
0
z 2 9 0
0,25
0,25
0,25
x 1 0
x 1
y 1 2 0 y 5
z 11
z 2 3 0
( TMĐK)
VËy ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm …..
0,25