Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: Friendship

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.89 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 1
Acquaintance (n) [ə'kweintəns] người quen
Admire (v) [əd'maiə] ngưỡng mộ
Aim (n) [eim]mục đích
Appearance (n) [ə'piərəns]vẻ bề ngoài
Attraction (n) [ə'trỉk∫n]sự thu hút
Be based on (exp)[beist] dựa vào
Benefit (n) ['benifit] lợi ích
Calm (a) [k:m]điềm tĩnh
Caring (a) [keərin] chu đáo
Change (n,v) [t∫eind] (sự) thay đổi
Changeable (a) ['t∫eindəbl]có thể thay đổi
Chilli (n) ['t∫ili] ớt
Close (a) [klous]gần gũi, thân thiết
Concerned (with) (a) [kən'sə:nd] quan tâm
Condition (n) [kən'di∫n]điều kiện
Constancy (n) ['knstənsi]sự kiên định
Constant (a) ['knstənt] kiên định
Crooked (a) ['krukid] cong


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Customs officer (n) ['kstəmə 'fisə] nhân viên hải quan
Delighted (a) [di'laitid]vui mừng
Enthusiasm (n) [in'θju:ziỉzm]lòng nhiệt tình
Exist (v) [ig'zist]tồn tại
Feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm
Forehead (n) ['f:rid, 'f:hed] trán
Generous (a) ['denərəs] rộng rãi, rộng lượng


Get out of (v) ra khỏi (xe)
Give-and-take (n) sự nhường nhịn
Good-looking (a) dễ nhìn
Good-natured (a) tốt bụng
Gossip (v) ['gsip]ngồi lê đôi mách
Height (n) [hait]chiều cao
Helpful (a) ['helpful] giúp đỡ, giúp ích
Honest (a) ['ɔnist] trung thực
Hospitable (a) ['hɔspitəbl]hiếu khách
Humorous (a) ['hju:mərəs]hài hước
In common (exp) ['kmən] chung
Incapable (of) (a) [in'keipəbl]không thể


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Influence (v) ['influəns]ảnh hưởng
Insist on (v) [in'sist]khăng khăng
Jam (n) [dæm]mứt
Joke (n,v) [douk] (lời) nói đùa
Journalist (n) ['də:nəlist]phóng viên
Joy (n) [di]niềm vui
Jump (v) [dmp]nhảy
Last (v) [l:st]kéo dài
Lasting (a) ['l:stiη]bền vững
Lifelong (a) ['laiflη] suốt đời
Like (n) sở thích
Loyal (a) ['liəl]trung thành
Loyalty (n) ['liəlti]lòng trung thành
Medium (a) ['mi:diəm] trung bình
Mix (v) [miks] trộn

Modest (a) ['mdist]khiêm tốn
Mushroom (n) ['m∫rum]nấm
Mutual (a) ['mju:tjuəl]lẫn nhau
Oval (a) ['ouvəl]có hình trái xoan


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Patient (a) ['pei∫nt]kiên nhẫn
Personality (n) [,pə:sə'næləti]tích cách, phẩm chất
Pleasant (a) ['pleznt]vui vẻ
Pleasure (n) ['pleə]niềm vui thích
Principle (n) ['prinsəpl] nguyên tắc
Pursuit (n) [pə'sju:t]mưu cầu
Quality (n) ['kwliti]phẩm chất
Quick-witted (a) nhanh trí
Relationship (n) [ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ
Remain (v) [ri'mein]vẫn (còn)
Residential Area (n) [,rezi'den∫l 'eəriə]khu dân cư
Rumour (n,v) ['ru:mə] (lời) đồn
Secret (n) ['si:krit]bí mật
Selfish (a) ['selfi∫]ích kỷ
Unselfishness (n) tính không ích kỷ
Sense of humour (n) [sens ov 'hju:mə]óc hài hước
Share (v) [∫eə]chia sẻ
Sincere (a) [sin'siə] thành thật
Sorrow (n) ['sɔrou]nỗi buồn


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Studious (a) ['stju:diəs]chăm chỉ

Suspicion (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờ
Suspicious (a) [sə'spi∫əs] nghi ngờ
Sympathy (n) ['simpəθi]sự thông cảm
Take up (v) đề cập đến
Trust (n,v) [trst]sự tin tưởng
Uncertain (a) [n'sə:tn] không chắc chắn
Understanding (a) [,ndə'stỉndiη] thấu hiểu



×