Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Illiteracy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.92 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Illiteracy
Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình giáo dục phổ thông,
VnDoc.com đã tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 11. Tham khảo
các tài liệu trong bộ sưu tập này, các em học sinh sẽ nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 5 tiế
ng Anh lớp 11. Qua đó, các em học sinh cũng có thể tự ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh đã
được học. Bộ sưu tập này cũng giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu phục vụ công tác giảng dạy. M
ời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo.
Province: tỉnh
Throughout: khắp
Universalisation of Primary Education: phổ cập tiểu học
Illiteracy Eradication: xóa mù chữ
Society of Learning Promotion: Hội khuyến học
Northern highlands: cao nguyên bắc bộ
Writing skill: kỹ năng viết
Reach: đến
Mountain area: miền núi
The fight/ struggle against: cuộc đấu tranh chống lại
Consider: xem như
Honorable: ving dự
Summer vacation: mùa hè


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Relevant materials: tài liệu lien quan
Farming techniques: kỹ thuật trồng trọt
More and more: ngày càng
Neighborhood: khu vực xung quanh
Solution: giải pháp
Require: yêu cầu


Enforce: áp dụng
Strict: nghiêm khắc
Cheat: gian lận
Low-income: thu nhập thấp
Tutor: dạy kèm
Provide: cung cấp
Transportation: sự giao thông
Set up: thành lập
Cassette: băng cát xét
Head-master: hiệu trưởng
Per: mỗi
Fan: quạt
Light: đèn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Dark: tối
Weakness: sự yếu kém
Self-respect: tự trọng
Deliver speech: phát biểu
Shortage: sự thiếu hụt
Opinion: ý kiến
Encourage: khuyến khích
Set goal: đặt mục tiêu
Realistic: thực tế
Consult: tham khảo
Motivate: thúc đẩy
Per cent: phần trăm
Focus on: tập trung vào
Communication skill: kỹ năng giao tiếp

Take place: xảy ra
What percentage: bao nhiêu phần trăm
Essential: thiết yếu
Vary: thay đổi
In contrast: ngược lại


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Trend: xu hướng
Region: vùng
Researcher: nhà nghiên cứu
Suitable: thích hợp
Precious: quý giá
Rise/ increase/ go up: tăng lên
Go down/ drop/ fall: giảm xuống
Slight: nhẹ
Steady: ổn định
Gradual: dần dần
Dramatic: dữ dội



×